Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng kháng sinh hợp lý là một thách thức lớn trên toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh gia tăng tình trạng kháng kháng sinh. Theo báo cáo của Bộ Y tế Việt Nam năm 2009, chi phí sử dụng kháng sinh chiếm khoảng 36% tổng chi phí thuốc và hóa chất. Tại Bệnh viện Đa khoa Thanh Vũ Medic Bạc Liêu, một bệnh viện tư nhân tuyến tỉnh, việc sử dụng kháng sinh và kiểm soát tình hình sử dụng kháng sinh chưa được quản lý chặt chẽ, đặc biệt ở bệnh nhân ngoại trú tại khoa Ngoại tổng hợp. Nhiễm khuẩn vết mổ là biến chứng phổ biến trong ngoại khoa, gây kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí điều trị. Kháng sinh dự phòng được xem là biện pháp hiệu quả để hạn chế nhiễm khuẩn vết mổ, tuy nhiên việc sử dụng không đúng nguyên tắc có thể làm gia tăng đề kháng kháng sinh.
Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh ở bệnh nhân ngoại trú tại khoa Ngoại tổng hợp của Bệnh viện Đa khoa Thanh Vũ Medic Bạc Liêu trong 6 tháng cuối năm 2019, nhằm đánh giá tính hợp lý trong kê đơn và tương tác thuốc giữa kháng sinh với các thuốc khác. Nghiên cứu sử dụng 400 đơn thuốc điều trị ngoại trú có chỉ định kháng sinh, tập trung vào nhóm β-lactam (Penicillin chiếm 53%, Cephalosporin 21,2%). Kết quả có ý nghĩa trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh, giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc và cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân ngoại trú tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý sử dụng kháng sinh trong bệnh viện, bao gồm:
Chương trình quản lý kháng sinh (Antimicrobial Stewardship - AMS): Nhấn mạnh việc lựa chọn thuốc, liều lượng và thời gian điều trị tối ưu nhằm đạt hiệu quả lâm sàng, ngăn ngừa nhiễm khuẩn và giảm thiểu đề kháng kháng sinh. AMS được xem là chiến lược quan trọng trong kiểm soát sử dụng kháng sinh tại bệnh viện.
Nguyên tắc sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật: Kháng sinh dự phòng cần được sử dụng đúng loại, đúng liều, đúng thời điểm (trước rạch da không quá 2 giờ) và không kéo dài quá 24 giờ sau phẫu thuật để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ.
Khái niệm và phân loại nhiễm khuẩn vết mổ: Bao gồm nhiễm khuẩn nông, sâu và nhiễm khuẩn cơ quan/khoang cơ thể, với các yếu tố nguy cơ liên quan đến người bệnh, môi trường, phẫu thuật và vi sinh vật.
Tương tác thuốc: Đánh giá mức độ tương tác giữa kháng sinh và các thuốc khác trong đơn thuốc nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Các khái niệm chính bao gồm: kháng sinh β-lactam, kháng sinh dự phòng, nhiễm khuẩn vết mổ, chương trình quản lý kháng sinh, và tương tác thuốc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế khảo sát mô tả cắt ngang hồi cứu, tiến hành tại khoa Ngoại tổng hợp của Bệnh viện Đa khoa Thanh Vũ Medic Bạc Liêu trong 6 tháng cuối năm 2019. Cỡ mẫu gồm 400 đơn thuốc ngoại trú có chỉ định kháng sinh được lựa chọn theo tiêu chuẩn chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản nhằm đảm bảo tính đại diện.
Nguồn dữ liệu chính là hồ sơ bệnh án và đơn thuốc ngoại trú, được thu thập và phân tích bằng phần mềm thống kê. Phân tích dữ liệu tập trung vào tỷ lệ sử dụng kháng sinh theo nhóm, tính hợp lý của kê đơn dựa trên tiêu chuẩn chuyên môn, và đánh giá tương tác thuốc sử dụng phần mềm tra cứu tương tác thuốc chuyên dụng.
