Nghiên cứu điều trị nội nha cho răng vĩnh viễn chưa đóng cuống với mineral trioxide aggregate (MTA)

Trường đại học

Trường Đại Học Y Dược

Chuyên ngành

Nội Nha

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Án

2023

179
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

1. ĐẶT VẤN ĐỀ

2. TỔNG QUAN

2.1. Mô phôi, giải phẫu răng liên quan chẩn đoán, điều trị nội nha răng vĩnh viễn chưa đóng cuống

2.1.1. Phôi thai học răng và vùng quanh răng

2.1.2. Quá trình hình thành chân răng

2.1.3. Phôi thai học vùng quanh răng

2.2. Giải phẫu răng và vùng quanh răng trưởng thành

2.3. Phân chia các giai đoạn hình thành răng vĩnh viễn và sự chuyển từ răng sữa sang răng vĩnh viễn

2.4. Một số lưu ý trong chẩn đoán và điều trị đóng cuống

2.4.1. Chẩn đoán

2.4.2. Điều trị

3. NGUYÊN NHÂN, ĐẶC ĐIỂM BỆNH LÝ RĂNG VĨNH VIỄN CHƯA ĐÓNG CUỐNG TỔN THƯƠNG TỦY

3.1. Nguyên nhân, cơ chế tổn thương tủy răng

4. ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

4.1. Nghiên cứu trên thực nghiệm

4.1.1. Đối tượng nghiên cứu

4.1.2. Địa điểm và thời gian nghiên cứu

4.1.3. Phương pháp nghiên cứu

4.1.4. Quy trình tiến hành nghiên cứu

4.1.5. Đánh giá kết quả

4.1.6. Biến số nghiên cứu

4.2. Nghiên cứu trên lâm sàng

4.2.1. Đối tượng nghiên cứu

4.2.2. Địa điểm và thời gian nghiên cứu

4.2.3. Phương pháp nghiên cứu

4.2.4. Quy trình tiến hành nghiên cứu

4.2.5. Đánh giá hiệu quả điều trị

4.2.6. Biến số nghiên cứu

4.2.7. Theo dõi, quản lý bệnh nhân và thu thập số liệu nghiên cứu

4.2.8. Biện pháp khắc phục sai số

4.2.9. Xử lý số liệu

4.2.10. Đạo đức nghiên cứu

5. ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ NỘI NHA BẰNG MTA TRÊN ĐỘNG VẬT THỰC NGHIỆM

5.1. Về mặt đại thể

5.2. Về mặt vi thể

6. NHẬN XÉT ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG VÀ X – QUANG Ở CÁC RĂNG VĨNH VIỄN CHƯA ĐÓNG CUỐNG TRƯỚC ĐIỀU TRỊ

7. ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ NỘI NHA NHÓM RĂNG TRÊN BẰNG MTA

7.1. Triệu chứng lâm sàng và chức năng ăn nhai sau điều trị

7.2. Sự thay đổi kích thước tổn thương sau điều trị

7.3. Sự hình thành hàng rào tổ chức cứng sau điều trị và hình thái

7.4. Kết quả điều trị chung

8. HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ NỘI NHA BẰNG MTA TRÊN ĐỘNG VẬT THỰC NGHIỆM

8.1. Về đại thể

8.2. Về vi thể

9. ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG VÀ X – QUANG Ở NHỮNG RĂNG VĨNH VIỄN CHƯA ĐÓNG CUỐNG TRƯỚC ĐIỀU TRỊ NỘI NHA

10. ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ NỘI NHA NHÓM RĂNG TRÊN BẰNG MTA

10.1. Triệu chứng lâm sàng và chức năng ăn nhai sau điều trị

10.2. Sự thay đổi kích thước tổn thương sau điều trị

10.3. Sự hình thành hàng rào tổ chức cứng sau điều trị và hình thái

10.4. Kết quả điều trị chung

11. ĐIỂM MỚI, TÍNH GIÁ TRỊ VÀ KHẢ NĂNG ÁP DỤNG ĐIỀU TRỊ ĐÓNG CUỐNG BẰNG MTA CỦA LUẬN ÁN

MỘT SỐ CÔNG TRÌNH CỦA TÁC GIẢ ĐÃ CÔNG BỐ LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

