Tổng quan nghiên cứu
Bệnh bụi phổi silic là một trong những bệnh nghề nghiệp nguy hiểm, đặc biệt phổ biến ở các ngành công nghiệp phát sinh nhiều bụi silic như luyện kim, khai thác đá, sản xuất vật liệu xây dựng. Theo ước tính của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), mỗi năm có khoảng 2,02 triệu người tử vong do bệnh nghề nghiệp, trong đó bệnh bụi phổi silic chiếm tỷ lệ đáng kể. Tại Việt Nam, bệnh bụi phổi silic là bệnh hô hấp nghề nghiệp phổ biến nhất, với tỷ lệ mắc bệnh ngày càng gia tăng, đặc biệt ở các khu công nghiệp có dây chuyền công nghệ cũ, lạc hậu như tỉnh Thái Nguyên.
Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả thực trạng mắc bệnh bụi phổi silic và phân tích các yếu tố liên quan đến tình trạng bệnh của người lao động tại hai nhà máy luyện gang và luyện thép Lưu Xá, tỉnh Thái Nguyên năm 2018. Đối tượng nghiên cứu là 667 người lao động làm việc trực tiếp trong các phân xưởng sản xuất của hai nhà máy này. Mục tiêu cụ thể gồm: xác định tỷ lệ mắc bệnh bụi phổi silic, các triệu chứng lâm sàng, chức năng hô hấp và các yếu tố nguy cơ liên quan như tuổi nghề, tiền sử hút thuốc, vị trí làm việc.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực trạng bệnh nghề nghiệp tại một trong những trung tâm luyện kim lớn của Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp phòng ngừa, bảo vệ sức khỏe người lao động, góp phần giảm thiểu gánh nặng bệnh tật và nâng cao hiệu quả sản xuất công nghiệp. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3/2018 đến tháng 6/2019, tập trung thu thập dữ liệu tháng 1/2019 tại tỉnh Thái Nguyên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về bệnh bụi phổi silic và các bệnh hô hấp nghề nghiệp, bao gồm:
- Khái niệm bụi silic tự do (SiO2): Là thành phần chính gây bệnh bụi phổi silic, đặc biệt dạng tinh thể (crystalline silica) có khả năng gây xơ hóa phổi tiến triển không hồi phục.
- Tiêu chuẩn nồng độ bụi tối đa cho phép: Theo Quyết định 3733/2002/QĐ-BYT và Thông tư 02/2019/TT-BYT, giới hạn tiếp xúc tối đa bụi silic trong môi trường lao động lần lượt là 0,3 mg/m³ (bụi toàn phần) và 0,1 mg/m³ (bụi hô hấp).
- Chẩn đoán bệnh bụi phổi silic: Dựa trên triệu chứng lâm sàng (ho, khó thở, đau ngực), hình ảnh X-quang phổi theo phân loại quốc tế ILO-2011 và kết quả đo chức năng hô hấp (FEV1, FVC, tỷ số FEV1/FVC).
- Các hội chứng rối loạn thông khí phổi: Hạn chế, tắc nghẽn, hỗn hợp được xác định qua các chỉ số chức năng hô hấp theo tiêu chuẩn ATS/ERS và GOLD.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Cắt ngang, khảo sát toàn bộ người lao động làm việc trực tiếp tại nhà máy luyện gang (358 người) và luyện thép Lưu Xá (309 người), tổng cộng 667 người.
- Chọn mẫu: Toàn bộ người lao động đủ điều kiện, đồng ý tham gia và hoàn thành các bước khám, đo chức năng hô hấp, chụp X-quang.
- Thu thập dữ liệu: Qua phỏng vấn, khám lâm sàng, đo chức năng hô hấp bằng máy Spiro analyser, chụp X-quang phổi theo quy chuẩn ILO-2011.
- Biến số nghiên cứu: Bao gồm các triệu chứng hô hấp (ho, khạc đờm, khó thở, đau ngực), dấu hiệu thực thể, kết quả chức năng hô hấp (FEV1, FVC, Gaensler), hình ảnh tổn thương phổi trên X-quang, các yếu tố nguy cơ (tuổi, tuổi nghề, giới tính, tiền sử hút thuốc).
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Stata 13, phân tích mô tả, kiểm định χ2, hồi quy logistic đơn biến và đa biến để xác định mối liên quan giữa các yếu tố nguy cơ và tình trạng mắc bệnh. Giá trị p < 0,05 được coi là có ý nghĩa thống kê.
- Timeline: Nghiên cứu thực hiện từ tháng 3/2018 đến tháng 6/2019, thu thập số liệu tháng 1/2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ mắc bệnh bụi phổi silic: Tỷ lệ hiện mắc bệnh bụi phổi silic ở nhà máy luyện thép Lưu Xá là 12,3%, ở nhà máy luyện gang là 11,5%, tổng cộng 11,9% trong số 667 người lao động. Tỷ lệ này phản ánh mức độ phơi nhiễm bụi silic cao tại các cơ sở sản xuất luyện kim ở Thái Nguyên.
Đặc điểm người mắc bệnh: Trong số 79 người mắc bệnh, 91,1% là nam giới, tuổi trung bình 41,7 ± 8,2 tuổi. Tuổi nghề trung bình của người mắc bệnh ở nhà máy luyện gang là 19,3 ± 9,2 năm, cao hơn so với nhà máy luyện thép (13,0 ± 9,7 năm). Tỷ lệ mắc bệnh tăng theo tuổi nghề, đặc biệt nhóm tuổi nghề ≥ 20 năm có tỷ lệ mắc cao nhất (56,1% tại nhà máy luyện gang).
Triệu chứng lâm sàng: Tỷ lệ người lao động có triệu chứng ho, khạc đờm, khó thở, đau ngực lần lượt là 43,6%, 34,5%, 20,1% và 20,5%. Tỷ lệ này cao hơn đáng kể ở nhà máy luyện gang so với luyện thép (p < 0,05). Triệu chứng chủ yếu xuất hiện vào ban ngày, ho từng cơn chiếm 93,8%, đờm chủ yếu là đờm nhầy (73,1%).
Chức năng hô hấp: Tỷ lệ người lao động có giảm chức năng hô hấp theo chỉ số FVC là 36,1%, theo FEV1 là 22,2%. Đa số suy giảm chức năng hô hấp ở mức độ nhẹ (FVC nhẹ chiếm 97,9%, FEV1 nhẹ chiếm 78,4%). Hội chứng hạn chế chiếm 16,6%, tắc nghẽn 0,5%, hỗn hợp 0,3%.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh bụi phổi silic tại hai nhà máy luyện gang và luyện thép Lưu Xá tương đối cao, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về các ngành nghề có phơi nhiễm bụi silic. Sự gia tăng tỷ lệ mắc bệnh theo tuổi nghề phản ánh tác động tích lũy của bụi silic lên phổi người lao động. Triệu chứng lâm sàng và suy giảm chức năng hô hấp phù hợp với đặc điểm bệnh lý của bệnh bụi phổi silic, trong đó hội chứng hạn chế chức năng phổi là phổ biến nhất.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ mắc bệnh và mức độ suy giảm chức năng hô hấp tương đồng với các ngành nghề luyện kim, khai thác đá có phơi nhiễm bụi silic cao. Việc tỷ lệ triệu chứng và suy giảm chức năng hô hấp cao hơn ở nhà máy luyện gang có thể do mức độ ô nhiễm bụi silic và điều kiện làm việc tại đây nghiêm trọng hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ mắc bệnh theo nhóm tuổi nghề, biểu đồ tròn phân bố các hội chứng rối loạn chức năng hô hấp, bảng so sánh tỷ lệ triệu chứng giữa hai nhà máy. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát bụi silic và nâng cao biện pháp bảo hộ lao động.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường kiểm soát bụi tại nguồn: Áp dụng công nghệ xử lý bụi hiện đại, cải tiến quy trình sản xuất để giảm phát sinh bụi silic, nhằm giảm nồng độ bụi trong môi trường lao động xuống dưới giới hạn cho phép. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là ban quản lý nhà máy và cơ quan quản lý môi trường lao động.
Nâng cao nhận thức và đào tạo người lao động: Tổ chức các khóa đào tạo về an toàn vệ sinh lao động, hướng dẫn sử dụng đúng và thường xuyên các thiết bị bảo hộ cá nhân như khẩu trang chống bụi silic. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng khẩu trang đạt trên 90% trong vòng 6 tháng, do phòng nhân sự và bộ phận an toàn lao động thực hiện.
