Tổng quan nghiên cứu

Kháng sinh là một trong những công cụ quan trọng nhất trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, góp phần cứu sống hàng triệu người trên toàn thế giới. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh không hợp lý đã dẫn đến tình trạng đề kháng kháng sinh gia tăng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả điều trị và tăng chi phí y tế. Theo báo cáo của Cơ quan Quản lý Dược phẩm Châu Âu (EMA), mỗi năm có khoảng 25.000 trường hợp tử vong do vi khuẩn đa kháng thuốc, với gánh nặng kinh tế lên đến 1,5 tỉ Euro. Tại Việt Nam, tỷ lệ kháng kháng sinh cũng được ghi nhận ở mức cao trong khu vực châu Á, làm nổi bật nhu cầu quản lý sử dụng kháng sinh chặt chẽ hơn.

Luận văn thạc sĩ này thực hiện khảo sát thực trạng kê đơn thuốc kháng sinh trong điều trị bệnh nhân ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cà Mau trong giai đoạn 2019-2020. Mục tiêu chính gồm: (1) xác định tỷ lệ đơn thuốc có sử dụng kháng sinh và mức độ tuân thủ quy định của Bộ Y tế về kê đơn kháng sinh; (2) phân tích các yếu tố liên quan đến việc kê đơn kháng sinh chưa đúng quy định. Nghiên cứu được tiến hành trên 450 đơn thuốc ngoại trú, thu thập từ khoa khám bệnh của bệnh viện, nhằm cung cấp số liệu khoa học phục vụ công tác quản lý và nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh tại địa phương. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ đề kháng kháng sinh, nâng cao chất lượng điều trị và tiết kiệm chi phí y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về sử dụng kháng sinh hợp lý: Định nghĩa và phân loại kháng sinh, cơ chế tác dụng, phối hợp kháng sinh và các tiêu chí lựa chọn kháng sinh phù hợp với từng bệnh lý theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
  • Mô hình quản lý kê đơn thuốc: Áp dụng các quy định pháp luật về kê đơn thuốc trong điều trị ngoại trú, bao gồm Thông tư 52/2017/TT-BYT và Quyết định 708/QĐ-BYT về hướng dẫn sử dụng kháng sinh.
  • Khái niệm chính: Đơn thuốc, kê đơn kháng sinh đúng quy định, đề kháng kháng sinh, phối hợp kháng sinh hợp lý, các nhóm kháng sinh phổ biến (beta-lactam, macrolid, quinolon, aminoglycosid, v.v.).

Các khái niệm này giúp xây dựng tiêu chuẩn đánh giá tính hợp lý của việc kê đơn kháng sinh, đồng thời làm cơ sở phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc kê đơn không đúng quy định.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang phân tích.
  • Nguồn dữ liệu: 450 đơn thuốc ngoại trú được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ tổng số 6.600 đơn thuốc tại khoa khám bệnh Bệnh viện Đa khoa thành phố Cà Mau trong khoảng thời gian từ tháng 9/2019 đến tháng 3/2020.
  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ đơn thuốc có chỉ định kháng sinh ước tính 51,25%, với độ tin cậy 95% và sai số 5%, cộng thêm 10% dự phòng, tổng cỡ mẫu là 450 đơn thuốc.
  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống với khoảng cách mẫu k=15, đơn thuốc đầu tiên được chọn ngẫu nhiên trong 15 đơn đầu tiên.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 và Microsoft Excel 2019 để xử lý số liệu, phân tích mô tả, kiểm định chi bình phương để đánh giá mối liên quan giữa các yếu tố với việc kê đơn kháng sinh không đúng quy định.
  • Tiêu chí đánh giá kê đơn kháng sinh đúng: Dựa trên 5 tiêu chuẩn của Bộ Y tế gồm: chỉ định kháng sinh khi có nhiễm khuẩn, chỉ định đúng nhóm bệnh, lựa chọn và phối hợp hợp lý, liều dùng đúng khuyến cáo, thời gian điều trị hợp lý.
  • Đạo đức nghiên cứu: Bảo đảm bí mật thông tin, tuân thủ nguyên tắc đạo đức trong nghiên cứu y học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ đơn thuốc có chỉ định kháng sinh: Trong 450 đơn thuốc nghiên cứu, có 126 đơn có sử dụng kháng sinh, chiếm tỷ lệ 28%. Đây là tỷ lệ thấp hơn so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, ví dụ tỷ lệ 51,25% tại một trung tâm y tế khác ở Việt Nam.

