Tổng quan nghiên cứu

Sử dụng kháng sinh dự phòng (KSDP) trong phẫu thuật là biện pháp quan trọng nhằm phòng ngừa nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM), một trong những biến chứng phổ biến và nguy hiểm sau phẫu thuật. Tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định, với khoảng 8.000 ca phẫu thuật mỗi năm, chi phí cho kháng sinh chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí điều trị. Tuy nhiên, việc tuân thủ sử dụng KSDP hợp lý vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và gia tăng nguy cơ kháng thuốc. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022 nhằm mô tả thực trạng sử dụng KSDP tại bệnh viện và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng hợp lý KSDP trong phẫu thuật.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 311 hồ sơ bệnh án của người bệnh phẫu thuật thuộc các khoa khối ngoại và chuyên khoa ngoại, với phân loại vết mổ sạch và sạch nhiễm, trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2022. Mục tiêu chính là đánh giá mức độ tuân thủ các tiêu chí sử dụng KSDP theo hướng dẫn của Bộ Y tế và xác định các yếu tố bên trong và bên ngoài bệnh viện ảnh hưởng đến việc sử dụng hợp lý KSDP. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng quản lý sử dụng kháng sinh, giảm thiểu nguy cơ NKVM, đồng thời góp phần kiểm soát tình trạng kháng kháng sinh và tối ưu hóa chi phí điều trị tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và hướng dẫn chuyên ngành về sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật, bao gồm:

  • Khái niệm nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM): Theo Bộ Y tế, NKVM là nhiễm khuẩn xảy ra tại vị trí phẫu thuật trong vòng 30 ngày sau mổ (hoặc 1 năm với phẫu thuật có cấy ghép bộ phận giả).

  • Kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật (KSDP): Là việc sử dụng kháng sinh trước khi có nhiễm khuẩn nhằm ngăn ngừa NKVM, khác với kháng sinh điều trị khi đã có nhiễm khuẩn.

  • Nguyên tắc sử dụng KSDP hợp lý: Bao gồm chỉ định đúng, lựa chọn loại kháng sinh phù hợp, liều lượng, đường dùng, thời điểm và thời gian sử dụng theo hướng dẫn của Bộ Y tế (Quyết định số 708/QĐ-BYT năm 2015 và Quyết định số 5631/QĐ-BYT năm 2020).

  • Mô hình các yếu tố ảnh hưởng: Nghiên cứu phân tích các yếu tố bên ngoài bệnh viện (chính sách, giám sát, tác động từ công ty dược) và bên trong bệnh viện (nhân viên y tế, người bệnh, cung ứng thuốc, quản lý điều hành) ảnh hưởng đến việc sử dụng KSDP.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu định lượng: Thu thập từ 311 hồ sơ bệnh án người bệnh phẫu thuật thuộc vết mổ sạch và sạch nhiễm tại 8 khoa khối ngoại và chuyên khoa ngoại của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định trong giai đoạn từ 15/4/2022 đến 30/6/2022.

  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng công thức tính cỡ mẫu với tỷ lệ sử dụng hợp lý KSDP ước tính 55,4%, sai số 5%, độ tin cậy 95%, cho cỡ mẫu 311 hồ sơ.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0 để phân tích thống kê mô tả, tính tỷ lệ phần trăm, tần suất các tiêu chí tuân thủ sử dụng KSDP.

  • Nguồn dữ liệu định tính: Thu thập qua 4 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo bệnh viện, trưởng khoa Dược, trưởng phòng Quản lý chất lượng, dược sĩ lâm sàng; 3 cuộc thảo luận nhóm với đại diện lãnh đạo khoa, bác sĩ và điều dưỡng (mỗi nhóm 8 người).

