Tổng quan nghiên cứu
Viêm ruột thừa cấp là một trong những bệnh lý cấp cứu ngoại khoa phổ biến nhất, chiếm khoảng 60-70% các ca cấp cứu ổ bụng. Tỷ lệ mắc viêm ruột thừa cấp tại Việt Nam dao động từ 40,5% đến 53,38% trong các phẫu thuật cấp cứu do bệnh lý vùng bụng. Bệnh thường gặp ở nam giới với tỷ lệ nam/nữ khoảng 1,3/1, chủ yếu ở nhóm tuổi thanh thiếu niên và người trưởng thành trẻ tuổi. Việc chẩn đoán viêm ruột thừa cấp còn nhiều khó khăn do triệu chứng không điển hình, dẫn đến tỷ lệ biến chứng như viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa cao nếu không được xử trí kịp thời.
Phẫu thuật cắt ruột thừa, đặc biệt là phẫu thuật nội soi, được xem là phương pháp điều trị hiệu quả nhất, giúp giảm biến chứng, rút ngắn thời gian nằm viện và tăng tốc độ hồi phục. Tuy nhiên, chăm sóc sau phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong việc giảm đau, phòng ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh. Tại Bệnh viện Thanh Nhàn, trung bình mỗi tháng có khoảng 20-25 ca phẫu thuật viêm ruột thừa cấp, nhưng chưa có nghiên cứu cụ thể đánh giá kết quả chăm sóc sau phẫu thuật tại đây.
Nghiên cứu này nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng và hoạt động chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật viêm ruột thừa tại Khoa Cấp cứu Ngoại Bệnh viện Thanh Nhàn năm 2024, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc nhằm nâng cao chất lượng điều trị và phục hồi cho người bệnh. Thời gian nghiên cứu từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, với cỡ mẫu 105 người bệnh, tập trung vào các chỉ số như dấu hiệu sinh tồn, mức độ đau, tình trạng vết mổ, vận động, dinh dưỡng và tâm lý người bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba học thuyết điều dưỡng chính:
Học thuyết Nightingale nhấn mạnh vai trò của môi trường trong chăm sóc người bệnh, bao gồm sự thông khí, ánh sáng, vệ sinh cá nhân và môi trường yên tĩnh nhằm kiểm soát nhiễm khuẩn và tạo điều kiện thuận lợi cho hồi phục sau phẫu thuật.
Học thuyết Henderson tập trung vào việc hỗ trợ người bệnh đạt được sự độc lập trong các nhu cầu cơ bản như hô hấp, dinh dưỡng, bài tiết, vận động, giấc ngủ, vệ sinh cá nhân và tâm lý, giúp người bệnh nhanh chóng hồi phục và tự chăm sóc bản thân.
Học thuyết Orem’s Dorothea đề cao việc hướng dẫn và hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc, phân loại mức độ tự chăm sóc thành phụ thuộc hoàn toàn, phụ thuộc một phần và không cần phụ thuộc, từ đó xây dựng kế hoạch chăm sóc phù hợp.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: dấu hiệu sinh tồn (mạch, huyết áp, nhiệt độ, nhịp thở), mức độ đau theo thang điểm VAS, tình trạng vết mổ, vận động sau mổ, dinh dưỡng, tâm lý lo lắng và mức độ hài lòng của người bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả tiến cứu, thu thập dữ liệu tại ba thời điểm: ngày 1, ngày 3 sau phẫu thuật và ngày ra viện.
Đối tượng nghiên cứu: 105 người bệnh ≥ 15 tuổi, sau phẫu thuật viêm ruột thừa nội soi tại Khoa Cấp cứu Ngoại Bệnh viện Thanh Nhàn, tỉnh Hà Nội, từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024. Người bệnh tỉnh táo, có khả năng giao tiếp và đồng ý tham gia nghiên cứu.
Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ người bệnh đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.
Công cụ thu thập dữ liệu: Bộ công cụ nghiên cứu gồm thông tin chung, đánh giá hoạt động chăm sóc điều dưỡng, kết quả chăm sóc tại các thời điểm và mức độ hài lòng của người bệnh. Công cụ được thử nghiệm với độ tin cậy Cronbach's Alpha = 0,73.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để phân tích mô tả (trung bình, tỷ lệ phần trăm) và phân tích mối liên quan bằng kiểm định Chi bình phương và Fisher’s Exact Test với mức ý nghĩa p < 0,05.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 7 tháng, từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, với đánh giá liên tục các chỉ số chăm sóc và kết quả hồi phục người bệnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung người bệnh: Trong 105 người bệnh, tỷ lệ nam và nữ gần như cân bằng (49,5% nam, 50,5% nữ). Đa số người bệnh ở nhóm tuổi 15-45 chiếm 61,9%, chủ yếu sống tại thành thị (79,1%) và có bảo hiểm y tế (83,8%). 100% người bệnh được phẫu thuật nội soi.
Tình trạng lâm sàng và biến chứng: 100% người bệnh nhập viện với triệu chứng đau bụng, 80,9% sốt và 34,3% buồn nôn, nôn. Tỷ lệ biến chứng viêm phúc mạc trước phẫu thuật là 14,3%, còn lại 85,7% chưa có biến chứng.
Kết quả chăm sóc: Hoạt động chăm sóc điều dưỡng được thực hiện đầy đủ với tỷ lệ theo dõi dấu hiệu sinh tồn ≥ 2 lần/ngày đạt 95%, đánh giá đau sau mổ ≥ 2 lần/ngày đạt 90%. Tỷ lệ thay băng vết mổ đúng quy trình đạt 88%, chăm sóc vận động sớm sau mổ đạt 85%. Mức độ đau trung bình giảm từ 6,5 (ngày 1) xuống còn 2,1 (ngày ra viện). Tỷ lệ người bệnh trung tiện trong 2 ngày đầu sau mổ đạt 92%.
Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Kết quả chăm sóc tốt có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với các yếu tố: thời gian phẫu thuật ≤ 30 phút (p=0,03), không có biến chứng viêm phúc mạc (p=0,01), số ngày nằm viện ≤ 5 ngày (p=0,02), và mức độ hài lòng của người bệnh cao (p=0,001).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy chăm sóc điều dưỡng tại Bệnh viện Thanh Nhàn đáp ứng tốt các tiêu chuẩn theo quy trình điều dưỡng hiện đại, góp phần giảm đau, phòng ngừa biến chứng và thúc đẩy hồi phục nhanh chóng cho người bệnh sau phẫu thuật viêm ruột thừa. Việc theo dõi dấu hiệu sinh tồn và đánh giá đau thường xuyên giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, giảm thiểu nguy cơ biến chứng như nhiễm trùng vết mổ hay tắc ruột.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ biến chứng và thời gian nằm viện tại Bệnh viện Thanh Nhàn tương đương hoặc thấp hơn, phản ánh hiệu quả của quy trình chăm sóc. Ví dụ, nghiên cứu tại Trung tâm Y tế Vĩnh Thuận ghi nhận 92,2% người bệnh có kết quả chăm sóc tốt, tương tự với tỷ lệ cao trong nghiên cứu này. Việc vận động sớm và tư vấn dinh dưỡng được thực hiện hiệu quả cũng góp phần cải thiện kết quả hồi phục.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện mức độ đau theo thang điểm VAS qua các thời điểm, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố đặc điểm bệnh nhân và kết quả chăm sóc, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả chăm sóc điều dưỡng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng viên: Nâng cao kỹ năng đánh giá dấu hiệu sinh tồn, quản lý đau và chăm sóc vết mổ nhằm đảm bảo thực hiện đúng quy trình chăm sóc, góp phần giảm biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp phòng đào tạo.
Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa: Áp dụng quy trình điều dưỡng 5 bước và các tiêu chuẩn đánh giá kết quả chăm sóc để đồng bộ hóa hoạt động chăm sóc, tăng cường giám sát và đánh giá định kỳ. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: Khoa Cấp cứu Ngoại và phòng Quản lý chất lượng.
Tăng cường tư vấn và giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình: Hướng dẫn tự chăm sóc, vận động sớm, dinh dưỡng hợp lý và nhận biết dấu hiệu biến chứng để nâng cao sự phối hợp và tuân thủ điều trị. Thời gian: liên tục trong quá trình nằm viện; chủ thể: Điều dưỡng và bác sĩ điều trị.
Cải thiện cơ sở vật chất và môi trường chăm sóc: Đảm bảo môi trường bệnh viện sạch sẽ, yên tĩnh, đủ ánh sáng và tiện nghi để hỗ trợ quá trình hồi phục của người bệnh theo học thuyết Nightingale. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Ban quản lý bệnh viện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao kỹ năng chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật viêm ruột thừa, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và kết quả điều trị.
Bác sĩ ngoại khoa và chuyên gia y tế: Tham khảo để hiểu rõ hơn về vai trò của chăm sóc điều dưỡng trong quá trình hồi phục, phối hợp điều trị toàn diện và giảm thiểu biến chứng sau phẫu thuật.
Nhà quản lý bệnh viện và cơ quan y tế: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, quy trình chăm sóc chuẩn hóa, đào tạo nhân lực và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành điều dưỡng, y học: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về chăm sóc sau phẫu thuật, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực điều dưỡng ngoại khoa.
Câu hỏi thường gặp
Chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật viêm ruột thừa bao gồm những hoạt động chính nào?
Chăm sóc bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh tồn, đánh giá và kiểm soát đau, chăm sóc vết mổ và dẫn lưu, hỗ trợ vận động sớm, dinh dưỡng hợp lý, chăm sóc tâm lý và tư vấn giáo dục sức khỏe. Ví dụ, theo dõi đau ≥ 2 lần/ngày giúp giảm thiểu biến chứng và tăng sự thoải mái cho người bệnh.Tại sao phẫu thuật nội soi được ưu tiên hơn mổ mở trong điều trị viêm ruột thừa?
Phẫu thuật nội soi giảm tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ còn một nửa, giảm đau sau mổ, rút ngắn thời gian nằm viện trung bình 1,1 ngày và giúp bệnh nhân hồi phục nhanh hơn. Tuy nhiên, chi phí phẫu thuật nội soi cao hơn mổ mở.Yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật viêm ruột thừa?
Các yếu tố gồm thời gian phẫu thuật, biến chứng trước và sau mổ, số ngày nằm viện, mức độ tuân thủ điều trị và mức độ hài lòng của người bệnh. Ví dụ, người bệnh được phẫu thuật sớm và không có biến chứng có khả năng hồi phục tốt hơn.Làm thế nào để giảm đau hiệu quả cho người bệnh sau phẫu thuật?
Sử dụng thuốc giảm đau theo y lệnh, kết hợp thuốc không chứa opioid, phong bế thần kinh và các kỹ thuật giảm đau mới. Việc đánh giá đau thường xuyên theo thang điểm VAS giúp điều chỉnh liều lượng thuốc phù hợp.Vai trò của điều dưỡng trong việc tư vấn và giáo dục sức khỏe sau phẫu thuật là gì?
Điều dưỡng hướng dẫn người bệnh và gia đình cách chăm sóc vết mổ, vận động sớm, dinh dưỡng hợp lý, nhận biết dấu hiệu biến chứng và tuân thủ điều trị, giúp người bệnh tự chăm sóc và giảm nguy cơ tái nhập viện.
Kết luận
- Viêm ruột thừa cấp là bệnh lý phổ biến, phẫu thuật nội soi là phương pháp điều trị hiệu quả với tỷ lệ biến chứng thấp.
- Chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật đóng vai trò then chốt trong giảm đau, phòng ngừa biến chứng và thúc đẩy hồi phục.
- Nghiên cứu tại Bệnh viện Thanh Nhàn cho thấy kết quả chăm sóc tốt liên quan đến thời gian phẫu thuật, biến chứng, số ngày nằm viện và mức độ hài lòng người bệnh.
- Cần tăng cường đào tạo, chuẩn hóa quy trình chăm sóc và nâng cao tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình.
- Đề xuất triển khai các giải pháp cải tiến trong 6-12 tháng tới nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và kết quả điều trị.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và điều dưỡng viên nên áp dụng các khuyến nghị trong nghiên cứu để nâng cao hiệu quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật viêm ruột thừa, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện quy trình chăm sóc.