1. DANH MỤC HÌNH

2. DANH MỤC BẢNG

3. DANH MỤC BIỂU ĐỒ

Tóm tắt

I. Điều trị nội nha răng vĩnh viễn chưa đóng cuống Tổng quan

Phần này trình bày tổng quan về điều trị nội nha răng vĩnh viễn chưa đóng cuống, tập trung vào các khía cạnh lâm sàng và sinh lý bệnh học. Tỷ lệ răng vĩnh viễn chưa đóng cuống cần điều trị nội nha chiếm khoảng 5-10%, chủ yếu do chấn thương, bất thường cấu trúc (núm phụ), hoặc sâu răng. Những răng này giữ vai trò quan trọng về thẩm mỹ, ăn nhai và khớp cắn. Điều trị nội nha truyền thống gặp khó khăn do khó làm sạch hoàn toàn ống tủy bị nhiễm khuẩn, khó hàn ống tủy vì cuống chưa đóng, và nguy cơ gãy răng cao. Vật liệu MTA được nghiên cứu như một giải pháp thay thế. MTA (Mineral Trioxide Aggregate), được giới thiệu năm 1995, cho thấy tính tương hợp sinh học cao, tạo hàng rào chặn cuống tức thời, kích thích lành thương, và tạo hàng rào tổ chức cứng (HRTCC). Ứng dụng MTA trong nha khoa ngày càng phổ biến, nhưng nghiên cứu về MTA trong điều trị nội nha răng chưa đóng cuống ở Việt Nam còn hạn chế.

1.1 Phôi thai học và giải phẫu răng liên quan

Quá trình hình thành răng là một quá trình phức tạp, bao gồm nhiều giai đoạn. Sinh lý răng chưa đóng cuống cần được hiểu rõ. Bao Hertwig đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành chân răng. Sự phá hủy bao Hertwig có thể dẫn đến ngừng phát triển chân răng. Giải phẫu răng vĩnh viễn chưa đóng cuống khác biệt so với răng đã trưởng thành. Men răng chưa trưởng thành, ngà răng mỏng, và tủy răng dễ bị tổn thương. Vùng quanh răng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lành thương. Hiểu biết về giải phẫu răng và vùng quanh răng giúp cho việc chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn. Phân chia các giai đoạn hình thành chân răng theo Cvek giúp đánh giá tình trạng phát triển của răng. Răng vĩnh viễn chưa đóng cuống thường gặp các bất thường như răng có núm phụ, răng trong răng. Điều này ảnh hưởng đến việc điều trị nội nha.

1.2 Nguyên nhân và đặc điểm bệnh lý

Tổn thương tủy ở răng vĩnh viễn chưa đóng cuống thường do chấn thương, sâu răng, hoặc bất thường cấu trúc. Chấn thương có thể gây gãy răng, hở tủy, và nhiễm khuẩn. Sâu răng cũng là nguyên nhân phổ biến dẫn đến viêm tủy. Các bất thường cấu trúc như núm phụ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Đặc điểm bệnh lý bao gồm hoại tử tủy, viêm tủy không hồi phục, và tổn thương quanh cuống. Chẩn đoán dựa trên tiền sử bệnh, khám lâm sàng và chụp X-quang. Phương pháp chẩn đoán cần được lựa chọn phù hợp với từng trường hợp. Các xét nghiệm tủy như thử nghiệm nhiệt, điện có độ tin cậy thấp ở răng chưa đóng cuống. Phương pháp đo độ bão hòa ôxy của tủy răng và laser doppler là các phương pháp hiện đại hơn, ít xâm lấn, và phù hợp hơn.

II. Vật liệu và phương pháp điều trị

Phần này tập trung vào vật liệu MTA và các phương pháp điều trị nội nha cho răng vĩnh viễn chưa đóng cuống. Calcium hydroxide (Ca(OH)2) là vật liệu truyền thống, nhưng thời gian hình thành HRTCC dài (6-21 tháng). MTA vượt trội hơn với khả năng tạo hàng rào chặn cuống tức thời, kích thích lành thương nhanh hơn. Hiệu quả đóng cuống sử dụng MTA đã được chứng minh trên nhiều nghiên cứu quốc tế. Tuy nhiên, nghiên cứu về MTA trong điều trị nội nha ở Việt Nam còn hạn chế. Kỹ thuật điều trị nội nha bằng MTA bao gồm làm sạch ống tủy, đặt MTA, và hàn ống tủy. Các bước điều trị cần được thực hiện chính xác để đảm bảo hiệu quả. So sánh MTA với các vật liệu khác cho thấy ưu điểm vượt trội của MTA trong điều trị răng vĩnh viễn chưa đóng cuống. An toàn của MTA cũng cần được xem xét.

2.1 Phương pháp Apexification và Apical Barrier

Apexification là phương pháp kích thích đóng cuống. Apical barrier là phương pháp tạo nút chặn cuống. Cả hai phương pháp đều sử dụng vật liệu MTA. Kỹ thuật apexification nhằm kích thích sự phát triển của cuống răng. Kỹ thuật apical barrier tạo một hàng rào ngăn chặn sự nhiễm trùng. Lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào tình trạng của răng. Hiệu quả của hai phương pháp được đánh giá qua nhiều nghiên cứu. Ưu điểm và nhược điểm của mỗi phương pháp cần được cân nhắc. Chăm sóc răng sau điều trị cũng rất quan trọng để đảm bảo kết quả lâu dài. Chi phí điều trị cũng là một yếu tố cần xem xét.

