Nghiên Cứu Đặc Điểm Lâm Sàng và Kết Quả Điều Trị Gãy Mỏm Khuỷu Tại Bệnh Viện Đại Học Y Dược Cần Thơ

Chuyên ngành

Bác Sĩ Đa Khoa

Người đăng

Ẩn danh

2015

73
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Gãy Mỏm Khuỷu Tổng Quan Giải Phẫu và Cơ Chế Chấn Thương

Gãy mỏm khuỷu là một chấn thương phổ biến, đặc biệt ở những người trong độ tuổi lao động. Chấn thương này có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách. Tổn thương vùng khuỷu thường chiếm khoảng 6% trong tổng số các trường hợp gãy xương được điều trị. Để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất, việc đánh giá nhanh chóng và chính xác là vô cùng quan trọng. Vùng khuỷu tay được giới hạn bởi đường vòng phía trên và phía dưới nếp gấp khuỷu 3cm. Khớp khuỷu ở giữa chia vùng khuỷu ra thành hai phần: vùng trước khuỷu (vùng gấp khuỷu) và vùng sau khuỷu (vùng mỏm khuỷu tay). Việc hiểu rõ giải phẫu vùng khuỷu, bao gồm xương, cơ, dây chằng và mạch máu thần kinh là điều kiện tiên quyết để chẩn đoán và điều trị hiệu quả gãy mỏm khuỷu. Cơ chế chấn thương thường do ngã, đánh nhau hoặc tai nạn giao thông, có thể là trực tiếp hoặc gián tiếp. Theo nghiên cứu của PM Rommens và cộng sự vào năm 2004, phân loại Mayo cho thấy sự đa dạng trong các loại gãy mỏm khuỷu.

1.1. Giải Phẫu Vùng Khuỷu và Liên Quan Đến Gãy Mỏm Khuỷu

Vùng khuỷu là một cấu trúc phức tạp bao gồm nhiều thành phần quan trọng. Ba mốc xương quan trọng là mỏm trên lồi cầu, mỏm trên ròng rọc và mỏm khuỷu. Khi khuỷu duỗi thẳng, ba mốc này nằm trên một đường thẳng (đường thẳng Hueter). Khi khuỷu gấp 90 độ, chúng tạo thành một tam giác cân (tam giác Hueter). Các dây chằng bên cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của khớp khuỷu. Gãy mỏm khuỷu thường ảnh hưởng đến tính vững chắc của khớp, do đó việc hiểu rõ giải phẫu là rất quan trọng. Mặt sau trong khớp khuỷu có thần kinh trụ vắt qua mỏm trên lồi cầu trong để đi ra mặt trước cẳng tay. Điều này cũng cần được các nhà ngoại khoa lưu ý khi tiến hành phẫu thuật trên vùng khuỷu.

1.2. Cơ Chế Chấn Thương Thường Gặp trong Gãy Mỏm Khuỷu

Cơ chế chấn thương đóng vai trò quan trọng trong việc xác định loại gãy và phương pháp điều trị phù hợp. Gãy mỏm khuỷu thường xảy ra do té ngã, đánh nhau hoặc tai nạn giao thông. Cơ chế trực tiếp bao gồm ngã đập cẳng tay xuống đất hoặc giơ tay cản đỡ. Cơ chế gián tiếp xảy ra khi ngã chống tay duỗi, khuỷu gấp, cơ tam đầu co mạnh làm gãy ngang hoặc chéo. Lực mạnh có thể gây gãy vụn hoặc thậm chí trật khuỷu. Theo tài liệu, lực mạnh còn gây gãy xương khuỷu và trật khuỷu [9], [13]. Việc xác định chính xác cơ chế chấn thương giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu.

II. Đặc Điểm Lâm Sàng Gãy Mỏm Khuỷu Cách Nhận Biết và Chẩn Đoán

Chẩn đoán gãy mỏm khuỷu dựa trên các đặc điểm lâm sàng và hình ảnh X-quang. Bệnh nhân thường có biểu hiện đau, sưng nề vùng khuỷu, hạn chế vận động, đặc biệt là động tác duỗi. Triệu chứng cơ năng thường không mất hoàn toàn mà chỉ giảm cơ năng, hạn chế động tác duỗi khuỷu, không duỗi được cẳng tay hoàn toàn. Khám thực thể có thể phát hiện các dấu hiệu như sưng nề, bầm tím, đau chói khi sờ vào mỏm khuỷu, và khoảng cách giữa hai đầu gãy. Hình ảnh X-quang là tiêu chuẩn vàng để xác định chẩn đoán và phân loại gãy. Có thể có tổn thương thần kinh trụ kèm theo: khám vùng cảm giác riêng của thần kinh trụ ở mu đốt 2 và 3 ngón út. Chẩn đoán gãy mỏm khuỷu kịp thời và chính xác giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, từ đó cải thiện kết quả điều trị và giảm thiểu biến chứng.

