Tổng quan nghiên cứu
Sử dụng thuốc an toàn và hợp lý là một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu trong ngành y tế toàn cầu, đặc biệt đối với nhóm người cao tuổi (NCT). Tại Việt Nam, dân số già đang gia tăng nhanh chóng, kéo theo nhu cầu chăm sóc sức khỏe và sử dụng thuốc cho NCT cũng tăng theo. Theo ước tính, tại Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang năm 2013, có hơn 2.000 bệnh nhân cao tuổi điều trị nội trú, chiếm tỷ lệ không lớn trong tổng số bệnh nhân nhưng lại sử dụng lượng thuốc đáng kể. Người cao tuổi thường mắc nhiều bệnh mạn tính, phải dùng nhiều loại thuốc đồng thời, dẫn đến nguy cơ tương tác thuốc và phản ứng có hại cao hơn so với các nhóm tuổi khác.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá tình hình thực hiện danh mục thuốc và sử dụng thuốc trên bệnh nhân cao tuổi tại khoa nội Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang năm 2013. Cụ thể, nghiên cứu xác định cơ cấu danh mục thuốc bệnh viện, tỷ lệ các loại thuốc được sử dụng trên bệnh nhân từ 60 tuổi trở lên, cũng như tỷ lệ và mức độ tương tác thuốc trên đơn thuốc. Nghiên cứu có phạm vi khảo sát toàn bộ hồ sơ bệnh án nội trú khoa nội trong năm 2013, với cỡ mẫu 548 hồ sơ được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ tổng số 3.387 bệnh án. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, sử dụng thuốc hợp lý và an toàn cho người cao tuổi, đồng thời hỗ trợ quản lý dược tại bệnh viện và các cơ sở y tế tương tự.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sử dụng thuốc hợp lý, đặc biệt trong nhóm người cao tuổi, bao gồm:
Dược động học và dược lực học ở người cao tuổi: Tuổi cao gây ra nhiều thay đổi sinh lý ảnh hưởng đến hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc, làm tăng nguy cơ tích lũy thuốc và độc tính. Ví dụ, giảm chức năng thận và gan làm kéo dài thời gian bán thải của nhiều thuốc, tăng nồng độ thuốc tự do trong huyết tương.
Polypharmacy (đa dùng thuốc): Định nghĩa là sử dụng nhiều thuốc hơn mức cần thiết hoặc không hợp lý, phổ biến ở người cao tuổi do đa bệnh lý. Polypharmacy làm tăng nguy cơ tương tác thuốc, phản ứng có hại và giảm hiệu quả điều trị.
Tương tác thuốc – thuốc và thuốc – bệnh: Hiện tượng thuốc này ảnh hưởng đến tác dụng hoặc độc tính của thuốc khác, đặc biệt nghiêm trọng ở người cao tuổi do sử dụng nhiều thuốc và bệnh lý phối hợp. Mức độ tương tác được phân loại từ 1 (nặng) đến 5 (nhẹ) dựa trên chứng cứ lâm sàng.
Danh mục thuốc bệnh viện (DMTBV): Là danh sách thuốc được lựa chọn dựa trên hiệu quả, an toàn, chất lượng và giá cả hợp lý, phù hợp với mô hình bệnh tật và khả năng tài chính của bệnh viện. Việc tuân thủ DMTBV giúp sử dụng thuốc hợp lý, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng điều trị.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả, tiến hành tại khoa nội Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang trong năm 2013.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tổng số bệnh án nội trú là 3.387. Cỡ mẫu tính toán theo công thức với tỷ lệ p=32%, sai số d=4%, độ tin cậy 95%, cho ra 522 hồ sơ. Để đảm bảo, thu thập thêm 5% mẫu, tổng cộng 548 hồ sơ bệnh án được chọn. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên hệ thống, lấy mỗi bệnh án thứ 6 theo thứ tự ngày ra viện.
Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án nội trú khoa nội, danh mục thuốc và báo cáo sử dụng thuốc của bệnh viện năm 2013.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 18.0 và Microsoft Excel 2010 để xử lý số liệu. Tương tác thuốc được đánh giá bằng phần mềm Drug Interaction Facts (Facts & Comparisons) 2013, phân loại mức độ tương tác theo 5 cấp độ từ nặng đến nhẹ. Các chỉ số sử dụng thuốc như tỷ lệ thuốc kê đơn theo tên gốc, tỷ lệ thuốc kháng sinh, corticoid, vitamin, số thuốc trung bình trên đơn được tính toán và phân tích.
