Thực Trạng Tuân Thủ Sử Dụng Kháng Sinh Dự Phòng Trong Phẫu Thuật Tại Bệnh Viện Bình Dân, Năm 2019

2019

97
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Thực Trạng Sử Dụng Kháng Sinh Dự Phòng

Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) là một thách thức lớn đối với y học toàn cầu, với tỷ lệ và tính kháng kháng sinh của vi khuẩn ngày càng gia tăng. Nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) là một nguyên nhân quan trọng gây tử vong ở người bệnh phẫu thuật. Sử dụng kháng sinh dự phòng (KSDP) trong phẫu thuật là một biện pháp hiệu quả để kiểm soát NKVM. Tuy nhiên, việc lạm dụng và sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến tăng tính kháng kháng sinh của vi khuẩn. Nghiên cứu này tập trung vào đánh giá thực trạng sử dụng kháng sinh dự phòng tại Bệnh viện Bình Dân và các yếu tố liên quan. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ kháng thuốc hiện nay rất cao ở các vi khuẩn phổ biến, gây ra các bệnh nhiễm khuẩn liên quan đến chăm sóc y tế. Đề kháng kháng sinh đang trở thành mối quan tâm hàng đầu trong lĩnh vực y tế.

1.1. Tầm quan trọng của Kháng Sinh Dự Phòng phẫu thuật

Kháng sinh dự phòng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ nhiễm trùng sau phẫu thuật. Việc sử dụng kháng sinh trước khi rạch da giúp đạt được nồng độ thuốc đủ để tiêu diệt vi khuẩn, hạn chế nguy cơ nhiễm khuẩn lan rộng sau mổ. Tuy nhiên, cần tuân thủ các nguyên tắc sử dụng kháng sinh hợp lý để tránh tình trạng đề kháng kháng sinh. Theo Hướng dẫn sử dụng kháng sinh của Bộ Y tế, kháng sinh là những chất kháng khuẩn được tạo ra bởi các chủng vi sinh vật, có tác dụng ức chế sự phát triển của các vi sinh vật khác.

1.2. Các Loại Phẫu Thuật và Chỉ Định Kháng Sinh Dự Phòng

Việc lựa chọn và thời điểm sử dụng kháng sinh dự phòng phụ thuộc vào loại phẫu thuật. Các loại phẫu thuật được phân loại dựa trên nguy cơ nhiễm trùng, bao gồm phẫu thuật sạch, phẫu thuật sạch-nhiễm, phẫu thuật nhiễm và phẫu thuật bẩn. Kháng sinh dự phòng thường được chỉ định cho phẫu thuật sạch và sạch-nhiễm. Việc lựa chọn kháng sinh cũng cần dựa trên phổ kháng khuẩn, tác dụng phụ và khả năng tương tác thuốc. Cefazolin thường được sử dụng nhất trong điều trị dự phòng, ngoại trừ một số trường hợp như dị ứng beta-lactam sẽ sử dụng clindamycin hoặc vancomycin để thay thế.

II. Vấn Đề Tuân Thủ Kháng Sinh Dự Phòng Tại Bệnh Viện

Mặc dù KSDP là một biện pháp quan trọng, việc tuân thủ các phác đồ và hướng dẫn sử dụng kháng sinh chưa được thực hiện đầy đủ tại nhiều bệnh viện, bao gồm cả Bệnh viện Bình Dân. Điều này có thể do nhiều yếu tố, bao gồm áp lực công việc, thiếu kiến thức, hoặc thói quen thực hành chưa đúng. Tình trạng không tuân thủ có thể dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện, kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí điều trị. Nghiên cứu này nhằm xác định tỷ lệ tuân thủ và các yếu tố ảnh hưởng để đưa ra các giải pháp cải thiện.

2.1. Các Tiêu Chí Đánh Giá Tuân Thủ Kháng Sinh Dự Phòng

Việc đánh giá tuân thủ sử dụng kháng sinh dự phòng cần dựa trên các tiêu chí cụ thể, bao gồm lựa chọn kháng sinh, thời điểm sử dụng kháng sinh dự phòng, liều dùng và thời gian sử dụng. Sự tuân thủ được đánh giá dựa trên các hướng dẫn và phác đồ đã được thiết lập tại bệnh viện. Thang đo tuân thủ sử dụng KSDP trong phẫu thuật dựa trên các tiêu chí: Lựa chọn kháng sinh dự phòng, Thời điểm sử dụng, Đường dùng, Liều dùng và Khoảng thời gian sử dụng.

