Tổng quan nghiên cứu

Suy thận mạn (CKD) và bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD) là những vấn đề sức khỏe toàn cầu với tỷ lệ lưu hành khoảng 11-13% và 0,1% dân số, gây gánh nặng lớn về chi phí và chăm sóc y tế. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 5 triệu người bị suy thận, trong đó khoảng 800.000 bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối cần lọc máu, nhưng chỉ 10% được điều trị đầy đủ. Nhiễm khuẩn là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong ở bệnh nhân suy thận, do đó việc sử dụng kháng sinh (KS) đúng liều, đúng cách là rất quan trọng để đạt hiệu quả điều trị và giảm thiểu độc tính. Tuy nhiên, việc điều chỉnh liều KS trên bệnh nhân suy thận còn nhiều thách thức do thay đổi dược động học và nguy cơ tương tác thuốc.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Hậu Giang trong năm 2019 nhằm khảo sát đặc điểm sử dụng kháng sinh trên bệnh nhân suy thận mạn, đánh giá tính an toàn và hợp lý trong sử dụng KS. Mẫu nghiên cứu gồm 100 bệnh án bệnh nhân suy thận có sử dụng KS, với độ tuổi trung bình 59, đa số là nữ (69%) và cư trú chủ yếu ở khu vực nông thôn (70%). Phần lớn bệnh nhân có bệnh lý nền (93%) và suy thận nặng (51%), trong đó 57% bệnh nhân phải chạy thận nhân tạo. Nghiên cứu góp phần cung cấp dữ liệu thực tiễn về sử dụng KS trên nhóm bệnh nhân đặc biệt này, từ đó đề xuất các biện pháp tối ưu hóa điều trị, giảm thiểu tác dụng phụ và nâng cao hiệu quả điều trị tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Dược động học trên bệnh nhân suy thận: Thay đổi sinh khả dụng, thể tích phân bố, độ thanh thải và thời gian bán thải của thuốc do suy giảm chức năng thận ảnh hưởng đến hiệu quả và độc tính của KS.
  • Nguyên tắc sử dụng kháng sinh: Lựa chọn KS dựa trên phổ tác dụng, vị trí nhiễm khuẩn, đặc điểm bệnh nhân và điều chỉnh liều phù hợp với chức năng thận.
  • Phân loại suy thận theo KDIGO và RIFLE/AKIN: Giúp đánh giá mức độ suy thận để điều chỉnh liều thuốc chính xác.
  • Tiêu chuẩn đánh giá sử dụng kháng sinh hợp lý và an toàn: Bao gồm lựa chọn đúng thuốc, đúng liều, phối hợp hợp lý, theo dõi kết quả điều trị và tương tác thuốc.

Các khái niệm chính gồm: suy thận mạn, lọc máu nhân tạo, liều điều chỉnh kháng sinh, tương tác thuốc, và an toàn thuốc.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, hồi cứu dữ liệu bệnh án nội trú tại Bệnh viện Đa khoa Hậu Giang trong năm 2019.
  • Đối tượng: 100 bệnh án bệnh nhân suy thận mạn có sử dụng ít nhất một loại KS đường toàn thân, thời gian nằm viện > 2 ngày, có đánh giá chức năng thận bằng công thức Cockcroft & Gault.
  • Lấy mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên từ tổng 165 bệnh án, khoảng cách mẫu k=1, chọn 100 bệnh án.
  • Thu thập dữ liệu: Thông tin về đặc điểm bệnh nhân, nhóm KS sử dụng, đường dùng, thời gian điều trị, đổi và phối hợp KS, kết quả điều trị, tương tác thuốc.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 25, thống kê mô tả (trung bình, tỷ lệ phần trăm), kiểm định ý nghĩa thống kê với mức p < 0,05.
  • Kiểm soát sai số: Tuân thủ tiêu chuẩn chọn mẫu, loại trừ bệnh án không đầy đủ, kiểm tra dữ liệu nhập liệu.
  • Đạo đức nghiên cứu: Bảo mật thông tin, tuân thủ nguyên tắc đạo đức y học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Tuổi trung bình 59 ± 12,69, nữ chiếm 69%, 70% cư trú nông thôn. 93% có bệnh lý nền, chủ yếu tăng huyết áp (89%), hô hấp (39%) và đái tháo đường (26%). Suy thận nặng chiếm 51%, 57% bệnh nhân chạy thận nhân tạo.

  2. Sử dụng kháng sinh: Tổng 109 lượt kê KS, nhóm beta-lactam chiếm 93%, trong đó cefmetazol (36,7%), ceftazidim (22%), cefotaxim (13%) là phổ biến nhất. Đường tiêm chiếm 97% so với đường uống 3%. Đa số đơn thuốc (89,3%) chỉ kê 1 KS, 10,6% phối hợp 2 KS, rất ít phối hợp 3 KS.

  3. Đổi và phối hợp KS: 8% bệnh nhân đổi KS trong quá trình điều trị, chủ yếu 1 lần. Cặp phối hợp phổ biến nhất là cefoperazon + sulbactam (54,3% trong các đơn phối hợp).

  4. Thời gian sử dụng KS: Trung bình 7,43 ngày, dao động từ 1 đến 28 ngày.

  5. Tính an toàn và hợp lý: Một số trường hợp dùng sai liều do không giãn cách, tuy nhiên không ghi nhận tương tác thuốc nghiêm trọng. Việc lựa chọn KS và liều dùng cơ bản phù hợp với khuyến cáo, tuy nhiên cần tăng cường hiệu chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy bệnh nhân suy thận tại Bệnh viện Đa khoa Hậu Giang chủ yếu là người cao tuổi, nữ giới, có nhiều bệnh lý nền, phù hợp với đặc điểm dịch tễ toàn cầu. Việc sử dụng KS chủ yếu là nhóm beta-lactam, phù hợp với phổ tác dụng và đặc điểm dược động học trên bệnh nhân suy thận. Tỷ lệ phối hợp KS thấp, đa số đơn thuốc chỉ dùng đơn kháng sinh, phản ánh xu hướng điều trị thận trọng nhằm giảm nguy cơ tương tác và độc tính.

Thời gian điều trị trung bình 7 ngày phù hợp với hướng dẫn điều trị nhiễm khuẩn thông thường. Việc đổi KS ít, chủ yếu do hiệu quả lâm sàng hoặc tác dụng phụ nhẹ, cho thấy quy trình điều trị tương đối ổn định. Tuy nhiên, một số trường hợp sai liều do không giãn cách liều cho thấy cần nâng cao nhận thức và đào tạo cho nhân viên y tế.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ sử dụng KS nhóm beta-lactam và thời gian điều trị tương tự, nhưng tỷ lệ hiệu chỉnh liều KS trên bệnh nhân suy thận còn hạn chế. Việc không ghi nhận tương tác thuốc nghiêm trọng là điểm tích cực, tuy nhiên cần tiếp tục giám sát chặt chẽ để đảm bảo an toàn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhóm KS sử dụng, biểu đồ tỷ lệ phối hợp KS, bảng phân loại mức độ suy thận và thời gian điều trị để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và hướng dẫn sử dụng kháng sinh: Tổ chức các khóa tập huấn cho bác sĩ, dược sĩ về điều chỉnh liều KS trên bệnh nhân suy thận, đặc biệt chú trọng giãn cách liều và lựa chọn thuốc phù hợp. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: phòng đào tạo và khoa dược.

  2. Xây dựng quy trình chuẩn hiệu chỉnh liều KS: Áp dụng bảng hướng dẫn điều chỉnh liều dựa trên mức lọc cầu thận (GFR) và độ thanh thải creatinin, tích hợp vào phần mềm kê đơn điện tử để hỗ trợ quyết định lâm sàng. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: ban quản lý bệnh viện, khoa CNTT.

  3. Giám sát và đánh giá thường xuyên việc sử dụng KS: Thiết lập hệ thống giám sát sử dụng KS trên bệnh nhân suy thận, báo cáo định kỳ để phát hiện sớm sai sót và tương tác thuốc. Thời gian: liên tục; chủ thể: khoa dược, phòng kiểm soát nhiễm khuẩn.

  4. Tăng cường tư vấn và theo dõi bệnh nhân: Dược sĩ lâm sàng phối hợp với bác sĩ theo dõi sát hiệu quả và tác dụng phụ của KS, đặc biệt với nhóm bệnh nhân chạy thận nhân tạo. Thời gian: liên tục; chủ thể: khoa dược, khoa nội thận.

  5. Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tuyên truyền về nguy cơ kháng thuốc và tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị KS cho bệnh nhân suy thận và người nhà. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: phòng truyền thông bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ lâm sàng và chuyên khoa nội thận: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm bệnh nhân suy thận và hướng dẫn điều chỉnh liều KS, giúp cải thiện hiệu quả điều trị và an toàn thuốc.

  2. Dược sĩ lâm sàng và khoa dược bệnh viện: Tham khảo để xây dựng quy trình hiệu chỉnh liều, giám sát sử dụng KS và tư vấn điều trị phù hợp cho bệnh nhân suy thận.

  3. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách, nâng cao chất lượng dịch vụ và đào tạo nhân lực y tế.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành dược, y học: Là tài liệu tham khảo khoa học về dược động học, sử dụng KS trên bệnh nhân suy thận, đồng thời làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phải điều chỉnh liều kháng sinh trên bệnh nhân suy thận?
    Suy thận làm giảm khả năng đào thải thuốc qua thận, dẫn đến tích tụ thuốc và tăng nguy cơ độc tính. Điều chỉnh liều giúp duy trì nồng độ thuốc trong khoảng điều trị an toàn, tránh tác dụng phụ nghiêm trọng.

  2. Nhóm kháng sinh nào thường được ưu tiên sử dụng cho bệnh nhân suy thận?
    Nhóm beta-lactam được sử dụng phổ biến do có phổ tác dụng rộng và dễ điều chỉnh liều. Ngoài ra, nhóm macrolid và doxycycline cũng được ưu tiên vì ít bị ảnh hưởng bởi suy thận.

  3. Làm thế nào để tính độ thanh thải creatinin (Clcr) để điều chỉnh liều?
    Clcr được tính theo công thức Cockcroft & Gault dựa trên tuổi, cân nặng và nồng độ creatinin huyết thanh, giúp đánh giá chức năng thận và điều chỉnh liều thuốc phù hợp.

  4. Có những rủi ro nào khi sử dụng kháng sinh sai liều trên bệnh nhân suy thận?
    Sai liều có thể gây độc tính nghiêm trọng như tổn thương thận thêm, phản ứng phụ nặng hoặc làm giảm hiệu quả điều trị, dẫn đến kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí.

  5. Tại sao tỷ lệ phối hợp kháng sinh trong nghiên cứu lại thấp?
    Phối hợp KS được hạn chế nhằm giảm nguy cơ tương tác thuốc và độc tính, đồng thời tránh tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc phát triển, đặc biệt trên bệnh nhân suy thận có nhiều bệnh lý nền.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã khảo sát đặc điểm sử dụng kháng sinh trên 100 bệnh nhân suy thận mạn tại Bệnh viện Đa khoa Hậu Giang năm 2019, với đa số bệnh nhân nữ, tuổi trung bình 59, có nhiều bệnh lý nền và suy thận nặng.
  • Nhóm kháng sinh beta-lactam chiếm ưu thế, sử dụng chủ yếu qua đường tiêm, thời gian điều trị trung bình 7 ngày, tỷ lệ phối hợp và đổi thuốc thấp.
  • Việc điều chỉnh liều kháng sinh cơ bản phù hợp, tuy nhiên còn tồn tại một số sai sót về giãn cách liều và chưa tối ưu hoàn toàn.
  • Đề xuất tăng cường đào tạo, xây dựng quy trình chuẩn và giám sát chặt chẽ để nâng cao hiệu quả và an toàn trong sử dụng kháng sinh cho bệnh nhân suy thận.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi kết quả cải thiện và mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn để hoàn thiện hướng dẫn điều trị.

Hành động ngay: Các đơn vị y tế và cán bộ điều trị cần áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa sử dụng kháng sinh, bảo vệ sức khỏe bệnh nhân suy thận và nâng cao chất lượng chăm sóc y tế.