Tổng quan nghiên cứu

Dân số người cao tuổi trên thế giới đang gia tăng nhanh chóng, từ 8% năm 1950 lên 11% năm 2009, với ước tính đạt 1 tỷ người vào năm 2020 và dự báo tăng lên 22% (khoảng 2 tỷ người) vào năm 2050. Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này, với hơn 9 triệu người cao tuổi chiếm 10,2% dân số vào cuối năm 2012, chính thức bước vào giai đoạn già hóa dân số. Sự gia tăng này đặt ra nhiều thách thức trong chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe răng miệng (SKRM) của người cao tuổi – một lĩnh vực quan trọng trong chính sách y tế quốc gia.

Tình trạng bệnh răng miệng (BRM) ở người cao tuổi (NCT) được ghi nhận với tỷ lệ sâu răng vĩnh viễn lên tới 78% ở nhóm tuổi từ 45 trở lên, chỉ số SMT dao động từ 6,09 đến 11,66, và số răng mất trung bình từ 4,45 đến 8,95. Các nghiên cứu tại Việt Nam như ở Hà Nội và Yên Bái cũng cho thấy tỷ lệ sâu răng và mất răng cao, với trung bình mất khoảng 8 răng/người. Bên cạnh đó, bệnh quanh răng và các tổn thương niêm mạc miệng cũng phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của NCT.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng SKRM, nhu cầu điều trị và đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp, đặc biệt là sử dụng nước súc miệng fluor 0,2%, tại tỉnh Yên Bái trong giai đoạn 2015-2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học làm cơ sở cho chính sách chăm sóc sức khỏe răng miệng phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi tại vùng miền núi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết lão hóa sinh học: Giải thích sự thoái hóa cấu trúc và chức năng của răng miệng theo tuổi tác, bao gồm sự giảm khả năng tái tạo mô và miễn dịch suy giảm.
  • Mô hình bệnh răng miệng tích lũy: Bệnh sâu răng và bệnh quanh răng phát triển do tích tụ mảng bám vi khuẩn, ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường, thói quen và điều kiện kinh tế xã hội.
  • Khái niệm chỉ số SMT (Sâu, Mất, Trám): Là chỉ số tổng hợp đánh giá tình trạng sâu răng, mất răng và răng đã trám, phản ánh mức độ tổn thương răng miệng trong cộng đồng.
  • Chỉ số CPI (Community Periodontal Index)LOA (Loss of Attachment): Đánh giá mức độ viêm quanh răng và mất bám dính, là các chỉ số quan trọng trong đánh giá bệnh quanh răng.
  • Lý thuyết dự phòng bệnh răng miệng: Bao gồm các biện pháp dự phòng cấp I (giáo dục sức khỏe), cấp II (khám sàng lọc, phát hiện sớm) và cấp III (điều trị duy trì), với vai trò của fluor trong tái khoáng hóa men răng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu gồm hai phần chính:

  1. Nghiên cứu mô tả cắt ngang

    • Đối tượng: 1350 người cao tuổi (≥60 tuổi) tại tỉnh Yên Bái, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu 30 chùm ngẫu nhiên (xã/phường), mỗi chùm 45 người.
    • Tiêu chuẩn loại trừ: Người mắc bệnh cấp tính, không đồng ý tham gia hoặc không đủ khả năng trả lời.
    • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn bằng bảng câu hỏi chuẩn của WHO (1997, bổ sung 2013), khám lâm sàng đánh giá chỉ số SMT, CPI, LOA, tình trạng niêm mạc miệng và khớp thái dương hàm.
    • Phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích so sánh tỷ lệ và chỉ số giữa các nhóm tuổi, giới tính, vùng địa lý.
  2. Nghiên cứu can thiệp có đối chứng

    • Đối tượng: 320 người cao tuổi tại 4 địa phương (2 phường thành thị, 2 xã nông thôn), chia làm nhóm can thiệp (160 người) và nhóm đối chứng (160 người).
    • Can thiệp: Nhóm can thiệp được hướng dẫn vệ sinh răng miệng và sử dụng nước súc miệng fluor 0,2% định kỳ trong 18 tháng; nhóm đối chứng chỉ chải kem đánh răng thông thường.
    • Tiêu chuẩn loại trừ: Người dị ứng fluor, đang điều trị sâu răng bằng fluor tại chỗ dưới 6 tháng, hoặc dùng thuốc có phản ứng chéo.
    • Phân tích: So sánh tỷ lệ sâu răng, chỉ số SMT trước và sau can thiệp, đánh giá hiệu quả biện pháp.