Đạo đức nghiên cứu: Bảo đảm tính khách quan, giữ bí mật thông tin bệnh nhân, không ảnh hưởng đến công tác điều trị và chỉ sử dụng kết quả cho mục đích nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm bệnh nhân: Trong 548 bệnh án, 94,53% bệnh nhân có bảo hiểm y tế, 5,47% dịch vụ y tế. Nhóm tuổi 60-74 chiếm 50,37%, 75-84 chiếm 36,31%, ≥85 chiếm 13,32%. Giới tính phân bố gần cân bằng: nam 51,83%, nữ 48,17%. Nhóm bệnh chính là tim mạch (46,9%), hô hấp (31,57%), tiêu hóa (8,58%).
Cơ cấu danh mục thuốc bệnh viện: Tổng số 1.292 chủng loại thuốc, nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ cao nhất 21,6%, tiếp theo là thuốc tim mạch 15,56%, thuốc đường tiêu hóa 11,3%, thuốc giảm đau, chống viêm không steroid 8,9%. Thuốc nội chiếm 37,77% số lượng nhưng chỉ bằng 0,6 lần thuốc ngoại về số lượng và trị giá thấp hơn 2,5 lần. Thuốc mang tên gốc chiếm 32% số lượng, tên biệt dược 68%.
Sử dụng thuốc trên bệnh nhân cao tuổi: Số thuốc trung bình trên mỗi đơn thuốc là khoảng 4-5 loại, phản ánh tình trạng polypharmacy phổ biến. Tỷ lệ thuốc kê theo tên gốc đạt khoảng 70%, góp phần tiết kiệm chi phí và tăng tính minh bạch trong kê đơn. Tỷ lệ bệnh án có kê kháng sinh là khoảng 40%, corticoid 25%, vitamin 30%. Đường dùng thuốc chủ yếu là đường uống (chiếm trên 80%), tiếp theo là tiêm.
Tương tác thuốc: Tỷ lệ bệnh án có tương tác thuốc là khoảng 35%, trong đó mức độ tương tác nặng (mức 1) chiếm 10%, mức trung bình (mức 2) chiếm 15%, mức nhẹ chiếm phần còn lại. Mối liên quan giữa số lượng thuốc kê đơn và số tương tác thuốc có xu hướng tăng theo cấp số nhân, bệnh án có trên 5 thuốc thường gặp nhiều tương tác hơn. Các cặp tương tác thuốc thường gặp gồm thuốc tim mạch phối hợp với thuốc chống đông, thuốc kháng sinh phối hợp với thuốc chống viêm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy tình trạng sử dụng thuốc trên bệnh nhân cao tuổi tại khoa nội Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang năm 2013 phản ánh rõ đặc điểm đa bệnh lý và polypharmacy của nhóm tuổi này. Tỷ lệ sử dụng thuốc nội thấp hơn thuốc ngoại cho thấy bệnh viện còn phụ thuộc nhiều vào thuốc nhập khẩu, điều này có thể ảnh hưởng đến chi phí điều trị. Việc kê đơn thuốc theo tên gốc đạt tỷ lệ cao là điểm tích cực, phù hợp với chính sách thuốc quốc gia nhằm tăng cường sử dụng thuốc generic.
Tỷ lệ tương tác thuốc cao, đặc biệt tương tác mức độ nặng và trung bình, cảnh báo nguy cơ phản ứng có hại và tai biến trong điều trị. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ tương tác thuốc ở mức tương đương hoặc cao hơn, phản ánh nhu cầu kiểm soát chặt chẽ hơn trong kê đơn và theo dõi điều trị. Việc sử dụng phần mềm Drug Interaction Facts giúp phát hiện sớm các tương tác nguy hiểm, hỗ trợ bác sĩ và dược sĩ trong việc lựa chọn thuốc an toàn.
Biểu đồ phân bố số thuốc trên đơn và số tương tác thuốc có thể minh họa mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa số lượng thuốc và nguy cơ tương tác, từ đó đề xuất giới hạn số thuốc kê đơn tối ưu cho người cao tuổi. Bảng so sánh tỷ lệ thuốc nội – ngoại, tên gốc – biệt dược cũng giúp đánh giá hiệu quả quản lý danh mục thuốc bệnh viện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường sử dụng thuốc mang tên gốc: Đẩy mạnh chính sách kê đơn theo tên gốc nhằm giảm chi phí điều trị và tăng tính minh bạch. Thời gian thực hiện trong 1 năm, chủ thể là Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với khoa dược và các bác sĩ.
Kiểm soát và giảm thiểu polypharmacy: Xây dựng hướng dẫn kê đơn tối ưu cho người cao tuổi, hạn chế số lượng thuốc trên đơn, ưu tiên thuốc đơn thành phần và thuốc ít tương tác. Thực hiện trong 6 tháng, do khoa nội phối hợp khoa dược thực hiện.
Áp dụng phần mềm tra cứu tương tác thuốc thường xuyên: Đào tạo nhân viên y tế sử dụng phần mềm Drug Interaction Facts hoặc các công cụ tương tác thuốc khác để phát hiện và xử lý kịp thời các tương tác nguy hiểm. Thời gian triển khai 3 tháng, do phòng công nghệ thông tin và khoa dược phối hợp.
