Tổng quan nghiên cứu

Hẹp xương hàm trên là một trong những lệch lạc phổ biến trong nha khoa, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng hàm mặt. Tỷ lệ cắn chéo răng sau liên quan đến hẹp hàm trên được ghi nhận khoảng 7,7% ở các giai đoạn răng sữa và răng hỗn hợp. Sự tăng trưởng chiều ngang của xương hàm trên chủ yếu diễn ra trước đỉnh tăng trưởng dậy thì, khiến việc điều trị hẹp hàm trên ở người trưởng thành gặp nhiều khó khăn do đường khớp giữa khẩu cái đã đóng kín. Khí cụ nong nhanh xương hàm trên tựa trên miniscrew (MARPE) là một phương pháp mới, sử dụng vít miniscrew để cố định khí cụ, giúp nong tách đường khớp giữa khẩu cái hiệu quả mà hạn chế các tác dụng phụ như nghiêng răng hay tổn thương mô nha chu.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Răng hàm mặt Trung ương Hà Nội, trên 30 bệnh nhân hẹp xương hàm trên đã được điều trị bằng MARPE trong giai đoạn từ 2018 đến 2022. Mục tiêu chính là mô tả đặc điểm vòm khẩu cái, răng và xương ổ răng trên phim chụp cắt lớp chùm tia hình nón (CBCT) và đánh giá sự thay đổi các chỉ số này ngay sau khi ngừng nong và sau 6 tháng. Nghiên cứu góp phần làm rõ hiệu quả và tính ổn định của phương pháp MARPE trong điều trị hẹp hàm trên người trưởng thành, đồng thời cung cấp cơ sở dữ liệu hình ảnh 3 chiều chính xác cho việc theo dõi và đánh giá kết quả điều trị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sự tăng trưởng và phát triển của xương hàm trên, đặc biệt là vai trò của đường khớp giữa khẩu cái trong việc mở rộng cung hàm. Theo Bjork và Storey, sự tăng trưởng chiều ngang của xương hàm trên chủ yếu diễn ra qua sự bồi đắp xương ở đường khớp giữa và tái tạo bề mặt xương. Đường khớp giữa khẩu cái có cấu trúc phức tạp với các giai đoạn cốt hóa khác nhau, được phân loại thành 5 giai đoạn trên phim CBCT từ A đến E, phản ánh mức độ trưởng thành và khả năng nong tách.

Khí cụ MARPE được thiết kế dựa trên nguyên lý nong nhanh xương hàm trên (RME) nhưng có sự hỗ trợ neo chặn bằng miniscrew, giúp phân bố lực trực tiếp lên xương thay vì răng, giảm thiểu tác động phụ như nghiêng răng hay tiêu xương ổ răng. Các chỉ số chuyên ngành như độ rộng cung răng (IMW6, IPMW, ICW), chỉ số Yonsei (AWU6, AWL6), độ rộng và độ dài đường khớp, độ dày xương mặt ngoài, mật độ xương tại khe khớp giữa khẩu cái được sử dụng để đánh giá hiệu quả điều trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện trên 30 bệnh nhân hẹp xương hàm trên, đã được điều trị bằng khí cụ MARPE tại Bệnh viện Răng hàm mặt Trung ương Hà Nội từ tháng 1/2018 đến tháng 7/2022. Tiêu chuẩn lựa chọn bao gồm bệnh nhân có phim CBCT đủ 3 thời điểm: trước điều trị (T0), ngay sau khi ngừng nong (T1) và sau 6 tháng ngừng nong (T2). Tiêu chuẩn loại trừ là bệnh nhân đã từng điều trị chỉnh nha hoặc phẫu thuật chỉnh hình xương trước đó, hoặc có dị tật bẩm sinh vùng hàm mặt.

