Tổng quan nghiên cứu

Viêm phổi mắc phải cộng đồng (VPCĐ) là một trong những bệnh lý nhiễm khuẩn phổ biến và nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ em dưới 5 tuổi, với tỷ lệ tử vong chiếm khoảng 15% tổng số ca tử vong trẻ em toàn cầu theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Tại Việt Nam, viêm phổi là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh và tử vong ở trẻ em, với ước tính khoảng 4.500 trẻ dưới 5 tuổi tử vong mỗi năm do căn bệnh này. Trung tâm Y tế huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái, là cơ sở y tế tuyến huyện phục vụ vùng sâu, vùng xa, nơi có tỷ lệ mắc viêm phổi cộng đồng trẻ em cao, đồng thời đang triển khai chương trình quản lý sử dụng kháng sinh theo Quyết định số 5631/QĐ-BYT của Bộ Y tế nhằm kiểm soát tình trạng kháng thuốc.

Nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng sử dụng kháng sinh trên bệnh nhân điều trị nội trú tại Trung tâm Y tế huyện Mù Cang Chải trong giai đoạn 2020-2022, tập trung đặc biệt vào nhóm bệnh nhân viêm phổi cộng đồng trẻ em trong năm 2022. Mục tiêu cụ thể gồm khảo sát mức tiêu thụ kháng sinh nội trú và đánh giá tính phù hợp của phác đồ điều trị viêm phổi cộng đồng theo hướng dẫn hiện hành. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu tiêu thụ kháng sinh toàn viện và hồ sơ bệnh án của 188 bệnh nhân viêm phổi trẻ em dưới 16 tuổi điều trị nội trú trong năm 2022.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các biện pháp quản lý, sử dụng kháng sinh hợp lý, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, giảm chi phí y tế và hạn chế tình trạng kháng thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Mù Cang Chải cũng như các cơ sở y tế tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết quản lý sử dụng kháng sinh (Antimicrobial Stewardship): Nhấn mạnh việc sử dụng kháng sinh hợp lý nhằm giảm thiểu kháng thuốc, tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ. Bộ Y tế Việt Nam đã ban hành Quyết định số 5631/QĐ-BYT quy định các nhiệm vụ cốt lõi trong quản lý kháng sinh tại bệnh viện, bao gồm giám sát, đào tạo, phê duyệt đơn thuốc và đánh giá hiệu quả sử dụng.

  • Mô hình đánh giá tiêu thụ kháng sinh theo liều xác định hàng ngày (Defined Daily Dose - DDD): Phương pháp chuẩn hóa do WHO phát triển, dùng để đo lường và so sánh mức tiêu thụ kháng sinh giữa các thời điểm và đơn vị khác nhau. DDD/100 ngày nằm viện là chỉ số chính được sử dụng để đánh giá mức độ tiêu thụ kháng sinh nội trú.

  • Khái niệm về viêm phổi cộng đồng trẻ em: Được định nghĩa là nhiễm khuẩn cấp tính nhu mô phổi xuất hiện ngoài cộng đồng hoặc trong 48 giờ đầu nhập viện, với các mức độ nặng khác nhau dựa trên triệu chứng lâm sàng theo hướng dẫn của Bộ Y tế và WHO.

Các khái niệm chính bao gồm: mức độ nặng của viêm phổi (viêm phổi, viêm phổi nặng, viêm phổi rất nặng), nhóm kháng sinh chính (penicilin, cephalosporin, macrolid, aminoglycosid, fluoroquinolon), và các tiêu chí đánh giá tính phù hợp của phác đồ điều trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo hai mục tiêu:

  • Mục tiêu 1: Nghiên cứu cắt ngang dựa trên dữ liệu tiêu thụ kháng sinh nội trú toàn viện tại Trung tâm Y tế huyện Mù Cang Chải giai đoạn từ tháng 7/2020 đến tháng 6/2022. Dữ liệu được trích xuất từ phần mềm quản lý thuốc và phần mềm quản lý bệnh nhân, tính toán DDD/100 ngày nằm viện theo hướng dẫn của WHO. Cỡ mẫu là toàn bộ dữ liệu tiêu thụ kháng sinh nội trú trong giai đoạn nghiên cứu.

  • Mục tiêu 2: Nghiên cứu mô tả cắt ngang hồi cứu bệnh án 188 bệnh nhân viêm phổi cộng đồng trẻ em dưới 16 tuổi điều trị nội trú trong năm 2022. Tiêu chuẩn lựa chọn gồm bệnh nhân có thời gian nằm viện ≥ 3 ngày, có chỉ định sử dụng kháng sinh, không có bệnh nhiễm khuẩn phối hợp hoặc tử vong. Dữ liệu thu thập qua phiếu thu thập thông tin bệnh án, bao gồm đặc điểm nhân khẩu, mức độ nặng, phác đồ kháng sinh, liều dùng, hiệu quả điều trị.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2013, biến định tính được biểu diễn bằng tỷ lệ %, biến liên tục bằng trung bình ± độ lệch chuẩn hoặc trung vị (IQR). Các chỉ số DDD được tính theo công thức chuẩn của WHO.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức tiêu thụ kháng sinh nội trú: Tổng mức tiêu thụ kháng sinh tính theo DDD/100 ngày nằm viện giảm từ 91,4 (7/2020-6/2021) xuống còn 59,3 (7/2021-6/2022), trung bình giai đoạn là 71,1. Nhóm penicilin có mức tiêu thụ cao nhất (30,4 DDD/100 ngày nằm viện giai đoạn 7/2021-6/2022), tiếp theo là nhóm cephalosporin (22,4 DDD/100 ngày nằm viện). Nhóm fluoroquinolon có mức tiêu thụ thấp nhất (0,8 DDD/100 ngày nằm viện).

  2. Phân bố tiêu thụ theo khoa lâm sàng: Khoa Ngoại - Liên chuyên khoa có mức tiêu thụ kháng sinh cao nhất (124,5 DDD/100 ngày nằm viện), kế đến là khoa Nội - Truyền nhiễm - Y học cổ truyền (77,8), khoa Sản thấp nhất (51,4). Nhóm penicilin và cephalosporin chiếm tỷ lệ lớn trong tiêu thụ tại tất cả các khoa.

  3. Đặc điểm bệnh nhân viêm phổi: Trong 188 bệnh nhân nghiên cứu, trung vị tuổi là 12 tháng, nhóm 2-12 tháng chiếm 59%, nam chiếm 62,2%. Phần lớn bệnh nhân (84,5%) bị viêm phổi mức độ nhẹ, 14,4% viêm phổi nặng, 1,1% viêm phổi rất nặng. Tỷ lệ bệnh nhân có bệnh kèm theo thấp (3,2%).

  4. Tính phù hợp phác đồ điều trị: Phác đồ kháng sinh khởi đầu chủ yếu sử dụng penicilin và cephalosporin, phù hợp với hướng dẫn điều trị của Bộ Y tế. Tuy nhiên, tỷ lệ tuân thủ liều dùng và cách dùng còn hạn chế, với khoảng 60-70% phác đồ phù hợp về liều và cách dùng.

Thảo luận kết quả

Mức tiêu thụ kháng sinh giảm trong giai đoạn nghiên cứu phản ánh hiệu quả bước đầu của chương trình quản lý sử dụng kháng sinh tại Trung tâm Y tế huyện Mù Cang Chải. Tuy nhiên, sự biến động không ổn định của các nhóm kháng sinh, đặc biệt penicilin và cephalosporin, cho thấy cần tiếp tục giám sát chặt chẽ và điều chỉnh phù hợp.

Phân bố tiêu thụ kháng sinh theo khoa lâm sàng phù hợp với đặc điểm bệnh lý và nhu cầu điều trị, khoa Ngoại có mức tiêu thụ cao do phẫu thuật và nhiễm khuẩn liên quan. Việc ưu tiên sử dụng penicilin và cephalosporin phù hợp với phổ tác dụng và hướng dẫn điều trị viêm phổi cộng đồng trẻ em.

Tỷ lệ bệnh nhân viêm phổi mức độ nhẹ chiếm đa số phù hợp với dịch tễ chung, tuy nhiên cần chú ý nhóm viêm phổi nặng và rất nặng để đảm bảo điều trị kịp thời và hiệu quả. Việc tuân thủ phác đồ điều trị còn hạn chế so với các nghiên cứu trong nước cho thấy cần tăng cường đào tạo, giám sát và phản hồi cho nhân viên y tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng tiêu thụ DDD/100 ngày nằm viện theo tháng cho các nhóm kháng sinh chính, bảng phân bố tiêu thụ theo khoa và bảng đặc điểm bệnh nhân để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát và đánh giá sử dụng kháng sinh: Thiết lập hệ thống giám sát liên tục mức tiêu thụ kháng sinh theo DDD/100 ngày nằm viện, đặc biệt tập trung vào nhóm penicilin và cephalosporin, nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu lạm dụng hoặc sử dụng không hợp lý. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý sử dụng kháng sinh Trung tâm Y tế.

  2. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ về hướng dẫn sử dụng kháng sinh, đặc biệt nhấn mạnh tính phù hợp của phác đồ điều trị viêm phổi cộng đồng trẻ em, liều dùng và cách dùng. Mục tiêu tăng tỷ lệ tuân thủ phác đồ lên trên 90% trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Bộ phận đào tạo và khoa Dược.

