Tổng quan nghiên cứu
Sự hài lòng của người bệnh là một chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe, đặc biệt trong lĩnh vực nha khoa. Tại Việt Nam, mặc dù sự hài lòng của người bệnh trong các cơ sở y tế đã được quan tâm, nhưng nghiên cứu chuyên sâu về dịch vụ chăm sóc nha khoa còn hạn chế. Năm 2018, Viện Đào tạo Răng Hàm Mặt, Trường Đại học Y Hà Nội đã thực hiện khảo sát sự hài lòng của người bệnh về dịch vụ chăm sóc nha khoa tại Trung tâm Kỹ thuật cao khám chữa bệnh răng hàm mặt. Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả mức độ hài lòng của người bệnh đối với các yếu tố thuận tiện, chất lượng, kiểm soát đau và chi phí điều trị, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến sự hài lòng này.
Khảo sát được tiến hành từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2018 với cỡ mẫu 460 người bệnh, chủ yếu trong độ tuổi 30-39 chiếm 60,7%, phần lớn có trình độ đại học trở lên (88%) và đa số là công nhân viên chức (47,4%). Nghiên cứu tập trung tại Trung tâm Kỹ thuật cao Răng Hàm Mặt, nơi cung cấp đa dạng dịch vụ nha khoa như nắn chỉnh răng, phẫu thuật, phục hình và điều trị nội nha. Kết quả khảo sát có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện trải nghiệm người bệnh và góp phần phát triển hệ thống chăm sóc sức khỏe răng miệng tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ y tế, đặc biệt là mô hình SERVQUAL và các khái niệm về kỳ vọng, nhận thức và trải nghiệm của người bệnh. Theo Philip Kotler, sự hài lòng là kết quả so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế của khách hàng. Lý thuyết nhận thức đồng hóa và phân ly giải thích cách người bệnh điều chỉnh kỳ vọng dựa trên trải nghiệm thực tế. Mô hình SERVQUAL của Zeithaml và cộng sự tập trung vào năm yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ: độ tin cậy, khả năng đáp ứng, đảm bảo, đồng cảm và yếu tố hữu hình.
Trong lĩnh vực nha khoa, các yếu tố then chốt bao gồm năng lực chuyên môn, kỹ năng giao tiếp của nha sĩ, tính thuận tiện của dịch vụ, chi phí và điều kiện cơ sở vật chất. Sự hài lòng còn chịu ảnh hưởng bởi đặc điểm nhân khẩu học như tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn và kinh nghiệm điều trị trước đó. Bộ câu hỏi DSQ (Dental Satisfaction Questionnaire) được sử dụng để đánh giá sự hài lòng qua các khía cạnh thuận tiện, chất lượng, kiểm soát đau, chi phí và sự hài lòng chung.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 460 người bệnh, được chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện tại Trung tâm Kỹ thuật cao Răng Hàm Mặt, Viện Đào tạo Răng Hàm Mặt, Trường Đại học Y Hà Nội trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2018. Đối tượng là người bệnh từ 18 tuổi trở lên, tự nguyện tham gia và không mắc các bệnh toàn thân, tâm thần hoặc tự kỷ.
Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi DSQ đã được dịch và điều chỉnh phù hợp với điều kiện Việt Nam, gồm 29 câu hỏi chia thành 5 nhóm: thuận tiện, chi phí, kiểm soát đau, chất lượng và sự hài lòng chung. Mức độ hài lòng được đánh giá theo thang Likert 5 điểm từ "rất hài lòng" đến "rất không hài lòng". Quy trình thu thập thông tin bao gồm phỏng vấn trực tiếp, kiểm tra và làm sạch dữ liệu tại chỗ.
Số liệu được nhập liệu bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng SPSS 16. Phân tích mô tả sử dụng tần số, tỷ lệ phần trăm, trung bình và độ lệch chuẩn. Phân tích so sánh sử dụng kiểm định Chi bình phương, Fisher exact test, và phân tích hồi quy logistic để xác định mối liên quan giữa các biến nhân khẩu học, đặc điểm điều trị và mức độ hài lòng. Các sai số được kiểm soát bằng thiết kế bộ câu hỏi rõ ràng, đào tạo điều tra viên và kiểm tra dữ liệu ngẫu nhiên. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin cá nhân và quyền tự nguyện tham gia của người bệnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Đối tượng nghiên cứu chủ yếu là nhóm tuổi 30-39 (60,7%), nữ chiếm 54,8%, trình độ đại học trở lên chiếm 88%, công nhân viên chức chiếm 47,4%. Khoảng 41,5% người bệnh khám lần đầu, 42,8% khám từ lần thứ ba trở lên, 76,5% sử dụng dịch vụ dưới 1 năm, và 24,1% sống cách trung tâm dưới 5 km.
Mức độ hài lòng về các yếu tố thuận tiện: Tỷ lệ hài lòng cao với sự tiếp đón nhân viên (98%), phòng chờ và môi trường (97,3%), khả năng gọi điện tư vấn (97,8%) và trang thiết bị (96,3%). Tuy nhiên, 23% người bệnh chỉ ở mức "bình thường" về biển chỉ dẫn đến trung tâm.
Hài lòng về yếu tố thời gian: Tỷ lệ hài lòng với thời gian khám chữa bệnh là 95%, hẹn lịch khám 96,7%, thời gian chờ đợi 91,3%, và hẹn tái khám 94,7%.
Chất lượng khám chữa bệnh: Tỷ lệ hài lòng với thái độ cán bộ y tế đạt 99,3%, giải thích quy trình điều trị 96,5%, cẩn trọng trong khám chữa 97,1%, trình độ chuyên môn 97,8%, phương pháp điều trị 98,6%, nhưng thời gian điều trị chỉ đạt 86,9%.
Kiểm soát đau: Tỷ lệ hài lòng cao, từ 90,8% đến 98,6% với các yếu tố như quan tâm phản ứng đau, tránh thủ thuật thô bạo, tuân thủ quy trình gây tê và biện pháp giảm đau hiệu quả.
Chi phí điều trị: 86,3% hài lòng với chi phí chung, 96,5% hài lòng với chi trả các gói điều trị, tư vấn ưu nhược điểm phương pháp và quy trình thanh toán.
Sự hài lòng chung: Không có người bệnh nào không hài lòng chung; 40% rất hài lòng và 55,4% hài lòng.
Mối liên quan giữa đặc điểm và sự hài lòng: Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về tỷ lệ hài lòng giữa các nhóm tuổi, giới tính, trình độ học vấn, nghề nghiệp, kinh nghiệm điều trị, thời gian điều trị và khoảng cách đến trung tâm.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mức độ hài lòng chung rất cao, phản ánh chất lượng dịch vụ chăm sóc nha khoa tại Trung tâm Kỹ thuật cao Răng Hàm Mặt. Tỷ lệ hài lòng trên 90% ở hầu hết các yếu tố thuận tiện, chất lượng và kiểm soát đau cho thấy sự đáp ứng tốt kỳ vọng của người bệnh. Tuy nhiên, thời gian điều trị và chi phí chung vẫn là những điểm cần cải thiện, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy thời gian điều trị dài và chi phí cao có thể ảnh hưởng đến sự hài lòng.
Việc không tìm thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm nhân khẩu học và sự hài lòng có thể do đa số người bệnh có trình độ học vấn cao và kinh nghiệm điều trị tương đối đồng đều. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định rằng chất lượng dịch vụ và kỹ năng giao tiếp của nhân viên y tế là yếu tố quyết định sự hài lòng hơn là đặc điểm cá nhân.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng yếu tố, bảng so sánh tỷ lệ hài lòng giữa các nhóm tuổi, giới tính và kinh nghiệm điều trị để minh họa rõ ràng hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa thời gian điều trị: Rà soát quy trình khám chữa bệnh để giảm thiểu thời gian chờ và điều trị, nâng cao hiệu quả sử dụng ghế răng, nhằm tăng tỷ lệ hài lòng về thời gian điều trị lên trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Trung tâm phối hợp với đội ngũ y bác sĩ.
