Tổng quan nghiên cứu

Kháng sinh là nhóm thuốc quan trọng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, tuy nhiên việc sử dụng kháng sinh không hợp lý đã dẫn đến tình trạng kháng thuốc gia tăng, gây khó khăn trong điều trị và tăng chi phí y tế. Tại Việt Nam, tỷ lệ sử dụng kháng sinh không hợp lý trong bệnh viện được ước tính chiếm khoảng 25-50%, với nhiều bệnh viện tuyến tỉnh có tỷ lệ kê đơn kháng sinh không phù hợp lên đến gần 70%. Bệnh viện Đa khoa Sơn Tây, một bệnh viện hạng II với quy mô 440 giường bệnh và công suất sử dụng giường bệnh khoảng 60%, phục vụ cho người dân Sơn Tây và các huyện lân cận, có lượng bệnh nhân nội trú sử dụng kháng sinh lớn. Năm 2022, bệnh viện ghi nhận 149 bệnh nhân nội trú có đơn thuốc kháng sinh trong tổng số 277 người bệnh điều trị nội trú, chiếm tỷ lệ 53%.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng quản lý sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh nhân nội trú tại Bệnh viện Đa khoa Sơn Tây năm 2022, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến việc quản lý và sử dụng kháng sinh. Thời gian nghiên cứu từ tháng 9/2022 đến tháng 5/2023, tập trung khảo sát hồ sơ bệnh án, phỏng vấn bác sĩ điều trị và ban quản lý sử dụng kháng sinh tại bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng kế hoạch quản lý sử dụng kháng sinh hiệu quả, góp phần giảm thiểu tình trạng kháng thuốc, nâng cao chất lượng điều trị và an toàn cho người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý sử dụng kháng sinh trong bệnh viện, trong đó nổi bật là:

  • Nguyên tắc MINDME: Đây là bộ nguyên tắc cơ bản trong sử dụng kháng sinh hợp lý, bao gồm: Microbiology guides (hướng dẫn vi sinh), Indication (chỉ định đúng), Narrowest spectrum (phổ kháng sinh hẹp nhất cần thiết), Dosage (liều lượng phù hợp), Minimum duration (thời gian điều trị tối thiểu), và Ensure monotherapy (đơn trị liệu khi có thể).
  • Chương trình Quản lý Sử dụng Kháng sinh (Antimicrobial Stewardship Program - AMS): Mô hình đa chức năng bao gồm thành lập ban quản lý đa ngành, giám sát kê đơn, can thiệp lâm sàng, đào tạo nhân viên y tế, và cập nhật hướng dẫn điều trị dựa trên tình hình kháng thuốc tại bệnh viện.
  • Khái niệm về kháng sinh và kháng thuốc: Kháng sinh là các chất kháng khuẩn được tạo ra từ vi sinh vật hoặc tổng hợp, dùng để tiêu diệt hoặc ức chế vi khuẩn gây bệnh. Kháng thuốc là hiện tượng vi khuẩn mất nhạy cảm với kháng sinh, làm giảm hiệu quả điều trị.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: kháng sinh hợp lý, kháng sinh không hợp lý, tỷ lệ tuân thủ hướng dẫn điều trị, liều dùng xác định hàng ngày (Defined Daily Dose - DDD), và các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn kháng sinh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
  • Đối tượng nghiên cứu: 149 hồ sơ bệnh án bệnh nhân nội trú có sử dụng kháng sinh trong ngày 14/12/2022 tại Bệnh viện Đa khoa Sơn Tây; 66 bác sĩ điều trị trực tiếp và thành viên Ban quản lý sử dụng kháng sinh.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ hồ sơ bệnh án bệnh nhân nội trú sử dụng kháng sinh trong ngày khảo sát được chọn; toàn bộ bác sĩ điều trị nội trú đồng ý tham gia khảo sát.
  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, phiếu khảo sát kiến thức và thực hành của bác sĩ, số liệu từ khoa Dược, phỏng vấn ban quản lý sử dụng kháng sinh.
  • Phương pháp phân tích: Số liệu được nhập và quản lý bằng phần mềm EpiData 3.1, phân tích thống kê bằng SPSS 20. Các biến định lượng được trình bày bằng tần suất, tỷ lệ phần trăm; kiểm định chi bình phương (χ²) được sử dụng để so sánh các nhóm.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 10/2022 đến tháng 4/2023; phân tích và hoàn thiện báo cáo từ tháng 4 đến tháng 6/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sử dụng kháng sinh và mức độ tuân thủ: Trong 277 bệnh nhân nội trú, có 149 người (53%) được kê đơn kháng sinh. Tổng số 166 đơn thuốc kháng sinh được khảo sát, trong đó chỉ có 31.9% đơn thuốc tuân thủ đúng hướng dẫn điều trị, còn lại 68.1% không tuân thủ. Mức độ phù hợp của kháng sinh chỉ đạt 27.2% tối ưu, 66.3% không phù hợp.