  3. Xây dựng và cập nhật hướng dẫn điều trị nội bộ: Phối hợp với các chuyên gia để xây dựng tài liệu hướng dẫn sử dụng kháng sinh phù hợp với tình hình kháng thuốc địa phương, cập nhật thường xuyên dựa trên kết quả giám sát và nghiên cứu mới. Thời gian hoàn thành: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý sử dụng kháng sinh và khoa Lâm sàng.

  4. Tăng cường công tác tư vấn và truyền thông cho người bệnh: Nâng cao nhận thức của người bệnh và gia đình về việc sử dụng kháng sinh hợp lý, tránh tự ý sử dụng và tuân thủ điều trị. Thời gian triển khai: liên tục. Chủ thể thực hiện: Khoa Khám bệnh và phòng Truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế tại các bệnh viện tuyến huyện và cơ sở y tế vùng sâu, vùng xa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tiêu thụ và sử dụng kháng sinh, giúp cải thiện công tác kê đơn và quản lý thuốc.

  2. Các nhà quản lý y tế và ban quản lý sử dụng kháng sinh: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy trình giám sát và can thiệp nâng cao chất lượng sử dụng kháng sinh.

  3. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực dược lý lâm sàng và dịch tễ học: Tham khảo phương pháp đánh giá tiêu thụ kháng sinh theo DDD và phân tích tính phù hợp phác đồ điều trị trong bối cảnh thực tế.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành dược lý, y học lâm sàng: Là tài liệu tham khảo hữu ích về nghiên cứu thực trạng sử dụng kháng sinh và quản lý điều trị viêm phổi cộng đồng trẻ em.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu sử dụng chỉ số DDD/100 ngày nằm viện để đánh giá tiêu thụ kháng sinh?
    DDD là liều dùng chuẩn được WHO công nhận, giúp chuẩn hóa và so sánh mức tiêu thụ thuốc giữa các thời điểm và cơ sở khác nhau, đặc biệt hữu ích trong đánh giá sử dụng kháng sinh nội trú.

  2. Việc sử dụng kháng sinh tại Trung tâm Y tế huyện Mù Cang Chải có phù hợp với hướng dẫn điều trị không?
    Nghiên cứu cho thấy phác đồ kháng sinh khởi đầu chủ yếu phù hợp với hướng dẫn của Bộ Y tế, tuy nhiên tỷ lệ tuân thủ liều dùng và cách dùng còn hạn chế, cần cải thiện qua đào tạo và giám sát.

  3. Nhóm kháng sinh nào được sử dụng nhiều nhất trong điều trị nội trú tại Trung tâm?
    Nhóm penicilin và cephalosporin chiếm tỷ lệ tiêu thụ cao nhất, phù hợp với phổ tác dụng và hướng dẫn điều trị viêm phổi cộng đồng trẻ em.

  4. Tỷ lệ bệnh nhân viêm phổi nặng và rất nặng chiếm bao nhiêu phần trăm?
    Trong mẫu nghiên cứu, viêm phổi nặng chiếm 14,4%, viêm phổi rất nặng chiếm 1,1%, phần lớn bệnh nhân bị viêm phổi mức độ nhẹ (84,5%).

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý sử dụng kháng sinh tại các cơ sở y tế tuyến huyện?
    Cần tăng cường giám sát tiêu thụ thuốc, đào tạo nhân viên y tế, xây dựng hướng dẫn điều trị phù hợp và truyền thông nâng cao nhận thức người bệnh về sử dụng kháng sinh hợp lý.

Kết luận

  • Mức tiêu thụ kháng sinh nội trú tại Trung tâm Y tế huyện Mù Cang Chải có xu hướng giảm trong giai đoạn 2020-2022, với nhóm penicilin và cephalosporin chiếm tỷ lệ cao nhất.
  • Phân bố tiêu thụ kháng sinh theo khoa lâm sàng phù hợp với đặc điểm bệnh lý và nhu cầu điều trị.
  • Đa số bệnh nhân viêm phổi cộng đồng trẻ em thuộc nhóm mức độ nhẹ, với tỷ lệ tuân thủ phác đồ điều trị còn hạn chế về liều dùng và cách dùng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản lý sử dụng kháng sinh hợp lý tại Trung tâm Y tế huyện Mù Cang Chải.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai giám sát liên tục, đào tạo nhân viên y tế, cập nhật hướng dẫn điều trị và tăng cường truyền thông cho người bệnh nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và kiểm soát kháng thuốc.

Kêu gọi hành động: Các cơ sở y tế tuyến huyện và các nhà quản lý y tế cần áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình quản lý kháng sinh hiệu quả, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và hạn chế kháng thuốc kháng sinh.