  • Phân tích định tính: Gỡ băng ghi âm, phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng hợp lý KSDP.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ 15/7/2022 đến 30/8/2022, tổng thời gian nghiên cứu từ 1/1/2022 đến 30/10/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sử dụng hợp lý KSDP thấp: Chỉ 11,3% hồ sơ bệnh án tuân thủ đúng cả 5 tiêu chí về loại kháng sinh, liều dùng, đường dùng, thời điểm và thời gian sử dụng. Trong đó, tiêu chí tuân thủ đường dùng đạt tỷ lệ cao nhất 95,2%, tiếp theo là thời điểm dùng 82%, liều dùng 55,3%, thời gian sử dụng 39,5%, và thấp nhất là loại kháng sinh chỉ đạt 29,6%.

  2. Phân bố sử dụng hợp lý theo khoa: Khoa Tai Mũi Họng và khoa Mắt có tỷ lệ sử dụng hợp lý chung cao nhất, lần lượt là 45,5% và 62,5%. Các khoa khác như Ngoại Tổng hợp, Chấn thương chỉnh hình có tỷ lệ thấp hơn đáng kể.

  3. Đặc điểm lâm sàng và phẫu thuật: Trong 311 hồ sơ, 33% là phẫu thuật vết mổ sạch, 67% là sạch nhiễm; phẫu thuật mổ nội soi chiếm 51,1%, mổ mở 48,9%; phẫu thuật có chuẩn bị chiếm 63,3%, phẫu thuật cấp cứu 36,7%. Thời gian phẫu thuật trung bình 46 phút.

  4. Tỷ lệ biến chứng NKVM thấp: Chỉ 1,6% người bệnh có biến chứng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật, phần lớn không có nhiễm khuẩn (98,4%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc tuân thủ sử dụng KSDP tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong lựa chọn loại kháng sinh và thời gian sử dụng. Tỷ lệ tuân thủ chung thấp hơn nhiều so với một số nghiên cứu tại các bệnh viện lớn trong nước và quốc tế, nơi tỷ lệ tuân thủ có thể lên đến 60-70%. Nguyên nhân có thể do kiến thức và thói quen của bác sĩ, áp lực từ người bệnh, cũng như hạn chế trong cung ứng thuốc và quản lý bệnh viện.

Việc tuân thủ cao ở tiêu chí đường dùng và thời điểm dùng phản ánh sự nhận thức tốt về kỹ thuật tiêm truyền và thời gian dùng thuốc, nhưng sự thiếu đồng bộ trong lựa chọn loại kháng sinh và thời gian sử dụng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc và chi phí điều trị. Các khoa Tai Mũi Họng và Mắt có tỷ lệ tuân thủ cao hơn có thể do đặc thù phẫu thuật ít phức tạp và quy trình điều trị rõ ràng hơn.

Biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ sự phân bố tỷ lệ tuân thủ theo từng tiêu chí và khoa, giúp nhận diện điểm yếu cần cải thiện. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy cần có các biện pháp can thiệp đồng bộ để nâng cao hiệu quả sử dụng KSDP.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và cập nhật hướng dẫn sử dụng KSDP phù hợp: Lãnh đạo bệnh viện và Hội đồng thuốc và điều trị cần xây dựng lại hướng dẫn sử dụng KSDP dựa trên thực tế bệnh viện, ưu tiên áp dụng cho các khoa Ngoại Tổng hợp, Chấn thương chỉnh hình và các phẫu thuật phổ biến như cắt ruột thừa, nội soi khớp. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới.

  2. Tăng cường đào tạo, tập huấn cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo liên tục về kiến thức và kỹ năng sử dụng KSDP cho bác sĩ, điều dưỡng nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi thói quen kê đơn. Thời gian: hàng quý, do phòng Đào tạo phối hợp khoa Ngoại thực hiện.

  3. Cải thiện cung ứng và quản lý thuốc: Phòng Dược cần xây dựng danh mục thuốc kháng sinh dự phòng sát với nhu cầu thực tế, đảm bảo đủ chủng loại và số lượng, đồng thời cung cấp thông tin thuốc đầy đủ, chính xác cho nhân viên y tế. Thời gian: 3 tháng để rà soát và điều chỉnh.

