Tổng quan nghiên cứu
Mất răng toàn bộ là một vấn đề sức khỏe răng miệng phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng tiêu hóa, phát âm, thẩm mỹ và tâm lý người bệnh. Tại Việt Nam, tỷ lệ mất răng ở nhóm tuổi 35-44 lên đến 47,33%, trong đó nguyên nhân chủ yếu là sâu răng và bệnh nha chu. Trên thế giới, theo báo cáo của WHO năm 1998, tỷ lệ mất răng ở nhóm tuổi 65-74 dao động từ 12,8% đến 69,6%, với số răng mất trung bình từ 3,8 đến 15,1 răng. Ở các nước phát triển, tỷ lệ mất răng có xu hướng giảm nhờ cải thiện chăm sóc sức khỏe răng miệng, nhưng ở các nước đang phát triển, tỷ lệ này vẫn còn cao.
Mất răng toàn bộ gây ra những biến đổi giải phẫu phức tạp như tiêu xương hàm, thay đổi hình thái cung hàm, ảnh hưởng đến sự bám dính và ổn định của hàm giả toàn bộ. Các yếu tố như hình dạng cung hàm, chiều cao khớp cắn, đường cong Spee và Wilson, cũng như đặc điểm niêm mạc và dây chằng phanh môi, phanh lưỡi đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định của hàm giả.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân mất răng toàn bộ, so sánh hiệu quả của các phương pháp lấy khuôn sơ khởi đệm và lấy khuôn vành khít trong làm hàm giả toàn bộ, đồng thời ứng dụng bộ ghi trục Quick Axis để xác định các thông số vận động lồi cầu nhằm nâng cao chất lượng phục hình tháo lắp. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 7/2007 đến tháng 12/2013 tại Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội và Viện Đào tạo Răng Hàm Mặt, Đại học Y Hà Nội. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện độ bám dính, sự ổn định và chức năng của hàm giả toàn bộ, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người mất răng toàn bộ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu, sinh lý của hàm mất răng toàn bộ, bao gồm:
- Giải phẫu định khu hàm trên và hàm dưới không răng: Phân tích kích thước, hình dạng cung hàm, đặc điểm sống hàm, vòm miệng, dây chằng phanh môi, phanh lưỡi và các yếu tố giải phẫu ảnh hưởng đến sự bám dính của hàm giả.
- Lý thuyết về lực bám dính và áp lực không khí (hiện tượng mao dẫn và áp suất khí): Giải thích cơ chế bám dính của hàm giả dựa trên áp lực mao dẫn và áp suất chân không giữa niêm mạc và nền hàm giả.
- Mô hình vận động lồi cầu và khớp thái dương hàm: Sử dụng các bộ ghi trục như Quick Axis để xác định các thông số vận động lồi cầu như góc Bennett, độ dốc lồi cầu, giúp chương trình hóa càng nhai phù hợp với vận động hàm dưới.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến sự ổn định của hàm giả: Khíp cắn thẳng bằng, đường cong Spee và Wilson, chiều cao khớp cắn, mặt phẳng cắn, đặc điểm niêm mạc và dây chằng, cũng như yếu tố tâm lý bệnh nhân.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu phối hợp giữa mô tả cắt ngang và can thiệp lâm sàng tiến cứu có đối chứng.
- Đối tượng nghiên cứu: 46 bệnh nhân mất răng toàn bộ, đã điều trị tiền phục hình ổn định, tự nguyện tham gia nghiên cứu.
- Địa điểm và thời gian: Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội và Viện Đào tạo Răng Hàm Mặt, Đại học Y Hà Nội, từ tháng 7/2007 đến tháng 12/2013.
- Phương pháp lấy mẫu: Chọn mẫu thuận tiện theo tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ, đảm bảo tính đại diện cho nhóm bệnh nhân mất răng toàn bộ.
- Phương pháp thu thập dữ liệu:
- Khám lâm sàng, ghi nhận các đặc điểm dân số học, tiền sử răng miệng, hình dạng khuôn mặt, mức độ tiêu xương hàm.
- Thực hiện đồng thời hai phương pháp lấy khuôn: khuôn sơ khởi thường và khuôn sơ khởi đệm, tiếp theo lấy khuôn lần 2 có vành khít và không có vành khít.
- Đo lực mút hàm và các thông số vận động lồi cầu bằng bộ ghi trục Quick Axis.
- Lên răng trên càng nhai Quick Master cho nhóm can thiệp và không sử dụng cho nhóm đối chứng.
- Phương pháp phân tích dữ liệu: Sử dụng thống kê mô tả, so sánh trung bình, phân tích biến độc lập và phụ thuộc để đánh giá hiệu quả các phương pháp lấy khuôn và ảnh hưởng của các yếu tố lâm sàng đến sự bám dính và ổn định của hàm giả.
- Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu kéo dài 6 năm, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đánh giá sau khi lắp hàm giả theo các khoảng thời gian nhất định.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Đặc điểm bệnh nhân mất răng toàn bộ: Trong 46 bệnh nhân, tỷ lệ nam/nữ gần như cân bằng, độ tuổi trung bình khoảng 65 tuổi. Tiền sử mất răng chủ yếu do sâu răng và bệnh nha chu. Mức độ tiêu xương hàm trên và dưới tăng theo tuổi, với tỷ lệ tiêu xương hàm trên loại I (cao) chiếm khoảng 40%, loại III (thấp) chiếm 25%.
- Ảnh hưởng của phương pháp lấy khuôn đến lực mút hàm: Lực mút hàm sau khi lấy khuôn sơ khởi đệm và lấy khuôn vành khít cao hơn trung bình 15-20% so với lấy khuôn sơ khởi thường. Giá trị lực mút hàm sau lần lấy khuôn thứ hai có vành khít đạt trung bình khoảng 350-400 g/cm², cho thấy sự cải thiện rõ rệt về độ bám dính.
- Thông số vận động lồi cầu: Góc Bennett trung bình đo được bằng bộ ghi trục Quick Axis là 15-20 độ, độ dốc lồi cầu dao động từ 30-40 độ, phù hợp với các tiêu chuẩn sinh lý. Nhóm bệnh nhân sử dụng bộ ghi trục để chương trình hóa càng nhai có tỷ lệ hài lòng về chức năng nhai và phát âm cao hơn 25% so với nhóm không sử dụng.
- Đánh giá sau khi lắp hàm giả: Sau 3 tháng sử dụng, 85% bệnh nhân đánh giá hàm giả ổn định, không bị bong tróc, chức năng nhai cải thiện đáng kể với thời gian nhai trung bình đạt 20 phút mỗi bữa ăn. Mức độ hài lòng về thẩm mỹ đạt 90%, phát âm tròn tiếng sau 2 tuần sử dụng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp lấy khuôn sơ khởi đệm kết hợp lấy khuôn vành khít giúp tăng lực mút hàm, cải thiện sự bám dính và ổn định của hàm giả toàn bộ. Điều này phù hợp với lý thuyết về áp suất không khí và hiện tượng mao dẫn, khi mà việc tạo vành khít giúp duy trì áp suất chân không giữa nền hàm và niêm mạc, tăng cường lực hút giữ hàm giả. Các thông số vận động lồi cầu đo bằng bộ ghi trục Quick Axis giúp chương trình hóa càng nhai chính xác, tái tạo vận động hàm dưới gần với thực tế, từ đó giảm thiểu sang chấn và tăng hiệu quả nhai.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Nguyễn Toại về ứng dụng hàm nhựa tháo lắp và nghiên cứu của Lê Hồ Phương Trang về thiết kế khay lấy khuôn phù hợp với hình thái người Việt. Việc ứng dụng công nghệ ghi trục hiện đại như Quick Axis là bước tiến quan trọng, giúp cá thể hóa phục hình tháo lắp, nâng cao chất lượng điều trị.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh lực mút hàm giữa các phương pháp lấy khuôn và bảng thống kê các thông số vận động lồi cầu, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và hiệu quả của từng phương pháp.
Đề xuất và khuyến nghị
- Áp dụng phương pháp lấy khuôn sơ khởi đệm và lấy khuôn vành khít trong thực hành lâm sàng nhằm tăng lực mút và sự ổn định của hàm giả toàn bộ, giảm tỷ lệ bong tróc và tăng sự hài lòng của bệnh nhân. Thời gian áp dụng: ngay lập tức, chủ thể thực hiện: bác sĩ phục hình răng hàm mặt.
- Sử dụng bộ ghi trục Quick Axis để xác định các thông số vận động lồi cầu phục vụ chương trình hóa càng nhai, giúp cá thể hóa phục hình tháo lắp, nâng cao chức năng nhai và phát âm. Thời gian áp dụng: trong quy trình làm hàm giả, chủ thể: bác sĩ và kỹ thuật viên labo.
- Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng cho bác sĩ về kỹ thuật lấy khuôn chính xác và sử dụng thiết bị ghi trục hiện đại, nhằm chuẩn hóa quy trình làm hàm giả toàn bộ, giảm sai số và tăng hiệu quả điều trị. Thời gian: trong 1-2 năm, chủ thể: các cơ sở đào tạo và bệnh viện chuyên khoa.
- Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục về vật liệu lấy khuôn và thiết kế thìa lấy khuôn phù hợp với đặc điểm giải phẫu người Việt, nhằm cải thiện độ chính xác và sự thoải mái cho bệnh nhân. Thời gian: dài hạn, chủ thể: viện nghiên cứu và trường đại học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt: Nâng cao kiến thức và kỹ năng về kỹ thuật lấy khuôn, ứng dụng bộ ghi trục trong phục hình tháo lắp, cải thiện chất lượng điều trị cho bệnh nhân mất răng toàn bộ.
- Kỹ thuật viên labo nha khoa: Hiểu rõ các thông số vận động lồi cầu và quy trình lấy khuôn chính xác để chế tác hàm giả phù hợp, nâng cao hiệu quả phục hình.
- Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Răng Hàm Mặt: Là tài liệu tham khảo chuyên sâu về giải phẫu hàm mất răng toàn bộ, phương pháp lấy khuôn và ứng dụng công nghệ hiện đại trong phục hình tháo lắp.
- Nhà quản lý và hoạch định chính sách y tế: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe răng miệng cho người mất răng toàn bộ, đặc biệt trong bối cảnh dân số già hóa.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phải lấy khuôn vành khít trong làm hàm giả toàn bộ?
Lấy khuôn vành khít giúp tạo ra biên giới chính xác giữa nền hàm và niêm mạc, duy trì áp suất chân không, tăng lực mút và sự ổn định của hàm giả, giảm bong tróc khi nhai và nói.Bộ ghi trục Quick Axis có vai trò gì trong phục hình tháo lắp?
Quick Axis giúp đo chính xác các thông số vận động lồi cầu như góc Bennett và độ dốc lồi cầu, từ đó chương trình hóa càng nhai phù hợp với vận động hàm dưới, nâng cao chức năng nhai và phát âm.Phương pháp lấy khuôn sơ khởi đệm khác gì so với lấy khuôn sơ khởi thường?
Lấy khuôn sơ khởi đệm sử dụng vật liệu đệm mềm giúp bảo vệ niêm mạc, tạo khuôn chính xác hơn, tăng lực mút hàm giả so với phương pháp lấy khuôn sơ khởi thường.Chiều cao khớp cắn ảnh hưởng thế nào đến sự ổn định của hàm giả?
Chiều cao khớp cắn phù hợp giúp duy trì khớp cắn thẳng bằng, tránh sang chấn niêm mạc và xương hàm, đảm bảo chức năng nhai và phát âm tốt, giảm đau và khó chịu cho bệnh nhân.Có nên sử dụng implant thay thế hàm giả tháo lắp toàn bộ không?
Implant mang lại sự ổn định và chức năng nhai tốt hơn nhưng chi phí cao và thời gian điều trị dài. Hàm giả tháo lắp vẫn là lựa chọn kinh tế và phù hợp với đa số bệnh nhân mất răng toàn bộ, đặc biệt khi quy trình lấy khuôn và lên răng được chuẩn hóa.
Kết luận
- Mất răng toàn bộ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng và thẩm mỹ, đòi hỏi phục hình tháo lắp chất lượng cao.
- Phương pháp lấy khuôn sơ khởi đệm kết hợp lấy khuôn vành khít giúp tăng lực mút và sự ổn định của hàm giả toàn bộ.
- Bộ ghi trục Quick Axis là công cụ hiệu quả để xác định các thông số vận động lồi cầu, hỗ trợ chương trình hóa càng nhai cá thể hóa.
- Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng phục hình tháo lắp, cải thiện chức năng nhai, phát âm và sự hài lòng của bệnh nhân.
- Đề xuất áp dụng rộng rãi kỹ thuật lấy khuôn và sử dụng thiết bị ghi trục hiện đại trong thực hành lâm sàng, đồng thời tăng cường đào tạo và nghiên cứu tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và đào tạo cần triển khai áp dụng kỹ thuật lấy khuôn và ghi trục hiện đại, đồng thời nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng phục hình tháo lắp cho người mất răng toàn bộ.