I. ĐẶT VẤN ĐỀ
Nghiên cứu hàm giả tháo lắp toàn bộ với kỹ thuật lấy dấu sơ khởi và vành khít được thực hiện nhằm nâng cao chất lượng điều trị cho bệnh nhân mất răng toàn bộ. Mất răng không chỉ ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai mà còn tác động đến tâm lý và thẩm mỹ. Theo Taddéi, mất răng toàn bộ có thể xem như một thương tật ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống. Nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng, nhu cầu làm hàm giả ngày càng tăng, đặc biệt ở người cao tuổi. Các phương pháp hiện tại như cấy ghép implant tuy hiệu quả, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế như chi phí cao và thời gian điều trị lâu. Do đó, việc phát triển và ứng dụng hàm giả tháo lắp toàn bộ vẫn là một giải pháp hợp lý. Nghiên cứu này cũng khẳng định rằng, việc chuẩn hóa quy trình phục hình là rất cần thiết để đảm bảo hiệu quả điều trị. "Hàm giả tháo lắp là phương pháp truyền thống và kinh tế, được chỉ định cho phần lớn các trường hợp mất răng toàn bộ".
II. TỔNG QUAN TÌNH HÌNH MẤT RĂNG
Tình hình mất răng ở Việt Nam và trên thế giới có sự khác biệt rõ rệt. Ở Việt Nam, tỷ lệ mất răng vẫn còn cao, đặc biệt trong độ tuổi từ 35-44. Nghiên cứu của Võ Thế Quang cho thấy tỷ lệ mất răng trong độ tuổi này lên đến 47,33%. Nguyên nhân chủ yếu là do sâu răng và bệnh nha chu. Trái lại, ở các nước phát triển, tỷ lệ mất răng đã giảm đáng kể, tuy nhiên vẫn còn tồn tại ở người cao tuổi. WHO báo cáo rằng tỷ lệ mất răng ở người từ 65-74 tuổi dao động từ 12,8% đến 69,6%. Điều này cho thấy sự cần thiết phải cải thiện chăm sóc sức khỏe răng miệng, đặc biệt cho người cao tuổi. "Dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng còn hạn chế ở các nước đang phát triển, dẫn đến tình trạng mất răng cao".
2.1. Tình hình mất răng tại Việt Nam
Tại Việt Nam, công tác chăm sóc sức khỏe răng miệng đã được chú trọng nhưng tỷ lệ mất răng vẫn cao. Theo điều tra sức khỏe răng miệng năm 2000, tỷ lệ mất răng toàn bộ chỉ là 1,7%. Điều này cho thấy cần có giải pháp hiệu quả hơn trong việc phục hồi chức năng răng miệng cho người dân. Việc nghiên cứu và phát triển các phương pháp phục hình như hàm giả tháo lắp là rất cần thiết để nâng cao chất lượng điều trị. "Nhu cầu làm hàm giả tháo lắp từng phần và toàn bộ đang ngày càng gia tăng".
2.2. Tình hình mất răng trên thế giới
Trên thế giới, tình trạng mất răng cũng đáng quan tâm. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mất răng ở các nước đang phát triển vẫn còn cao. Ở các nước công nghiệp, tỷ lệ mất răng đã giảm, nhưng vẫn còn nhiều người trưởng thành và người già bị mất răng. Các nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ mất răng ở người trên 65 tuổi vẫn cao, với nhiều người mất từ 3 đến 15 răng. Điều này cho thấy sự cần thiết phải cải thiện các dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng toàn cầu. "Tình trạng mất răng là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng cần được giải quyết".
III. ĐẶC ĐIỂM HÌNH THÁI GIẢI PHẪU HÀM MẤT RĂNG TOÀN BỘ
Đặc điểm hình thái giải phẫu hàm mất răng toàn bộ ảnh hưởng lớn đến quá trình phục hình. Các yếu tố như kích thước cung hàm, hình dáng cung hàm, và chiều cao hàm đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự bám dính của hàm giả. Theo Fourteau, những biến đổi này có thể làm giảm khả năng bám dính của hàm giả. Các yếu tố như sự tiêu xương, hình dạng khuôn mặt, và các yếu tố giải phẫu khác cũng cần được xem xét. "Hình thái giải phẫu của hàm mất răng toàn bộ có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả phục hình".
3.1. Kích thước cung hàm
Kích thước cung hàm là một yếu tố quan trọng trong việc xác định sự bám dính của hàm giả. Sự tiêu xương có thể làm giảm kích thước cung hàm, dẫn đến khó khăn trong việc phục hình. Việc xác định kích thước cung hàm chính xác là cần thiết để đảm bảo hàm giả có thể bám dính tốt. "Kích thước cung hàm ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bám dính của hàm giả".
3.2. Hình dáng cung hàm
Hình dáng cung hàm cũng ảnh hưởng đến sự bám dính của hàm giả. Cung hàm có thể có hình dạng vuông, tam giác hoặc bầu dục, và mỗi hình dạng sẽ có những đặc điểm riêng. Việc thiết kế hàm giả phù hợp với hình dáng cung hàm sẽ giúp tăng cường khả năng bám dính và chức năng ăn nhai. "Hình dáng cung hàm là một yếu tố không thể bỏ qua trong phục hình".