Tổng quan nghiên cứu
Kiệt sức nghề nghiệp (KSNN) là một vấn đề sức khỏe ngày càng phổ biến trong cuộc sống hiện đại, ảnh hưởng đến khoảng 19-30% người lao động trên toàn cầu. Tình trạng này đặc biệt nghiêm trọng ở các ngành nghề có áp lực công việc cao, trong đó có nhân viên pháp y (NVPY) – nhóm đối tượng chịu nhiều áp lực từ khối lượng công việc lớn, tiếp xúc thường xuyên với tử thi và các yếu tố độc hại. Tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), 13 Trung tâm Pháp y với tổng số 167 nhân viên đã thực hiện giám định cho hơn 40.963 trường hợp trong giai đoạn 2013-2019, cho thấy áp lực công việc rất lớn đối với NVPY.
Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả thực trạng KSNN của NVPY tại ĐBSCL năm 2021 và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng này. Thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính, với cỡ mẫu toàn bộ 167 NVPY tại 13 Trung tâm Pháp y. Thời gian nghiên cứu từ tháng 12/2020 đến tháng 8/2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng công tác pháp y, cải thiện sức khỏe nghề nghiệp và hiệu quả công việc của NVPY, đồng thời góp phần giảm thiểu sai sót trong giám định tư pháp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình kiệt sức nghề nghiệp của Maslach (2008), trong đó KSNN được hiểu là hội chứng tâm lý đa chiều gồm ba khía cạnh chính: suy kiệt cảm xúc (Emotional Exhaustion - EE), cảm giác hoài nghi/sai lệch về bản thân (Depersonalization - DP), và cảm giác giảm hiệu quả chuyên môn công việc (Personal Achievement - PA). Các yếu tố ảnh hưởng đến KSNN được phân loại thành ba nhóm chính:
- Yếu tố cá nhân: tuổi, giới tính, tình trạng hôn nhân, thu nhập cá nhân, khoa/phòng công tác, chế độ làm việc, thâm niên công tác.
- Môi trường công việc: khối lượng công việc, kiểm soát công việc, quan hệ đồng nghiệp, khen thưởng, giá trị cá nhân/tổ chức.
- Tổ chức và quản lý tại nơi làm việc: nhân lực, tài chính, điều hành, cơ sở vật chất, hệ thống thông tin.
Các khái niệm chuyên ngành như giám định pháp y, nhân viên pháp y, và các công cụ đánh giá KSNN như Maslach Burnout Inventory (MBI) cũng được áp dụng để đánh giá chính xác tình trạng KSNN.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là toàn bộ 167 nhân viên pháp y tại 13 Trung tâm Pháp y ĐBSCL. Phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bộ câu hỏi đánh giá KSNN gồm 22 câu hỏi, nhập liệu và phân tích bằng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 22.
Phương pháp định tính gồm 6 phỏng vấn sâu (PVS) với lãnh đạo các Trung tâm và 2 nhóm thảo luận nhóm (TLN) với 14 nhân viên pháp y, nhằm khai thác sâu các yếu tố ảnh hưởng đến KSNN. Các cuộc phỏng vấn và thảo luận được thực hiện qua Zoom và Zalo, ghi âm và phân tích theo chủ đề.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2020 đến tháng 8/2021, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phản ánh thực trạng chính xác. Nghiên cứu được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng Hà Nội phê duyệt, đảm bảo quyền lợi và bảo mật thông tin cho người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng KSNN chung của NVPY:
- 98,2% NVPY có mức độ KSNN trung bình, 1,8% mức thấp, không ghi nhận trường hợp mức cao.
- Điểm trung bình KSNN chung là 66,3 ± 8,1 (trong khoảng 45-87), thuộc mức trung bình.
KSNN theo ba khía cạnh:
- Suy kiệt cảm xúc (EE): 90,4% ở mức trung bình, 5,4% cao, 4,2% thấp.
- Cảm giác hoài nghi/sai lệch về bản thân (DP): 78,4% trung bình, 3,6% cao, 18% thấp.
