Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) là một trong những biến chứng phổ biến và nghiêm trọng nhất sau phẫu thuật, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ tử vong và chi phí điều trị của bệnh nhân. Tại Việt Nam, tỷ lệ NKVM dao động từ 5% đến 10% trong số khoảng 2 triệu ca phẫu thuật mỗi năm, gây ra gánh nặng lớn cho hệ thống y tế. Ước tính khoảng một nửa số ca NKVM có thể phòng tránh được nếu áp dụng đúng các biện pháp dự phòng dựa trên bằng chứng khoa học. Sử dụng kháng sinh dự phòng (KSDP) được xem là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu nguy cơ NKVM, đồng thời góp phần hạn chế tình trạng kháng thuốc và tiết kiệm chi phí điều trị.

Bệnh viện Đa khoa huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa, là bệnh viện tuyến huyện hạng II với quy mô 120 giường thực kê, thực hiện nhiều loại phẫu thuật đa dạng. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh dự phòng tại đây chưa được thống nhất và chưa có phác đồ chung, dẫn đến nguy cơ NKVM và kháng thuốc có thể gia tăng. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm phân tích tình hình sử dụng kháng sinh trên bệnh nhân phẫu thuật tại bệnh viện trong năm 2021, với mục tiêu mô tả đặc điểm bệnh nhân, phân tích việc sử dụng KSDP và từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh dự phòng.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm 274 bệnh nhân phẫu thuật tại Bệnh viện Đa khoa huyện Quan Sơn trong năm 2021, tập trung vào các nhóm phẫu thuật sạch và sạch-nhiễm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách sử dụng kháng sinh hợp lý, góp phần giảm tỷ lệ NKVM, hạn chế đề kháng kháng sinh và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM): NKVM được định nghĩa là nhiễm khuẩn xảy ra tại vị trí phẫu thuật trong vòng 30 ngày sau mổ (hoặc 1 năm với phẫu thuật có cấy ghép). NKVM được phân loại thành nhiễm khuẩn nông, sâu và nhiễm khuẩn cơ quan/khoang phẫu thuật, với các tác nhân chủ yếu là vi khuẩn, đặc biệt là các chủng đa kháng thuốc như Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA).

  • Mô hình đánh giá nguy cơ NKVM theo thang điểm NNIS: Thang điểm NNIS tổng hợp các yếu tố nguy cơ gồm tình trạng bệnh nhân (điểm ASA), loại phẫu thuật (sạch, sạch-nhiễm, nhiễm, bẩn) và thời gian phẫu thuật (so với T-cut point). Điểm NNIS càng cao, nguy cơ NKVM càng lớn.

  • Lý thuyết sử dụng kháng sinh dự phòng (KSDP): KSDP nhằm ngăn ngừa NKVM bằng cách sử dụng kháng sinh trước phẫu thuật, đảm bảo nồng độ thuốc đủ tại mô phẫu thuật trong suốt thời gian phẫu thuật. Nguyên tắc lựa chọn KSDP bao gồm phổ kháng khuẩn phù hợp, thời điểm dùng liều đầu trong vòng 120 phút trước rạch da, liều dùng và thời gian sử dụng ngắn nhất có hiệu quả.

Các khái niệm chính bao gồm: NKVM, KSDP, thang điểm ASA, thang điểm NNIS, phác đồ kháng sinh, thời điểm dùng kháng sinh, liều dùng, đường dùng và thời gian dùng kháng sinh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, không can thiệp, thu thập hồi cứu dữ liệu bệnh án của bệnh nhân phẫu thuật tại Bệnh viện Đa khoa huyện Quan Sơn trong năm 2021.

  • Nguồn dữ liệu: 274 bệnh án bệnh nhân phẫu thuật có sử dụng kháng sinh đường toàn thân, được lựa chọn theo tiêu chuẩn bao gồm bệnh nhân ≥18 tuổi, có sử dụng kháng sinh toàn thân, và loại trừ bệnh án không tiếp cận được hoặc bệnh nhân dưới 18 tuổi.

  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ bệnh án đáp ứng tiêu chuẩn trong năm 2021 được đưa vào nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện cho tình hình sử dụng kháng sinh tại bệnh viện.

