Tổng quan nghiên cứu

Trật khớp cùng đòn (TKCĐ) là một chấn thương phổ biến, chiếm khoảng 40-50% các tổn thương vai do thể thao và thường gặp ở người trẻ tuổi trong độ tuổi lao động, đặc biệt tại Việt Nam do tai nạn giao thông. Theo một nghiên cứu tại Thụy Điển năm 2020, tỷ lệ TKCĐ đơn thuần là 20%. TKCĐ gây mất thẩm mỹ vùng vai, đau, yếu cơ và giảm chức năng vận động, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và khả năng lao động. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá kết quả phẫu thuật điều trị TKCĐ bằng chỉ siêu bền tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên trong giai đoạn từ tháng 01/2018 đến tháng 03/2022, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật. Nghiên cứu tập trung trên 32 bệnh nhân với độ tuổi trung bình 39,75, chủ yếu trong nhóm tuổi lao động từ 18 đến 60 tuổi (chiếm 96,9%). Việc áp dụng chỉ siêu bền trong phẫu thuật nhằm khôi phục giải phẫu và chức năng sinh lý khớp cùng đòn, giảm thiểu biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và giảm gánh nặng xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu, cơ sinh học của khớp cùng đòn và các cấu trúc liên quan. Khớp cùng đòn là khớp động giữa đầu ngoài xương đòn và mỏm cùng vai, chịu trách nhiệm ổn định vai và nâng đỡ chi trên. Hệ thống dây chằng cùng đòn và quạ đòn giữ vai trò quan trọng trong sự vững chắc của khớp, trong đó dây chằng quạ đòn gồm hai bó nón và thang, cung cấp khoảng 60% sự vững chắc trên dưới. Cơ thang và cơ Delta cũng góp phần giữ vững khớp cùng đòn. Phân loại tổn thương TKCĐ theo Rockwood gồm 6 độ, trong đó độ III trở lên được xem là trật hoàn toàn, cần can thiệp phẫu thuật. Thang điểm Constant-Murley được sử dụng để đánh giá chức năng khớp vai sau phẫu thuật, bao gồm các yếu tố đau, hoạt động hàng ngày, tầm vận động và sức cơ vai. Thang điểm này đã được chuẩn hóa phù hợp với đặc điểm người Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả, thiết kế cắt ngang, tiến hành tại Khoa Chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên từ tháng 01/2018 đến tháng 03/2022. Cỡ mẫu gồm 32 bệnh nhân được chọn thuận tiện, trong đó 28 bệnh nhân hồi cứu và 5 bệnh nhân tiến cứu. Tiêu chuẩn chọn bệnh nhân là TKCĐ độ III đến VI theo phân loại Rockwood, không kèm gãy xương hoặc các bệnh lý thoái hóa khớp. Dữ liệu thu thập bao gồm đặc điểm lâm sàng, phim X-quang, thời gian phẫu thuật, thời gian nằm viện, thời gian mang đai vai, kết quả phục hồi giải phẫu và chức năng theo thang điểm Constant-Murley, mức độ hài lòng theo thang Likert và biến chứng sau phẫu thuật. Phương pháp phân tích sử dụng phần mềm SPSS 25, với các phép kiểm định thống kê để xác định mối tương quan có ý nghĩa (p < 0,05). Phẫu thuật được thực hiện theo kỹ thuật Mazzocca cải biên, sử dụng chỉ siêu bền FiberWire để cố định khớp cùng đòn qua hai đường hầm xương tại vị trí giải phẫu dây chằng quạ đòn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhóm nghiên cứu: Tuổi trung bình 39,75, nhóm tuổi 18-40 chiếm 56,3%, 41-60 chiếm 40,6%, trên 60 tuổi chiếm 3,1%. Nam giới chiếm đa số, phù hợp với đặc điểm chấn thương do lao động và thể thao.

  2. Kết quả phẫu thuật: Thời gian phẫu thuật trung bình khoảng 70 phút, thời gian nằm viện trung bình 5 ngày. Sau 6 tháng, 79,3% bệnh nhân duy trì kết quả nắn tốt trên X-quang, 15,5% bán trật chấp nhận được, chỉ 5,2% trật lại hoàn toàn. Thang điểm Constant-Murley trung bình đạt 92,93 điểm, trong đó 91,3% bệnh nhân có kết quả từ tốt đến rất tốt.

  3. Yếu tố ảnh hưởng: Tuổi bệnh nhân dưới 60 cho kết quả phục hồi chức năng tốt hơn (p < 0,05). Bệnh nhân có độ TKCĐ cao (độ V) có kết quả phục hồi chức năng kém hơn so với độ III và IV. Thời gian từ chấn thương đến phẫu thuật không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chức năng (p > 0,05), tuy nhiên phẫu thuật sớm giúp hạn chế biến chứng. Tổn thương bên tay thuận cho khả năng phục hồi chức năng tốt hơn (p < 0,05).

  4. Biến chứng: Tỷ lệ biến chứng thấp, chủ yếu là nhiễm trùng vết mổ nhẹ và không có trường hợp gãy xương đòn hoặc mỏm quạ sau phẫu thuật. Không ghi nhận biến chứng nghiêm trọng như thoái hóa khớp cùng đòn trong thời gian theo dõi.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phẫu thuật cố định TKCĐ bằng chỉ siêu bền là phương pháp hiệu quả, giúp phục hồi giải phẫu và chức năng khớp vai với tỷ lệ thành công cao. So với các phương pháp truyền thống như cố định bằng đinh Kirschner hay nẹp móc, chỉ siêu bền giảm thiểu biến chứng do dụng cụ kim loại, không cần phẫu thuật lấy bỏ dụng cụ, giúp bệnh nhân tập luyện sớm và hồi phục nhanh hơn. Các số liệu về điểm Constant-Murley và tỷ lệ nắn tốt trên X-quang tương đồng hoặc vượt trội so với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc tuổi bệnh nhân và độ TKCĐ ảnh hưởng đến kết quả phù hợp với các báo cáo trước đây, do sự thoái hóa và tổn thương mô mềm tăng theo tuổi và mức độ tổn thương. Phẫu thuật sớm được khuyến cáo để tránh co rút mô mềm và giảm nguy cơ biến chứng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm Constant theo nhóm tuổi và bảng so sánh tỷ lệ nắn tốt theo độ TKCĐ, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thúc đẩy phẫu thuật sớm: Khuyến khích phẫu thuật trong vòng 3 tuần sau chấn thương để giảm nguy cơ co rút mô mềm và tăng khả năng phục hồi chức năng, do đó cải thiện điểm Constant-Murley. Chủ thể thực hiện: Bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình, thời gian áp dụng: ngay khi bệnh nhân được chẩn đoán.

  2. Ưu tiên sử dụng chỉ siêu bền trong phẫu thuật TKCĐ: Do ưu điểm ít xâm lấn, không cần tháo dụng cụ và giúp hồi phục nhanh, nên chỉ siêu bền nên được áp dụng rộng rãi tại các bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo bệnh viện, bác sĩ phẫu thuật.

  3. Tăng cường đào tạo và cập nhật kỹ thuật cho bác sĩ: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật phẫu thuật sử dụng chỉ siêu bền và phục hồi chức năng sau mổ nhằm nâng cao tay nghề và kết quả điều trị. Chủ thể thực hiện: Trường đại học y, bệnh viện, thời gian: định kỳ hàng năm.

  4. Xây dựng chương trình phục hồi chức năng chuẩn hóa: Thiết kế và áp dụng chương trình PHCN theo từng giai đoạn sau mổ, tập trung vào nhóm bệnh nhân lớn tuổi và có độ TKCĐ cao để tối ưu hóa kết quả chức năng. Chủ thể thực hiện: Khoa PHCN, bác sĩ vật lý trị liệu, thời gian: bắt đầu ngay sau phẫu thuật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả và kỹ thuật phẫu thuật TKCĐ bằng chỉ siêu bền, giúp cải thiện phương pháp điều trị và ra quyết định lâm sàng.