  2. Tỷ lệ kê đơn kháng sinh đúng quy định: Trong số 126 đơn thuốc có kháng sinh, 72,2% đơn thuốc được kê đúng theo quy định của Bộ Y tế, còn lại 27,8% không đúng. Tỷ lệ này phản ánh sự tuân thủ tương đối tốt nhưng vẫn còn tồn tại sai sót trong kê đơn.

  3. Đặc điểm đơn thuốc và người kê đơn: Số thuốc trung bình trong một đơn là 4,09 ± 1,6, với 50% đơn thuốc có 3-4 thuốc. Đa số người kê đơn là bác sĩ trong độ tuổi 30-40 (52,6%), trình độ đại học chiếm 57,9%, thâm niên công tác trên 10 năm chiếm 63,2%. Tỷ lệ đơn thuốc có BHYT chiếm 94,4%.

  4. Yếu tố liên quan đến kê đơn không đúng quy định: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa việc kê đơn không đúng quy định với các yếu tố như số loại kháng sinh trong đơn, phân bố đơn thuốc theo bệnh lý, và sự hiện diện tương tác thuốc trong đơn. Ví dụ, đơn thuốc có nhiều loại kháng sinh hơn có tỷ lệ kê không đúng cao hơn.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ kê đơn kháng sinh có chỉ định đúng quy định (72,2%) cho thấy Bệnh viện Đa khoa thành phố Cà Mau đã có những bước tiến trong quản lý sử dụng kháng sinh, phù hợp với các chương trình quản lý kháng sinh toàn cầu. Tuy nhiên, tỷ lệ 27,8% đơn thuốc không đúng quy định vẫn là thách thức cần khắc phục để giảm thiểu nguy cơ đề kháng kháng sinh.

So sánh với các nghiên cứu trong nước, tỷ lệ kê đơn kháng sinh không đúng tại bệnh viện này thấp hơn so với tỷ lệ 64,6% tại Bệnh viện Chợ Rẫy và 51,25% tại trung tâm y tế huyện khác, cho thấy hiệu quả của các biện pháp quản lý tại bệnh viện. Tuy nhiên, so với các nước phát triển, tỷ lệ này vẫn còn cao, đòi hỏi tiếp tục nâng cao nhận thức và đào tạo cho người kê đơn.

Việc số lượng thuốc trung bình trong đơn cao (4,09 thuốc/đơn) có thể làm tăng nguy cơ tương tác thuốc và sai sót trong kê đơn. Phân tích mối liên quan cho thấy đơn thuốc có nhiều loại kháng sinh phối hợp có nguy cơ kê không đúng quy định cao hơn, điều này phù hợp với lý thuyết về tác dụng đối kháng và tăng tác dụng phụ khi phối hợp không hợp lý.

Biểu đồ phân bố số thuốc trong đơn và tỷ lệ kê đơn đúng có thể được sử dụng để minh họa trực quan mức độ tuân thủ và các điểm cần cải thiện. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng sử dụng kháng sinh ngoại trú tại địa phương, hỗ trợ xây dựng các chính sách can thiệp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn cho cán bộ y tế về quy định kê đơn kháng sinh, đặc biệt nhấn mạnh các tiêu chí lựa chọn, phối hợp và liều dùng kháng sinh đúng theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp khoa Dược.

  2. Xây dựng hệ thống giám sát kê đơn kháng sinh tự động tại khoa khám bệnh, sử dụng phần mềm quản lý để phát hiện và cảnh báo các đơn thuốc không đúng quy định, giúp người kê đơn điều chỉnh kịp thời. Thời gian triển khai: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin và khoa Dược.

  3. Tổ chức các buổi hội thảo chia sẻ kinh nghiệm và cập nhật tình hình kháng thuốc cho bác sĩ, nhằm nâng cao nhận thức về tác hại của kê đơn kháng sinh không hợp lý và khuyến khích sử dụng kháng sinh theo phác đồ chuẩn. Thời gian: hàng quý; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, khoa Lâm sàng.

  4. Thực hiện đánh giá định kỳ và báo cáo kết quả kê đơn kháng sinh để theo dõi tiến độ cải thiện, đồng thời khen thưởng các cá nhân, khoa có tỷ lệ kê đơn đúng cao nhằm tạo động lực. Thời gian: 6 tháng/lần; Chủ thể: Ban Quản lý chất lượng bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và dược sĩ tại các bệnh viện đa khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về kê đơn kháng sinh ngoại trú, giúp cải thiện thực hành kê đơn và quản lý sử dụng thuốc.

  2. Nhà quản lý y tế và các cơ quan chức năng: Thông tin về tỷ lệ kê đơn đúng quy định và các yếu tố ảnh hưởng hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý kháng sinh hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực dược lý và y học lâm sàng: Cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu có thể tham khảo để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sử dụng kháng sinh.

  4. Sinh viên và học viên cao học ngành Dược, Y học: Tài liệu tham khảo thực tiễn về quy trình nghiên cứu, phân tích số liệu và đánh giá kê đơn thuốc trong môi trường bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc kê đơn kháng sinh đúng quy định lại quan trọng?
    Việc kê đơn đúng quy định giúp đảm bảo hiệu quả điều trị, giảm nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc, hạn chế tác dụng phụ và tiết kiệm chi phí y tế. Ví dụ, kê đơn không đúng có thể dẫn đến thất bại điều trị và gia tăng đề kháng.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc kê đơn kháng sinh không đúng?
    Bao gồm số lượng kháng sinh trong đơn, trình độ và kinh nghiệm người kê đơn, loại bệnh lý, và sự hiện diện tương tác thuốc. Nghiên cứu cho thấy đơn thuốc có nhiều loại kháng sinh phối hợp thường có tỷ lệ kê không đúng cao hơn.

  3. Làm thế nào để cải thiện việc kê đơn kháng sinh tại bệnh viện?
    Tăng cường đào tạo, áp dụng hệ thống giám sát kê đơn tự động, tổ chức hội thảo cập nhật kiến thức và đánh giá định kỳ là các giải pháp hiệu quả.

  4. Tỷ lệ kê đơn kháng sinh có chỉ định đúng tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cà Mau là bao nhiêu?
    Tỷ lệ này là 72,2%, cho thấy phần lớn đơn thuốc tuân thủ quy định nhưng vẫn còn khoảng 27,8% đơn thuốc chưa đúng.

  5. Kháng sinh nhóm nào được sử dụng phổ biến trong điều trị ngoại trú?
    Các nhóm kháng sinh phổ biến gồm beta-lactam (penicillin, cephalosporin), macrolid, quinolon và aminoglycosid. Việc lựa chọn nhóm kháng sinh phù hợp dựa trên bệnh lý và hướng dẫn điều trị.

Kết luận

  • Tỷ lệ đơn thuốc có chỉ định kháng sinh trong điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cà Mau là 28%, trong đó 72,2% đơn thuốc được kê đúng theo quy định của Bộ Y tế.
  • Số thuốc trung bình trong một đơn là 4,09, với đa số người kê đơn có trình độ đại học và thâm niên công tác trên 10 năm.
  • Việc kê đơn kháng sinh không đúng quy định có liên quan đến số loại kháng sinh trong đơn, bệnh lý và tương tác thuốc.
  • Cần tăng cường đào tạo, giám sát và đánh giá định kỳ để nâng cao chất lượng kê đơn kháng sinh.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác quản lý sử dụng kháng sinh tại bệnh viện và các cơ sở y tế tương tự.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị y tế nên áp dụng các khuyến nghị đề xuất để cải thiện việc kê đơn kháng sinh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả quản lý kháng sinh trong cộng đồng.