2.2. Hậu Quả Của Việc Không Tuân Thủ Kháng Sinh Dự Phòng

Việc không tuân thủ hướng dẫn sử dụng kháng sinh có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm tăng nguy cơ dự phòng nhiễm khuẩn phẫu thuật, kéo dài thời gian nằm viện, tăng chi phí điều trị và tăng tỷ lệ tử vong. Ngoài ra, việc sử dụng kháng sinh không hợp lý còn góp phần làm gia tăng tình trạng vi khuẩn kháng kháng sinh, gây khó khăn cho việc điều trị các bệnh nhiễm trùng trong tương lai. Sự lạm dụng và sử dụng kháng sinh không đúng trong phẫu thuật như chỉ định kháng sinh khi không cần thiết, kéo dài thời gian sử dụng, có thể dẫn đến tăng tính kháng kháng sinh của vi khuẩn, dẫn đến tình trạng nhiễm khuẩn kéo dài, tăng thời gian nằm viện và tăng nguy cơ thất bại trong điều trị.

III. Cách Đánh Giá Thực Trạng Kháng Sinh Dự Phòng Tại Bệnh Viện

Để đánh giá thực trạng sử dụng kháng sinh dự phòng, nghiên cứu sử dụng phương pháp cắt ngang, kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ bệnh án của bệnh nhân phẫu thuật tại Bệnh viện Bình Dân. Phỏng vấn sâu cán bộ chủ chốt và bác sĩ điều trị để thu thập thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ. Phân tích dữ liệu để xác định tỷ lệ tuân thủ và các yếu tố liên quan.

3.1. Thiết Kế Nghiên Cứu và Phương Pháp Thu Thập Dữ Liệu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang để mô tả thực trạng sử dụng kháng sinh dự phòng tại Bệnh viện Bình Dân. Dữ liệu định lượng được thu thập từ hồ sơ bệnh án của bệnh nhân phẫu thuật trong một khoảng thời gian nhất định. Dữ liệu định tính được thu thập thông qua phỏng vấn sâu cán bộ chủ chốt và bác sĩ điều trị. Thực hiện nghiên cứu cắt ngang, phương pháp thu thập thông tin định lượng kết hợp định tính, thực hiện trên 373 hồ sơ bệnh án có chỉ định phẫu thuật và được phân loại phẫu thuật sạch hoặc phẫu thuật sạch – nhiễm tại bệnh viện Bình Dân từ tháng 01/2019 đến tháng 06/2019.

3.2. Công Cụ và Phương Pháp Phân Tích Dữ Liệu Kháng Sinh Dự Phòng

Nghiên cứu sử dụng bộ công cụ thu thập dữ liệu với các tiêu chí soạn sẵn, kết hợp với thành viên Ban Quản lý kháng sinh tại bệnh viện để đánh giá mức độ tuân thủ trong sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật. Số liệu sau khi thu thập được làm sạch và nhập vào máy tính bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng phần mềm Stata 13 với các phép kiểm thống kê mô tả và thống kê phân tích. Sử dụng bộ công cụ thu thập với các tiêu chí soạn sẵn, kết hợp với thành viên Ban Quản lý kháng sinh tại bệnh viện để đánh giá mức độ tuân thủ trong sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Tỷ Lệ Tuân Thủ và Các Yếu Tố Liên Quan

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tuân thủ sử dụng kháng sinh dự phòng là 83,1%. Tiêu chí tuân thủ loại kháng sinh chiếm tỷ lệ cao nhất (99,2%), trong khi tiêu chí thời gian sử dụng kháng sinh dự phòng** ít được tuân thủ nhất (78,6%). Có mối liên quan giữa loại vết mổ và thời gian phẫu thuật với tuân thủ. Các yếu tố như quá tải bệnh nhân, thói quen cũ của nhân viên y tế, và tâm lý điều trị an toàn cũng ảnh hưởng đến việc tuân thủ.