  • Phương pháp phân tích: Số liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Excel 2016. Biến số liên tục được biểu diễn bằng trung vị và khoảng tứ phân vị, biến số định tính bằng tỷ lệ phần trăm. Các tiêu chí đánh giá tính phù hợp của KSDP dựa trên hướng dẫn của ASHP (2013) và WHO (2016), bao gồm chỉ định, lựa chọn kháng sinh, liều dùng, đường dùng, thời điểm dùng, thời gian dùng và bổ sung liều.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong năm 2021, xử lý và phân tích dữ liệu trong năm 2022, hoàn thiện luận văn năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân và phẫu thuật:

    • Tổng số 274 bệnh nhân, nữ chiếm 70,1%, trung vị tuổi 33 (18-86 tuổi).
    • Phẫu thuật sạch-nhiễm chiếm tỷ lệ cao nhất 41,6%, tiếp theo là phẫu thuật bẩn 38,3%, phẫu thuật sạch 9,5% và nhiễm 10,6%.
    • Thời gian phẫu thuật trung vị 60 phút (30-180 phút).
    • Thời gian nằm viện trung vị 9 ngày (2-27 ngày), trong đó thời gian nằm viện trước phẫu thuật trung vị 0 ngày, sau phẫu thuật trung vị 8 ngày.
    • 61,3% bệnh nhân được phẫu thuật trong ngày nhập viện (mổ cấp cứu).
  2. Yếu tố nguy cơ NKVM:

    • 32,7% bệnh nhân mổ lấy thai có ít nhất một yếu tố nguy cơ NKVM, chủ yếu là mổ cấp cứu (31,7%).
    • Trong các nhóm phẫu thuật khác, 16,8% bệnh nhân có yếu tố nguy cơ, phổ biến là nhiễm khuẩn trước phẫu thuật (5,8%), béo phì (5,2%) và suy dinh dưỡng (4,0%).
    • Theo thang điểm NNIS, 73,7% bệnh nhân có nguy cơ NKVM (NNIS ≥ 1), trong đó 42,7% có điểm NNIS = 1.
  3. Tình trạng nhiễm khuẩn trước và sau phẫu thuật:

    • 4,7% bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm khuẩn trước phẫu thuật, 21,1% có hội chứng đáp ứng viêm toàn thân (SIRS).
    • Tỷ lệ NKVM nông sau phẫu thuật là 4,7%, không ghi nhận NKVM sâu, nhiễm khuẩn cơ quan/khoang hay SIRS sau phẫu thuật.
  4. Sử dụng kháng sinh dự phòng:

    • 100% bệnh nhân nhóm phẫu thuật sạch và sạch-nhiễm được chỉ định KSDP.
    • 96,4% bệnh nhân được dùng liều đầu KSDP trước thời điểm rạch da.
    • Nhóm kháng sinh beta-lactam kết hợp chất ức chế β-lactamase được sử dụng phổ biến nhất (47,9%), tiếp theo là cephalosporin thế hệ 1 (26,4%).
    • Không có bệnh nhân nào được bổ sung liều kháng sinh trong cuộc mổ.
    • Thời gian dùng KSDP chủ yếu dưới 24 giờ, phù hợp với khuyến cáo.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ NKVM nông sau phẫu thuật tại Bệnh viện Đa khoa huyện Quan Sơn là 4,7%, thấp hơn mức trung bình 5-10% của Việt Nam, phản ánh hiệu quả bước đầu của việc sử dụng KSDP và các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn. Tỷ lệ sử dụng KSDP trước rạch da đạt 96,4% cho thấy sự tuân thủ tốt về thời điểm dùng thuốc, phù hợp với hướng dẫn của WHO và ASHP.

Việc lựa chọn nhóm kháng sinh beta-lactam kết hợp chất ức chế β-lactamase và cephalosporin thế hệ 1 là phù hợp với phổ vi khuẩn gây NKVM và khuyến cáo quốc tế, góp phần giảm nguy cơ kháng thuốc. Tuy nhiên, không có bệnh nhân nào được bổ sung liều kháng sinh trong phẫu thuật, điều này cần được xem xét kỹ lưỡng trong các ca phẫu thuật kéo dài hoặc mất máu nhiều để đảm bảo nồng độ thuốc đủ.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ phù hợp chung của việc sử dụng KSDP tại bệnh viện tương đối cao, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về việc chưa có phác đồ thống nhất và chưa áp dụng phẫu thuật nội soi, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả phòng ngừa NKVM.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng KSDP theo nhóm kháng sinh, biểu đồ tròn phân bố loại phẫu thuật và bảng so sánh tỷ lệ NKVM theo nhóm nguy cơ NNIS, giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai phác đồ sử dụng kháng sinh dự phòng thống nhất: Cần ban hành phác đồ KSDP cụ thể cho từng nhóm phẫu thuật dựa trên khuyến cáo ASHP và tình hình vi sinh tại bệnh viện, nhằm nâng cao tính đồng bộ và hiệu quả sử dụng kháng sinh. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp Khoa Dược và Khoa Ngoại.

  2. Tăng cường đào tạo, tập huấn cho nhân viên y tế về sử dụng KSDP và kiểm soát nhiễm khuẩn: Đào tạo định kỳ về lựa chọn kháng sinh, thời điểm dùng, liều lượng và các biện pháp vô khuẩn nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành. Thời gian: hàng quý. Chủ thể: Trung tâm Kiểm soát nhiễm khuẩn và Khoa Dược.

  3. Áp dụng hệ thống giám sát và đánh giá tuân thủ sử dụng KSDP: Thiết lập hệ thống giám sát liên tục, đánh giá định kỳ tỷ lệ tuân thủ phác đồ KSDP và tỷ lệ NKVM để kịp thời điều chỉnh. Thời gian: triển khai trong 12 tháng. Chủ thể: Ban Quản lý chất lượng bệnh viện.

  4. Khuyến khích áp dụng kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn (nội soi): Nghiên cứu và đầu tư trang thiết bị, đào tạo kỹ thuật mổ nội soi nhằm giảm nguy cơ NKVM và rút ngắn thời gian nằm viện. Thời gian: kế hoạch 1-2 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, Khoa Ngoại.

  5. Tăng cường kiểm soát các yếu tố nguy cơ NKVM: Quản lý tốt các bệnh lý mắc kèm, chuẩn bị người bệnh trước phẫu thuật, kiểm soát môi trường phẫu thuật và tuân thủ nguyên tắc vô khuẩn. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Toàn bộ nhân viên y tế bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ phẫu thuật và nhân viên y tế tại các bệnh viện tuyến huyện và tỉnh: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về sử dụng kháng sinh dự phòng và nguy cơ NKVM, giúp cải thiện quy trình phẫu thuật và quản lý kháng sinh.

  2. Dược sĩ lâm sàng và chuyên viên kiểm soát nhiễm khuẩn: Tham khảo để xây dựng phác đồ KSDP phù hợp, đánh giá hiệu quả sử dụng kháng sinh và đề xuất các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả.

  3. Nhà quản lý y tế và các cơ quan y tế địa phương: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách sử dụng kháng sinh hợp lý, giảm tỷ lệ NKVM và kháng thuốc tại các cơ sở y tế tuyến dưới.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học chuyên ngành Dược lý, Dược lâm sàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng lý thuyết trong thực tiễn sử dụng kháng sinh dự phòng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kháng sinh dự phòng được sử dụng khi nào là hiệu quả nhất?
    Kháng sinh dự phòng nên được dùng trong vòng 120 phút trước khi rạch da, tốt nhất là trong vòng 60 phút, để đảm bảo nồng độ thuốc đủ tại mô phẫu thuật, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.

  2. Tại sao không nên kéo dài thời gian dùng kháng sinh dự phòng sau phẫu thuật?
    Dùng kháng sinh dự phòng quá 24 giờ sau phẫu thuật không làm giảm NKVM mà còn tăng nguy cơ kháng thuốc và tác dụng phụ như tiêu chảy do Clostridium difficile.

  3. Nhóm kháng sinh nào thường được lựa chọn làm kháng sinh dự phòng?
    Nhóm beta-lactam kết hợp chất ức chế β-lactamase và cephalosporin thế hệ 1 là lựa chọn phổ biến do phổ kháng khuẩn phù hợp với các tác nhân gây NKVM và ít tác dụng phụ.

  4. Có cần bổ sung liều kháng sinh trong phẫu thuật kéo dài không?
    Có, nếu thời gian phẫu thuật vượt quá 2 lần thời gian bán thải của thuốc hoặc mất máu lớn, cần bổ sung liều để duy trì nồng độ thuốc hiệu quả.

  5. Làm thế nào để đánh giá nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ của bệnh nhân?
    Sử dụng thang điểm NNIS, kết hợp điểm ASA, loại phẫu thuật và thời gian phẫu thuật để dự đoán nguy cơ NKVM, từ đó quyết định chỉ định và phác đồ KSDP phù hợp.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả đặc điểm bệnh nhân phẫu thuật và tình hình sử dụng kháng sinh dự phòng tại Bệnh viện Đa khoa huyện Quan Sơn năm 2021 với 274 bệnh nhân, trong đó phẫu thuật sạch-nhiễm chiếm tỷ lệ cao nhất (41,6%).
  • Tỷ lệ sử dụng KSDP trước rạch da đạt 96,4%, nhóm kháng sinh beta-lactam kết hợp chất ức chế β-lactamase được sử dụng phổ biến nhất.
  • Tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ nông sau phẫu thuật là 4,7%, không ghi nhận NKVM sâu hay nhiễm khuẩn cơ quan/khoang.
  • Việc sử dụng KSDP tại bệnh viện cơ bản phù hợp với khuyến cáo quốc tế, tuy nhiên cần hoàn thiện phác đồ và tăng cường giám sát.
  • Đề xuất xây dựng phác đồ KSDP thống nhất, đào tạo nhân viên, áp dụng kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn và kiểm soát các yếu tố nguy cơ để nâng cao hiệu quả phòng ngừa NKVM.

Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc bệnh viện và các khoa liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng tới nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thiểu NKVM. Độc giả quan tâm có thể liên hệ để nhận bản đầy đủ luận văn và tham gia các buổi tập huấn chuyên sâu về quản lý kháng sinh dự phòng.