Khám sức khỏe định kỳ và giám sát chức năng hô hấp: Thiết lập chương trình khám sức khỏe nghề nghiệp định kỳ, đo chức năng hô hấp và chụp X-quang phổi cho người lao động để phát hiện sớm bệnh bụi phổi silic, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời. Thực hiện hàng năm, do trung tâm y tế dự phòng phối hợp với nhà máy.
Xây dựng chính sách hỗ trợ người lao động mắc bệnh: Cơ quan chức năng cần hoàn thiện thủ tục cấp sổ bệnh nghề nghiệp, hỗ trợ điều trị và bồi thường cho người lao động bị bệnh bụi phổi silic, giảm thiểu gánh nặng tài chính và xã hội. Thời gian thực hiện liên tục, do các cơ quan bảo hiểm xã hội và y tế chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp ngành luyện kim và sản xuất vật liệu xây dựng: Nghiên cứu cung cấp số liệu thực trạng và các yếu tố nguy cơ giúp xây dựng chính sách bảo vệ sức khỏe người lao động, cải thiện điều kiện làm việc.
Chuyên gia y tế nghề nghiệp và bác sĩ dự phòng: Tài liệu tham khảo về chẩn đoán, đánh giá chức năng hô hấp và các biện pháp phòng ngừa bệnh bụi phổi silic trong môi trường lao động.
Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn vệ sinh lao động: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật và các chương trình giám sát sức khỏe nghề nghiệp.
Người lao động và tổ chức công đoàn: Hiểu rõ về nguy cơ bệnh nghề nghiệp, quyền lợi và các biện pháp tự bảo vệ sức khỏe trong quá trình làm việc.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh bụi phổi silic là gì và nguyên nhân chính gây bệnh?
Bệnh bụi phổi silic là bệnh phổi mạn tính do hít phải bụi silic tinh thể tự do trong môi trường lao động, gây xơ hóa phổi không hồi phục. Nguyên nhân chính là phơi nhiễm lâu dài với bụi silic trong các ngành luyện kim, khai thác đá, sản xuất vật liệu xây dựng.Tỷ lệ mắc bệnh bụi phổi silic tại các nhà máy luyện gang và luyện thép ở Thái Nguyên là bao nhiêu?
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ hiện mắc bệnh bụi phổi silic là khoảng 12,3% tại nhà máy luyện thép Lưu Xá và 11,5% tại nhà máy luyện gang, tổng cộng gần 12% người lao động mắc bệnh.Các triệu chứng thường gặp của bệnh bụi phổi silic là gì?
Người bệnh thường có các triệu chứng ho, khạc đờm, khó thở và đau ngực, chủ yếu xuất hiện vào ban ngày. Triệu chứng ho thường là ho từng cơn, đờm chủ yếu là đờm nhầy.Chức năng hô hấp của người lao động bị ảnh hưởng như thế nào?
Khoảng 36% người lao động có giảm dung tích sống gắng sức (FVC), 22% có giảm thể tích khí thở ra gắng sức trong 1 giây (FEV1), chủ yếu ở mức độ nhẹ. Hội chứng hạn chế chức năng phổi là phổ biến nhất.Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh bụi phổi silic?
Tuổi nghề cao, phơi nhiễm lâu dài với bụi silic, tiền sử hút thuốc lá, điều kiện làm việc có nồng độ bụi vượt quá giới hạn cho phép và việc không sử dụng đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân là các yếu tố nguy cơ chính.
Kết luận
- Tỷ lệ mắc bệnh bụi phổi silic ở người lao động tại hai nhà máy luyện gang và luyện thép Lưu Xá, Thái Nguyên năm 2018 là khoảng 12%, phản ánh mức độ phơi nhiễm bụi silic cao.
- Người lao động mắc bệnh chủ yếu là nam giới, tuổi trung bình 41,7 tuổi, tuổi nghề càng cao tỷ lệ mắc bệnh càng tăng.
- Triệu chứng lâm sàng phổ biến gồm ho, khạc đờm, khó thở và đau ngực, chức năng hô hấp giảm chủ yếu ở mức độ nhẹ với hội chứng hạn chế chiếm ưu thế.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp kiểm soát bụi, nâng cao bảo hộ lao động và khám sức khỏe định kỳ nhằm phòng ngừa bệnh nghề nghiệp.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các biện pháp kiểm soát bụi, đào tạo người lao động, giám sát sức khỏe và hoàn thiện chính sách hỗ trợ người bệnh.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe người lao động và phát triển bền vững ngành luyện kim tại Thái Nguyên!