Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng kháng sinh hợp lý trong điều trị viêm phổi cộng đồng (VPCĐ) ở trẻ em là một thách thức lớn trong y học hiện đại, đặc biệt tại các bệnh viện tuyến huyện như Trung tâm Y tế huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), viêm phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ dưới 5 tuổi, chiếm 19% tổng số nguyên nhân tử vong. Tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng 4000 trẻ em dưới 5 tuổi tử vong do viêm phổi. Tình trạng sử dụng kháng sinh không hợp lý dẫn đến kháng thuốc ngày càng gia tăng, gây khó khăn trong điều trị và tăng chi phí y tế.

Luận văn tập trung phân tích tình hình sử dụng kháng sinh trên bệnh nhân nội trú tại Trung tâm Y tế huyện Văn Chấn trong giai đoạn 2019-2022, đặc biệt là nhóm bệnh nhân nhiễm viêm phổi cộng đồng trẻ em năm 2022. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát mức tiêu thụ kháng sinh nội trú, đánh giá tính phù hợp của phác đồ điều trị và đề xuất các giải pháp quản lý sử dụng kháng sinh hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu tiêu thụ kháng sinh toàn trung tâm và phân tích chi tiết nhóm bệnh nhân nhiễm VPCĐ tại khoa Nhi. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chương trình quản lý sử dụng kháng sinh, góp phần nâng cao chất lượng điều trị, giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết quản lý sử dụng kháng sinh (Antimicrobial Stewardship): Nhấn mạnh vai trò của việc kiểm soát và sử dụng kháng sinh hợp lý nhằm giảm thiểu kháng thuốc và nâng cao hiệu quả điều trị.
  • Mô hình đánh giá tiêu thụ kháng sinh theo liều xác định hàng ngày (Defined Daily Dose - DDD): Phương pháp chuẩn hóa do WHO đề xuất, dùng để đo lường và so sánh mức tiêu thụ kháng sinh giữa các thời kỳ và đơn vị y tế.
  • Khái niệm viêm phổi cộng đồng (Community-Acquired Pneumonia - CAP): Định nghĩa, phân loại mức độ nặng và nguyên tắc điều trị dựa trên hướng dẫn của Bộ Y tế Việt Nam và các tổ chức quốc tế.
  • Khung đánh giá tính phù hợp phác đồ điều trị kháng sinh: Dựa trên tiêu chuẩn liều dùng, đường dùng, thời gian điều trị theo hướng dẫn của Bộ Y tế năm 2015.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu tiêu thụ kháng sinh nội trú từ phần mềm quản lý dược và báo cáo phòng Kế hoạch - Nghiệp vụ Trung tâm Y tế huyện Văn Chấn giai đoạn 7/2019 - 6/2022.
    • Hồ sơ bệnh án của 193 bệnh nhân nhiễm viêm phổi cộng đồng nội trú tại khoa Nhi trong năm 2022.
  • Thiết kế nghiên cứu:

    • Mục tiêu 1: Nghiên cứu cắt ngang mô tả tiêu thụ kháng sinh toàn trung tâm.
    • Mục tiêu 2: Nghiên cứu mô tả cắt ngang hồi cứu bệnh án bệnh nhân viêm phổi cộng đồng.
  • Cỡ mẫu:

    • Mục tiêu 1: Toàn bộ dữ liệu tiêu thụ kháng sinh nội trú trong 3 năm.
    • Mục tiêu 2: Tất cả bệnh nhân dưới 16 tuổi, điều trị nội trú viêm phổi cộng đồng năm 2022, loại trừ bệnh nhân thời gian nằm viện dưới 3 ngày, tử vong, chuyển tuyến hoặc có nhiều nhiễm khuẩn.
  • Phương pháp phân tích:

    • Tính toán DDD/100 ngày nằm viện cho từng nhóm kháng sinh và hoạt chất.
    • Đánh giá tính phù hợp phác đồ kháng sinh theo hướng dẫn Bộ Y tế về liều dùng, đường dùng, thời gian điều trị.
    • Phân tích thống kê mô tả bằng Microsoft Excel 2013, biểu diễn tỷ lệ phần trăm, trung bình, độ lệch chuẩn và trung vị.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu từ tháng 7/2019 đến tháng 6/2022 cho mục tiêu 1; thu thập bệnh án năm 2022 cho mục tiêu 2; phân tích và báo cáo trong năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức tiêu thụ kháng sinh toàn trung tâm: Tổng DDD/100 ngày nằm viện trung bình giai đoạn 2019-2022 là khoảng 50,1, có xu hướng giảm nhẹ qua các năm (51,4 năm 2019-2020; 50,7 năm 2020-2021; 48,0 năm 2021-2022). Nhóm penicilin chiếm tỷ lệ tiêu thụ cao nhất (23,8 DDD/100 ngày), tiếp theo là cephalosporin (18,9 DDD/100 ngày).