Ngoài ra, nghiên cứu còn thực hiện phỏng vấn sâu 40 người gồm cán bộ y tế và người cao tuổi để thu thập thông tin định tính về nhận thức, nhu cầu và chính sách chăm sóc sức khỏe răng miệng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ mắc bệnh sâu răng và chỉ số SMT cao

    • Tỷ lệ sâu răng ở người cao tuổi tại Yên Bái đạt khoảng 78%, chỉ số SMT trung bình dao động từ 6,09 đến 11,66 tùy nhóm tuổi.
    • So với các nghiên cứu tại Việt Nam và quốc tế, chỉ số SMT của nhóm nghiên cứu tương đương hoặc cao hơn, phản ánh tình trạng sâu răng nghiêm trọng.
  2. Bệnh quanh răng phổ biến với mức độ nặng

    • Tỷ lệ người có túi lợi sâu ≥4mm chiếm trên 50%, mất bám dính quanh răng mức ≥4mm tăng theo tuổi, đạt 65% ở nhóm ≥75 tuổi.
    • Chỉ số CPI cho thấy hơn 60% người cao tuổi có viêm lợi hoặc viêm quanh răng mức độ trung bình đến nặng.
  3. Mất răng và nhu cầu phục hình cao

    • Tỷ lệ mất răng trung bình khoảng 8 chiếc/người, với hơn 80% người cao tuổi có nhu cầu làm răng giả bán phần hoặc toàn hàm.
    • Tỷ lệ người không mang hàm giả chiếm trên 65%, chủ yếu do điều kiện kinh tế và thiếu kiến thức chăm sóc.
  4. Hiệu quả can thiệp bằng nước súc miệng fluor 0,2%

    • Sau 18 tháng, nhóm can thiệp giảm tỷ lệ sâu răng vĩnh viễn từ 50% xuống còn 30%, giảm chỉ số SMT trung bình khoảng 25%.
    • Nhóm đối chứng không có sự thay đổi đáng kể, chứng tỏ hiệu quả rõ rệt của biện pháp can thiệp.
    • Các chỉ số viêm quanh răng cũng cải thiện, tỷ lệ túi lợi nông tăng lên 68,96%, cao răng giảm 39,58%.

Thảo luận kết quả

Tình trạng sâu răng và bệnh quanh răng ở người cao tuổi tại Yên Bái phản ánh xu hướng chung của các vùng miền núi và nông thôn Việt Nam, nơi điều kiện chăm sóc sức khỏe còn hạn chế. Chỉ số SMT cao cho thấy sự tích lũy tổn thương răng miệng theo tuổi, đồng thời nhu cầu điều trị lớn nhưng chưa được đáp ứng đầy đủ.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ mất răng và viêm quanh răng ở Yên Bái tương đương hoặc cao hơn, đặc biệt là ở nhóm tuổi trên 75. Nguyên nhân có thể do thói quen vệ sinh kém, thiếu kiến thức phòng bệnh, và hạn chế tiếp cận dịch vụ y tế chuyên sâu.

Hiệu quả của nước súc miệng fluor 0,2% trong can thiệp được minh chứng qua sự giảm đáng kể tỷ lệ sâu răng và cải thiện các chỉ số viêm quanh răng. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu tại Nhật Bản và các nước phát triển, khẳng định vai trò quan trọng của fluor trong dự phòng và điều trị sâu răng ở mọi lứa tuổi.

Dữ liệu cũng cho thấy sự cần thiết của các chương trình giáo dục nha khoa và chăm sóc sức khỏe răng miệng ban đầu, đặc biệt tại các vùng miền núi, nhằm nâng cao nhận thức và cải thiện hành vi vệ sinh răng miệng. Việc tổ chức mạng lưới dịch vụ lưu động và đào tạo nhân lực chuyên môn là giải pháp phù hợp để tiếp cận nhóm đối tượng khó khăn.

Các biểu đồ so sánh tỷ lệ sâu răng, chỉ số SMT và CPI giữa nhóm can thiệp và đối chứng trước và sau can thiệp sẽ minh họa rõ nét hiệu quả của biện pháp sử dụng nước súc miệng fluor.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai rộng rãi chương trình giáo dục nha khoa cho người cao tuổi

    • Tăng cường tuyên truyền, đào tạo kỹ năng vệ sinh răng miệng đúng cách tại cộng đồng, đặc biệt ở vùng nông thôn và miền núi.
    • Thời gian: triển khai liên tục, ưu tiên trong 2 năm tới.
    • Chủ thể: Sở Y tế, Trung tâm Y tế dự phòng, các tổ chức xã hội.
  2. Phổ cập sử dụng nước súc miệng fluor 0,2% trong chăm sóc răng miệng ban đầu

    • Cung cấp miễn phí hoặc giá ưu đãi cho người cao tuổi, kết hợp hướng dẫn sử dụng đúng cách.
    • Thời gian: áp dụng thí điểm trong 1 năm, mở rộng sau đánh giá hiệu quả.
    • Chủ thể: Bệnh viện Răng Hàm Mặt, trạm y tế xã/phường.
  3. Phát triển mạng lưới dịch vụ chăm sóc răng miệng lưu động

    • Tổ chức các đội khám chữa răng lưu động đến các vùng khó khăn, hỗ trợ điều trị và phục hình răng cho người cao tuổi.
    • Thời gian: xây dựng kế hoạch trong 6 tháng, triển khai trong 2 năm.
    • Chủ thể: Sở Y tế, các bệnh viện tuyến tỉnh, huyện.
  4. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân viên y tế chuyên ngành răng miệng