  2. Sử dụng kháng sinh đơn trị liệu chiếm ưu thế: 89.1% đơn thuốc sử dụng một kháng sinh, 10.1% sử dụng kết hợp hai kháng sinh, rất ít trường hợp sử dụng ba kháng sinh trở lên.

  3. Nguyên nhân lựa chọn kháng sinh không hợp lý: 49.5% đơn thuốc được kê không cần thiết sử dụng kháng sinh; 31.9% đơn thuốc có liều lượng hoặc tần suất dùng không đúng; 15.9% đơn thuốc dự phòng phẫu thuật kéo dài không hợp lý; chỉ 1.8% đơn thuốc không phù hợp với kết quả vi sinh.

  4. Tình hình xét nghiệm vi sinh và chỉ số viêm: 91.3% bệnh nhân được làm xét nghiệm công thức máu, trong đó 56.6% có bạch cầu >10 G/L; 38.9% được xét nghiệm chỉ số viêm CRP, 98.3% trong số đó có chỉ số cao; chỉ 3.6% bệnh nhân được làm xét nghiệm nuôi cấy vi sinh, trong đó 40% có vi khuẩn mọc.

  5. Tỷ lệ kiến thức và thái độ của bác sĩ: Chỉ 12.1% bác sĩ trả lời đúng tất cả các câu hỏi về kiến thức sử dụng kháng sinh; 100% bác sĩ nhận thức kháng sinh là quan trọng và vấn đề kháng thuốc là cấp thiết; 59.1% bác sĩ kê đơn kháng sinh trên 1 lần/ngày.

  6. Tiêu thụ kháng sinh theo DDD: Tổng số DDD kháng sinh sử dụng trong năm 2022 là 76,324 liều. Nhóm kháng sinh được sử dụng nhiều nhất là Cephalosporin thế hệ 3 (20,499.75 liều), Quinolon (12,407 liều), và Penicillin phổ trung bình (10,256.50 liều). Amoxicillin và Ceftriaxon là hai kháng sinh phổ biến nhất với DDD/100 ngày nằm viện lần lượt là 7.99 và 7.97.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ sử dụng kháng sinh trong bệnh viện Đa khoa Sơn Tây tương đối cao, phù hợp với xu hướng chung tại các bệnh viện tuyến tỉnh ở Việt Nam. Mức độ tuân thủ hướng dẫn điều trị còn thấp, tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy tỷ lệ kê đơn kháng sinh không hợp lý dao động từ 25-70%. Nguyên nhân chủ yếu là do kê đơn không cần thiết, liều dùng và thời gian điều trị không phù hợp, cũng như thiếu xét nghiệm vi sinh hỗ trợ chẩn đoán.

Việc chỉ 3.6% bệnh nhân được làm xét nghiệm nuôi cấy vi sinh phản ánh hạn chế trong việc áp dụng kỹ thuật chẩn đoán hiện đại, làm tăng nguy cơ sử dụng kháng sinh kinh nghiệm không chính xác. Điều này cũng phù hợp với các báo cáo cho thấy việc thiếu dữ liệu vi sinh là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến kê đơn kháng sinh không hợp lý.

Kiến thức của bác sĩ về sử dụng kháng sinh còn hạn chế, mặc dù thái độ nhận thức về tầm quan trọng của kháng sinh và vấn đề kháng thuốc là tích cực. Điều này cho thấy cần tăng cường đào tạo, tập huấn và giám sát kê đơn để nâng cao năng lực chuyên môn và thực hành lâm sàng.

Tiêu thụ kháng sinh chủ yếu tập trung vào nhóm Cephalosporin thế hệ 3 và Quinolon, đây là nhóm kháng sinh phổ rộng, có nguy cơ cao thúc đẩy kháng thuốc nếu sử dụng không kiểm soát. Việc quản lý và giám sát chặt chẽ nhóm kháng sinh này là cần thiết để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn đa kháng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tổng số DDDs kháng sinh theo nhóm và DDD/100 ngày nằm viện, giúp trực quan hóa mức độ sử dụng và hỗ trợ đánh giá hiệu quả các can thiệp quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn cho nhân viên y tế về kiến thức sử dụng kháng sinh hợp lý, đặc biệt là các bác sĩ lâm sàng, nhằm nâng cao tỷ lệ kê đơn đúng hướng dẫn. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới; chủ thể: Ban quản lý bệnh viện phối hợp với các chuyên gia truyền nhiễm.

  2. Xây dựng và cập nhật hướng dẫn sử dụng kháng sinh tại bệnh viện dựa trên tình hình kháng thuốc và kết quả vi sinh tại chỗ, đảm bảo phù hợp với đặc điểm bệnh viện và khu vực. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: Ban quản lý sử dụng kháng sinh.

  3. Tăng cường giám sát và đánh giá kê đơn kháng sinh thông qua hệ thống phần mềm kê đơn điện tử, phản hồi trực tiếp cho bác sĩ khi phát hiện kê đơn không hợp lý. Thời gian: triển khai ngay và duy trì liên tục; chủ thể: khoa Dược và Ban quản lý sử dụng kháng sinh.

  4. Phát triển hệ thống xét nghiệm vi sinh và kháng sinh đồ để hỗ trợ chẩn đoán chính xác, giảm thiểu kê đơn kinh nghiệm không cần thiết. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện và phòng vi sinh.

  5. Thực hiện các can thiệp lâm sàng như xuống thang kháng sinh và chuyển đổi đường dùng nhằm tối ưu hóa liệu pháp điều trị, giảm thời gian và liều lượng kháng sinh sử dụng. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Ban quản lý sử dụng kháng sinh phối hợp với các khoa lâm sàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám đốc và quản lý bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý sử dụng kháng sinh hiệu quả, giảm chi phí và nâng cao chất lượng điều trị.

  2. Bác sĩ lâm sàng và nhân viên y tế: Nâng cao nhận thức và kiến thức về sử dụng kháng sinh hợp lý, áp dụng các nguyên tắc MINDME và hướng dẫn điều trị trong thực hành.

  3. Chuyên gia truyền nhiễm, dược sĩ lâm sàng và nhân viên phòng vi sinh: Tham khảo để phát triển chương trình giám sát, can thiệp và hỗ trợ lâm sàng trong quản lý kháng sinh.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng và giải pháp quản lý sử dụng kháng sinh tại bệnh viện tuyến tỉnh, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hợp lý lại là vấn đề nghiêm trọng?
    Việc sử dụng kháng sinh không hợp lý dẫn đến kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị, tăng nguy cơ biến chứng và chi phí y tế. Ví dụ, tại Bệnh viện Đa khoa Sơn Tây, 66.3% đơn thuốc kháng sinh không phù hợp, góp phần làm gia tăng vi khuẩn đa kháng.

  2. Nguyên nhân chính khiến bác sĩ kê đơn kháng sinh không hợp lý là gì?
    Nguyên nhân bao gồm kê đơn không cần thiết (49.5%), liều lượng và tần suất dùng không đúng (31.9%), và thiếu xét nghiệm vi sinh hỗ trợ chẩn đoán. Thiếu kiến thức và áp lực công việc cũng là yếu tố ảnh hưởng.

  3. Làm thế nào để cải thiện việc sử dụng kháng sinh trong bệnh viện?
    Cần tăng cường đào tạo, xây dựng hướng dẫn điều trị, giám sát kê đơn qua phần mềm, phát triển xét nghiệm vi sinh và thực hiện các can thiệp lâm sàng như xuống thang kháng sinh. Các bệnh viện lớn như Bệnh viện Chợ Rẫy đã giảm tỷ lệ sử dụng kháng sinh không hợp lý sau can thiệp.

  4. Tỷ lệ sử dụng kháng sinh tại Bệnh viện Đa khoa Sơn Tây so với các bệnh viện khác như thế nào?
    Tỷ lệ sử dụng kháng sinh nội trú tại Sơn Tây là 53%, tương đương hoặc thấp hơn một số bệnh viện tuyến tỉnh khác tại Việt Nam, nơi tỷ lệ này có thể lên đến 70%. Tuy nhiên, mức độ tuân thủ hướng dẫn còn thấp hơn so với các bệnh viện trung ương.

  5. Vai trò của xét nghiệm vi sinh trong quản lý sử dụng kháng sinh là gì?
    Xét nghiệm vi sinh giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh và độ nhạy cảm với kháng sinh, từ đó lựa chọn thuốc phù hợp, giảm kê đơn kinh nghiệm và hạn chế kháng thuốc. Tại Sơn Tây, chỉ 3.6% bệnh nhân được làm xét nghiệm này, cho thấy cần cải thiện năng lực xét nghiệm.

Kết luận

  • Tỷ lệ sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh nhân nội trú tại Bệnh viện Đa khoa Sơn Tây năm 2022 là 53%, với 68.1% đơn thuốc không tuân thủ hướng dẫn điều trị.
  • Mức độ phù hợp của kháng sinh chỉ đạt 27.2%, nguyên nhân chủ yếu do kê đơn không cần thiết, liều lượng và thời gian dùng không đúng.
  • Kiến thức của bác sĩ về sử dụng kháng sinh còn hạn chế, mặc dù thái độ nhận thức về tầm quan trọng của kháng sinh là tích cực.
  • Tiêu thụ kháng sinh tập trung vào nhóm Cephalosporin thế hệ 3 và Quinolon, có nguy cơ thúc đẩy kháng thuốc nếu không kiểm soát tốt.
  • Cần triển khai các giải pháp đào tạo, giám sát, phát triển xét nghiệm vi sinh và can thiệp lâm sàng để nâng cao hiệu quả quản lý sử dụng kháng sinh.

Next steps: Triển khai đào tạo nhân viên y tế, xây dựng và cập nhật hướng dẫn sử dụng kháng sinh, tăng cường giám sát kê đơn và phát triển hệ thống xét nghiệm vi sinh trong 6-12 tháng tới.

Call-to-action: Ban giám đốc và các khoa lâm sàng tại Bệnh viện Đa khoa Sơn Tây cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm cải thiện quản lý sử dụng kháng sinh, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.