Tổng quan nghiên cứu
Ung thư phổi là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao nhất trên thế giới cũng như tại Việt Nam. Theo báo cáo GLOBOCAN năm 2018, ung thư phổi đứng hàng đầu về tỷ lệ mắc mới và tử vong trong các loại ung thư, với khoảng 470.000 ca mắc mới và 388.000 ca tử vong trên toàn cầu. Tại Việt Nam, ung thư phổi chiếm khoảng 14,4% trong tổng số các loại ung thư, chỉ sau ung thư gan. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư phổi chỉ đạt khoảng 14%, phản ánh tiên lượng dè dặt của bệnh. Đặc biệt, phần lớn bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn muộn, khi khối u đã lan rộng hoặc di căn, làm hạn chế hiệu quả điều trị.
Nghiên cứu này tập trung vào kết quả chăm sóc và điều trị người bệnh ung thư phổi tại Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang trong giai đoạn 2020-2021. Mục tiêu chính là mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của người bệnh, đồng thời phân tích kết quả chăm sóc và các yếu tố liên quan nhằm nâng cao chất lượng điều dưỡng và cải thiện hiệu quả điều trị. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ tháng 10/2020 đến tháng 4/2021, tại địa điểm cụ thể là Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang, tỉnh Kiên Giang. Việc đánh giá kết quả chăm sóc người bệnh ung thư phổi có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm thiểu triệu chứng và hỗ trợ điều trị hiệu quả, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật cho cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết điều dưỡng chính: học thuyết của Virginia Henderson và học thuyết Maslow về nhu cầu cơ bản của con người. Học thuyết Henderson nhấn mạnh vai trò của điều dưỡng trong việc hỗ trợ người bệnh đạt được sự độc lập trong các nhu cầu cơ bản như hô hấp, dinh dưỡng, bài tiết, nghỉ ngơi, vận động và giao tiếp. Học thuyết Maslow phân loại nhu cầu con người thành 5 cấp độ từ nhu cầu thể chất đến nhu cầu tự hoàn thiện, giúp điều dưỡng hiểu và đáp ứng toàn diện các nhu cầu của người bệnh.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình chăm sóc người bệnh ung thư phổi theo quy trình của Bộ Y tế Việt Nam, bao gồm các hoạt động chăm sóc như giảm đau, giảm khó thở, chăm sóc dinh dưỡng, hỗ trợ tâm lý và phòng ngừa nhiễm khuẩn. Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: ung thư phổi tế bào nhỏ và không tế bào nhỏ, giai đoạn TNM theo AJCC 2017, các chỉ số đánh giá đau (VAS), chất lượng giấc ngủ (PSQI), và các dấu ấn sinh học như NSE, Cyfra 21-1.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả tiến cứu với cỡ mẫu 145 người bệnh ung thư phổi điều trị nội trú tại Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang từ 1/10/2020 đến 29/4/2021. Mẫu được chọn thuận tiện từ danh sách bệnh nhân đáp ứng tiêu chuẩn bao gồm: chẩn đoán xác định ung thư phổi, tuổi trên 18, đồng ý tham gia nghiên cứu. Tiêu chuẩn loại trừ gồm bệnh nhân mắc ung thư khác, quá yếu không trả lời được, hoặc thời gian nằm viện dưới 3 ngày.
Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin nhân khẩu học, đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, hoạt động chăm sóc điều dưỡng và mức độ hài lòng của người bệnh. Công cụ thu thập gồm phiếu thông tin lâm sàng, phiếu phỏng vấn chăm sóc, thang điểm VAS đánh giá đau và thang điểm PSQI đánh giá chất lượng giấc ngủ. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định χ2 và t-test, mức ý nghĩa p < 0,05. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin người bệnh và được Hội đồng khoa học của trường Đại học Thăng Long và Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Tỷ lệ nam giới chiếm 62,1%, nữ 37,9%, tỷ lệ nam/nữ khoảng 2:1. Nhóm tuổi trên 70 chiếm tỷ lệ cao nhất với 35,9%. Đa số bệnh nhân thuộc dân tộc Kinh (86,9%) và sinh sống tại nông thôn (68,3%). Hơn 98% bệnh nhân có bảo hiểm y tế.
Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng: 60,7% bệnh nhân có tiền sử hút thuốc, trong đó 76,1% hút trên 20 năm và 44,3% hút trên 20 điếu/ngày. Giai đoạn III và IV chiếm 74,5% tổng số bệnh nhân, phản ánh phần lớn bệnh nhân được phát hiện muộn. Tỷ lệ bệnh nhân có viêm phổi và tràn dịch màng phổi lần lượt là 36,6% và 33,1%. Khoảng 31,7% bệnh nhân có di căn, trong đó di căn não chiếm 39,1%, gan 17,4%. Chỉ số BMI cho thấy 13,8% bệnh nhân bị nhẹ cân, 2,8% thừa cân.
Triệu chứng toàn trạng: Triệu chứng phổ biến gồm khó ngủ (75,9%), sụt cân (73,8%), ăn uống kém (46,2%). Triệu chứng đau ngực và ho cũng được ghi nhận với tỷ lệ cao trong các nghiên cứu tương tự.
