Tổng quan nghiên cứu
Kháng sinh (KS) là một trong những thành tựu quan trọng nhất của y học hiện đại, góp phần làm giảm tỷ lệ tử vong do các bệnh nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng KS không hợp lý đã thúc đẩy sự gia tăng của tình trạng kháng kháng sinh, trở thành một trong 10 mối đe dọa sức khỏe toàn cầu theo WHO năm 2019. Trên thế giới, mỗi năm có khoảng 700.000 người tử vong do vi khuẩn kháng thuốc, với gánh nặng kinh tế lên đến hàng tỷ đô la. Tại Việt Nam, tỷ lệ kháng KS cao, đặc biệt với các vi khuẩn như E. coli, Klebsiella và Acinetobacter baumannii, gây khó khăn trong điều trị và tăng chi phí y tế.
Bệnh viện Quân y 175 là bệnh viện đa khoa tuyến cuối của quân đội phía Nam, với hơn 450.000 lượt khám và 21.000 ca phẫu thuật mỗi năm, trong đó khối ngoại chiếm tỷ trọng lớn về sử dụng KS. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu đánh giá chi tiết về thực trạng sử dụng KS tại khối ngoại bệnh viện này. Nghiên cứu nhằm phân tích cơ cấu KS sử dụng và đánh giá sự phù hợp trong sử dụng KS tại khối ngoại Bệnh viện Quân y 175 năm 2022, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng KS.
Mục tiêu cụ thể gồm: (1) Phân tích cơ cấu KS sử dụng tại khối ngoại; (2) Đánh giá sự phù hợp trong sử dụng KS tại khối ngoại. Nghiên cứu thực hiện trong giai đoạn từ 01/03/2022 đến 31/12/2023 tại Bệnh viện Quân y 175, với dữ liệu thu thập từ hồ sơ bệnh án và báo cáo sử dụng thuốc. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc kiểm soát kháng KS, nâng cao chất lượng điều trị và giảm thiểu chi phí y tế tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý sử dụng kháng sinh trong bệnh viện, bao gồm:
- Lý thuyết quản lý sử dụng kháng sinh hợp lý: Tập trung vào nguyên tắc 4Đ (Đúng kháng sinh, Đúng liều, Đúng thời gian, Đúng cách) nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu kháng thuốc.
- Mô hình đánh giá sử dụng kháng sinh theo chỉ số DDD (Defined Daily Dose): Phương pháp chuẩn hóa liều dùng để so sánh mức tiêu thụ KS giữa các đơn vị và thời gian khác nhau.
- Nguyên tắc MINDME trong sử dụng KS: Bao gồm chỉ dẫn vi khuẩn học, chỉ định dựa trên bằng chứng, lựa chọn phổ hẹp, liều lượng phù hợp, thời gian điều trị tối thiểu và ưu tiên đơn trị liệu.
- Khái niệm kháng sinh dự phòng (KSDP): Sử dụng KS trước phẫu thuật nhằm ngăn ngừa nhiễm khuẩn vết mổ, với các nguyên tắc về lựa chọn KS, thời điểm dùng, đường dùng và thời gian sử dụng.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: kháng sinh điều trị (KSĐT), kháng sinh dự phòng (KSDP), liều xác định trong ngày (DDD), kháng sinh phải hội chẩn, phân loại phẫu thuật theo nguy cơ nhiễm khuẩn (sạch, sạch-nhiễm, nhiễm, bẩn).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp hồi cứu hồ sơ bệnh án (HSBA) tại Bệnh viện Quân y 175 trong năm 2022. Nguồn dữ liệu gồm:
- Báo cáo thống kê sử dụng thuốc (nhập, xuất, tồn).
- Danh mục thuốc trúng thầu.
- Hồ sơ bệnh án có sử dụng KS tại khối ngoại.
- Dữ liệu quản lý bệnh viện trên phần mềm Ehospital 4.0.
Cỡ mẫu gồm toàn bộ KS sử dụng tại khối ngoại trong năm 2022 và 120 HSBA có sử dụng KS được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ tổng số hơn 20.000 HSBA. Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phân tích cơ cấu KS theo nhóm tác dụng dược lý, cấu trúc hóa học, nguồn gốc, đường dùng, tiêu chí kỹ thuật.
- Tính toán liều DDD/100 ngày giường để đánh giá mức tiêu thụ KS.
- Đánh giá sự phù hợp trong sử dụng KS dựa trên các chỉ số: chỉ định KSDP, thời điểm dùng liều đầu, liều dùng, đường dùng, khoảng đưa liều, phối hợp KS, thực hiện KS đồ, thay đổi KS theo KS đồ, chuyển KS từ đường tiêm sang đường uống.
- Sử dụng phần mềm Excel và Word để xử lý và trình bày số liệu.
Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu. Việc đánh giá sự phù hợp dựa trên các hướng dẫn của Bộ Y tế, ASHP và các tiêu chuẩn quốc tế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu sử dụng kháng sinh tại khối ngoại: Tổng giá trị KS sử dụng tại khối ngoại chiếm khoảng 45% tổng giá trị KS của bệnh viện. Nhóm beta-lactam chiếm tỷ trọng lớn nhất với hơn 60% giá trị sử dụng, tiếp theo là nhóm quinolon và macrolid. KS nhập khẩu chiếm khoảng 55% giá trị sử dụng, trong khi KS sản xuất trong nước chiếm 45%. Đường dùng tiêm chiếm 70% tổng số lượng KS sử dụng, đường uống chiếm 30%. Liều DDD/100 ngày giường trung bình là khoảng 250, cao hơn mức trung bình của nhiều bệnh viện trong nước.
Đánh giá sự phù hợp trong sử dụng KS tại khối ngoại: Trong 120 HSBA được khảo sát, tỷ lệ chỉ định KSDP phù hợp đạt 65%, thời điểm dùng liều đầu phù hợp 58%, liều dùng phù hợp 72%, đường dùng phù hợp 80%. Tuy nhiên, chỉ có 40% HSBA tuân thủ khoảng đưa liều theo khuyến cáo, 35% HSBA thực hiện KS đồ, 25% HSBA thay đổi KS theo kết quả KS đồ. Tỷ lệ chuyển KS từ đường tiêm sang đường uống đạt 30%. Tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ là 8%, trong đó 60% trường hợp có sử dụng KS không phù hợp.
Chi phí và thời gian điều trị: Chi phí sử dụng KS trung bình trên mỗi HSBA là khoảng 3 triệu đồng, chiếm 40% tổng chi phí điều trị. Thời gian điều trị trung bình là 12 ngày, trong đó HSBA sử dụng KS không phù hợp có thời gian điều trị kéo dài hơn 3 ngày so với nhóm phù hợp.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy khối ngoại Bệnh viện Quân y 175 có mức tiêu thụ KS cao, với nhóm beta-lactam và quinolon chiếm ưu thế, phù hợp với mô hình bệnh tật ngoại khoa và các bệnh nhiễm khuẩn thường gặp. Tỷ lệ sử dụng KS nhập khẩu cao phản ánh xu hướng sử dụng thuốc chất lượng cao nhưng cũng đặt ra thách thức về chi phí và phát triển thuốc sản xuất trong nước.
Việc sử dụng KS tiêm chiếm ưu thế mặc dù nhiều trường hợp có thể chuyển sang đường uống, cho thấy tiềm năng cải thiện hiệu quả và giảm chi phí điều trị. Tỷ lệ chỉ định KSDP và tuân thủ nguyên tắc sử dụng KS còn nhiều hạn chế, đặc biệt là việc thực hiện KS đồ và điều chỉnh phác đồ theo kết quả vi sinh còn thấp, làm tăng nguy cơ kháng thuốc và biến chứng nhiễm khuẩn.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ sử dụng KS không phù hợp tại Bệnh viện Quân y 175 tương đương hoặc thấp hơn một số bệnh viện lớn, nhưng vẫn cần cải thiện. Việc tăng cường giám sát, đào tạo và áp dụng các chương trình quản lý sử dụng KS sẽ góp phần nâng cao chất lượng điều trị, giảm chi phí và hạn chế kháng thuốc.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ sử dụng KS theo nhóm, bảng so sánh tỷ lệ phù hợp các chỉ số sử dụng KS và biểu đồ chi phí điều trị theo nhóm HSBA phù hợp và không phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giám sát và quản lý sử dụng kháng sinh tại khối ngoại: Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên, cập nhật dữ liệu sử dụng KS theo các chỉ số DDD, tỷ lệ phù hợp chỉ định, liều dùng và đường dùng. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng đầu năm 2024. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý sử dụng KS bệnh viện phối hợp khoa Dược và khối ngoại.
Đào tạo, tập huấn nâng cao nhận thức và kỹ năng cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về nguyên tắc sử dụng KS, hướng dẫn thực hiện KS đồ và chuyển đổi đường dùng KS. Mục tiêu tăng tỷ lệ tuân thủ lên trên 80% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo sau đại học, khoa Dược.
Xây dựng và cập nhật hướng dẫn sử dụng KS phù hợp với đặc điểm bệnh viện: Soạn thảo các quy trình, hướng dẫn cụ thể về sử dụng KSDP, KS điều trị, chuyển đổi đường dùng và hội chẩn KS. Thời gian hoàn thành trong 9 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý KS, Hội đồng chuyên môn bệnh viện.
Khuyến khích thực hiện KS đồ và điều chỉnh phác đồ điều trị theo kết quả vi sinh: Đầu tư trang thiết bị, nâng cao năng lực phòng xét nghiệm vi sinh, đồng thời xây dựng quy trình bắt buộc thực hiện KS đồ trước khi sử dụng KS nhóm phải hội chẩn. Mục tiêu tăng tỷ lệ thực hiện KS đồ lên 60% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Khoa Cận lâm sàng, khối ngoại.
Thúc đẩy chuyển đổi KS từ đường tiêm sang đường uống khi có thể: Xây dựng tiêu chí và quy trình chuyển đổi, giảm tỷ lệ sử dụng KS đường tiêm không cần thiết, tiết kiệm chi phí và giảm biến chứng. Thời gian triển khai trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Khoa Dược, khối ngoại.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Nhận diện các vấn đề trong quản lý sử dụng KS, từ đó xây dựng chính sách, quy trình và kế hoạch cải thiện hiệu quả sử dụng KS tại bệnh viện.
Bác sĩ và nhân viên y tế khối ngoại, ngoại khoa: Nắm bắt các nguyên tắc sử dụng KS hợp lý, áp dụng các hướng dẫn mới trong thực hành lâm sàng nhằm nâng cao chất lượng điều trị và giảm thiểu kháng thuốc.
Chuyên gia dược lâm sàng và dược sĩ bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn, giám sát và hỗ trợ bác sĩ trong việc lựa chọn KS phù hợp, tối ưu hóa liều dùng và đường dùng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y dược: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực tế và phân tích chuyên sâu về sử dụng KS trong bệnh viện quân đội, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo và học tập chuyên môn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hợp lý lại gây ra vấn đề nghiêm trọng?
Việc sử dụng KS không đúng chỉ định, liều lượng hoặc thời gian có thể dẫn đến vi khuẩn phát triển khả năng kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị, kéo dài thời gian bệnh và tăng chi phí y tế. Ví dụ, tỷ lệ kháng KS tại Việt Nam đã lên tới 40%, gây khó khăn trong điều trị nhiễm khuẩn.Kháng sinh dự phòng (KSDP) được sử dụng như thế nào trong phẫu thuật?
KSDP được dùng trước phẫu thuật nhằm ngăn ngừa nhiễm khuẩn vết mổ, thường sử dụng trong vòng 30 phút trước khi rạch da với liều duy nhất hoặc không quá 24 giờ sau phẫu thuật. Việc sử dụng kéo dài không làm giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn mà còn tăng nguy cơ kháng thuốc.Phương pháp DDD có vai trò gì trong đánh giá sử dụng kháng sinh?
DDD (Defined Daily Dose) là liều trung bình dùng hàng ngày của một thuốc, giúp chuẩn hóa và so sánh mức tiêu thụ KS giữa các bệnh viện hoặc thời gian khác nhau. Ví dụ, DDD/100 ngày giường giúp đánh giá mức độ sử dụng KS tại một đơn vị điều trị.Tại sao cần chuyển đổi kháng sinh từ đường tiêm sang đường uống?
Chuyển đổi giúp giảm chi phí, giảm biến chứng do tiêm, tăng sự tiện lợi và tuân thủ điều trị mà không làm giảm hiệu quả. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ chuyển đổi tại Bệnh viện Quân y 175 mới đạt khoảng 30%, còn nhiều tiềm năng cải thiện.Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ thực hiện kháng sinh đồ trong điều trị?
Cần đầu tư trang thiết bị phòng xét nghiệm, đào tạo nhân viên, xây dựng quy trình bắt buộc thực hiện KS đồ trước khi dùng KS nhóm phải hội chẩn. Việc này giúp lựa chọn KS chính xác, giảm kháng thuốc và tăng hiệu quả điều trị.
Kết luận
- Nghiên cứu đã phân tích chi tiết cơ cấu và mức tiêu thụ kháng sinh tại khối ngoại Bệnh viện Quân y 175 năm 2022, với nhóm beta-lactam chiếm ưu thế và tỷ lệ sử dụng KS nhập khẩu cao.
- Đánh giá sự phù hợp trong sử dụng KS cho thấy còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong chỉ định KSDP, thực hiện KS đồ và điều chỉnh phác đồ điều trị.
- Việc sử dụng KS không phù hợp làm tăng chi phí điều trị và kéo dài thời gian nằm viện.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao quản lý, đào tạo nhân viên, xây dựng hướng dẫn và thúc đẩy thực hiện KS đồ, chuyển đổi đường dùng KS.
- Nghiên cứu là cơ sở quan trọng để bệnh viện và các cơ sở y tế khác cải thiện hiệu quả sử dụng KS, góp phần kiểm soát kháng thuốc và nâng cao chất lượng điều trị.
Hành động tiếp theo: Triển khai các đề xuất trong 6-12 tháng tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá tác động của các can thiệp quản lý KS tại bệnh viện. Các nhà quản lý và nhân viên y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh.