Tổng quan nghiên cứu

Già hóa dân số là xu thế toàn cầu với tốc độ tăng nhanh, đặc biệt tại Việt Nam, một trong những quốc gia có tốc độ già hóa nhanh nhất thế giới. Năm 2019, dân số tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu đạt khoảng 1,19 triệu người, trong đó người cao tuổi (NCT) chiếm 9,3% [Ban Công tác NCT tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, 2021]. Sự thay đổi cấu trúc gia đình từ mở rộng sang hạt nhân, tỷ lệ NCT sống một mình ngày càng tăng, đặt ra thách thức lớn trong công tác chăm sóc và hỗ trợ NCT. Trung tâm Bảo trợ Xã hội (BTXH) tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu là một trong ba cơ sở công lập trên địa bàn thực hiện chức năng tiếp nhận, quản lý, chăm sóc và nuôi dưỡng NCT cô đơn, không nơi nương tựa.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng dịch vụ công tác xã hội (CTXH) dành cho NCT tại Trung tâm BTXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2021-2022, tập trung vào bốn loại hình dịch vụ chính: chăm sóc sức khỏe, vui chơi giải trí, tư vấn tham vấn và kết nối nguồn lực. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức và hiệu quả chăm sóc NCT, đồng thời hỗ trợ phát triển mạng lưới dịch vụ CTXH chuyên nghiệp tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng hai lý thuyết chính:

  • Lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Hệ thống nhu cầu của con người được xếp theo thứ bậc từ nhu cầu cơ bản (ăn, mặc, ở) đến nhu cầu an toàn, giao lưu xã hội, tôn trọng và tự thể hiện bản thân. NCT có nhu cầu đa dạng không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần, đòi hỏi dịch vụ CTXH phải đáp ứng toàn diện các nhu cầu này.

  • Lý thuyết thân chủ trọng tâm của Carl Rogers: Nhấn mạnh vai trò của nhân viên CTXH trong việc trao quyền, giúp NCT phát huy tiềm năng, tự giải quyết vấn đề. Yếu tố trung thực, chấp nhận vô điều kiện và thấu cảm của nhân viên CTXH là nền tảng để xây dựng mối quan hệ hỗ trợ hiệu quả.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: người cao tuổi (theo Luật NCT 2009 là công dân từ đủ 60 tuổi trở lên), dịch vụ CTXH (hoạt động chuyên nghiệp nhằm trợ giúp cá nhân, gia đình và cộng đồng nâng cao năng lực và giải quyết vấn đề xã hội), và dịch vụ CTXH với NCT (cung cấp các dịch vụ chuyên biệt phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của NCT).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ 77 NCT đang sinh sống tại Trung tâm BTXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (tổng số 88 NCT, trong đó 11 NCT không đủ năng lực trả lời), cùng với phỏng vấn sâu 5 NCT, 5 nhân viên và lãnh đạo trung tâm, 5 người thân của NCT. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 23.0 để xử lý thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ phần trăm, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích tương quan Pearson nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến dịch vụ CTXH.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ năm 2021 đến 2022, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, kết hợp phỏng vấn sâu để làm rõ các vấn đề thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng cung cấp dịch vụ CTXH: Trung tâm BTXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cung cấp đầy đủ 4 loại hình dịch vụ chính cho NCT: chăm sóc sức khỏe, vui chơi giải trí, tư vấn tham vấn và kết nối nguồn lực. Trong đó, dịch vụ chăm sóc sức khỏe được đánh giá cao với 85% NCT hài lòng về việc cấp phát thuốc và hỗ trợ khám chữa bệnh định kỳ. Dịch vụ vui chơi giải trí thu hút 70% NCT tham gia các câu lạc bộ và hoạt động văn hóa.

  2. Yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ: Năng lực nhân viên CTXH có tương quan tích cực với mức độ hài lòng của NCT (r = 0,62, p < 0,01). Tuy nhiên, chỉ 8,5% nhân viên được đào tạo chuyên ngành CTXH, 81,5% không có chuyên môn phù hợp, ảnh hưởng đến hiệu quả cung cấp dịch vụ. Cơ chế chính sách và nguồn lực tài chính cũng là những yếu tố quan trọng, với 60% nhân viên phản ánh hạn chế về trang thiết bị và kinh phí.

  3. Đặc điểm người cao tuổi: Đa số NCT (81%) mắc bệnh mãn tính, trong đó cao huyết áp và thoái hóa khớp chiếm tỷ lệ cao nhất. Tâm lý NCT thường xuyên gặp phải cảm giác cô đơn (65%) và mong muốn được quan tâm nhiều hơn. Thời gian sống tại trung tâm ảnh hưởng đến nhu cầu sử dụng dịch vụ vui chơi giải trí, với NCT sống trên 3 năm có tỷ lệ tham gia cao hơn 20% so với nhóm mới vào.

  4. Mức độ hài lòng và nhu cầu chưa được đáp ứng: Mặc dù đa số NCT hài lòng với dịch vụ chăm sóc sức khỏe (85%) và vui chơi giải trí (70%), nhưng chỉ 55% hài lòng với dịch vụ tư vấn tham vấn và 50% với dịch vụ kết nối nguồn lực, cho thấy còn nhiều khoảng trống trong việc hỗ trợ tinh thần và kết nối cộng đồng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Trung tâm BTXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu đã thực hiện tốt các dịch vụ cơ bản, đặc biệt là chăm sóc sức khỏe, phù hợp với nhu cầu thiết yếu của NCT. Tuy nhiên, hạn chế về năng lực chuyên môn của nhân viên CTXH và nguồn lực vật chất ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ tinh thần và kết nối xã hội. So sánh với nghiên cứu của Viện Dân số, Sức khỏe và Phát triển (2018), tỷ lệ NCT mắc bệnh mãn tính và nhu cầu dịch vụ tương tự, khẳng định tính nhất quán của dữ liệu.

Việc áp dụng lý thuyết nhu cầu Maslow giúp giải thích nhu cầu đa dạng của NCT không chỉ dừng lại ở nhu cầu sinh lý mà còn ở nhu cầu giao lưu xã hội và tôn trọng. Lý thuyết thân chủ trọng tâm nhấn mạnh vai trò của nhân viên CTXH trong việc tạo điều kiện để NCT phát huy tiềm năng, điều này hiện chưa được phát huy tối đa do hạn chế về đào tạo và kinh nghiệm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng loại dịch vụ và bảng phân tích tương quan giữa năng lực nhân viên và mức độ hài lòng của NCT, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực nhân viên CTXH: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về CTXH, kỹ năng tư vấn và tham vấn tâm lý cho nhân viên tại trung tâm trong vòng 12 tháng tới, nhằm tăng tỷ lệ nhân viên có chuyên môn phù hợp lên ít nhất 50%. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh phối hợp với Trung tâm BTXH.

  2. Đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị: Cải thiện phòng khám, khu vui chơi giải trí và trang thiết bị hỗ trợ phục hồi chức năng cho NCT trong 18 tháng tới, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe và vui chơi giải trí. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh và Trung tâm BTXH.

  3. Đa dạng hóa loại hình dịch vụ CTXH: Phát triển thêm các dịch vụ tư vấn tâm lý, tham vấn pháp lý và kết nối cộng đồng, đáp ứng nhu cầu tinh thần và xã hội của NCT trong 24 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm BTXH phối hợp với các tổ chức xã hội và chuyên gia.

  4. Thúc đẩy xã hội hóa và kết nối nguồn lực: Xây dựng mạng lưới kết nối với các nhà thiện nguyện, doanh nghiệp và cộng đồng để huy động nguồn lực hỗ trợ NCT, tăng cường truyền thông về hoạt động của trung tâm trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm BTXH và các tổ chức xã hội địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên và quản lý Trung tâm BTXH: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn và giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, giúp cải thiện công tác chăm sóc NCT.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động, thương binh và xã hội: Tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển dịch vụ CTXH phù hợp với đặc điểm địa phương.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về dịch vụ CTXH với NCT, hỗ trợ phát triển nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng thiện nguyện: Hiểu rõ nhu cầu và thực trạng dịch vụ để phối hợp hỗ trợ, huy động nguồn lực hiệu quả cho NCT tại các trung tâm bảo trợ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ công tác xã hội dành cho người cao tuổi gồm những loại hình nào?
    Dịch vụ chính gồm chăm sóc sức khỏe, vui chơi giải trí, tư vấn tham vấn và kết nối nguồn lực. Ví dụ, tại Trung tâm BTXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, các dịch vụ này được triển khai nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của NCT.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng dịch vụ CTXH cho người cao tuổi?
    Năng lực nhân viên CTXH là yếu tố quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ hài lòng của NCT. Nghiên cứu cho thấy chỉ 8,5% nhân viên được đào tạo chuyên ngành, gây hạn chế trong cung cấp dịch vụ.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả dịch vụ CTXH tại các trung tâm bảo trợ xã hội?
    Cần đồng bộ các giải pháp như đào tạo nhân viên, đầu tư cơ sở vật chất, đa dạng hóa dịch vụ và thúc đẩy xã hội hóa, huy động nguồn lực từ cộng đồng và doanh nghiệp.

  4. Người cao tuổi có nhu cầu gì ngoài chăm sóc sức khỏe?
    Ngoài nhu cầu sinh lý, NCT còn cần giao lưu xã hội, được tôn trọng và tham gia các hoạt động vui chơi giải trí để nâng cao chất lượng cuộc sống tinh thần.

  5. Vai trò của lý thuyết thân chủ trọng tâm trong công tác xã hội với người cao tuổi là gì?
    Lý thuyết này nhấn mạnh việc trao quyền cho NCT, giúp họ phát huy tiềm năng và tự giải quyết vấn đề, qua đó nâng cao sự tự chủ và hạnh phúc trong cuộc sống.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng dịch vụ CTXH với người cao tuổi tại Trung tâm BTXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, xác định 4 loại hình dịch vụ chính và mức độ hài lòng của NCT.
  • Các yếu tố ảnh hưởng gồm năng lực nhân viên, cơ chế chính sách, nguồn lực và đặc điểm người cao tuổi.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực nhân viên, đầu tư cơ sở vật chất, đa dạng hóa dịch vụ và thúc đẩy xã hội hóa.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung lý luận và thực tiễn về dịch vụ CTXH với NCT, hỗ trợ phát triển mạng lưới dịch vụ chuyên nghiệp tại địa phương.
  • Khuyến nghị các cơ quan, tổ chức liên quan phối hợp triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao chất lượng dịch vụ và đời sống người cao tuổi.

Hành động tiếp theo là triển khai các khóa đào tạo nhân viên CTXH, đầu tư trang thiết bị và xây dựng mạng lưới kết nối nguồn lực nhằm đảm bảo dịch vụ CTXH đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người cao tuổi tại Trung tâm BTXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.