Dữ liệu hình ảnh được thu thập bằng máy Planmeca ProMax 3D với thông số chuẩn: điện áp 96 kV, dòng 5.6 mA, thời gian scan 12.08 giây, voxel 501x501x296. Các phép đo trên phim CBCT được thực hiện bằng phần mềm Planmeca Romexis, bao gồm đo độ rộng cung răng, chỉ số Yonsei, độ rộng và độ dài đường khớp, độ dày xương mặt ngoài, độ nghiêng trục răng, độ dày xương và niêm mạc khẩu cái, mật độ xương tại khe khớp giữa khẩu cái.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Epidata 3.0, áp dụng test T để so sánh các chỉ số giữa các thời điểm T0, T1 và T2. Cỡ mẫu được xác định dựa trên công thức ước lượng một giá trị trung bình với độ chính xác 0,5 mm, độ lệch chuẩn 1,31 mm, mức ý nghĩa 0,05, cho kết quả cần ít nhất 26 bệnh nhân, nghiên cứu đã chọn 30 bệnh nhân để đảm bảo độ tin cậy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng độ rộng cung răng hàm trên: Sau khi nong bằng MARPE, độ rộng liên răng hàm lớn thứ nhất (IMW6) tăng trung bình khoảng 3,2 mm (p < 0,01) ngay sau khi ngừng nong (T1) và duy trì tăng khoảng 2,8 mm sau 6 tháng (T2), cho thấy hiệu quả mở rộng cung hàm ổn định.

  2. Thay đổi chỉ số Yonsei: Chỉ số AWU6 (độ rộng hàm trên) tăng trung bình 2,5 mm tại T1 so với T0, trong khi AWL6 (độ rộng hàm dưới) không thay đổi đáng kể, dẫn đến sự chênh lệch AWU6 - AWL6 tăng lên 2,3 mm (p < 0,05), phản ánh sự cải thiện rõ rệt về sự cân đối cung hàm.

  3. Mở rộng đường khớp giữa khẩu cái: Độ rộng đường khớp tại các vị trí gai mũi trước, răng hàm nhỏ và răng hàm lớn thứ nhất tăng trung bình từ 1,8 đến 2,4 mm sau nong, với sự duy trì trên 80% sau 6 tháng, chứng tỏ sự tách đường khớp hiệu quả và ổn định.

  4. Độ dày xương mặt ngoài và mật độ xương: Độ dày xương mặt ngoài tại vị trí răng hàm lớn thứ nhất giảm nhẹ khoảng 0,4 mm ngay sau nong (p < 0,05) nhưng phục hồi gần như hoàn toàn sau 6 tháng. Mật độ xương tại khe khớp giữa khẩu cái giảm nhẹ sau nong nhưng tăng trở lại ở T2, cho thấy quá trình tái tạo xương diễn ra tích cực.

Thảo luận kết quả

Sự tăng đáng kể độ rộng cung răng và đường khớp giữa khẩu cái sau điều trị MARPE phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, khẳng định hiệu quả của khí cụ trong nong rộng xương hàm trên người trưởng thành. Việc duy trì phần lớn sự mở rộng sau 6 tháng cho thấy tính ổn định của kết quả điều trị, đồng thời giảm thiểu các tác động phụ như nghiêng răng hay tiêu xương ổ răng nhờ neo chặn bằng miniscrew.

Giảm nhẹ độ dày xương mặt ngoài ngay sau nong là do tác động cơ học của lực nong, tuy nhiên sự phục hồi mật độ và độ dày xương sau 6 tháng chứng tỏ quá trình tái tạo xương diễn ra hiệu quả, đảm bảo sức khỏe mô nha chu. So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ thành công tách đường khớp giữa đạt trên 90%, cao hơn so với các phương pháp nong truyền thống không có neo chặn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện sự thay đổi độ rộng cung răng và đường khớp giữa các thời điểm, bảng số liệu so sánh mật độ và độ dày xương, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả và tính ổn định của MARPE.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi MARPE trong điều trị hẹp xương hàm trên người trưởng thành: Động viên các cơ sở nha khoa trang bị thiết bị và đào tạo kỹ thuật lắp đặt MARPE nhằm nâng cao hiệu quả điều trị, đặc biệt cho nhóm tuổi từ 16 đến 30.

  2. Theo dõi dài hạn sau điều trị: Khuyến nghị thực hiện chụp CBCT định kỳ sau 6 tháng và 1 năm để đánh giá sự ổn định của xương hàm và phát hiện sớm các biến chứng, đảm bảo kết quả điều trị bền vững.

  3. Đào tạo chuyên sâu cho bác sĩ nha khoa: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ thuật lắp đặt và quản lý khí cụ MARPE, bao gồm xử lý các tình huống khó khăn và chăm sóc mô mềm, nhằm giảm thiểu biến chứng và tăng tỷ lệ thành công.

  4. Nghiên cứu bổ sung về ảnh hưởng chức năng: Khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo đánh giá tác động của MARPE lên chức năng hô hấp, phát âm và thẩm mỹ khuôn mặt để hoàn thiện phác đồ điều trị toàn diện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu hình ảnh và phân tích chi tiết về hiệu quả MARPE, hỗ trợ trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân hẹp hàm trên.

  2. Sinh viên và học viên cao học ngành Nha khoa: Tài liệu tham khảo quý giá về kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh CBCT và ứng dụng trong điều trị chỉnh nha, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực hành.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực chỉnh hình hàm mặt: Cung cấp cơ sở dữ liệu khoa học về sự thay đổi cấu trúc xương hàm trên sau nong nhanh, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về kỹ thuật và vật liệu mới.

  4. Bệnh nhân hẹp xương hàm trên: Giúp hiểu rõ về phương pháp điều trị MARPE, hiệu quả và các bước theo dõi sau điều trị, từ đó tăng cường sự hợp tác và tuân thủ phác đồ điều trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. MARPE là gì và khác gì so với các khí cụ nong hàm truyền thống?
    MARPE là khí cụ nong nhanh xương hàm trên có neo chặn bằng miniscrew, giúp lực nong tác động trực tiếp lên xương thay vì răng, giảm thiểu nghiêng răng và tổn thương mô nha chu so với khí cụ nong truyền thống.

  2. Ai là đối tượng phù hợp để điều trị bằng MARPE?
    Phương pháp phù hợp với người trưởng thành hoặc thanh thiếu niên có hẹp xương hàm trên, đặc biệt khi đường khớp giữa khẩu cái đã bắt đầu đóng hoặc khó nong bằng phương pháp truyền thống.

  3. Quá trình điều trị MARPE kéo dài bao lâu?
    Thời gian nong thường kéo dài khoảng 2-3 tuần với kích hoạt 0,2 mm/ngày, sau đó khí cụ được giữ cố định trong miệng khoảng 6 tháng để ổn định xương và mô mềm.

  4. Có những biến chứng nào có thể xảy ra khi sử dụng MARPE?
    Biến chứng thường gặp là đau nhẹ, khó chịu mô mềm, giảm độ dày xương mặt ngoài tạm thời; tuy nhiên, với kỹ thuật đúng và theo dõi chặt chẽ, các biến chứng này thường được kiểm soát tốt.

  5. CBCT có vai trò gì trong theo dõi điều trị MARPE?
    CBCT cung cấp hình ảnh 3 chiều chính xác về cấu trúc xương hàm trên, giúp đánh giá sự thay đổi độ rộng cung răng, đường khớp giữa và mật độ xương, từ đó theo dõi hiệu quả và ổn định của điều trị.

Kết luận

  • MARPE là phương pháp hiệu quả và ổn định trong điều trị hẹp xương hàm trên người trưởng thành, với sự tăng đáng kể độ rộng cung răng và đường khớp giữa khẩu cái.
  • Sự thay đổi về mật độ và độ dày xương mặt ngoài sau nong được phục hồi sau 6 tháng, đảm bảo sức khỏe mô nha chu.
  • Phim CBCT là công cụ chẩn đoán và theo dõi không thể thiếu, cung cấp dữ liệu 3 chiều chính xác và toàn diện.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ cơ sở khoa học cho việc ứng dụng MARPE rộng rãi trong thực hành lâm sàng.
  • Khuyến nghị tiếp tục theo dõi dài hạn và mở rộng nghiên cứu về ảnh hưởng chức năng để hoàn thiện phác đồ điều trị.

Để nâng cao hiệu quả điều trị hẹp xương hàm trên, các bác sĩ và nhà nghiên cứu nên áp dụng kết quả nghiên cứu này trong thực tiễn, đồng thời tiếp tục phát triển kỹ thuật và công nghệ hỗ trợ.