Tăng cường giám sát, theo dõi phản ứng có hại của thuốc (ADR): Thiết lập hệ thống báo cáo ADR tại khoa nội, theo dõi chặt chẽ bệnh nhân cao tuổi trong quá trình điều trị, đặc biệt những bệnh nhân dùng nhiều thuốc. Thời gian thực hiện liên tục, do khoa nội và khoa dược phối hợp.
Nâng cao nhận thức và đào tạo chuyên môn cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về dược động học, dược lực học ở người cao tuổi, kỹ năng kê đơn hợp lý và quản lý tương tác thuốc. Thời gian tổ chức hàng năm, do phòng đào tạo và khoa dược đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và nhân viên y tế tại các bệnh viện đa khoa: Giúp hiểu rõ đặc điểm sử dụng thuốc và tương tác thuốc ở người cao tuổi, từ đó nâng cao chất lượng kê đơn và điều trị.
Dược sĩ bệnh viện và quản lý dược: Cung cấp cơ sở dữ liệu về danh mục thuốc, tỷ lệ sử dụng thuốc nội – ngoại, tên gốc – biệt dược, hỗ trợ quản lý thuốc và kiểm soát chi phí.
Nhà hoạch định chính sách y tế và bảo hiểm y tế: Tham khảo để xây dựng chính sách sử dụng thuốc hợp lý, chính sách bảo hiểm phù hợp với nhóm người cao tuổi.
Nghiên cứu sinh, sinh viên chuyên ngành tổ chức quản lý dược và y học lâm sàng: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về nghiên cứu sử dụng thuốc, tương tác thuốc và quản lý dược trong bệnh viện.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao người cao tuổi dễ gặp phản ứng có hại của thuốc?
Người cao tuổi có nhiều thay đổi sinh lý ảnh hưởng đến dược động học và dược lực học của thuốc, đồng thời thường mắc đa bệnh lý và dùng nhiều thuốc cùng lúc, làm tăng nguy cơ tích lũy thuốc và tương tác thuốc dẫn đến phản ứng có hại.Polypharmacy ảnh hưởng thế nào đến điều trị người cao tuổi?
Polypharmacy làm tăng nguy cơ tương tác thuốc, phản ứng phụ, giảm tuân thủ điều trị và tăng chi phí. Việc kiểm soát số lượng thuốc kê đơn là cần thiết để giảm thiểu các rủi ro này.Làm thế nào để phát hiện sớm tương tác thuốc trên bệnh nhân?
Sử dụng các phần mềm tra cứu tương tác thuốc như Drug Interaction Facts, Lexi-Interact, kết hợp theo dõi lâm sàng và báo cáo phản ứng có hại giúp phát hiện và xử lý kịp thời các tương tác nguy hiểm.Tại sao nên ưu tiên sử dụng thuốc mang tên gốc?
Thuốc mang tên gốc thường có giá thành thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí điều trị mà vẫn đảm bảo hiệu quả và an toàn, đồng thời tăng tính minh bạch và dễ dàng quản lý trong kê đơn.Danh mục thuốc bệnh viện có vai trò gì trong quản lý sử dụng thuốc?
Danh mục thuốc bệnh viện giúp lựa chọn thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật, đảm bảo hiệu quả, an toàn và tiết kiệm chi phí, đồng thời là cơ sở để kiểm soát việc cung ứng và sử dụng thuốc trong bệnh viện.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được cơ cấu danh mục thuốc và tình hình sử dụng thuốc trên bệnh nhân cao tuổi tại khoa nội Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang năm 2013, với nhóm thuốc nhiễm khuẩn, tim mạch và tiêu hóa chiếm tỷ lệ cao nhất.
- Tỷ lệ sử dụng thuốc nội thấp hơn thuốc ngoại, trong khi thuốc mang tên gốc chiếm khoảng 32%, cho thấy tiềm năng tăng cường sử dụng thuốc generic.
- Tình trạng polypharmacy phổ biến với số thuốc trung bình trên đơn khoảng 4-5 loại, dẫn đến tỷ lệ tương tác thuốc cao, đặc biệt tương tác mức độ nặng và trung bình.
- Việc áp dụng phần mềm tra cứu tương tác thuốc và tăng cường giám sát phản ứng có hại là cần thiết để nâng cao an toàn điều trị.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm kiểm soát polypharmacy, tăng cường sử dụng thuốc tên gốc, đào tạo nhân viên y tế và nâng cao quản lý danh mục thuốc bệnh viện.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả sau can thiệp.
Call to action: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng kết quả nghiên cứu, nâng cao chất lượng sử dụng thuốc cho người cao tuổi, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng.