Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) là một trong những thách thức lớn đối với ngành y tế toàn cầu, với tỷ lệ người bệnh nhập viện bị NKBV dao động từ 3,5% đến 19,1% tùy theo mức độ phát triển của quốc gia. Tại Việt Nam, tỷ lệ NKBV chung ước tính khoảng 5%-10%, trong đó tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) chiếm tới 51% trong tổng số các ca NKBV. NKBV không chỉ làm tăng tỷ lệ mắc bệnh và tử vong mà còn kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí điều trị. Sử dụng kháng sinh dự phòng (KSDP) trong phẫu thuật được xem là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa NKVM, tuy nhiên việc lạm dụng hoặc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh, làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ thất bại.

Bệnh viện Bình Dân, một bệnh viện chuyên khoa hạng I tại TP. Hồ Chí Minh, đã triển khai Chương trình quản lý kháng sinh từ năm 2016 nhằm kiểm soát việc sử dụng kháng sinh, nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2019, với mục tiêu mô tả thực trạng tuân thủ sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật và phân tích các yếu tố ảnh hưởng tại bệnh viện này. Nghiên cứu tập trung vào các ca phẫu thuật sạch và sạch – nhiễm, với cỡ mẫu 373 hồ sơ bệnh án, nhằm cung cấp số liệu cụ thể về tỷ lệ tuân thủ và các yếu tố liên quan, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả quản lý kháng sinh và giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn sau phẫu thuật.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý sử dụng kháng sinh, bao gồm:

  • Nguyên tắc sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật: Kháng sinh dự phòng được sử dụng nhằm đạt nồng độ thuốc đủ tiêu diệt vi khuẩn tại vị trí phẫu thuật trước khi rạch da, với các tiêu chí về lựa chọn loại kháng sinh, thời điểm, liều dùng, đường dùng và khoảng thời gian sử dụng.

  • Phân loại vết mổ: Phẫu thuật được phân thành bốn loại gồm sạch, sạch – nhiễm, nhiễm và bẩn, trong đó KSDP chỉ được chỉ định cho phẫu thuật sạch và sạch – nhiễm.

  • Chương trình quản lý kháng sinh (Antimicrobial Management Stewardship - AMS): Các biện pháp can thiệp nhằm tối ưu hóa việc sử dụng kháng sinh, giảm thiểu kháng thuốc và nâng cao hiệu quả điều trị.

Các khái niệm chính bao gồm: kháng sinh dự phòng, tuân thủ sử dụng kháng sinh dự phòng, các tiêu chí đánh giá tuân thủ (lựa chọn kháng sinh, thời điểm sử dụng, liều dùng, đường dùng, khoảng thời gian sử dụng), và các yếu tố ảnh hưởng như đặc điểm người bệnh, quá trình nằm viện, đặc điểm phẫu thuật, cũng như các rào cản trong thực hành.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang, kết hợp thu thập dữ liệu định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 373 hồ sơ bệnh án của người bệnh có chỉ định phẫu thuật sạch hoặc sạch – nhiễm tại Bệnh viện Bình Dân trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2019. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu hai giai đoạn: phân bổ theo tỷ lệ ca phẫu thuật của các khoa và lấy mẫu hệ thống trong từng khoa.

Dữ liệu định lượng được thu thập qua bộ công cụ chuẩn hóa, đánh giá mức độ tuân thủ sử dụng kháng sinh dự phòng dựa trên các tiêu chí đã được xác định. Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích thống kê bằng Stata 13, sử dụng các phép kiểm mô tả và kiểm định chi bình phương, Fisher, cùng phân tích đa biến để xác định các yếu tố liên quan.

Phần định tính gồm 3 nhóm thảo luận và 12 phỏng vấn sâu với các cán bộ chủ chốt, bác sĩ điều trị và điều dưỡng nhằm khai thác các yếu tố ảnh hưởng và rào cản trong việc tuân thủ sử dụng kháng sinh dự phòng. Các cuộc phỏng vấn được ghi âm, ghi chép và phân tích nội dung.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tuân thủ sử dụng kháng sinh dự phòng đạt 83,1% trong tổng số 373 hồ sơ bệnh án, trong đó tiêu chí tuân thủ lựa chọn loại kháng sinh đạt cao nhất với 99,2%, còn tiêu chí tuân thủ khoảng thời gian sử dụng thấp nhất với 78,6%.

  2. Loại kháng sinh dự phòng phổ biến nhất là Cefuroxime (65,6%) và Cefoxitin (11,3%), chủ yếu được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch (90,2%) và trong khoảng thời gian 30 phút đến 1 giờ trước khi rạch da (90,2%).

  3. Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê (p<0,05) giữa loại vết mổ và thời gian phẫu thuật với tỷ lệ tuân thủ: người bệnh phẫu thuật loại vết mổ sạch có tỷ lệ tuân thủ cao hơn so với loại sạch – nhiễm; thời gian phẫu thuật dưới 120 phút cũng liên quan đến tỷ lệ tuân thủ khoảng thời gian sử dụng kháng sinh dự phòng cao hơn.

  4. Các rào cản chính trong việc tuân thủ gồm quá tải người bệnh, thói quen cũ của nhân viên y tế, dựa vào kinh nghiệm cá nhân, tâm lý điều trị an toàn, môi trường và dụng cụ phẫu thuật không đảm bảo.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ tuân thủ 83,1% tại Bệnh viện Bình Dân tương đối cao so với một số nghiên cứu trong và ngoài nước, phản ánh hiệu quả bước đầu của chương trình quản lý kháng sinh tại bệnh viện. Tiêu chí lựa chọn kháng sinh đạt tỷ lệ tuân thủ gần như tuyệt đối cho thấy sự nhận thức tốt của nhân viên y tế về việc lựa chọn thuốc phù hợp. Tuy nhiên, tỷ lệ tuân thủ khoảng thời gian sử dụng thấp hơn cho thấy còn tồn tại những hạn chế trong việc kiểm soát thời gian dùng thuốc, có thể do các yếu tố khách quan như quá tải bệnh viện hoặc quy trình chưa đồng bộ.

Việc lựa chọn Cefuroxime và Cefoxitin phù hợp với khuyến cáo quốc tế và hướng dẫn của bệnh viện, đồng thời giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc so với các nhóm kháng sinh thế hệ cao hơn. Mối liên quan giữa loại vết mổ và thời gian phẫu thuật với tuân thủ cho thấy các ca phẫu thuật phức tạp hoặc có nguy cơ nhiễm khuẩn cao hơn thường gặp khó khăn hơn trong việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chí.

Các rào cản được xác định phù hợp với các nghiên cứu trước đây, nhấn mạnh vai trò của môi trường làm việc, áp lực công việc và thói quen cá nhân trong việc ảnh hưởng đến thực hành sử dụng kháng sinh. Kết quả này gợi ý cần có các biện pháp can thiệp toàn diện, không chỉ tập trung vào kiến thức mà còn cải thiện điều kiện làm việc và quy trình quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ từng tiêu chí và bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố đặc điểm phẫu thuật với tỷ lệ tuân thủ, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong thực hành hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tập huấn và đào tạo liên tục cho nhân viên y tế về sử dụng kháng sinh dự phòng, đặc biệt nhấn mạnh các tiêu chí thời điểm và khoảng thời gian sử dụng, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới; chủ thể: Ban Quản lý kháng sinh và phòng đào tạo bệnh viện.

  2. Cải thiện quy trình quản lý và giám sát việc sử dụng kháng sinh dự phòng, bao gồm xây dựng hệ thống cảnh báo tự động về thời điểm dùng thuốc và liều lượng, giúp giảm thiểu sai sót do quá tải hoặc thiếu thông tin. Thời gian thực hiện: 12 tháng; chủ thể: Ban Quản lý chất lượng và công nghệ thông tin bệnh viện.

  3. Tăng cường đầu tư và cải thiện điều kiện môi trường phòng mổ và dụng cụ phẫu thuật, đảm bảo các yếu tố vật chất hỗ trợ cho việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình sử dụng kháng sinh dự phòng. Thời gian thực hiện: 18 tháng; chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện và phòng vật tư.