Cải thiện hệ thống biển chỉ dẫn và thông tin: Nâng cấp biển chỉ dẫn và hệ thống thông tin tại Trung tâm để giảm tỷ lệ người bệnh chỉ ở mức "bình thường" về yếu tố này từ 23% xuống dưới 10% trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý cơ sở vật chất và truyền thông.
Tăng cường tư vấn chi phí minh bạch: Đẩy mạnh công tác tư vấn chi phí điều trị, cung cấp bảng giá rõ ràng và các phương án điều trị phù hợp để giảm thiểu sự không hài lòng về chi phí chung dưới 5% trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Bộ phận kế toán và tư vấn khách hàng.
Đào tạo kỹ năng giao tiếp cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng giao tiếp, đồng cảm và giải thích quy trình điều trị cho nhân viên y tế nhằm duy trì và nâng cao tỷ lệ hài lòng trên 95% về chất lượng dịch vụ. Chủ thể thực hiện: Ban đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Quản lý bệnh viện và trung tâm y tế: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người bệnh, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Nhân viên y tế và nha sĩ: Nắm bắt được vai trò của kỹ năng giao tiếp, kiểm soát đau và tư vấn chi phí trong việc tạo dựng niềm tin và sự hài lòng của người bệnh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về đánh giá sự hài lòng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe răng miệng.
Các cơ quan quản lý y tế và chính sách: Tham khảo để xây dựng các chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ nha khoa, đảm bảo quyền lợi người bệnh và phát triển hệ thống y tế bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Sự hài lòng của người bệnh được đo lường như thế nào?
Sử dụng bảng câu hỏi DSQ với thang đo Likert 5 điểm, đánh giá các yếu tố thuận tiện, chất lượng, kiểm soát đau, chi phí và sự hài lòng chung. Ví dụ, tỷ lệ hài lòng chung tại Trung tâm đạt trên 95%.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự hài lòng của người bệnh nha khoa?
Kỹ năng giao tiếp của nha sĩ và chất lượng dịch vụ được đánh giá là quan trọng nhất, chiếm tỷ lệ hài lòng trên 97% trong nghiên cứu.Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm tuổi hay giới tính không?
Nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về sự hài lòng giữa các nhóm tuổi, giới tính hay trình độ học vấn.Chi phí điều trị ảnh hưởng thế nào đến sự hài lòng?
Mặc dù chi phí chung có tỷ lệ hài lòng 86,3%, vẫn còn một số người bệnh chưa hài lòng, do đó cần cải thiện tư vấn và minh bạch chi phí để nâng cao sự hài lòng.Làm thế nào để giảm thời gian điều trị mà không ảnh hưởng đến chất lượng?
Bằng cách tối ưu hóa quy trình khám chữa, tăng cường đào tạo nhân viên và sử dụng hiệu quả trang thiết bị, thời gian điều trị có thể được rút ngắn mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Kết luận
- Nghiên cứu khảo sát 460 người bệnh tại Trung tâm Kỹ thuật cao Răng Hàm Mặt, Trường Đại học Y Hà Nội năm 2018 cho thấy mức độ hài lòng chung rất cao, trên 95%.
- Các yếu tố thuận tiện, chất lượng dịch vụ và kiểm soát đau đều đạt tỷ lệ hài lòng trên 90%, trong khi thời gian điều trị và chi phí chung cần được cải thiện.
- Không có sự khác biệt đáng kể về sự hài lòng giữa các nhóm nhân khẩu học và đặc điểm điều trị.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao trải nghiệm người bệnh, bao gồm tối ưu hóa thời gian điều trị, cải thiện biển chỉ dẫn, minh bạch chi phí và đào tạo kỹ năng giao tiếp.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc nha khoa, góp phần phát triển hệ thống y tế Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị quản lý và nhân viên y tế nên áp dụng các khuyến nghị để cải thiện dịch vụ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá sự hài lòng trong các cơ sở nha khoa khác.