Timeline nghiên cứu kéo dài khoảng 6 tháng, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu, thảo luận kết quả và đề xuất giải pháp. Phương pháp hạn chế sai số được áp dụng bằng cách kiểm tra chéo dữ liệu và tuân thủ quy trình nghiên cứu đạo đức.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ sử dụng kháng sinh trong đơn thuốc: Tỷ lệ đơn thuốc có chỉ định kháng sinh có nguồn gốc trong nước và ngoại nhập tương đương nhau, lần lượt là 48,2% và 51,8%. Nhóm kháng sinh β-lactam chiếm tỷ lệ cao nhất với Penicillin 53% và Cephalosporin 21,2%.
Phối hợp kháng sinh: Đơn thuốc sử dụng kháng sinh đơn liều chiếm 86%, phối hợp 2 kháng sinh chiếm 13,8%, phối hợp 3 kháng sinh rất hiếm (0,3%).
Tính hợp lý trong sử dụng kháng sinh: 70,5% đơn thuốc được đánh giá là sử dụng kháng sinh hợp lý, trong khi 29,5% còn lại chưa hợp lý, thể hiện còn tồn tại sai sót trong kê đơn.
Chỉ định kê đơn kháng sinh: Tỷ lệ kê đơn kháng sinh khi có nhiễm khuẩn chỉ chiếm 1,5%, trong khi chỉ định kê đơn dự phòng chiếm tới 61,5%. Đặc biệt, 63% bệnh nhân cắt viêm ruột thừa được chỉ định dự phòng kháng sinh.
Tương tác thuốc nghiêm trọng: Phát hiện hai cặp thuốc có mức độ tương tác nghiêm trọng (mức độ đỏ) gồm Levofloxacin - Metronidazol và Levofloxacin – Methylprednisolon, cần theo dõi kỹ hoặc thay đổi thuốc để tránh tác dụng phụ nguy hiểm.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ sử dụng kháng sinh β-lactam cao phù hợp với khuyến cáo quốc tế về lựa chọn kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật, đặc biệt Penicillin và Cephalosporin là nhóm thuốc phổ biến nhất. Tỷ lệ phối hợp kháng sinh thấp cho thấy xu hướng sử dụng đơn giản, giảm nguy cơ tương tác thuốc.
Tuy nhiên, tỷ lệ 29,5% đơn thuốc chưa hợp lý phản ánh tồn tại trong việc lựa chọn loại kháng sinh, liều dùng hoặc thời gian điều trị chưa phù hợp, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc kê đơn dự phòng chiếm tỷ lệ cao (61,5%) cho thấy sự chú trọng phòng ngừa nhiễm khuẩn vết mổ, nhưng cũng cần cân nhắc tránh lạm dụng để giảm nguy cơ đề kháng.
Hai cặp thuốc có tương tác nghiêm trọng cần được cảnh báo và quản lý chặt chẽ, có thể trình bày qua bảng tương tác thuốc để minh họa mức độ nguy hiểm và hướng xử lý. So sánh với các nghiên cứu khác, kết quả này tương đồng với thực trạng sử dụng kháng sinh tại các bệnh viện tư nhân tuyến tỉnh, đồng thời nhấn mạnh vai trò của chương trình quản lý kháng sinh trong bệnh viện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và hướng dẫn kê đơn kháng sinh: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ cho bác sĩ và dược sĩ về nguyên tắc sử dụng kháng sinh hợp lý, đặc biệt nhấn mạnh lựa chọn nhóm kháng sinh, liều lượng và thời gian điều trị phù hợp. Mục tiêu giảm tỷ lệ đơn thuốc chưa hợp lý xuống dưới 15% trong vòng 12 tháng.
Xây dựng và áp dụng quy trình kiểm soát kê đơn kháng sinh: Thiết lập hệ thống duyệt đơn thuốc kháng sinh trước khi cấp phát, ưu tiên các thuốc có nguy cơ tương tác cao. Chủ thể thực hiện là Hội đồng thuốc và điều trị bệnh viện, với thời gian triển khai trong 6 tháng.
Sử dụng phần mềm tra cứu tương tác thuốc: Áp dụng phần mềm chuyên dụng để kiểm tra tương tác thuốc trong đơn thuốc ngoại trú, đặc biệt với các cặp thuốc có mức độ tương tác nghiêm trọng. Đào tạo nhân viên y tế sử dụng phần mềm này trong 3 tháng đầu.
Giám sát và báo cáo định kỳ tình hình sử dụng kháng sinh: Thiết lập hệ thống giám sát sử dụng kháng sinh và báo cáo hàng quý để đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp, đồng thời phát hiện sớm các sai sót và tương tác thuốc nguy hiểm. Chủ thể thực hiện là phòng Quản lý chất lượng và dược lâm sàng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và dược sĩ lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về sử dụng kháng sinh ngoại trú, giúp cải thiện kỹ năng kê đơn và quản lý tương tác thuốc, nâng cao chất lượng điều trị.
Quản lý bệnh viện và Hội đồng thuốc: Thông tin về tình hình sử dụng kháng sinh và các vấn đề liên quan giúp xây dựng chính sách quản lý, kiểm soát kê đơn và phát triển chương trình quản lý kháng sinh hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y học: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu thực tiễn, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan đến dược lâm sàng và kiểm soát nhiễm khuẩn.
Cơ quan quản lý y tế và Bộ Y tế: Thông tin về thực trạng sử dụng kháng sinh tại bệnh viện tư nhân tuyến tỉnh hỗ trợ xây dựng các chính sách y tế công cộng, hướng dẫn sử dụng kháng sinh hợp lý trên phạm vi rộng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nhóm kháng sinh β-lactam được sử dụng phổ biến nhất?
Nhóm β-lactam, đặc biệt Penicillin và Cephalosporin, có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả cao với các tác nhân gây nhiễm khuẩn vết mổ, ít tác dụng phụ và phù hợp với khuyến cáo quốc tế về kháng sinh dự phòng phẫu thuật.Tỷ lệ đơn thuốc chưa hợp lý ảnh hưởng thế nào đến điều trị?
Sử dụng kháng sinh không hợp lý có thể dẫn đến điều trị thất bại, tăng nguy cơ đề kháng, tác dụng phụ và chi phí điều trị cao hơn. Nghiên cứu cho thấy gần 30% đơn thuốc chưa hợp lý, cần cải thiện để nâng cao hiệu quả điều trị.Làm thế nào để phát hiện tương tác thuốc nghiêm trọng trong đơn thuốc?
Sử dụng phần mềm tra cứu tương tác thuốc chuyên dụng giúp phát hiện các cặp thuốc có mức độ tương tác nghiêm trọng, từ đó điều chỉnh hoặc thay đổi thuốc để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.Tại sao tỷ lệ kê đơn kháng sinh dự phòng lại cao?
Kháng sinh dự phòng được sử dụng để ngăn ngừa nhiễm khuẩn vết mổ, đặc biệt trong phẫu thuật cắt ruột thừa chiếm tỷ lệ cao. Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ để tránh lạm dụng và tăng nguy cơ đề kháng.Các biện pháp nào giúp nâng cao tính hợp lý trong sử dụng kháng sinh?
Đào tạo nhân viên y tế, xây dựng quy trình duyệt đơn thuốc, áp dụng phần mềm kiểm tra tương tác thuốc và giám sát định kỳ là các biện pháp hiệu quả để nâng cao tính hợp lý trong kê đơn kháng sinh.
Kết luận
- Tình hình sử dụng kháng sinh ở bệnh nhân ngoại trú tại khoa Ngoại tổng hợp của Bệnh viện Đa khoa Thanh Vũ Medic Bạc Liêu trong 6 tháng cuối năm 2019 tương đối hiệu quả với 70,5% đơn thuốc hợp lý.
- Nhóm kháng sinh β-lactam chiếm tỷ lệ cao nhất, phù hợp với khuyến cáo sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật.
- Tỷ lệ kê đơn kháng sinh dự phòng cao (61,5%) và phát hiện hai cặp thuốc có tương tác nghiêm trọng cần được quản lý chặt chẽ.
- Cần triển khai các giải pháp đào tạo, kiểm soát kê đơn và sử dụng phần mềm tra cứu tương tác thuốc để nâng cao hiệu quả và an toàn điều trị.
- Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng quy trình kiểm soát kê đơn, đào tạo nhân viên y tế và giám sát định kỳ tình hình sử dụng kháng sinh tại bệnh viện.
Hành động ngay: Các cơ sở y tế và nhân viên y tế nên áp dụng các khuyến nghị để cải thiện việc sử dụng kháng sinh, góp phần kiểm soát đề kháng và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.