Kết quả chăm sóc điều dưỡng: Hoạt động chăm sóc điều dưỡng đạt mức tốt với tỷ lệ ≥ 60% trong các nội dung như giảm đau, giảm khó thở, chăm sóc dinh dưỡng và hỗ trợ tâm lý. Sự hài lòng của người bệnh về chăm sóc điều dưỡng đạt mức cao, góp phần cải thiện triệu chứng đau và chất lượng giấc ngủ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế về đặc điểm bệnh nhân ung thư phổi, đặc biệt là tỷ lệ nam giới cao hơn nữ và phần lớn bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn muộn. Tỷ lệ hút thuốc lá cao là yếu tố nguy cơ chính, tương tự các nghiên cứu trước đây. Việc chăm sóc điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống, nhất là trong bối cảnh điều trị đa mô thức ung thư phổi.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố giới tính, tuổi, giai đoạn bệnh và bảng so sánh tỷ lệ các triệu chứng lâm sàng theo thời gian điều trị. So với các nghiên cứu trước, tỷ lệ bệnh nhân có di căn và các bệnh lý kèm theo tương đối cao, cho thấy nhu cầu chăm sóc toàn diện và liên tục. Việc áp dụng các mô hình chăm sóc dựa trên học thuyết Henderson và Maslow giúp điều dưỡng đáp ứng tốt hơn các nhu cầu vật chất và tinh thần của người bệnh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng: Nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc người bệnh ung thư phổi, đặc biệt về giảm đau, hỗ trợ hô hấp và chăm sóc dinh dưỡng nhằm cải thiện chỉ số chăm sóc đạt trên 80% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện và các cơ sở đào tạo y tế.
Xây dựng chương trình chăm sóc toàn diện: Kết hợp chăm sóc thể chất và tâm lý, áp dụng các kỹ thuật thư giãn, tư vấn tâm lý để giảm tỷ lệ rối loạn giấc ngủ và lo âu xuống dưới 50% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Khoa Ung bướu và điều dưỡng.
Tăng cường giáo dục sức khỏe cộng đồng: Tuyên truyền phòng chống hút thuốc lá và các yếu tố nguy cơ ung thư phổi nhằm giảm tỷ lệ mắc mới trong cộng đồng trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các tổ chức xã hội.
Cải thiện hệ thống theo dõi và đánh giá: Áp dụng phần mềm quản lý bệnh nhân để theo dõi tiến triển bệnh và kết quả chăm sóc, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm biến chứng trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc người bệnh ung thư phổi, áp dụng các phương pháp chăm sóc toàn diện để cải thiện chất lượng điều trị.
Bác sĩ chuyên khoa ung bướu: Tham khảo các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc để phối hợp điều trị hiệu quả, giảm biến chứng và nâng cao tiên lượng bệnh nhân.
Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Xây dựng chính sách đào tạo, quy trình chăm sóc và quản lý bệnh nhân ung thư phổi dựa trên dữ liệu thực tế, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa: Là tài liệu tham khảo về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc người bệnh ung thư phổi tại Việt Nam, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Ung thư phổi có những triệu chứng lâm sàng phổ biến nào?
Triệu chứng thường gặp gồm ho kéo dài, đau ngực, khó thở, ho ra máu, sụt cân và mệt mỏi. Ví dụ, trong nghiên cứu này, 73,8% bệnh nhân có triệu chứng sụt cân và 75,9% bị khó ngủ.Tại sao phần lớn bệnh nhân ung thư phổi được phát hiện ở giai đoạn muộn?
Do triệu chứng ban đầu nghèo nàn, không đặc hiệu, bệnh nhân thường chủ quan hoặc điều trị triệu chứng không hiệu quả trước khi đi khám chuyên khoa.Vai trò của điều dưỡng trong chăm sóc người bệnh ung thư phổi là gì?
Điều dưỡng giúp giảm đau, hỗ trợ hô hấp, chăm sóc dinh dưỡng, tư vấn tâm lý và phòng ngừa biến chứng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả điều trị.Chỉ số BMI ảnh hưởng thế nào đến kết quả điều trị ung thư phổi?
Bệnh nhân nhẹ cân (BMI <18,5) thường có tiên lượng kém hơn do suy dinh dưỡng ảnh hưởng đến sức đề kháng và khả năng đáp ứng điều trị.Làm thế nào để cải thiện chất lượng giấc ngủ cho người bệnh ung thư phổi?
Áp dụng các biện pháp thư giãn, tư vấn tâm lý, điều chỉnh thuốc và chăm sóc toàn diện giúp giảm rối loạn giấc ngủ, từ đó cải thiện sức khỏe tổng thể.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc người bệnh ung thư phổi tại Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang với 145 bệnh nhân.
- Phần lớn bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn muộn (III, IV), có tỷ lệ hút thuốc lá cao và nhiều bệnh lý kèm theo.
- Hoạt động chăm sóc điều dưỡng đạt mức tốt, góp phần giảm triệu chứng đau, khó thở và cải thiện chất lượng giấc ngủ.
- Các yếu tố như giới tính, tuổi, bệnh lý kèm theo và di căn có liên quan đến kết quả chăm sóc và sự hài lòng của người bệnh.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc, đào tạo điều dưỡng và giáo dục sức khỏe cộng đồng nhằm cải thiện hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống người bệnh.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả chăm sóc trên quy mô lớn hơn.
Call-to-action: Các cơ sở y tế và điều dưỡng viên cần áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh ung thư phổi, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật cho xã hội.