I. Đặc điểm lâm sàng của nhiễm khuẩn huyết sơ sinh đủ tháng
Nghiên cứu tập trung vào đặc điểm lâm sàng của nhiễm khuẩn huyết sơ sinh đủ tháng tại Bệnh viện Nhi Trung ương giai đoạn 2019-2021. Các triệu chứng lâm sàng bao gồm sốt, suy hô hấp, rối loạn tuần hoàn, và các dấu hiệu thần kinh. Nghiên cứu chỉ ra rằng các triệu chứng này thường không đặc hiệu, gây khó khăn trong chẩn đoán sớm. Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh đủ tháng có biểu hiện lâm sàng đa dạng, từ nhẹ đến nặng, với tỷ lệ tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời.
1.1. Triệu chứng hô hấp
Các triệu chứng hô hấp như thở nhanh, suy hô hấp là dấu hiệu phổ biến ở trẻ sơ sinh đủ tháng bị nhiễm khuẩn huyết. Nghiên cứu ghi nhận 65% trẻ có biểu hiện suy hô hấp, trong đó 30% cần hỗ trợ thở máy. Điều này cho thấy mức độ nghiêm trọng của bệnh và sự cần thiết của việc can thiệp sớm.
1.2. Triệu chứng tuần hoàn
Rối loạn tuần hoàn, bao gồm hạ huyết áp và sốc nhiễm khuẩn, được ghi nhận ở 40% trẻ sơ sinh đủ tháng bị nhiễm khuẩn huyết. Đây là yếu tố tiên lượng xấu, liên quan đến tỷ lệ tử vong cao. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi sát các dấu hiệu tuần hoàn để can thiệp kịp thời.
II. Đặc điểm cận lâm sàng của nhiễm khuẩn huyết sơ sinh đủ tháng
Nghiên cứu phân tích đặc điểm cận lâm sàng của nhiễm khuẩn huyết sơ sinh đủ tháng, bao gồm các xét nghiệm máu, chẩn đoán hình ảnh, và các chỉ số sinh học. Cấy máu vẫn là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán, nhưng tỷ lệ âm tính giả cao. Các xét nghiệm hiện đại như định lượng nCD64 và mHLA-DR được chứng minh có giá trị trong chẩn đoán sớm nhiễm khuẩn huyết sơ sinh.
2.1. Xét nghiệm máu
Các chỉ số xét nghiệm máu như bạch cầu, CRP, và tiểu cầu được sử dụng để đánh giá mức độ nhiễm khuẩn. Nghiên cứu chỉ ra rằng CRP tăng cao là dấu hiệu quan trọng trong chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết sơ sinh. Tuy nhiên, các chỉ số này không đặc hiệu và cần kết hợp với các xét nghiệm khác.
2.2. Chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán hình ảnh như siêu âm và X-quang được sử dụng để phát hiện các tổn thương nội tạng. Nghiên cứu ghi nhận 25% trẻ có tổn thương phổi trên X-quang, trong khi siêu âm phát hiện tổn thương gan và thận ở 15% trường hợp. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc sử dụng đa phương tiện trong chẩn đoán.
III. Kết quả điều trị nhiễm khuẩn huyết sơ sinh đủ tháng
Nghiên cứu đánh giá kết quả điều trị của nhiễm khuẩn huyết sơ sinh đủ tháng tại Bệnh viện Nhi Trung ương. Phác đồ điều trị bao gồm kháng sinh phổ rộng, hỗ trợ hô hấp, và điều chỉnh rối loạn tuần hoàn. Tỷ lệ sống sót của trẻ sơ sinh đủ tháng bị nhiễm khuẩn huyết là 75%, trong đó 60% trẻ hồi phục hoàn toàn mà không có di chứng.
3.1. Liệu pháp kháng sinh
Liệu pháp kháng sinh là nền tảng trong điều trị nhiễm khuẩn huyết sơ sinh. Nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng kháng sinh phổ rộng trong 48 giờ đầu tiên giúp giảm tỷ lệ tử vong đáng kể. Tuy nhiên, tình trạng kháng kháng sinh đang gia tăng, đòi hỏi cập nhật thường xuyên phác đồ điều trị.
3.2. Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn
Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn là yếu tố quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn huyết sơ sinh. Nghiên cứu ghi nhận 30% trẻ cần thở máy và 20% cần sử dụng thuốc vận mạch. Việc can thiệp sớm giúp cải thiện đáng kể kết quả điều trị và giảm tỷ lệ tử vong.