    • Tổ chức các khóa đào tạo, cập nhật kiến thức về chăm sóc răng miệng cho người cao tuổi, đặc biệt kỹ thuật lấy cao răng, điều trị bệnh quanh răng.
    • Thời gian: định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể: Trường Đại học Y, Viện Đào tạo Răng Hàm Mặt, Sở Y tế.
  5. Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính cho người cao tuổi trong điều trị răng miệng

    • Mở rộng bảo hiểm y tế chi trả các dịch vụ phục hình răng, điều trị bệnh răng miệng.
    • Thời gian: đề xuất trong 1 năm, thực hiện theo lộ trình.
    • Chủ thể: Bộ Y tế, Bảo hiểm xã hội, các cơ quan quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách y tế

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng chính sách chăm sóc sức khỏe răng miệng phù hợp với xu hướng già hóa dân số.
    • Use case: Thiết kế chương trình dự phòng sâu răng và bệnh quanh răng cho người cao tuổi.
  2. Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành răng hàm mặt

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng bệnh lý và hiệu quả các biện pháp can thiệp, nâng cao kỹ năng điều trị và tư vấn cho người cao tuổi.
    • Use case: Áp dụng kỹ thuật lấy cao răng, hướng dẫn sử dụng nước súc miệng fluor.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, nha khoa

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tế và phân tích chuyên sâu về bệnh răng miệng ở người cao tuổi.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn thạc sĩ, tiến sĩ.
  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng chăm sóc người cao tuổi

    • Lợi ích: Hiểu rõ nhu cầu và khó khăn trong chăm sóc sức khỏe răng miệng, từ đó xây dựng các chương trình hỗ trợ hiệu quả.
    • Use case: Tổ chức các hoạt động giáo dục, cung cấp dịch vụ chăm sóc răng miệng tại cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao người cao tuổi dễ mắc bệnh sâu răng hơn người trẻ?
    Người cao tuổi có sự thoái hóa mô răng, giảm tiết nước bọt và thường có thói quen vệ sinh kém hơn, dẫn đến tích tụ mảng bám vi khuẩn và tăng nguy cơ sâu răng. Ngoài ra, sâu răng ở chân răng do tụt lợi cũng phổ biến hơn ở nhóm tuổi này.

  2. Chỉ số SMT là gì và tại sao quan trọng?
    SMT (Sâu, Mất, Trám) là chỉ số tổng hợp đánh giá tình trạng sâu răng, răng mất và răng đã trám trong cộng đồng. Chỉ số này giúp đánh giá mức độ tổn thương răng miệng và nhu cầu điều trị của nhóm dân cư.

  3. Nước súc miệng fluor có tác dụng như thế nào trong phòng ngừa sâu răng?
    Fluor giúp tái khoáng hóa men răng, làm tăng độ cứng và khả năng chống acid của răng, từ đó ngăn ngừa sự phát triển của sâu răng. Nước súc miệng fluor dễ sử dụng, tiếp xúc trực tiếp với bề mặt răng, hiệu quả cao và an toàn.

  4. Làm thế nào để người cao tuổi duy trì vệ sinh răng miệng hiệu quả?
    Người cao tuổi nên chải răng ít nhất 2 lần/ngày bằng bàn chải mềm, sử dụng chỉ nha khoa hoặc bàn chải kẽ răng để làm sạch vùng khó tiếp cận, kết hợp súc miệng fluor và khám răng định kỳ để phát hiện sớm bệnh.

  5. Tại sao cần phát triển dịch vụ chăm sóc răng miệng lưu động cho người cao tuổi?
    Nhiều người cao tuổi, đặc biệt ở vùng nông thôn và miền núi, khó tiếp cận các cơ sở y tế do điều kiện kinh tế, sức khỏe hoặc khoảng cách địa lý. Dịch vụ lưu động giúp họ được khám, điều trị và tư vấn kịp thời, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Kết luận

  • Người cao tuổi tại tỉnh Yên Bái có tỷ lệ sâu răng, bệnh quanh răng và mất răng cao, phản ánh nhu cầu chăm sóc sức khỏe răng miệng cấp thiết.
  • Chỉ số SMT và CPI cho thấy mức độ tổn thương răng miệng nghiêm trọng, đặc biệt ở nhóm tuổi trên 75.
  • Can thiệp sử dụng nước súc miệng fluor 0,2% kết hợp giáo dục nha khoa mang lại hiệu quả rõ rệt trong giảm tỷ lệ sâu răng và cải thiện tình trạng viêm quanh răng.
  • Cần triển khai các chương trình giáo dục, dịch vụ lưu động và chính sách hỗ trợ tài chính để nâng cao chất lượng chăm sóc răng miệng cho người cao tuổi.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu, đào tạo nhân lực và xây dựng mạng lưới dịch vụ phù hợp với đặc thù vùng miền.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng hãy phối hợp triển khai các giải pháp chăm sóc sức khỏe răng miệng toàn diện cho người cao tuổi, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững xã hội.