- Cảm giác về hiệu quả chuyên môn công việc (PA): 91,6% trung bình, 6% cao, 2,4% thấp.
Yếu tố cá nhân liên quan đến KSNN:
- Giới tính có liên quan có ý nghĩa thống kê với khía cạnh DP (p<0,05).
- Thu nhập cá nhân có liên quan có ý nghĩa thống kê với khía cạnh PA (p<0,05).
- Khoa/phòng công tác có liên quan có ý nghĩa thống kê với khía cạnh PA (p<0,05).
- Tuổi, tình trạng hôn nhân, chế độ làm việc, thâm niên công tác có mối tương quan nghịch yếu với KSNN.
Yếu tố môi trường công việc và tổ chức:
- Khối lượng công việc lớn, áp lực thời gian, kiêm nhiệm nhiều vị trí là nguyên nhân chính gây KSNN.
- Thiếu kỹ năng kiểm soát công việc và kỹ năng mềm trong xử lý tình huống làm tăng căng thẳng.
- Nhận thức về giá trị nghề nghiệp và tổ chức chưa cao, quan hệ đồng nghiệp thân thiện giúp giảm KSNN.
- Thiếu hụt nhân lực, tài chính hạn chế, cơ sở vật chất và trang thiết bị yếu kém, hệ thống thông tin chưa đáp ứng nhu cầu làm tăng KSNN.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mức độ KSNN của NVPY tại ĐBSCL chủ yếu ở mức trung bình, tương đồng với các nghiên cứu về nhân viên y tế trong nước và quốc tế. Tỷ lệ suy kiệt cảm xúc cao phản ánh áp lực công việc lớn và sự mệt mỏi tinh thần kéo dài. Mối liên quan giữa giới tính và cảm giác hoài nghi/sai lệch về bản thân có thể do sự khác biệt trong cách thức đối phó với stress giữa nam và nữ.
Thu nhập cá nhân và khoa/phòng công tác ảnh hưởng đến cảm giác hiệu quả chuyên môn, cho thấy yếu tố kinh tế và môi trường làm việc chuyên môn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì động lực và sự hài lòng nghề nghiệp. Các yếu tố môi trường công việc như khối lượng công việc quá tải, thiếu kỹ năng mềm và nhận thức giá trị nghề nghiệp thấp làm gia tăng KSNN, phù hợp với mô hình của Maslach và các nghiên cứu trước đây.
Thiếu hụt nhân lực và cơ sở vật chất yếu kém là những thách thức lớn tại các Trung tâm Pháp y ĐBSCL, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc và sức khỏe nghề nghiệp của NVPY. Việc cải thiện các điều kiện làm việc, tăng cường đào tạo kỹ năng mềm và nâng cao nhận thức về giá trị nghề nghiệp là cần thiết để giảm thiểu KSNN.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ KSNN theo mức độ và các khía cạnh, bảng so sánh mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân với KSNN, giúp minh họa rõ nét các phát hiện chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý khối lượng công việc:
- Giảm tải công việc cho NVPY bằng cách bổ sung nhân lực và phân công hợp lý.
- Mục tiêu giảm tỷ lệ KSNN trung bình xuống dưới 80% trong vòng 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc các Trung tâm Pháp y phối hợp Sở Y tế.
Đào tạo kỹ năng mềm và kiểm soát công việc:
- Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và quản lý stress.
- Mục tiêu nâng cao kỹ năng mềm cho 100% NVPY trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm đào tạo và phát triển nguồn nhân lực y tế.
Nâng cao nhận thức về giá trị nghề nghiệp:
- Xây dựng chương trình truyền thông nội bộ, tạo môi trường làm việc tích cực, công bằng.
- Mục tiêu tăng mức độ hài lòng nghề nghiệp lên 20% trong 18 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Trung tâm Pháp y và các tổ chức công đoàn.
Cải thiện điều kiện làm việc và cơ sở vật chất:
- Đầu tư trang thiết bị, xây dựng trụ sở riêng, nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin.
- Mục tiêu hoàn thành cải tạo cơ sở vật chất tại 50% Trung tâm trong 3 năm.
- Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các cơ quan quản lý nhà nước và các đơn vị liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên pháp y và cán bộ y tế:
- Hiểu rõ về KSNN, nhận diện các dấu hiệu và tìm kiếm giải pháp cải thiện sức khỏe nghề nghiệp.
- Áp dụng kiến thức để nâng cao hiệu quả công việc và chất lượng giám định.
Lãnh đạo và quản lý các Trung tâm Pháp y:
- Đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến KSNN để xây dựng chính sách quản lý phù hợp.
- Tối ưu hóa nguồn lực và cải thiện môi trường làm việc.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý y tế:
- Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực sức khỏe nghề nghiệp.
- Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về KSNN và các vấn đề liên quan.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách y tế:
- Căn cứ khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ, cải thiện điều kiện làm việc và bảo vệ sức khỏe nghề nghiệp cho nhân viên y tế.
- Định hướng phát triển nguồn nhân lực y tế chuyên ngành pháp y.
Câu hỏi thường gặp
Kiệt sức nghề nghiệp là gì và có ảnh hưởng như thế nào đến nhân viên pháp y?
KSNN là hội chứng suy kiệt cảm xúc, hoài nghi về bản thân và giảm hiệu quả công việc. Ở nhân viên pháp y, KSNN ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần, thể chất và chất lượng giám định, có thể dẫn đến sai sót trong công tác pháp y.Những yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến KSNN của nhân viên pháp y?
Khối lượng công việc lớn, áp lực thời gian, thiếu nhân lực, nhận thức giá trị nghề nghiệp thấp và điều kiện làm việc kém là những yếu tố chính làm tăng KSNN.Làm thế nào để đánh giá mức độ KSNN ở nhân viên pháp y?
Sử dụng công cụ Maslach Burnout Inventory (MBI) đánh giá ba khía cạnh: suy kiệt cảm xúc, cảm giác hoài nghi/sai lệch về bản thân và cảm giác về hiệu quả chuyên môn công việc.Có giải pháp nào giúp giảm KSNN cho nhân viên pháp y?
Giảm tải công việc, đào tạo kỹ năng mềm, nâng cao nhận thức về giá trị nghề nghiệp và cải thiện điều kiện làm việc là các giải pháp hiệu quả.Tại sao thu nhập cá nhân lại ảnh hưởng đến cảm giác hiệu quả chuyên môn công việc?
Thu nhập ổn định giúp nhân viên cảm thấy được đánh giá đúng mức, tăng động lực và sự hài lòng trong công việc, từ đó giảm cảm giác kiệt sức và tăng hiệu quả chuyên môn.
Kết luận
- NVPY tại ĐBSCL chủ yếu trải qua KSNN ở mức độ trung bình với tỷ lệ lên đến 98,2%.
- Ba khía cạnh chính của KSNN gồm suy kiệt cảm xúc, cảm giác hoài nghi về bản thân và giảm hiệu quả chuyên môn đều ở mức trung bình.
- Giới tính, thu nhập cá nhân và khoa/phòng công tác là các yếu tố cá nhân có ảnh hưởng đáng kể đến KSNN.
- Môi trường công việc và tổ chức quản lý còn nhiều hạn chế, đặc biệt là khối lượng công việc lớn, thiếu nhân lực và cơ sở vật chất yếu kém.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ nhằm giảm thiểu KSNN, nâng cao sức khỏe nghề nghiệp và hiệu quả công tác pháp y.
Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng mềm, cải thiện điều kiện làm việc và xây dựng chính sách hỗ trợ nhân viên pháp y trong vòng 1-3 năm tới.
Call-to-action: Các đơn vị quản lý và nhân viên pháp y cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về KSNN nhằm bảo vệ sức khỏe nghề nghiệp và nâng cao chất lượng giám định pháp y.