2.2 Ứng dụng MTA trong điều trị

Ứng dụng MTA trong nha khoa ngày càng rộng rãi. Ưu điểm của MTA là tính tương hợp sinh học cao, khả năng tạo hàng rào chặn cuống tức thời, và kích thích lành thương tốt. Hiệu quả điều trị nội nha bằng MTA đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu. Các bước thực hiện điều trị nội nha bằng MTA cần được tuân thủ chặt chẽ. Vật liệu MTA có nhiều loại khác nhau, cần lựa chọn loại phù hợp với từng trường hợp. Kiểm tra sau điều trị giúp đánh giá hiệu quả và phát hiện sớm các biến chứng. Thời gian điều trị thường ngắn hơn so với các phương pháp truyền thống. Chi phí điều trị bằng MTA cần được cân nhắc.

III. Kết quả nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn

Phần này trình bày kết quả nghiên cứu về hiệu quả điều trị nội nha bằng MTA trên động vật và người. Đánh giá hiệu quả điều trị dựa trên các chỉ số lâm sàng và X-quang. Triệu chứng lâm sàng và chức năng ăn nhai sau điều trị được đánh giá. Sự thay đổi kích thước tổn thươngsự hình thành HRTCC được theo dõi. Kết quả nghiên cứu cho thấy hiệu quả của MTA trong điều trị răng vĩnh viễn chưa đóng cuống. Biến chứng sau điều trị được ghi nhận và phân tích. So sánh kết quả với các phương pháp khác giúp đánh giá ưu điểm của MTA. Giá trị và khả năng áp dụng của MTA trong thực tiễn được thảo luận. Những điểm mới của nghiên cứu được nhấn mạnh. Tài liệu tham khảo cung cấp thêm thông tin chi tiết.

3.1 Nghiên cứu trên động vật

Nghiên cứu trên động vật giúp đánh giá hiệu quả của MTA một cách khách quan. Đánh giá đại thể và vi thể cho thấy sự hình thành HRTCC và quá trình lành thương. So sánh với Ca(OH)2 cho thấy MTA có hiệu quả tốt hơn. Thời gian điều trịphản ứng của mô được theo dõi. Kết quả nghiên cứu trên động vật hỗ trợ cho việc ứng dụng MTA ở người. Mục tiêu của nghiên cứu trên động vật là đánh giá tính sinh học và khả năng tạo HRTCC của MTA. Phương pháp nghiên cứu cần đảm bảo tính khoa học và chính xác. Phân tích số liệu cần được thực hiện cẩn thận.

3.2 Nghiên cứu lâm sàng

Nghiên cứu lâm sàng giúp đánh giá hiệu quả điều trị MTA trên người. Đối tượng nghiên cứu bao gồm các bệnh nhân có răng vĩnh viễn chưa đóng cuống cần điều trị nội nha. Phương pháp nghiên cứu bao gồm theo dõi lâm sàng và chụp X-quang định kỳ. Các chỉ số đánh giá bao gồm triệu chứng lâm sàng, chức năng ăn nhai, kích thước tổn thương, và sự hình thành HRTCC. Kết quả nghiên cứu lâm sàng cho thấy hiệu quả của MTA trong việc điều trị răng vĩnh viễn chưa đóng cuống. Thời gian theo dõi cần đủ dài để đánh giá hiệu quả lâu dài. Phân tích số liệu cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo tính chính xác.

25/01/2025
Luận án nghiên cứu điều trị nội nha ở răng vĩnh viễn chưa đóng cuống bằng mineral trioxide aggregate mta

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án nghiên cứu điều trị nội nha ở răng vĩnh viễn chưa đóng cuống bằng mineral trioxide aggregate mta

Bài viết với tiêu đề "Nghiên cứu điều trị nội nha cho răng vĩnh viễn chưa đóng cuống sử dụng mineral trioxide aggregate (MTA)" tập trung vào việc áp dụng vật liệu MTA trong điều trị nội nha cho những chiếc răng vĩnh viễn chưa đóng cuống. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của MTA trong việc phục hồi và bảo tồn răng mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp để đảm bảo sức khỏe răng miệng cho bệnh nhân. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về quy trình điều trị, các kết quả đạt được và những lợi ích mà MTA mang lại trong lĩnh vực nội nha.

Nếu bạn quan tâm đến các khía cạnh khác trong lĩnh vực y tế và quản lý, hãy khám phá thêm các bài viết liên quan như "Quản lý tài chính tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức: Luận văn thạc sĩ", nơi bạn có thể tìm hiểu về quản lý tài chính trong các cơ sở y tế, hoặc "Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng Trong Cho Vay Doanh Nghiệp Tại Vietcombank", để nắm bắt cách thức quản lý rủi ro trong lĩnh vực tài chính ngân hàng. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu biết về các vấn đề liên quan đến y tế và tài chính.