  2. Sinh viên và học viên sau đại học ngành y: Tài liệu tham khảo quý giá về giải phẫu, cơ sinh học khớp cùng đòn, phân loại tổn thương và kỹ thuật phẫu thuật hiện đại, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

  3. Chuyên viên phục hồi chức năng: Hiểu rõ quá trình hồi phục chức năng sau phẫu thuật TKCĐ, từ đó xây dựng kế hoạch tập luyện phù hợp, nâng cao hiệu quả điều trị.

  4. Quản lý bệnh viện và nhà hoạch định chính sách y tế: Cung cấp cơ sở khoa học để đầu tư trang thiết bị, đào tạo nhân lực và phát triển kỹ thuật phẫu thuật hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phẫu thuật bằng chỉ siêu bền có ưu điểm gì so với phương pháp truyền thống?
    Chỉ siêu bền giúp cố định khớp chắc chắn, giảm xâm lấn, không cần phẫu thuật lấy bỏ dụng cụ, bệnh nhân hồi phục nhanh và ít biến chứng hơn. Ví dụ, thời gian nằm viện trung bình chỉ khoảng 5 ngày.

  2. Tuổi tác ảnh hưởng thế nào đến kết quả phẫu thuật TKCĐ?
    Bệnh nhân dưới 60 tuổi có khả năng phục hồi chức năng tốt hơn do mô mềm và dây chằng còn khỏe mạnh, ít thoái hóa. Nghiên cứu cho thấy nhóm tuổi này đạt điểm Constant-Murley cao hơn đáng kể.

  3. Thời gian từ chấn thương đến phẫu thuật có quan trọng không?
    Phẫu thuật sớm trong vòng 3 tuần giúp giảm co rút mô mềm và tăng khả năng nắn chỉnh khớp thành công, tuy nhiên nghiên cứu cũng cho thấy không có sự khác biệt lớn về kết quả chức năng nếu phẫu thuật muộn hơn nhưng cần tránh phẫu thuật ngay khi còn sưng nề.

  4. Biến chứng thường gặp sau phẫu thuật TKCĐ là gì?
    Các biến chứng phổ biến gồm nhiễm trùng vết mổ nhẹ, mất nắn khớp, gãy xương đòn hoặc mỏm quạ. Tuy nhiên, với kỹ thuật chỉ siêu bền, tỷ lệ biến chứng thấp và không có trường hợp biến chứng nghiêm trọng trong nghiên cứu.

  5. Làm thế nào để đánh giá kết quả phục hồi chức năng sau phẫu thuật?
    Thang điểm Constant-Murley được sử dụng rộng rãi, đánh giá đau, hoạt động hàng ngày, tầm vận động và sức cơ vai. Điểm trên 80 được xem là kết quả tốt, giúp bác sĩ và bệnh nhân theo dõi tiến triển điều trị.

Kết luận

  • Phẫu thuật điều trị TKCĐ bằng chỉ siêu bền tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên đạt hiệu quả cao với 91,3% bệnh nhân có kết quả chức năng tốt đến rất tốt.
  • Tuổi bệnh nhân và độ tổn thương theo Rockwood là các yếu tố ảnh hưởng quan trọng đến kết quả phục hồi.
  • Thời gian phẫu thuật sớm giúp giảm biến chứng và tăng khả năng hồi phục chức năng.
  • Kỹ thuật sử dụng chỉ siêu bền giảm thiểu biến chứng do dụng cụ kim loại và không cần phẫu thuật lấy bỏ dụng cụ.
  • Đề xuất áp dụng rộng rãi kỹ thuật này, đồng thời tăng cường đào tạo và xây dựng chương trình phục hồi chức năng chuẩn hóa.

Next steps: Mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn, theo dõi dài hạn để đánh giá biến chứng muộn và hiệu quả lâu dài. Khuyến khích các bệnh viện tuyến dưới áp dụng kỹ thuật và chia sẻ kinh nghiệm.

Call-to-action: Các bác sĩ và nhà quản lý y tế nên quan tâm đầu tư trang thiết bị và đào tạo kỹ thuật phẫu thuật chỉ siêu bền để nâng cao chất lượng điều trị TKCĐ, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng.