Nghiên Cứu Đặc Điểm Lâm Sàng và Tiên Lượng Ngộ Độc Phospho Hữu Cơ Tại Bệnh Viện Đa Khoa Trung Ương Cần Thơ

Chuyên ngành

Nội Khoa

Người đăng

Ẩn danh

2014

106
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Ngộ Độc Phospho Hữu Cơ Định Nghĩa Cơ Chế 55 ký tự

Thuốc trừ sâu phospho hữu cơ (PPHC) là nhóm hóa chất được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp. Tuy nhiên, chúng cũng là nguyên nhân gây ra nhiều vụ ngộ độc, đôi khi dẫn đến tử vong. Cơ chế tác động chính của PPHC là ức chế men acetylcholinesterase, dẫn đến tích tụ acetylcholine ở các khớp thần kinh, gây ra các triệu chứng lâm sàng đa dạng. Theo tài liệu, PPHC ức chế mạnh men carboxylic ester hydrolases bao gồm men acetylcholinesterase và cholinesterase huyết tương. Acetylcholinesterase được tìm thấy trong hồng cầu người, mô thần kinh, cơ xương. Sự tích tụ quá mức acetylcholine ban đầu kích thích và sau đó gây liệt dẫn truyền thần kinh.

1.1. Lịch sử phát triển và ứng dụng của Phospho hữu cơ

PPHC đầu tiên được tổng hợp vào năm 1937 bởi các nhà hóa học người Đức, dẫn đầu bởi Gerhard Schrader. Tetraethylpyrophosphate (TEPP) là loại thuốc trừ sâu PPHC đầu tiên được sử dụng rộng rãi. Các thuốc trừ sâu PPHC được sử dụng ngày nay đã phát triển ít nhất cách xa những hóa chất có độc tính cao này 4 thế hệ. Parathion được tổng hợp năm 1944. Hiện nay, có khoảng 200 loại thuốc trừ sâu PPHC khác nhau trên thị trường.

1.2. Cơ chế tác động chính của Ngộ độc Phospho hữu cơ

PPHC ức chế men acetylcholinesterase bằng cách phosphoryl hóa men, ngăn chặn sự thủy phân acetylcholine. Điều này dẫn đến tích tụ acetylcholine ở các khớp thần kinh, gây ra các triệu chứng muscarinic, nicotinic và thần kinh trung ương. Men acetylcholinesterase được tìm thấy khắp hệ thống thần kinh trung ương và tự chủ, và ảnh hưởng đến các xi-náp phó giao cảm, xi-náp tiền hạch giao cảm và chỗ nối thần kinh – cơ và thần kinh tự chủ, acetylcholine được thủy phân bởi acetylcholinesterase để tạo ra choline và acid acetic.

II. Tình Hình Ngộ Độc Phospho Hữu Cơ Tại Cần Thơ Thực Trạng 58 ký tự

Tình hình ngộ độc phospho hữu cơ (PPHC) tại Cần Thơ, đặc biệt là tại Bệnh viện Đa khoa Trung Ương Cần Thơ, là một vấn đề đáng quan tâm. Do Cần Thơ là trung tâm của Đồng Bằng Sông Cửu Long, bệnh viện tiếp nhận nhiều ca ngộ độc từ các tỉnh lân cận. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra tỷ lệ tử vong do ngộ độc PPHC còn cao, đòi hỏi cần có những nghiên cứu chuyên sâu hơn để cải thiện công tác chẩn đoán và điều trị. Khoa Hồi sức cấp cứu - Chống độc, Bệnh viện đa khoa Trung ương Cần Thơ là nơi thường xuyên tiếp nhận bệnh nhân ngộ độc thuốc trừ sâu phospho hữu cơ, không chỉ của riêng Cần Thơ mà còn của các tỉnh khác khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long.

2.1. Tỷ lệ Ngộ độc Phospho hữu cơ tại Việt Nam và Cần Thơ

Theo thống kê, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ ngộ độc thuốc trừ sâu cao. Tại Khoa Hồi sức cấp cứu - Bệnh viện đa khoa Cần Thơ có 124 trường hợp ngộ độc phospho hữu cơ vào điều trị, tỷ lệ tử vong chiếm 19.35% theo nghiên cứu của Kha Hữu Nhân từ năm 1990 – 1992. Nghiên cứu của Phạm Thị Ngọc Thảo, trong năm 2012 có 535 trường hợp ngộ độc thuốc trừ sâu vào điều trị tại Bệnh viện Chợ Rẫy, tử vong 106 trường hợp chiếm khoảng 20%.

2.2. Nguyên nhân chính gây Ngộ độc Phospho hữu cơ tại Cần Thơ

Các nguyên nhân chính bao gồm tự tử, tai nạn nghề nghiệp (do tiếp xúc với thuốc trừ sâu trong nông nghiệp), và uống nhầm. Tỷ lệ ngộ độc do tự tử chiếm khá cao. Họ thường có xu hướng chủ động uống lượng nhiều thuốc độc hơn, dẫn đến tình trạng ngộ độc thường rất nặng nề, việc điều trị cũng hết sức vất vã, tốn nhiều thời gian và tiền bạc.

III. Chẩn Đoán Ngộ Độc Phospho Hữu Cơ Các Dấu Hiệu Xét Nghiệm 59 ký tự

Việc chẩn đoán ngộ độc phospho hữu cơ (PPHC) dựa vào các dấu hiệu lâm sàng đặc trưng và các xét nghiệm cận lâm sàng. Các dấu hiệu lâm sàng bao gồm hội chứng muscarinic, nicotinic và thần kinh trung ương. Xét nghiệm chính là đo hoạt tính men cholinesterase trong máu. Các dấu hiệu và triệu chứng của ngộ độc thuốc trừ sâu nhóm PPHC có thể được phân ra làm 3 hội chứng: muscarin, nicotin và thần kinh trung ương [7],[44].

3.1. Các Dấu hiệu lâm sàng của Ngộ độc Phospho hữu cơ

Các dấu hiệu lâm sàng của ngộ độc PPHC bao gồm tăng tiết nước bọt, chảy nước mắt, tiểu tiện, đại tiện không tự chủ, co đồng tử, rung cơ, yếu cơ, co giật, hôn mê, và suy hô hấp. Hội chứng muscarin ảnh hưởng đến cây phế quản, tuyến mồ hôi và tuyến nước mắt, tim, đồng tử. Co đồng tử là dấu hiệu đặc trưng và có thể tìm thấy ở nhiều bệnh nhân ngộ độc nặng và tương đối nặng.

3.2. Vai trò của xét nghiệm Cholinesterase trong chẩn đoán

Xét nghiệm men cholinesterase là xét nghiệm quan trọng để xác định mức độ ngộ độc. Hoạt tính men cholinesterase giảm rõ rệt trong ngộ độc PPHC. Về lý thuyết, việc đánh giá acetylcholinesterase hồng cầu được ưa thích hơn bởi vì nó phản ánh chính xác hơn mức độ ức chế cholinesterase trong mô thần kinh. Về kỹ thuật, việc định lượng cholinesterase huyết tương dễ thực hiện hơn. Trong ngộ độc cấp, các triệu chứng thường chỉ xảy ra sau khi có trên 50% cholinesterase bị ức chế và sự trầm trọng của các triệu chứng tương quan với mức độ hoạt tính cholinesterase.

IV. Điều Trị Ngộ Độc Phospho Hữu Cơ Phác Đồ Thuốc Biến Chứng 59 ký tự

Điều trị ngộ độc phospho hữu cơ (PPHC) bao gồm hồi sức hô hấp, sử dụng atropine để đối kháng tác dụng muscarinic, và sử dụng pralidoxime (2-PAM) để phục hồi hoạt tính men cholinesterase. Cần theo dõi và xử trí các biến chứng như suy hô hấp, viêm phổi hít, và hội chứng trung gian. Điều trị ngộ độc phospho hữu cơ và các yếu tố liên quan là cần thiết. Các tác dụng độc học và dược lý học của PPHC chủ yếu do ức chế men acetylcholinesterase tạo nên sự tích tụ quá mức acetylcholine ở xi-náp.

4.1. Vai trò của Atropine và Pralidoxime trong điều trị

Atropine là một chất kháng cholinergic, giúp giảm các triệu chứng muscarinic. Pralidoxime (2-PAM) giúp phục hồi hoạt tính men cholinesterase bằng cách cắt đứt liên kết giữa PPHC và men. Atropine là một chất dẫn truyền thần kinh chính yếu trên khắp hệ thống thần kinh trung ương và tự chủ mà ảnh hưởng đến các xi-náp phó giao cảm (tiền hạch và hậu hạch), xi-náp tiền hạch giao cảm và chỗ nối thần kinh – cơ và thần kinh tự chủ.

4.2. Các Biến chứng thường gặp và cách xử trí

Các biến chứng thường gặp bao gồm suy hô hấp, viêm phổi hít, hội chứng trung gian, và rối loạn nhịp tim. Cần theo dõi sát và can thiệp kịp thời để hạn chế các biến chứng. Suy hô hấp có thể xảy ra do yếu cơ hô hấp.

V. Nghiên Cứu Tại BV Đa Khoa TW Cần Thơ Kết Quả Tiên Lượng 57 ký tự

Nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa Trung Ương Cần Thơ tập trung vào đánh giá đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và các yếu tố tiên lượng nặng của ngộ độc phospho hữu cơ (PPHC). Kết quả nghiên cứu giúp cải thiện công tác chẩn đoán, điều trị và tiên lượng bệnh. Nghiên cứu đề tài “Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và yếu tố tiên lượng nặng của ngộ độc thuốc trừ sâu nhóm phospho hữu cơ tại Bệnh viện đa khoa Trung ương Cần Thơ

5.1. Đánh giá yếu tố Tiên lượng nặng bằng thang điểm APACHE II

Thang điểm APACHE II được sử dụng để đánh giá mức độ nặng và tiên lượng tử vong của bệnh nhân ngộ độc PPHC. Thang điểm này giúp các bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp. Đánh giá yếu tố tiên lượng nặng và tử vong theo thang điểm APACHE II trong ngộ độc thuốc trừ sâu nhóm phospho hữu cơ.

5.2. Kết quả điều trị và các yếu tố ảnh hưởng đến thành công

Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị và các yếu tố liên quan đến kết quả điều trị, như thời gian đến viện, mức độ ngộ độc, và các bệnh lý kèm theo. Đánh giá điều trị và các yếu tố liên quan đến kết quả điều trị ngộ độc thuốc trừ sâu nhóm phospho hữu cơ.

VI. Hướng Dẫn Phòng Ngừa Ngộ Độc Phospho Hữu Cơ Bí Quyết 53 ký tự

Phòng ngừa ngộ độc phospho hữu cơ (PPHC) là vô cùng quan trọng. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm sử dụng thuốc trừ sâu an toàn, tuân thủ các quy tắc an toàn lao động khi sử dụng thuốc trừ sâu, và bảo quản thuốc trừ sâu đúng cách. Vì là tự tử nên họ thường có xu hướng chủ động uống lượng nhiều thuốc độc hơn, dẫn đến tình trạng ngộ độc thường rất nặng nề, việc điều trị cũng hết sức vất vã, tốn nhiều thời gian và tiền bạc.

6.1. Sử dụng thuốc trừ sâu an toàn và hiệu quả

Chỉ sử dụng thuốc trừ sâu khi thật sự cần thiết, và tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng. Ưu tiên sử dụng các loại thuốc trừ sâu ít độc hại hơn. Thuốc có tác dụng tốt trong phòng trừ sâu bệnh, góp phần nâng cao năng suất cây trồng. Song hàng năm một số lượng lớn các bệnh nhân đã phải nhập viện vì ngộ độc các loại thuốc này do nhiều nguyên nhân khác nhau và một số trường hợp đã tử vong.

6.2. Biện pháp bảo hộ cá nhân khi sử dụng thuốc trừ sâu

Sử dụng đầy đủ các biện pháp bảo hộ cá nhân khi tiếp xúc với thuốc trừ sâu, như đeo khẩu trang, găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ. Các thuốc PPHC có thể thấm qua da, niêm mạc do không sử dụng bảo hộ trong khi sản xuất, vận chuyển, dự trữ.

27/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

1698 nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và yếu tố tiên lượng nặng của ngộ độc phospho hữu cơ tại bv đa khoa trung ương cần thơ
Bạn đang xem trước tài liệu : 1698 nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và yếu tố tiên lượng nặng của ngộ độc phospho hữu cơ tại bv đa khoa trung ương cần thơ

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Ngộ Độc Phospho Hữu Cơ Tại Bệnh Viện Đa Khoa Trung Ương Cần Thơ" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình trạng ngộ độc phospho hữu cơ, một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng tại Việt Nam. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các trường hợp ngộ độc mà còn đề xuất các biện pháp can thiệp và điều trị hiệu quả. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin quý giá về triệu chứng, chẩn đoán và quy trình điều trị, từ đó nâng cao nhận thức và khả năng ứng phó với tình huống khẩn cấp liên quan đến ngộ độc.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các vấn đề y tế liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Kết quả chăm sóc điều trị bệnh nhi viêm não giai đoạn cấp tại bệnh viện nhi trung ương năm 2020 2021, nơi cung cấp thông tin về điều trị bệnh viêm não ở trẻ em. Ngoài ra, tài liệu Kết quả chăm sóc điều trị người bệnh viêm tụy cấp và một số yếu tố liên quan tại bệnh viện trung ương quân đội 108 năm 2020 2021 cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các bệnh lý cấp tính và cách điều trị chúng. Cuối cùng, tài liệu Luận án nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và điều trị dị dạng mạch máu ngoại biên sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các vấn đề liên quan đến mạch máu, giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về các bệnh lý trong lĩnh vực y tế.