Tổng quan nghiên cứu
Năm 2019, tại tỉnh Kiên Giang, tổng số bệnh nhân khám chữa bệnh nội trú và ngoại trú lên đến gần nửa triệu lượt, phản ánh nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng cao. Mô hình bệnh tật và nguồn nhân lực y học cổ truyền (YHCT) tại các trung tâm y tế huyện đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và nâng cao sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, sự phát triển của YHCT còn nhiều hạn chế về số lượng và chất lượng nhân lực, ảnh hưởng đến hiệu quả khám chữa bệnh. Nghiên cứu này nhằm mô tả mô hình bệnh tật năm 2019 và thực trạng nguồn nhân lực YHCT năm 2020 tại ba trung tâm y tế huyện An Biên, Vĩnh Thuận và Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang.
Mục tiêu cụ thể gồm: (1) phân tích mô hình bệnh tật dựa trên số liệu bệnh án nội trú năm 2019; (2) đánh giá thực trạng nhân lực YHCT tại các trung tâm y tế năm 2020. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2020, tập trung tại ba trung tâm y tế huyện thuộc tỉnh Kiên Giang. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng kế hoạch phát triển nguồn nhân lực YHCT, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cơ sở, đồng thời góp phần cải thiện mô hình bệnh tật phù hợp với đặc điểm dân cư địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình bệnh tật (MHBT) và quản lý nguồn nhân lực y tế (NNLYT). MHBT được định nghĩa là sự phân bố tỷ lệ mắc bệnh, tử vong trong cộng đồng theo thời gian và không gian, phản ánh tình hình sức khỏe và kinh tế xã hội. Mô hình phân loại bệnh theo ICD-10 được sử dụng để phân nhóm bệnh chính, bao gồm 21 hạng bệnh từ bệnh truyền nhiễm đến các bệnh mãn tính và các yếu tố ảnh hưởng sức khỏe.
Về nhân lực y tế, nghiên cứu áp dụng khái niệm của WHO về NNLYT, bao gồm các bác sĩ, y sĩ, điều dưỡng và nhân viên y tế làm việc tại khoa YHCT. Quản lý nguồn nhân lực y tế được hiểu là quá trình thu hút, đào tạo, duy trì và phát triển nhân lực nhằm đảm bảo hiệu quả công tác khám chữa bệnh. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nhân lực gồm chính sách, môi trường làm việc, thu nhập, đào tạo và phát triển nghề nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp gồm 494.376 bệnh án nội trú và ngoại trú năm 2019 tại ba trung tâm y tế huyện An Biên, Vĩnh Thuận và Giồng Riềng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phiếu điều tra với 34 nhân viên y tế làm việc tại khoa YHCT của ba trung tâm.
Cỡ mẫu toàn bộ được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ mắc bệnh, tử vong và đánh giá các chỉ số về nhân lực y tế như trình độ chuyên môn, thâm niên công tác, thu nhập, các yếu tố thu hút, đào tạo và duy trì nhân lực. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2020. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm thử nghiệm công cụ khảo sát, giám sát thu thập dữ liệu và xử lý dữ liệu thống kê chặt chẽ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mô hình bệnh tật tại các trung tâm y tế huyện năm 2019:
- Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất thuộc nhóm bệnh viêm họng, viêm amidan cấp với mức 672 ca/100.000 dân, tiếp theo là các bệnh viêm phổi (597,6 ca/100.000 dân) và tăng huyết áp nguyên phát (566 ca/100.000 dân).
- Tỷ lệ tử vong cao nhất là do gãy xương, ngộ độc và các bệnh viêm phổi với mức 1,93; 1,38 và 1,27 ca tử vong/100.000 dân tương ứng.
- Trẻ em dưới 15 tuổi chiếm khoảng 20% tổng số bệnh nhân nội trú, trong đó các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp và tiêu hóa chiếm ưu thế.
Thực trạng nguồn nhân lực YHCT năm 2020:
- Tổng số nhân viên y tế tại khoa YHCT là 34 người, trong đó 70% có trình độ đại học trở lên, 30% có trình độ trung cấp.
- Thu nhập trung bình hàng tháng của nhân viên YHCT khoảng 4 triệu đồng, với 60% nhân viên cho biết thu nhập chưa đáp ứng nhu cầu sống.
- Các yếu tố thu hút nhân lực gồm môi trường làm việc tốt (được 85% nhân viên đánh giá cao), thu nhập cạnh tranh (70%) và cơ hội đào tạo, phát triển nghề nghiệp (65%).
- Về duy trì nhân lực, 55% nhân viên hài lòng với chính sách đãi ngộ hiện tại, tuy nhiên 40% phản ánh thiếu trang thiết bị và cơ sở vật chất phục vụ công tác chuyên môn.
So sánh tỷ lệ bệnh tật và nhân lực giữa các trung tâm:
- Trung tâm y tế huyện Giồng Riềng có tỷ lệ bệnh nhân nội trú cao hơn 15% so với hai trung tâm còn lại, đồng thời có số lượng nhân viên YHCT nhiều hơn 20%.
- Tỷ lệ nhân viên tham gia các khóa đào tạo chuyên môn tại An Biên đạt 75%, cao hơn mức trung bình 60% của toàn tỉnh.
Thảo luận kết quả
Mô hình bệnh tật tại các trung tâm y tế huyện Kiên Giang phản ánh sự chuyển dịch từ bệnh truyền nhiễm sang bệnh không lây nhiễm và mãn tính, phù hợp với xu hướng chung của Việt Nam và thế giới. Tỷ lệ mắc các bệnh viêm phổi và tăng huyết áp cao cho thấy cần tăng cường công tác phòng chống và quản lý bệnh mãn tính tại tuyến y tế cơ sở.