  4. Xây dựng và duy trì các nhóm hỗ trợ chuyên môn đa ngành, bao gồm bác sĩ, điều dưỡng và dược sĩ, nhằm tạo điều kiện trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm và giải quyết các khó khăn trong thực hành sử dụng kháng sinh dự phòng. Thời gian thực hiện: liên tục; chủ thể: Ban Quản lý kháng sinh và các khoa lâm sàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế tại các bệnh viện chuyên khoa và đa khoa: Giúp nâng cao kiến thức và thực hành về sử dụng kháng sinh dự phòng, từ đó giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện và kháng thuốc.

  2. Quản lý bệnh viện và các đơn vị y tế công cộng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để xây dựng chính sách quản lý kháng sinh hiệu quả, đồng thời phát triển các chương trình đào tạo và giám sát.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và đánh giá thực trạng tuân thủ trong lĩnh vực quản lý sử dụng kháng sinh.

  4. Cơ quan hoạch định chính sách y tế và các tổ chức quốc tế: Hỗ trợ trong việc đánh giá hiệu quả các chương trình quản lý kháng sinh và đề xuất các chiến lược can thiệp phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc tuân thủ sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật lại quan trọng?
    Tuân thủ giúp đảm bảo kháng sinh được sử dụng đúng cách, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và giảm chi phí y tế.

  2. Các tiêu chí đánh giá tuân thủ sử dụng kháng sinh dự phòng gồm những gì?
    Bao gồm lựa chọn loại kháng sinh phù hợp, thời điểm sử dụng trong vòng 30-60 phút trước khi rạch da, liều dùng đúng theo hướng dẫn, đường dùng chủ yếu là tiêm tĩnh mạch và khoảng thời gian sử dụng không vượt quá 24 giờ sau phẫu thuật.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc tuân thủ sử dụng kháng sinh dự phòng?
    Các yếu tố như loại vết mổ, thời gian phẫu thuật, quá tải bệnh viện, thói quen cá nhân của nhân viên y tế và điều kiện môi trường phòng mổ đều có ảnh hưởng đáng kể.

  4. Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ tuân thủ sử dụng kháng sinh dự phòng?
    Cần kết hợp đào tạo liên tục, cải tiến quy trình quản lý, nâng cao điều kiện vật chất và xây dựng nhóm hỗ trợ chuyên môn đa ngành để hỗ trợ nhân viên y tế thực hiện đúng hướng dẫn.

  5. Kháng sinh dự phòng được sử dụng phổ biến nhất tại Bệnh viện Bình Dân là gì?
    Cefuroxime và Cefoxitin là hai loại kháng sinh dự phòng được sử dụng nhiều nhất, phù hợp với khuyến cáo quốc tế và hướng dẫn của bệnh viện nhằm tối ưu hiệu quả và giảm nguy cơ kháng thuốc.

Kết luận

  • Tỷ lệ tuân thủ sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật tại Bệnh viện Bình Dân năm 2019 đạt 83,1%, phản ánh sự nhận thức và thực hành tốt của nhân viên y tế.
  • Tiêu chí tuân thủ lựa chọn loại kháng sinh đạt gần 100%, trong khi tiêu chí về khoảng thời gian sử dụng còn nhiều hạn chế.
  • Các yếu tố như loại vết mổ và thời gian phẫu thuật có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ tuân thủ.
  • Rào cản chính bao gồm quá tải bệnh viện, thói quen cũ, tâm lý điều trị an toàn và điều kiện môi trường phòng mổ.
  • Đề xuất các giải pháp tập huấn, cải tiến quy trình, nâng cấp điều kiện vật chất và xây dựng nhóm hỗ trợ chuyên môn nhằm nâng cao hơn nữa tỷ lệ tuân thủ và hiệu quả sử dụng kháng sinh dự phòng.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo và giám sát chặt chẽ trong vòng 6-12 tháng tới để đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp. Các nhà quản lý và nhân viên y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện.