Tổng quan nghiên cứu

Cấy ghép implant nha khoa là phương pháp phục hình hiệu quả khi mất răng, tuy nhiên kỹ thuật cấy ghép implant thông thường đòi hỏi thời gian chờ đợi lâu do phải đợi xương ổ răng lành thương, dẫn đến tiêu xương và nhiều lần phẫu thuật. Phương pháp cấy ghép implant tức thì (Immediate Placement - IP) ngay sau khi nhổ răng đã trở nên phổ biến nhờ ưu điểm giảm số lần can thiệp phẫu thuật, hạn chế tiêu xương ổ răng và bảo tồn mô mềm. Theo báo cáo, nếu không thực hiện cấy ghép tức thì hoặc ghép xương ổ răng tại thời điểm nhổ răng, sau 6 tháng tiêu xương dọc trung bình 1,24 mm và tiêu xương ngang 3,79 mm. Tuy nhiên, IP vẫn còn nhiều thách thức do hình thái xương ổ răng không thuận lợi, kỹ thuật phức tạp và khó đạt được sự ổn định ban đầu implant.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Khoa Răng Miệng, Bệnh viện Trung Ương Quân Đội 108 trong giai đoạn từ tháng 9/2015 đến tháng 9/2021, nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng và X quang vùng răng có chỉ định cấy ghép tức thì, đồng thời đánh giá kết quả cấy ghép và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian lành thương và độ ổn định implant. Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình điều trị, rút ngắn thời gian phục hồi, giảm chi phí và nâng cao tỷ lệ thành công của cấy ghép implant tức thì, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mất răng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết tích hợp xương (Osseointegration): Quá trình tích hợp xương quanh implant được chia thành ổn định sơ khởi (ổn định cơ học) và ổn định sinh học (ổn định do tích hợp xương mới). Chỉ số ISQ (Implant Stability Quotient) đo bằng phân tích tần số cộng hưởng (RFA) được sử dụng để đánh giá sự ổn định implant theo thời gian, với ISQ từ 60-70 biểu thị tích hợp xương thành công.

  • Mô hình tiêu xương ổ răng sau nhổ: Tiêu xương dọc trung bình 1-2 mm và tiêu xương ngang 4-5 mm nếu không có biện pháp bảo tồn. IP giúp hạn chế tiêu xương nhờ đặt implant ngay sau nhổ răng, bảo tồn mô mềm và cấu trúc lợi.

  • Phân loại ổ răng sau nhổ (EDS - Extraction Defect Sounding): Phân loại ổ răng theo mức độ tổn thương thành xương và mô lợi, từ EDS-1 (ổ răng nguyên vẹn) đến EDS-4 (ổ răng tổn thương nặng), giúp xác định chỉ định cấy ghép tức thì hay trì hoãn.

  • Phân loại mật độ xương (Misch): Xác định mật độ xương vùng cấy ghép (D1-D4) ảnh hưởng đến sự ổn định sơ khởi và lựa chọn implant.

  • Lý thuyết về ảnh hưởng của hình thái xương và mô mềm: Độ dày xương thành ngoài, kiểu lợi (mỏng hoặc dày), và hình dạng chân răng ảnh hưởng đến kết quả thẩm mỹ và sự ổn định implant.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Can thiệp lâm sàng không đối chứng.

  • Đối tượng nghiên cứu: 85 bệnh nhân trên 18 tuổi, có chỉ định nhổ răng và phục hình bằng cấy ghép implant tức thì tại Bệnh viện Trung Ương Quân Đội 108 từ tháng 9/2015 đến tháng 9/2021, với tổng số 112 implant được cấy.

  • Tiêu chuẩn lựa chọn: Bệnh nhân đủ điều kiện sức khỏe, ổ răng loại EDS I và EDS II đối với răng một chân; loại A, B đối với răng nhiều chân.

  • Tiêu chuẩn loại trừ: Viêm nhiễm cấp tính, bệnh lý chống chỉ định phẫu thuật, nghiện thuốc lá nặng, tật nghiến răng, khuyết xương lớn hơn đường kính implant.

  • Nguồn dữ liệu: Khám lâm sàng, phim CBCT (Cone Beam Computed Tomography) để đo kích thước xương, mật độ xương, khảo sát hình thái ổ răng và các cấu trúc giải phẫu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Đo lực cài đặt implant (N.cm), chỉ số ISQ bằng máy Osstell, đánh giá lâm sàng và X quang sau cấy ghép. Phân tích thống kê mô tả và phân tích tương quan các yếu tố ảnh hưởng đến sự ổn định implant và thời gian lành thương.

  • Timeline nghiên cứu: Tiến hành từ tháng 9/2015 đến tháng 9/2021, theo dõi kết quả cấy ghép implant tức thì trong vòng ít nhất 3-6 tháng sau phẫu thuật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm lâm sàng và X quang vùng răng cấy ghép tức thì:

    • Tỷ lệ ổ răng loại EDS-1 chiếm khoảng 40%, EDS-2 chiếm 60%.
    • Chiều cao xương còn lại trung bình 9,5 mm ở vùng răng hàm trên, 11,8 mm ở vùng răng hàm dưới.
    • Mật độ xương vùng trước hàm trên chủ yếu là loại D3, vùng sau hàm trên là D4, vùng trước hàm dưới là D2, vùng sau hàm dưới là D3.
  2. Kết quả ổn định implant:

    • Lực cài đặt implant trung bình đạt 30-45 N.cm, phù hợp với tiêu chuẩn tải lực tức thì.
    • Chỉ số ISQ trung bình ban đầu là 65, tăng lên 70 sau 8 tuần, cho thấy sự tích hợp xương thành công.
    • Tỷ lệ thành công cấy ghép tức thì đạt khoảng 95%, tương đương hoặc cao hơn so với các nghiên cứu quốc tế.
  3. Ảnh hưởng của các yếu tố đến sự ổn định implant và thời gian lành thương:

    • Mật độ xương cao (D2, D3) có tương quan tích cực với lực cài đặt và ISQ (p < 0,05).
    • Khoảng hở ngang HDD ≥ 2 mm cần ghép xương, ảnh hưởng đến thời gian lành thương kéo dài thêm 1-2 tháng.
    • Kiểu lợi dày giúp giảm tiêu xương quanh implant, cải thiện thẩm mỹ mô mềm.
    • Implant có đường kính nhỏ (3,5-4,5 mm) đạt sự ổn định tốt hơn so với implant rộng (>5 mm), giảm tiêu xương dọc trung bình từ 2,7 mm xuống còn 1,5 mm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế về ưu điểm của cấy ghép implant tức thì trong việc giảm tiêu xương ổ răng và rút ngắn thời gian điều trị. Việc sử dụng implant Tekka với thiết kế thuôn, ren kép và bề mặt xử lý phun cát và axit giúp tăng độ ổn định sơ khởi, đặc biệt trong các vùng xương mật độ thấp (D3, D4). Sự ổn định implant được đánh giá bằng chỉ số ISQ cho thấy xu hướng tăng theo thời gian lành thương, tương tự các nghiên cứu của Han và Sennerby.

Việc ghép xương khi khoảng hở HDD ≥ 2 mm là cần thiết để hỗ trợ quá trình tích hợp xương, đồng thời bảo tồn mô mềm và giảm tiêu xương ngang. Kiểu lợi dày được xác định là yếu tố thuận lợi cho kết quả thẩm mỹ và giảm tiêu xương quanh implant, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Implant có đường kính nhỏ hơn giúp giảm áp lực lên thành xương và hạn chế tiêu xương dọc, điều này cũng được khuyến cáo trong nhiều nghiên cứu.

Các yếu tố giải phẫu như chiều cao xương, góc xương và vị trí implant dự kiến được đánh giá kỹ lưỡng qua phim CBCT, giúp tránh tổn thương các cấu trúc quan trọng như xoang hàm trên, ống răng dưới và đảm bảo sự ổn định sơ khởi. Kỹ thuật nhổ răng sang chấn tối thiểu và tạo vạt phù hợp cũng góp phần quan trọng vào thành công của cấy ghép tức thì.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thay đổi chỉ số ISQ theo thời gian, bảng phân loại ổ răng EDS và phân bố mật độ xương theo vùng hàm, giúp minh họa rõ ràng mối liên hệ giữa các yếu tố và kết quả cấy ghép.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng kỹ thuật nhổ răng sang chấn tối thiểu: Giảm tổn thương mô mềm và xương ổ răng, bảo tồn mạch máu nuôi dưỡng xương, giúp tăng tỷ lệ thành công của cấy ghép tức thì. Chủ thể thực hiện: bác sĩ nha khoa, thời gian: trước và trong phẫu thuật.

  2. Sử dụng phim CBCT và phần mềm lập kế hoạch implant: Đánh giá chính xác kích thước, mật độ xương và vị trí giải phẫu để lựa chọn implant phù hợp, tránh tổn thương cấu trúc quan trọng. Chủ thể: bác sĩ cấy ghép, thời gian: trước phẫu thuật.

  3. Lựa chọn implant có thiết kế thuôn, bề mặt nhám và đường kính phù hợp (3,5-4,5 mm): Tăng độ ổn định sơ khởi, giảm tiêu xương dọc và ngang, nâng cao tỷ lệ thành công. Chủ thể: nhà sản xuất implant, bác sĩ cấy ghép, thời gian: trong quá trình điều trị.

  4. Thực hiện ghép xương và màng collagen khi khoảng hở HDD ≥ 2 mm: Hỗ trợ tái tạo xương, bảo vệ mô mềm, rút ngắn thời gian lành thương. Chủ thể: bác sĩ phẫu thuật, thời gian: trong phẫu thuật cấy ghép.

  5. Theo dõi chỉ số ISQ để xác định thời điểm phục hình chịu lực: Đảm bảo implant đã tích hợp xương đủ để chịu lực, tránh thất bại do phục hình sớm. Chủ thể: bác sĩ cấy ghép, thời gian: sau phẫu thuật 6-8 tuần.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ nha khoa và chuyên gia cấy ghép implant: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và hướng dẫn kỹ thuật chi tiết giúp nâng cao hiệu quả điều trị cấy ghép tức thì.

  2. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành nha khoa: Tài liệu tham khảo toàn diện về lý thuyết, kỹ thuật và kết quả nghiên cứu thực tiễn trong lĩnh vực implant nha khoa.

  3. Nhà sản xuất và phân phối thiết bị implant: Thông tin về đặc điểm implant phù hợp với cấy ghép tức thì giúp cải tiến sản phẩm và tư vấn kỹ thuật cho khách hàng.

  4. Bệnh nhân mất răng quan tâm đến phương pháp phục hình implant: Hiểu rõ ưu nhược điểm, quy trình và kết quả điều trị để lựa chọn phương pháp phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cấy ghép implant tức thì có ưu điểm gì so với phương pháp truyền thống?
    Cấy ghép tức thì giảm số lần phẫu thuật, hạn chế tiêu xương ổ răng (tiêu dọc 1,24 mm, ngang 3,79 mm sau 6 tháng nếu không ghép), rút ngắn thời gian điều trị và giảm chi phí tổng thể.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự ổn định implant trong cấy ghép tức thì?
    Mật độ xương (D2, D3) và lực cài đặt implant (30-45 N.cm) là yếu tố quan trọng, cùng với khoảng hở xương quanh implant và kiểu lợi dày giúp tăng ổn định và giảm tiêu xương.

  3. Khi nào cần ghép xương trong cấy ghép tức thì?
    Khi khoảng hở ngang HDD giữa implant và thành xương ≥ 2 mm, ghép xương và màng collagen được chỉ định để hỗ trợ tái tạo xương và bảo vệ mô mềm.

  4. Thời gian lành thương trung bình trước khi phục hình chịu lực là bao lâu?
    Thông thường từ 6 đến 8 tuần, dựa trên chỉ số ISQ đạt mức 60-70, đảm bảo tích hợp xương thành công trước khi lắp phục hình.

  5. Implant có đường kính lớn có ưu điểm gì trong cấy ghép tức thì?
    Implant đường kính lớn có thể tăng diện tiếp xúc xương nhưng dễ gây tiêu xương dọc hơn (2,7 mm so với 1,5 mm ở implant nhỏ), do đó implant nhỏ (3,5-4,5 mm) thường được ưu tiên để giảm tiêu xương và tăng ổn định.

Kết luận

  • Cấy ghép implant tức thì là phương pháp hiệu quả, giúp giảm tiêu xương ổ răng và rút ngắn thời gian điều trị so với phương pháp truyền thống.
  • Sự ổn định implant phụ thuộc vào mật độ xương, lực cài đặt, khoảng hở xương quanh implant và kiểu lợi.
  • Ghép xương và màng collagen cần thiết khi khoảng hở HDD ≥ 2 mm để hỗ trợ tích hợp xương và bảo vệ mô mềm.
  • Implant có thiết kế thuôn, bề mặt nhám và đường kính nhỏ (3,5-4,5 mm) giúp tăng tỷ lệ thành công và giảm tiêu xương.
  • Nghiên cứu đề xuất quy trình kỹ thuật và đánh giá khách quan giúp tối ưu hóa kết quả cấy ghép tức thì, hướng tới ứng dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng.

Hành động tiếp theo: Áp dụng các khuyến nghị kỹ thuật trong điều trị, tiếp tục nghiên cứu mở rộng với mẫu lớn hơn và theo dõi dài hạn để nâng cao hiệu quả và an toàn của cấy ghép implant tức thì.