I. Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng
Phần này tập trung vào nghiên cứu đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân chửa ngoài tử cung tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương. Các triệu chứng lâm sàng bao gồm chậm kinh, ra máu âm đạo, và đau bụng. Đau bụng là triệu chứng phổ biến nhất, xuất hiện ở hầu hết các trường hợp. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, trong trường hợp chửa ngoài tử cung vỡ, bệnh nhân có thể bị choáng mất máu, một dấu hiệu nguy hiểm cần được xử lý kịp thời. Các dấu hiệu thực thể như cổ tử cung tím, tử cung mềm, và khối mềm cạnh tử cung cũng được ghi nhận. Những đặc điểm này giúp bác sĩ chẩn đoán sớm và chính xác tình trạng bệnh.
1.1. Triệu chứng cơ năng
Các triệu chứng cơ năng bao gồm chậm kinh, ra máu âm đạo, và đau bụng. Chậm kinh là dấu hiệu đầu tiên, nhưng không phải lúc nào cũng rõ ràng. Ra máu âm đạo thường kéo dài và không giống máu kinh. Đau bụng là triệu chứng phổ biến nhất, với mức độ và vị trí đau khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh. Trong trường hợp chửa ngoài tử cung vỡ, cơn đau có thể dữ dội và đột ngột, kèm theo choáng mất máu.
1.2. Triệu chứng thực thể
Thăm khám thực thể cho thấy cổ tử cung tím, tử cung mềm, và khối mềm cạnh tử cung. Khối mềm này thường không rõ ranh giới và ấn đau. Thăm túi cùng sau có thể phát hiện máu tụ, một dấu hiệu quan trọng trong chẩn đoán. Những triệu chứng này giúp bác sĩ xác định tình trạng bệnh và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
II. Nghiên cứu đặc điểm cận lâm sàng
Phần này tập trung vào nghiên cứu đặc điểm cận lâm sàng của bệnh nhân chửa ngoài tử cung. Các xét nghiệm cận lâm sàng bao gồm định lượng β-hCG, siêu âm, và chọc dò túi cùng. Định lượng β-hCG thường thấp hơn so với thai nghén thông thường, một dấu hiệu gợi ý chửa ngoài tử cung. Siêu âm giúp phát hiện khối âm vang hỗn hợp hoặc túi thai ngoài tử cung. Chọc dò túi cùng có thể phát hiện máu đen loãng, một dấu hiệu của chửa ngoài tử cung vỡ. Những kết quả cận lâm sàng này hỗ trợ đáng kể trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh.
2.1. Định lượng β hCG
Định lượng β-hCG là một xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán chửa ngoài tử cung. Nồng độ β-hCG thường thấp hơn so với thai nghén thông thường, một dấu hiệu gợi ý tình trạng bệnh. Xét nghiệm này cũng giúp theo dõi hiệu quả điều trị, đặc biệt khi sử dụng Methotrexat.
2.2. Siêu âm
Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh quan trọng trong chửa ngoài tử cung. Siêu âm giúp phát hiện khối âm vang hỗn hợp hoặc túi thai ngoài tử cung. Hình ảnh tụ dịch ở cùng đồ sau cũng là một dấu hiệu quan trọng. Siêu âm đường âm đạo thường được sử dụng để tăng độ chính xác trong chẩn đoán.
III. Hiệu quả điều trị chửa ngoài tử cung bằng Methotrexat
Phần này đánh giá hiệu quả điều trị chửa ngoài tử cung bằng Methotrexat tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương. Methotrexat là một loại thuốc ức chế sự phát triển của tế bào phôi, được sử dụng rộng rãi trong điều trị chửa ngoài tử cung chưa vỡ. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công của phương pháp này là 91.4%, với hầu hết bệnh nhân chỉ cần tiêm 1 liều. Methotrexat không chỉ giúp tránh phẫu thuật mà còn bảo tồn chức năng sinh sản của bệnh nhân. Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ β-hCG và các tác dụng phụ của thuốc.
3.1. Phương pháp điều trị
Methotrexat được sử dụng với liều 50 mg/m2 da, tiêm bắp. Phương pháp này được áp dụng cho các trường hợp chửa ngoài tử cung chưa vỡ, với điều kiện huyết động ổn định. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công cao, đặc biệt khi bệnh nhân được điều trị sớm và theo dõi chặt chẽ.
3.2. Kết quả điều trị
Kết quả điều trị cho thấy tỷ lệ thành công là 91.4%, với hầu hết bệnh nhân chỉ cần tiêm 1 liều Methotrexat. Những bệnh nhân cần tiêm nhiều liều thường có kích thước khối chửa lớn hơn hoặc nồng độ β-hCG cao hơn. Phương pháp này không chỉ hiệu quả mà còn giúp bảo tồn chức năng sinh sản, một ưu điểm lớn so với phẫu thuật.