  4. Tăng cường giám sát và đánh giá tuân thủ: Phòng Quản lý chất lượng xây dựng tiêu chí giám sát cụ thể, áp dụng hệ thống chấm điểm và kiểm tra định kỳ việc sử dụng KSDP tại các khoa, đặc biệt là khối ngoại. Thời gian: triển khai trong 6 tháng, giám sát liên tục hàng năm.

  5. Tuyên truyền, tư vấn cho người bệnh và gia đình: Đưa nội dung tư vấn về sử dụng kháng sinh dự phòng vào các cuộc họp Hội đồng người bệnh, tăng cường truyền thông để giảm áp lực từ phía người bệnh về việc sử dụng kháng sinh kéo dài. Thời gian: bắt đầu ngay và duy trì thường xuyên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và quản lý y tế: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng KSDP, từ đó xây dựng chính sách, quy trình quản lý phù hợp nhằm nâng cao chất lượng điều trị và kiểm soát chi phí.

  2. Bác sĩ và điều dưỡng khối ngoại: Nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng kháng sinh dự phòng hợp lý, giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn và kháng thuốc, cải thiện kết quả phẫu thuật.

  3. Phòng Dược và dược sĩ lâm sàng: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng danh mục thuốc, hướng dẫn sử dụng và giám sát việc cung ứng thuốc, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuốc kháng sinh.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực quản lý sử dụng thuốc, đồng thời cập nhật kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật lại quan trọng?
    KSDP giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn vết mổ, giảm biến chứng, thời gian nằm viện và chi phí điều trị. Sử dụng không hợp lý có thể dẫn đến kháng thuốc và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.

  2. Tiêu chí nào quan trọng nhất trong sử dụng KSDP hợp lý?
    Tất cả 5 tiêu chí (loại kháng sinh, liều dùng, đường dùng, thời điểm và thời gian sử dụng) đều quan trọng. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy tuân thủ loại kháng sinh và thời gian sử dụng thường thấp nhất, cần được chú trọng cải thiện.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc sử dụng KSDP hợp lý?
    Kiến thức và thói quen của bác sĩ, áp lực từ người bệnh, cung ứng thuốc không đầy đủ và quản lý bệnh viện chưa chặt chẽ là những yếu tố chính ảnh hưởng đến việc sử dụng KSDP.

  4. Làm thế nào để cải thiện việc tuân thủ sử dụng KSDP tại bệnh viện?
    Cần xây dựng hướng dẫn phù hợp, đào tạo nhân viên y tế, cải thiện cung ứng thuốc, tăng cường giám sát và truyền thông cho người bệnh.

  5. Tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định như thế nào?
    Tỷ lệ nhiễm khuẩn sau phẫu thuật rất thấp, chỉ khoảng 1,6%, cho thấy hiệu quả phòng ngừa nhiễm khuẩn tương đối tốt nhưng vẫn cần nâng cao việc sử dụng KSDP hợp lý để duy trì và cải thiện hơn nữa.

Kết luận

  • Tỷ lệ sử dụng hợp lý kháng sinh dự phòng tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định năm 2022 chỉ đạt 11,3% theo 5 tiêu chí chính.
  • Tiêu chí tuân thủ đường dùng và thời điểm dùng đạt tỷ lệ cao nhất, trong khi loại kháng sinh và thời gian sử dụng còn nhiều hạn chế.
  • Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm nhận thức và thói quen của nhân viên y tế, áp lực từ người bệnh, cung ứng thuốc và quản lý bệnh viện.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đồng bộ về hướng dẫn, đào tạo, cung ứng thuốc và giám sát nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng KSDP.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các khuyến nghị trong vòng 6-12 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ để cải thiện chất lượng điều trị và kiểm soát kháng thuốc.

Hành động ngay hôm nay: Lãnh đạo bệnh viện và các khoa liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh dự phòng, góp phần bảo vệ sức khỏe người bệnh và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.