2.1. Triệu Chứng Cơ Năng và Thực Thể Điển Hình Của Gãy Mỏm Khuỷu

Triệu chứng cơ năng chủ yếu là đau và hạn chế vận động khuỷu tay. Người bệnh thường khó duỗi thẳng cẳng tay hoàn toàn. Khi khám thực thể, có thể thấy sưng nề và bầm tím ở vùng khuỷu sau. Sờ nắn có thể phát hiện điểm đau chói ở mỏm khuỷu, khoảng cách giữa các mảnh gãy, và sự di động bất thường. Tam giác Hueter có thể bị đảo ngược. Theo nghiên cứu, mỏm khuỷu không nằm trên đường nối mỏm trên lồi cầu với mỏm trên ròng rọc, khi khuỷu gấp 90o [20]. Việc đánh giá cẩn thận các triệu chứng này rất quan trọng để chẩn đoán sơ bộ gãy mỏm khuỷu.

2.2. Vai Trò Của X Quang Trong Chẩn Đoán Xác Định Gãy Mỏm Khuỷu

Hình ảnh X-quang là công cụ chẩn đoán không thể thiếu để xác định gãy mỏm khuỷu. Phim X-quang tư thế thẳng và nghiêng giúp bác sĩ đánh giá vị trí, mức độ di lệch, và loại gãy. X-quang còn giúp cho phân loại gãy mỏm khuỷu, đánh giá tiên lượng và đặt ra những phương pháp điều trị thích hợp. Theo tài liệu gốc, tiêu chuẩn vàng giúp chẩn đoán gãy mỏm khuỷu: hình ảnh X quang. Cho bệnh nhân chụp phim tư thế thẳng và nghiêng vùng khuỷu, khuỷu gấp 90o sẽ thấy các hình ảnh gãy xương khuỷu và khớp khuỷu, có thể chụp phim cả cẳng tay để tìm tổn thương phối hợp. Đây là triệu chứng quan trọng nhất để chẩn đoán gãy mỏm khuỷu.

III. Điều Trị Gãy Mỏm Khuỷu Phương Pháp Phẫu Thuật và Bảo Tồn

Việc lựa chọn phương pháp điều trị gãy mỏm khuỷu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ di lệch, loại gãy, tuổi tác và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị bao gồm điều trị bảo tồn (bất động bằng nẹp bột) và điều trị phẫu thuật (kết hợp xương bằng đinh, vít, hoặc chỉ thép). Điều trị gãy mỏm khuỷu không phẫu thuật: cách này có các đặc điểm:  Chỗ gãy liền xơ và làm hạn chế sự duỗi khuỷu.  Mặt khớp bị gồ ghề, dễ bị viêm khớp sau chấn thương. Điều trị phẫu thuật thường được chỉ định cho các trường hợp gãy di lệch nhiều, gãy vụn, hoặc gãy kèm theo trật khớp. Hà Đăng Định theo dõi 78 bệnh nhân gãy mỏm khuỷu được điều trị bằng vít Kirshner và néo ép chỉ 2 thép số 8 từ tháng 1/2011 đến tháng 6/2013 ghi nhận liền xương tốt 91%, phục hồi chức năng tốt và rất tốt đạt 79,5% [4].

3.1. Chỉ Định và Kỹ Thuật Điều Trị Bảo Tồn Gãy Mỏm Khuỷu

Điều trị bảo tồn thường được áp dụng cho các trường hợp gãy mỏm khuỷu không di lệch hoặc di lệch ít. Phương pháp này bao gồm bất động khớp khuỷu bằng nẹp bột trong khoảng 3-6 tuần. Mục tiêu của điều trị bảo tồn là giữ cho các mảnh gãy ở vị trí giải phẫu để xương có thể tự liền. Tuy nhiên, điều trị bảo tồn có thể dẫn đến cứng khớp và hạn chế vận động nếu không được phục hồi chức năng đúng cách. Theo nghiên cứu, ở người già, chỉ bất động trên 2 tuần. [13] + Gãy di lệch: có 2 cách điều trị  Điều trị không mổ: cách này có các đặc điểm:  Chỗ gãy liền xơ và làm hạn chế sự duỗi khuỷu.