4.1. Phân Tích Chi Tiết Về Mức Độ Tuân Thủ Các Tiêu Chí

Nghiên cứu phân tích chi tiết mức độ tuân thủ từng tiêu chí trong sử dụng kháng sinh dự phòng, bao gồm lựa chọn kháng sinh, thời điểm sử dụng kháng sinh, liều dùng và thời gian sử dụng. Kết quả cho thấy có sự khác biệt đáng kể về mức độ tuân thủ giữa các tiêu chí, cho thấy cần có các biện pháp can thiệp cụ thể để cải thiện tình hình. Cụ thể người bệnh thuộc nhóm người bệnh có loại vết mổ sạch có tỷ lệ tuân thủ sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật cao hơn nhóm người bệnh có loại vết mổ sạch – nhiễm và người bệnh thuộc nhóm người bệnh có thời gian phẫu thuật <120 phút có tỷ lệ tuân thủ khoảng thời gian sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật cao hơn so với nhóm người bệnh có thời gian phẫu thuật ≥120 phút.

4.2. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tuân Thủ Sử Dụng Kháng Sinh Dự Phòng

Nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ sử dụng kháng sinh dự phòng, bao gồm yếu tố liên quan đến người bệnh, yếu tố liên quan đến phẫu thuật và yếu tố liên quan đến bệnh viện. Các yếu tố này bao gồm loại vết mổ, thời gian phẫu thuật, kiến thức của nhân viên y tế, và chính sách quản lý kháng sinh của bệnh viện. Những rào cản trong việc tuân thủ sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật được đề cập đến bao gồm: tình trạng quá tải người bệnh, thói quen cũ của nhân viên y tế, dựa vào kinh nghiệm của bản thân, tâm lý điều trị an toàn, môi trường và dụng cụ phẫu thuật không đảm bảo.

V. Giải Pháp Nâng Cao Tuân Thủ Kháng Sinh Dự Phòng Hiệu Quả

Để nâng cao tuân thủ, nghiên cứu đề xuất các giải pháp như tăng cường kiểm soát nhiễm khuẩn, cập nhật phác đồ, tổ chức tập huấn về sử dụng kháng sinh hợp lý, và khuyến khích nhân viên y tế tuân thủ phác đồ. Cần có sự phối hợp giữa ban lãnh đạo bệnh viện, khoa dược, và các bác sĩ điều trị để đảm bảo thực hiện hiệu quả các giải pháp.

5.1. Các Biện Pháp Cụ Thể Để Cải Thiện Tuân Thủ

Các biện pháp cụ thể để cải thiện tuân thủ bao gồm việc xây dựng và triển khai các phác đồ kháng sinh dự phòng rõ ràng và dễ thực hiện, tổ chức các buổi tập huấn định kỳ cho nhân viên y tế về sử dụng kháng sinh hợp lý, tăng cường kiểm tra và giám sát việc tuân thủ phác đồ, và cung cấp phản hồi kịp thời cho nhân viên y tế về hiệu quả sử dụng kháng sinh. Đề ra những kiến nghị nâng cao công tác kiểm soát nhiễm khuẩn, cập nhật phác đồ, tập huấn sử dụng kháng sinh nhằm khuyến khích và tạo điều kiện cho nhân viên y tế tuân thủ tốt kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật.

5.2. Vai Trò Của Chương Trình Quản Lý Kháng Sinh

Chương trình quản lý kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tuân thủ sử dụng kháng sinh dự phòng. Chương trình này giúp kiểm soát việc sử dụng kháng sinh tại bệnh viện, đảm bảo kháng sinh được sử dụng hợp lý và hiệu quả. Chương trình cần bao gồm các hoạt động như xây dựng phác đồ điều trị, giám sát sử dụng kháng sinh, đánh giá hiệu quả điều trị, và giáo dục nhân viên y tế. Từ năm 2016, bệnh viện Bình Dân đã triển khai Chương trình quản lý kháng sinh nhằm kiểm soát việc sử dụng kháng sinh với mục tiêu cải thiện chất lượng chăm sóc người bệnh, đảm bảo hiệu quả điều trị tốt nhất.

VI. Kết Luận Tương Lai Của Sử Dụng Kháng Sinh Dự Phòng Hiệu Quả

Nghiên cứu này cung cấp thông tin quan trọng về thực trạng sử dụng kháng sinh dự phòng tại Bệnh viện Bình Dân. Kết quả cho thấy cần có các biện pháp can thiệp để cải thiện tuân thủ và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện. Việc tiếp tục nghiên cứu và đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp là cần thiết để đảm bảo sử dụng kháng sinh một cách hợp lý và hiệu quả trong tương lai. Tình hình kháng kháng sinh của vi khuẩn đang trở thành mối quan tâm hàng đầu trong lĩnh vực y tế, các chủng vi khuẩn đa kháng thuốc làm cho việc điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn ngày càng trở nên khó khăn và phức tạp hơn.

6.1. Hạn Chế Của Nghiên Cứu và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo

Nghiên cứu này có một số hạn chế, bao gồm kích thước mẫu nhỏ và thiết kế cắt ngang. Các nghiên cứu tiếp theo nên sử dụng thiết kế dọc và cỡ mẫu lớn hơn để đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp. Ngoài ra, cần có các nghiên cứu định tính sâu hơn để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng kháng sinh của nhân viên y tế. Điểm mạnh và hạn chế của nghiên cứu, Điểm hạn chế, Điểm mới và tính ứng dụng của đề tài.

6.2. Tầm Quan Trọng Của Việc Sử Dụng Kháng Sinh Hợp Lý

Việc sử dụng kháng sinh hợp lý là vô cùng quan trọng để giảm nguy cơ đề kháng kháng sinh và bảo vệ hiệu quả của kháng sinh trong tương lai. Cần có sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý, các bệnh viện và nhân viên y tế để đảm bảo kháng sinh được sử dụng một cách có trách nhiệm và hiệu quả. Trước thực trạng khủng hoảng kháng sinh, năm 2015, WHO đã cảnh báo và đề ra kế hoạch hành động toàn cầu về kháng kháng sinh nhằm nâng cao nhận thức và hiểu biết của cộng đồng, tối ưu hoá việc sử dụng kháng sinh, giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn.

23/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Thực trạng tuân thủ sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật và các yếu tố ảnh hưởng tại bệnh viện bình dân năm 2019
Bạn đang xem trước tài liệu : Thực trạng tuân thủ sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật và các yếu tố ảnh hưởng tại bệnh viện bình dân năm 2019

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Thực Trạng Sử Dụng Kháng Sinh Dự Phòng Trong Phẫu Thuật Tại Bệnh Viện Bình Dân" cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc sử dụng kháng sinh dự phòng trong các ca phẫu thuật tại bệnh viện này. Tác giả phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc kê đơn kháng sinh, đồng thời đánh giá hiệu quả và tính an toàn của các loại kháng sinh được sử dụng. Những thông tin này không chỉ giúp nâng cao nhận thức về việc sử dụng kháng sinh hợp lý mà còn góp phần giảm thiểu tình trạng kháng thuốc, một vấn đề ngày càng nghiêm trọng trong y tế hiện đại.

Để mở rộng thêm kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như Phân tích hiệu quả bước đầu sử dụng kháng sinh dự phòng trên bệnh nhân mổ lấy thai tại bệnh viện phụ sản hải phòng, nơi cung cấp cái nhìn chi tiết về hiệu quả của kháng sinh dự phòng trong một bối cảnh khác. Bên cạnh đó, tài liệu Thực trạng sử dụng kháng sinh dự phòng tại bệnh viện quận thủ đức năm 2018 cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình sử dụng kháng sinh tại một cơ sở y tế khác. Cuối cùng, tài liệu Nguyễn thị hồng phân tích tình hình sử dụng kháng sinh trên bệnh nhân phẫu thuật mổ lấy thai tại khoa sản bệnh viện a thái nguyên luận văn dƣợc sĩ chuyên khoa cấp i sẽ cung cấp thêm thông tin về việc sử dụng kháng sinh trong phẫu thuật mổ lấy thai, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề này.