Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) là biến chứng phổ biến và nguy hiểm trong phẫu thuật, đặc biệt trong phẫu thuật tiêu hóa, gan mật. Tại Việt Nam, tỷ lệ NKVM được ghi nhận khoảng 10,5% tại một số bệnh viện phía Bắc năm 2008, gây kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí điều trị. Sử dụng kháng sinh dự phòng (KSDP) hợp lý là biện pháp hiệu quả nhất để kiểm soát NKVM, giảm tỷ lệ tử vong và hạn chế đề kháng kháng sinh. Tuy nhiên, thực trạng sử dụng KSDP tại nhiều bệnh viện còn chưa đạt chuẩn, với tỷ lệ sử dụng không hợp lý cao.
Luận văn thạc sĩ này khảo sát và đánh giá tình hình sử dụng kháng sinh trong phẫu thuật tiêu hóa, gan mật tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ, với cỡ mẫu 100 bệnh nhân phẫu thuật tiêu hóa, gan mật trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm bệnh nhân, khảo sát thực trạng sử dụng KSDP và kháng sinh điều trị, đồng thời đánh giá tính hợp lý trong sử dụng kháng sinh để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả và an toàn trong điều trị.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực tế về sử dụng kháng sinh tại bệnh viện tuyến tỉnh, góp phần xây dựng chương trình quản lý kháng sinh hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn và đề kháng kháng sinh, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật tiêu hóa, gan mật.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Khái niệm nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM): NKVM được phân loại thành nhiễm khuẩn nông, sâu và nhiễm khuẩn cơ quan/khoang cơ thể, xảy ra trong vòng 30 ngày sau phẫu thuật (hoặc 1 năm với phẫu thuật có cấy ghép). Vi khuẩn là tác nhân chính gây NKVM, với các chủng đa kháng thuốc ngày càng gia tăng.
Kháng sinh dự phòng (KSDP): Là việc sử dụng kháng sinh trước phẫu thuật nhằm ngăn ngừa NKVM tại vị trí phẫu thuật. KSDP cần được chỉ định đúng đối tượng, lựa chọn loại kháng sinh phù hợp, liều dùng, thời điểm và thời gian sử dụng theo hướng dẫn của Bộ Y tế và ASHP (2013).
Kháng sinh điều trị sau phẫu thuật: Lựa chọn kháng sinh dựa trên kết quả kháng sinh đồ hoặc hướng dẫn điều trị, với thời gian điều trị giới hạn từ 4-7 ngày, nhằm kiểm soát nhiễm khuẩn và hạn chế đề kháng.
Vai trò của dược sĩ lâm sàng (DSLS): DSLS tham gia quản lý, giám sát và can thiệp sử dụng kháng sinh hợp lý, góp phần giảm chi phí, thời gian điều trị và tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ.
Các khái niệm chính bao gồm: NKVM, KSDP, kháng sinh điều trị (KSĐT), tính hợp lý trong sử dụng kháng sinh, vai trò DSLS.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang hồi cứu.
Đối tượng nghiên cứu: 100 bệnh nhân được chỉ định phẫu thuật tiêu hóa, gan mật tại khoa Ngoại tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2020.
Chọn mẫu: Mẫu ngẫu nhiên, cỡ mẫu tối thiểu 96 bệnh nhân, thực tế khảo sát 100 bệnh nhân.
Thu thập dữ liệu: Thông tin được thu thập từ hồ sơ bệnh án, bao gồm đặc điểm cá nhân, loại phẫu thuật, thời gian phẫu thuật, sử dụng kháng sinh dự phòng và điều trị, kết quả kháng sinh đồ.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm IBM SPSS Statistic 22 và Microsoft Excel 2016 để xử lý số liệu, thống kê mô tả và đánh giá tính hợp lý dựa trên tiêu chí hướng dẫn của Bộ Y tế (2015), ASHP (2013), IDSA (2010, 2014) và The Sanford Guide (2016).
Tiêu chí đánh giá tính hợp lý: Bao gồm chỉ định, lựa chọn loại kháng sinh, liều dùng, thời điểm và thời gian sử dụng KSDP; lựa chọn và liều dùng kháng sinh điều trị.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 6 tháng đầu năm 2020, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm bệnh nhân: Tuổi trung bình 49,23 ± 11,54; nhóm tuổi 40-60 chiếm 52%; nam giới chiếm 62%. Thời gian nằm viện trung bình trước phẫu thuật là 12,61 ± 5,87 ngày; thời gian phẫu thuật trung bình 127,56 ± 74,92 phút.
Sử dụng kháng sinh dự phòng (KSDP): 90% bệnh nhân được sử dụng ít nhất một loại KSDP; 46% chỉ định sử dụng KSDP dự phòng; Ceftazidim là loại KSDP phổ biến nhất (58%), tiếp theo là Metronidazol (28%) và Ampicillin/sulbactam (22%); Cefazolin ít được sử dụng nhất (2%). Thời điểm sử dụng KSDP chủ yếu trong vòng 60 phút trước rạch da (78%).
Sử dụng kháng sinh điều trị (KSĐT): Ceftazidim và Metronidazol là kháng sinh điều trị được sử dụng nhiều nhất, chiếm 42% và 26%. Thời gian sử dụng kháng sinh chủ yếu từ 8-12 ngày (57%). Tỷ lệ sử dụng kháng sinh đồ chỉ đạt 12%.
Tính hợp lý trong sử dụng kháng sinh: Tính hợp lý về thời điểm sử dụng KSDP đạt 82%, liều KSDP 72%, thời gian dùng KSDP 44%, loại KSDP 36%, và tính hợp lý chung khi sử dụng KSDP chỉ đạt 28%. Đối với kháng sinh điều trị, lựa chọn loại hợp lý đạt 82%, nhưng liều hợp lý chỉ 28%, tính hợp lý chung 32%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tỷ lệ sử dụng KSDP tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ tương đối cao (90%), phù hợp với các khuyến cáo về chỉ định KSDP trong phẫu thuật tiêu hóa, gan mật. Tuy nhiên, tính hợp lý chung trong sử dụng KSDP còn thấp (28%), chủ yếu do lựa chọn loại kháng sinh và thời gian sử dụng chưa tối ưu. Việc sử dụng Ceftazidim và Metronidazol phổ biến phù hợp với phổ vi khuẩn gây NKVM trong phẫu thuật tiêu hóa, gan mật, tuy nhiên tỷ lệ sử dụng Cefazolin thấp có thể do thói quen hoặc thiếu cập nhật hướng dẫn.
Thời gian sử dụng kháng sinh điều trị kéo dài (8-12 ngày) vượt quá khuyến cáo 4-7 ngày, có thể làm tăng nguy cơ đề kháng và tác dụng phụ. Tỷ lệ sử dụng kháng sinh đồ thấp (12%) phản ánh hạn chế trong việc áp dụng kết quả xét nghiệm vi sinh để điều chỉnh phác đồ điều trị.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng về vai trò quan trọng của DSLS trong cải thiện tính hợp lý sử dụng kháng sinh. Việc áp dụng các chương trình quản lý kháng sinh và can thiệp của DSLS đã được chứng minh làm giảm thời gian điều trị, chi phí và tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng các loại kháng sinh dự phòng và điều trị, biểu đồ tròn về tỷ lệ tính hợp lý từng tiêu chí, và bảng so sánh thời gian sử dụng kháng sinh với khuyến cáo.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về hướng dẫn sử dụng kháng sinh dự phòng và điều trị theo tiêu chuẩn Bộ Y tế và ASHP nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng lựa chọn, liều dùng, thời gian sử dụng kháng sinh. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp khoa Dược và khoa Ngoại.
Phát triển và triển khai chương trình quản lý kháng sinh (Antimicrobial Stewardship Program - ASP): Xây dựng quy trình giám sát, đánh giá và can thiệp sử dụng kháng sinh, đặc biệt trong phẫu thuật tiêu hóa, gan mật. Tăng cường vai trò của dược sĩ lâm sàng trong tư vấn và giám sát. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban Quản lý chất lượng, khoa Dược lâm sàng.
Tăng cường sử dụng kháng sinh đồ: Khuyến khích lấy mẫu và xét nghiệm vi sinh trước khi sử dụng kháng sinh điều trị để lựa chọn phác đồ phù hợp, giảm lạm dụng kháng sinh phổ rộng. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Khoa Xét nghiệm phối hợp khoa Ngoại và Dược lâm sàng.
Giám sát và đánh giá định kỳ: Thiết lập hệ thống báo cáo, phân tích số liệu sử dụng kháng sinh và kết quả điều trị để điều chỉnh chính sách kịp thời, đảm bảo tính hợp lý và hiệu quả. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban Giám đốc, khoa Dược, khoa Ngoại.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ phẫu thuật và điều trị: Nắm bắt thực trạng sử dụng kháng sinh dự phòng và điều trị, từ đó áp dụng các hướng dẫn phù hợp để giảm nguy cơ NKVM và đề kháng kháng sinh.
Dược sĩ lâm sàng và quản lý dược: Sử dụng luận văn làm cơ sở xây dựng chương trình quản lý kháng sinh, can thiệp hợp lý trong sử dụng kháng sinh tại bệnh viện.
Nhà quản lý bệnh viện và y tế công cộng: Đánh giá hiệu quả các chính sách sử dụng kháng sinh, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng chăm sóc và kiểm soát nhiễm khuẩn.
Nghiên cứu sinh và học viên y dược: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, tiêu chí đánh giá tính hợp lý sử dụng kháng sinh trong phẫu thuật, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật tiêu hóa, gan mật lại quan trọng?
KSDP giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn vết mổ, giảm tỷ lệ NKVM, kéo dài thời gian nằm viện và chi phí điều trị. Đặc biệt trong phẫu thuật tiêu hóa, gan mật có nguy cơ nhiễm khuẩn cao do tiếp xúc với vi khuẩn đường tiêu hóa.Thời điểm sử dụng liều đầu KSDP hợp lý là khi nào?
Theo hướng dẫn, liều đầu KSDP nên được sử dụng trong vòng 60 phút trước khi rạch da, với vancomycin hoặc fluoroquinolon có thể dùng trong vòng 120 phút trước phẫu thuật để đảm bảo nồng độ thuốc hiệu quả tại vị trí phẫu thuật.Tại sao tỷ lệ sử dụng kháng sinh đồ thấp lại là vấn đề?
Kháng sinh đồ giúp xác định vi khuẩn gây nhiễm và độ nhạy cảm với kháng sinh, từ đó lựa chọn phác đồ điều trị chính xác, giảm lạm dụng kháng sinh phổ rộng và hạn chế đề kháng.Vai trò của dược sĩ lâm sàng trong quản lý sử dụng kháng sinh là gì?
DSLS tư vấn lựa chọn kháng sinh phù hợp, giám sát tuân thủ hướng dẫn, can thiệp điều chỉnh phác đồ, giáo dục nhân viên y tế và bệnh nhân, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và giảm chi phí.Làm thế nào để cải thiện tính hợp lý trong sử dụng kháng sinh tại bệnh viện?
Cần xây dựng chương trình quản lý kháng sinh, đào tạo nhân viên, tăng cường sử dụng kháng sinh đồ, giám sát và đánh giá định kỳ, đồng thời phát huy vai trò của DSLS trong can thiệp và tư vấn.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả đặc điểm bệnh nhân phẫu thuật tiêu hóa, gan mật tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ với tuổi trung bình 49,23 và tỷ lệ nam giới 62%.
- Tỷ lệ sử dụng kháng sinh dự phòng cao (90%), nhưng tính hợp lý chung trong sử dụng KSDP và kháng sinh điều trị còn thấp (28% và 32%).
- Ceftazidim và Metronidazol là các kháng sinh được sử dụng phổ biến nhất trong dự phòng và điều trị.
- Vai trò của dược sĩ lâm sàng trong quản lý và can thiệp sử dụng kháng sinh là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả và an toàn điều trị.
- Đề xuất xây dựng chương trình quản lý kháng sinh, tăng cường đào tạo, sử dụng kháng sinh đồ và giám sát định kỳ nhằm cải thiện thực trạng sử dụng kháng sinh tại bệnh viện.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ. Các nhà quản lý và chuyên gia y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật tiêu hóa, gan mật.
Call to action: Các đơn vị y tế và chuyên gia cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện quản lý kháng sinh hiệu quả, đồng thời thúc đẩy vai trò của dược sĩ lâm sàng trong can thiệp sử dụng kháng sinh hợp lý.