Nguồn nhân lực YHCT còn hạn chế về số lượng và chất lượng, đặc biệt là về thu nhập và trang thiết bị hỗ trợ. Môi trường làm việc và cơ hội đào tạo được xem là điểm mạnh trong thu hút nhân lực, tuy nhiên việc duy trì nhân lực còn gặp khó khăn do thiếu chính sách đãi ngộ toàn diện và cơ sở vật chất chưa đồng bộ. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về thách thức trong quản lý nhân lực y tế tại tuyến cơ sở.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ mắc bệnh theo nhóm bệnh và biểu đồ tròn phân bố trình độ nhân lực YHCT, giúp minh họa rõ nét hơn về mô hình bệnh tật và thực trạng nhân lực.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và phát triển chuyên môn cho nhân viên YHCT
- Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn định kỳ hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Sở Y tế phối hợp với Học viện Y dược học cổ truyền.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ nhân viên có trình độ đại học trở lên lên 85% trong 3 năm tới.
Cải thiện chính sách đãi ngộ và thu nhập cho nhân viên YHCT
- Xây dựng chính sách phụ cấp đặc thù cho nhân viên YHCT làm việc tại tuyến huyện.
- Chủ thể thực hiện: Ủy ban nhân dân tỉnh và Sở Y tế.
- Mục tiêu: Tăng thu nhập trung bình lên trên 5 triệu đồng/tháng trong vòng 2 năm.
Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ công tác YHCT
- Đầu tư trang thiết bị hiện đại, cải tạo phòng khám và phòng điều trị YHCT.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế huyện và Sở Y tế.
- Mục tiêu: 100% trung tâm y tế có trang thiết bị đạt chuẩn trong 3 năm.
Xây dựng hệ thống quản lý nhân lực hiệu quả
- Áp dụng phần mềm quản lý nhân sự, theo dõi quá trình công tác và đào tạo.
- Chủ thể thực hiện: Sở Y tế phối hợp với các đơn vị công nghệ thông tin.
- Mục tiêu: Hoàn thiện hệ thống quản lý nhân lực trong 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo Sở Y tế và các trung tâm y tế huyện
- Lợi ích: Định hướng phát triển nguồn nhân lực YHCT, xây dựng chính sách phù hợp.
- Use case: Lập kế hoạch đào tạo và phân bổ nhân lực.
Nhà quản lý y tế cơ sở và cán bộ chuyên trách YHCT
- Lợi ích: Hiểu rõ mô hình bệnh tật địa phương và thực trạng nhân lực để nâng cao hiệu quả công tác.
- Use case: Tổ chức các hoạt động chuyên môn và cải thiện môi trường làm việc.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y học cổ truyền
- Lợi ích: Tham khảo dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu về YHCT tại tuyến cơ sở.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn tốt nghiệp.
Cơ quan hoạch định chính sách y tế
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách phát triển YHCT và nhân lực y tế.
- Use case: Xây dựng các chương trình phát triển y tế vùng nông thôn và miền núi.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình bệnh tật tại Kiên Giang có đặc điểm gì nổi bật?
Mô hình bệnh tật tại Kiên Giang năm 2019 cho thấy tỷ lệ mắc các bệnh viêm họng, viêm phổi và tăng huyết áp nguyên phát cao, phản ánh xu hướng chuyển dịch sang bệnh không lây nhiễm và mãn tính. Điều này phù hợp với xu hướng chung của Việt Nam và các nước đang phát triển.Nguồn nhân lực YHCT tại các trung tâm y tế huyện có đủ đáp ứng nhu cầu không?
Hiện tại, nguồn nhân lực YHCT còn thiếu về số lượng và chất lượng, đặc biệt là về thu nhập và trang thiết bị hỗ trợ. Khoảng 70% nhân viên có trình độ đại học trở lên, nhưng vẫn còn nhiều khó khăn trong duy trì và phát triển đội ngũ.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc thu hút nhân lực YHCT?
Môi trường làm việc tốt, thu nhập cạnh tranh và cơ hội đào tạo, phát triển nghề nghiệp là những yếu tố chính thu hút nhân lực YHCT tại các trung tâm y tế huyện Kiên Giang.Làm thế nào để cải thiện chất lượng nhân lực YHCT?
Cải thiện chất lượng nhân lực cần tập trung vào đào tạo chuyên môn định kỳ, nâng cao chính sách đãi ngộ, cải thiện cơ sở vật chất và xây dựng hệ thống quản lý nhân lực hiệu quả.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung tại tỉnh Kiên Giang, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các tỉnh có điều kiện tương tự trong khu vực Đồng bằng sông Cửu Long và các vùng nông thôn khác.
Kết luận
- Mô hình bệnh tật tại các trung tâm y tế huyện Kiên Giang năm 2019 chủ yếu là các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp và bệnh mãn tính không lây nhiễm.
- Thực trạng nguồn nhân lực YHCT năm 2020 còn nhiều hạn chế về số lượng, trình độ và điều kiện làm việc.
- Các yếu tố thu hút nhân lực gồm môi trường làm việc, thu nhập và cơ hội đào tạo; duy trì nhân lực còn gặp khó khăn do thiếu trang thiết bị và chính sách đãi ngộ chưa toàn diện.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nhân lực YHCT bao gồm đào tạo, cải thiện chính sách, nâng cấp cơ sở vật chất và quản lý nhân lực hiệu quả.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách phát triển YHCT tại tuyến y tế cơ sở, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sức khỏe cộng đồng.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý y tế cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật mô hình bệnh tật và nguồn nhân lực phù hợp với sự phát triển của ngành y tế.