3.2. Các Phương Pháp Phẫu Thuật Kết Hợp Xương Gãy Mỏm Khuỷu

Phẫu thuật được chỉ định cho các trường hợp gãy mỏm khuỷu di lệch nhiều hoặc gãy phức tạp. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm kết hợp xương bằng đinh Kirschner và néo ép chỉ thép hình số 8, vít xương xốp, hoặc cắt bỏ mảnh gãy và khâu lại gân cơ tam đầu. Lựa chọn phương pháp phẫu thuật phụ thuộc vào loại gãy và kinh nghiệm của phẫu thuật viên. Theo tài liệu, các phương pháp hiện nay: + Gãy không di lệch: bất động nẹp bột gấp khuỷu khoảng 45o. Sau 3 tuần bỏ nẹp tập. Ở người già, chỉ bất động trên 2 tuần. [12], [14].

IV. Nghiên Cứu Tại Bệnh Viện Cần Thơ Đặc Điểm và Kết Quả Điều Trị Gãy Khuỷu

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Cần Thơ nhằm đánh giá đặc điểm lâm sàng, hình ảnh tổn thương trên X-quang và kết quả điều trị gãy mỏm khuỷu. Nghiên cứu tập trung vào các bệnh nhân được điều trị bằng đinh Kirshner và néo ép số 8 bằng chỉ thép. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng về hiệu quả của phương pháp điều trị này tại Bệnh viện Cần Thơ, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu cải thiện chất lượng điều trị gãy xương khuỷu và nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

4.1. Mục Tiêu và Phương Pháp Nghiên Cứu Đánh Giá Gãy Mỏm Khuỷu

Mục tiêu chính của nghiên cứu là mô tả đặc điểm lâm sàng và hình ảnh tổn thương trên X-quang của gãy mỏm khuỷu tại Bệnh viện Cần Thơ. Nghiên cứu cũng nhằm đánh giá kết quả điều trị bằng đinh Kirshner và néo ép số 8 bằng chỉ thép. Phương pháp nghiên cứu bao gồm thu thập dữ liệu từ bệnh án, chụp X-quang, và theo dõi kết quả điều trị của bệnh nhân. Nghiên cứu này cung cấp thông tin quan trọng về thực trạng điều trị gãy mỏm khuỷu tại địa phương.

4.2. Kết Quả Điều Trị và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Phục Hồi Chức Năng

Kết quả nghiên cứu cho thấy hiệu quả của phương pháp điều trị bằng đinh Kirshner và néo ép số 8 bằng chỉ thép trong việc cố định gãy mỏm khuỷu. Tuy nhiên, kết quả điều trị có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, mức độ di lệch, và tuân thủ phác đồ phục hồi chức năng của bệnh nhân. Nghiên cứu cũng xác định các biến chứng thường gặp sau phẫu thuật và các biện pháp phòng ngừa. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp cải thiện kết quả điều trị và tối ưu hóa quá trình phục hồi chức năng cho bệnh nhân gãy xương khuỷu.

V. Phục Hồi Chức Năng Sau Gãy Mỏm Khuỷu Hướng Dẫn và Bài Tập

Phục hồi chức năng đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị gãy mỏm khuỷu. Mục tiêu của phục hồi chức năng là khôi phục tầm vận động, sức mạnh cơ, và chức năng của khớp khuỷu. Các bài tập phục hồi chức năng bao gồm các bài tập vận động thụ động, vận động chủ động, và tăng cường sức mạnh cơ. Vật lý trị liệu có thể giúp bệnh nhân cải thiện chức năng khuỷu tay và giảm đau. Để phòng ngừa biến chứng cũng như giúp quá trình lành bệnh của bệnh nhân tiến triển thuận lợi hơn, những điểm sau cần được chú ý sau cuộc mổ: - Dinh dưỡng: cần cung cấp đủ khoảng 30kcal/kg/ngày.

5.1. Giai Đoạn và Nguyên Tắc Phục Hồi Chức Năng Cho Bệnh Nhân Gãy Khuỷu

Phục hồi chức năng sau gãy mỏm khuỷu được chia thành nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn có mục tiêu và bài tập cụ thể. Giai đoạn đầu tập trung vào giảm đau và sưng nề. Giai đoạn sau tập trung vào khôi phục tầm vận động và sức mạnh cơ. Nguyên tắc quan trọng là tập luyện từ từ, tăng dần cường độ, và tránh gây đau. Theo nghiên cứu, các giai đoạn liền xương Nguồn: Characterization Of The Early Stages Of Long Bone Regeneration In Xenopus Laevis.Biến chứng của gãy mỏm khuỷu - Cứng khớp: có thể do bất động, dính bao khớp, xơ hóa bao khớp.

5.2. Các Bài Tập Vận Động và Tăng Cường Cơ Cho Khớp Khuỷu

Các bài tập vận động thụ động bao gồm các bài tập mà người khác giúp bệnh nhân di chuyển khớp khuỷu. Các bài tập vận động chủ động bao gồm các bài tập mà bệnh nhân tự di chuyển khớp khuỷu. Các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bao gồm các bài tập sử dụng tạ hoặc dây kháng lực. Cần tư vấn cho bệnh nhân những bài tập chủ động khi khuỷu đã phục hồi khả năng chịu lực [11], [28]. Cần thay đổi tư thế thường xuyên. Tập vận động sớm bằng những bài tập thụ động.

VI. Biến Chứng Gãy Mỏm Khuỷu và Cách Phòng Ngừa Hiệu Quả

Gãy mỏm khuỷu có thể gây ra nhiều biến chứng, bao gồm cứng khớp, đau mãn tính, và tổn thương thần kinh. Phòng ngừa biến chứng bao gồm phẫu thuật chính xác, phục hồi chức năng tích cực, và kiểm soát đau hiệu quả. Biến chứng của gãy mỏm khuỷu - Cứng khớp: có thể do bất động, dính bao khớp, xơ hóa bao khớp. - Rối loạn tuần hoàn: một mạch máu bị đụng giập là điều kiện hình thành cục máu đông. Điều trị và phục hồi chức năng sớm có thể làm giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện kết quả điều trị.

6.1. Các Biến Chứng Thường Gặp Sau Gãy Mỏm Khuỷu Và Dấu Hiệu Nhận Biết

Một số biến chứng thường gặp sau gãy mỏm khuỷu bao gồm cứng khớp, hội chứng chèn ép khoang, tổn thương thần kinh trụ, và viêm khớp. Dấu hiệu nhận biết các biến chứng bao gồm đau tăng lên, sưng nề, tê bì, yếu cơ, và hạn chế vận động. Theo tài liệu gốc, tổn thương thần kinh: do chấn thương trực tiếp hoặc rối loạn tuần hoàn. - Biến dạng: do các cơ bị teo hoặc cố định xương không phù hợp. - Tổn thương cơ và gân.

6.2. Biện Pháp Phòng Ngừa Biến Chứng và Tái Phát Gãy Mỏm Khuỷu

Phòng ngừa biến chứng bao gồm phẫu thuật chính xác, phục hồi chức năng tích cực, kiểm soát đau hiệu quả, và theo dõi sát bệnh nhân. Bệnh nhân cần tuân thủ phác đồ điều trị và phục hồi chức năng để giảm nguy cơ biến chứng. Theo tài liệu, để phòng ngừa biến chứng cũng như giúp quá trình lành bệnh của bệnh nhân tiến triển thuận lợi hơn, những điểm sau cần được chú ý sau cuộc mổ: - Dinh dưỡng: cần cung cấp đủ khoảng 30kcal/kg/ngày.

27/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

1618 nghiên cứu đặc điểm lâm sàng hình ảnh tổn thương trên x quang và đánh giá kết quả điều trị gãy mỏm khủyu tại bv đại học y dược cần thơ và đa khoa trun
Bạn đang xem trước tài liệu : 1618 nghiên cứu đặc điểm lâm sàng hình ảnh tổn thương trên x quang và đánh giá kết quả điều trị gãy mỏm khủyu tại bv đại học y dược cần thơ và đa khoa trun

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Gãy Mỏm Khuỷu: Đặc Điểm Lâm Sàng và Kết Quả Điều Trị Tại Bệnh Viện Cần Thơ" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các đặc điểm lâm sàng của gãy mỏm khuỷu, cũng như những kết quả điều trị tại một cơ sở y tế cụ thể. Nghiên cứu này không chỉ giúp các bác sĩ và chuyên gia y tế hiểu rõ hơn về tình trạng này mà còn cung cấp thông tin quý giá cho bệnh nhân và người nhà trong việc nhận diện và điều trị hiệu quả.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận án nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và điều trị dị dạng mạch máu ngoại biên, nơi cung cấp thông tin về các phương pháp điều trị khác nhau trong lĩnh vực y học. Bên cạnh đó, tài liệu Đặc điểm lâm sàng và một số yếu tố liên quan đến kết quả điều trị phản vệ tại bệnh viện trung ương thái nguyên cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị trong các tình huống khẩn cấp. Cuối cùng, tài liệu Đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng ở bệnh nhân suy tim mạn tính có thiếu sắt huyết thanh điều trị tại bệnh viện trung ương thái nguyên sẽ cung cấp thêm thông tin về các bệnh lý liên quan đến tim mạch, giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về các vấn đề sức khỏe.

Mỗi tài liệu đều là cơ hội để bạn khám phá sâu hơn về các chủ đề y học quan trọng này.