  2. Tiêu thụ kháng sinh theo khoa lâm sàng: Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản và phụ sản có mức tiêu thụ cao nhất (89,4 DDD/100 ngày), kế đến là khoa Ngoại tổng hợp (74,6 DDD/100 ngày). Khoa Y học cổ truyền và phục hồi chức năng có mức tiêu thụ thấp nhất (3,4 DDD/100 ngày).

  3. Đặc điểm bệnh nhân viêm phổi cộng đồng tại khoa Nhi: Trong 193 bệnh nhân, nhóm tuổi 1-5 tuổi chiếm 48,2%, nam giới chiếm 65,8%. Tỷ lệ viêm phổi nhẹ chiếm 76,7%, viêm phổi nặng 23,3%, không có trường hợp rất nặng. 33,2% bệnh nhân có bệnh lý mắc kèm.

  4. Sử dụng kháng sinh trong điều trị viêm phổi: Tổng cộng 279 lượt kháng sinh được sử dụng, nhóm penicilin chiếm 44,4%, nhóm cephalosporin thế hệ 1 chiếm 24%, aminoglycosid 17,9%. Đa số bệnh nhân viêm phổi nhẹ dùng một loại kháng sinh (77%), trong khi viêm phổi nặng thường dùng phối hợp hai loại (55,6%).

Thảo luận kết quả

Mức tiêu thụ kháng sinh tại Trung tâm Y tế huyện Văn Chấn tương đối ổn định với xu hướng giảm nhẹ, phản ánh nỗ lực kiểm soát sử dụng kháng sinh. Tuy nhiên, mức tiêu thụ penicilin và cephalosporin vẫn chiếm tỷ lệ cao, phù hợp với đặc điểm điều trị các bệnh nhiễm khuẩn phổ biến. So với các nghiên cứu tại các bệnh viện khác ở Việt Nam, mức DDD/100 ngày nằm viện tại Văn Chấn thấp hơn một số bệnh viện tuyến tỉnh, cho thấy tiềm năng kiểm soát tốt hơn.

Tỷ lệ sử dụng kháng sinh đơn độc cao ở bệnh nhân viêm phổi nhẹ phù hợp với hướng dẫn điều trị, trong khi bệnh nhân viêm phổi nặng có xu hướng dùng phối hợp kháng sinh để tăng hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, việc thiếu thông tin về tiền sử sử dụng và dị ứng kháng sinh trong hồ sơ bệnh án là hạn chế lớn, ảnh hưởng đến việc đánh giá và điều chỉnh phác đồ điều trị.

Kết quả cũng cho thấy sự phân bố tiêu thụ kháng sinh khác nhau giữa các khoa, phản ánh đặc điểm bệnh lý và thực hành lâm sàng riêng biệt. Việc tiêu thụ kháng sinh dạng tiêm chiếm ưu thế trong nhóm aminoglycosid và cephalosporin thế hệ 1, phù hợp với mức độ nặng của bệnh nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện DDD/100 ngày nằm viện theo nhóm kháng sinh và theo khoa lâm sàng, giúp minh họa xu hướng tiêu thụ và phân bố sử dụng kháng sinh rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai chương trình quản lý sử dụng kháng sinh (Antimicrobial Stewardship Program - ASP) tại Trung tâm Y tế huyện Văn Chấn, với mục tiêu giảm tỷ lệ sử dụng kháng sinh không phù hợp xuống dưới 20% trong vòng 2 năm. Ban quản lý ASP cần được thành lập với sự tham gia của bác sĩ, dược sĩ và nhân viên y tế.

  2. Tăng cường đào tạo, tập huấn cho nhân viên y tế về hướng dẫn sử dụng kháng sinh, đặc biệt là phác đồ điều trị viêm phổi cộng đồng trẻ em, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng kê đơn hợp lý. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm 2024, do khoa Dược và phòng Đào tạo phối hợp tổ chức.

  3. Cải thiện hệ thống ghi chép và quản lý hồ sơ bệnh án, bổ sung đầy đủ thông tin về tiền sử sử dụng và dị ứng kháng sinh để hỗ trợ đánh giá và điều chỉnh phác đồ điều trị. Phòng Công nghệ thông tin và khoa Khám bệnh phối hợp thực hiện trong năm 2024.

  4. Thực hiện giám sát định kỳ và đánh giá hiệu quả sử dụng kháng sinh bằng phương pháp DDD/100 ngày nằm viện và đánh giá tính phù hợp phác đồ điều trị. Báo cáo kết quả hàng quý để kịp thời điều chỉnh chính sách và can thiệp. Phòng Kế hoạch - Nghiệp vụ và khoa Dược chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ lâm sàng và dược sĩ bệnh viện: Nâng cao hiểu biết về thực trạng sử dụng kháng sinh, áp dụng phác đồ điều trị phù hợp, giảm thiểu kháng thuốc và cải thiện hiệu quả điều trị.

  2. Quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện tuyến huyện: Làm cơ sở xây dựng chương trình quản lý sử dụng kháng sinh, hoạch định chính sách và phân bổ nguồn lực hợp lý.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu tiêu thụ thuốc và đánh giá thực trạng sử dụng kháng sinh trong môi trường bệnh viện tuyến huyện.

  4. Cơ quan quản lý y tế và Bộ Y tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các hướng dẫn, quy định về quản lý sử dụng kháng sinh phù hợp với điều kiện thực tế tại các trung tâm y tế tuyến huyện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần đánh giá tiêu thụ kháng sinh bằng DDD/100 ngày nằm viện?
    DDD/100 ngày nằm viện là chỉ số chuẩn hóa giúp so sánh mức tiêu thụ kháng sinh giữa các thời kỳ và đơn vị y tế, từ đó đánh giá xu hướng sử dụng và hiệu quả quản lý kháng sinh.

  2. Việc sử dụng kháng sinh không phù hợp ảnh hưởng thế nào đến điều trị viêm phổi?
    Sử dụng kháng sinh không đúng liều, loại hoặc thời gian có thể dẫn đến kháng thuốc, kéo dài thời gian điều trị, tăng chi phí và nguy cơ biến chứng.

  3. Làm thế nào để cải thiện việc ghi chép tiền sử sử dụng và dị ứng kháng sinh trong bệnh án?
    Cần đào tạo nhân viên y tế về tầm quan trọng của việc ghi chép đầy đủ, đồng thời cải tiến hệ thống quản lý hồ sơ điện tử để hỗ trợ nhập liệu chính xác và đầy đủ.

  4. Tại sao nhóm penicilin và cephalosporin được sử dụng nhiều nhất?
    Hai nhóm này có phổ tác dụng rộng, hiệu quả cao và được khuyến cáo trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn phổ biến như viêm phổi cộng đồng, phù hợp với đặc điểm vi khuẩn gây bệnh tại địa phương.

  5. Chương trình quản lý sử dụng kháng sinh có thể triển khai như thế nào tại bệnh viện tuyến huyện?
    Bệnh viện cần thành lập ban quản lý, xây dựng quy định sử dụng kháng sinh, đào tạo nhân viên, giám sát kê đơn và đề kháng, đồng thời báo cáo định kỳ để điều chỉnh kịp thời.

Kết luận

  • Mức tiêu thụ kháng sinh tại Trung tâm Y tế huyện Văn Chấn giai đoạn 2019-2022 ổn định với xu hướng giảm nhẹ, nhóm penicilin và cephalosporin chiếm tỷ lệ cao nhất.
  • Bệnh nhân viêm phổi cộng đồng trẻ em chủ yếu là nhóm tuổi 1-5, đa số viêm phổi nhẹ, sử dụng kháng sinh đơn độc hoặc phối hợp phù hợp với mức độ bệnh.
  • Hồ sơ bệnh án thiếu thông tin về tiền sử và dị ứng kháng sinh, ảnh hưởng đến đánh giá và điều chỉnh phác đồ điều trị.
  • Cần triển khai chương trình quản lý sử dụng kháng sinh toàn diện, tăng cường đào tạo và giám sát để nâng cao hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ kháng thuốc.
  • Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng ban quản lý, hoàn thiện hệ thống ghi chép, đào tạo nhân viên và đánh giá định kỳ hiệu quả sử dụng kháng sinh.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ hiệu quả điều trị kháng sinh cho thế hệ tương lai!