I. Thực trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy thủy điện Gia Lai
Nghiên cứu chỉ ra rằng ô nhiễm tiếng ồn là vấn đề nghiêm trọng tại 3 nhà máy thủy điện thuộc Công ty Thủy điện Ialy, tỉnh Gia Lai. Kết quả quan trắc cho thấy 47% mẫu tiếng ồn vượt quá Quy chuẩn cho phép (QCCP), đặc biệt ở các khu vực vận hành tua bin. Tiếng ồn công nghiệp này có cường độ cao, chủ yếu ở tần số 4000Hz, gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người lao động. Đây là nguyên nhân chính dẫn đến giảm thính lực nghề nghiệp, một bệnh lý phổ biến trong ngành thủy điện.
1.1. Phân tích cường độ và tần số tiếng ồn
Theo tiêu chuẩn TCVN 9799:2013, cường độ tiếng ồn tại các nhà máy dao động từ 85dB đến 130dB, vượt ngưỡng an toàn. Tần số tiếng ồn tập trung ở 4000Hz, gây tổn thương nghiêm trọng đến thính giác. Kết quả đo đạc cho thấy 35.9% mẫu tiếng ồn vượt QCCP, đặc biệt ở khu vực hầm tua bin. Điều này đòi hỏi các biện pháp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả hơn.
1.2. Tác động của tiếng ồn đến môi trường làm việc
Tiếng ồn công nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến thính giác mà còn gây mệt mỏi, giảm năng suất lao động. Người lao động thường xuyên tiếp xúc với tiếng ồn cao có nguy cơ mắc các bệnh như tăng huyết áp, rối loạn giấc ngủ. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng thời gian tiếp xúc với tiếng ồn trên 8 giờ/ngày làm tăng nguy cơ giảm thính lực nghề nghiệp lên gấp 3 lần.
II. Giảm thính lực nghề nghiệp và các yếu tố liên quan
Kết quả nghiên cứu cho thấy 20.29% người lao động tại 3 nhà máy thủy điện bị giảm thính lực nghề nghiệp. Tình trạng này có liên quan mật thiết đến tiếng ồn công nghiệp, tuổi nghề, và thực hành phòng chống tiếng ồn. Những người có tuổi nghề trên 20 năm có nguy cơ giảm thính lực cao gấp 3 lần so với nhóm có tuổi nghề dưới 20 năm. Điều này cho thấy sự cần thiết của các biện pháp bảo vệ thính lực và chính sách bảo vệ sức khỏe nghề nghiệp.
2.1. Yếu tố cá nhân và môi trường làm việc
Nghiên cứu xác định rằng tuổi đời, tuổi nghề, và vị trí làm việc là các yếu tố quan trọng dẫn đến giảm thính lực nghề nghiệp. Những người làm việc tại khu vực hầm tua bin có nguy cơ cao hơn do tiếp xúc với tiếng ồn liên tục. Ngoài ra, việc sử dụng thiết bị bảo hộ như nút tai, chụp tai chống ồn không đúng cách cũng làm tăng nguy cơ giảm thính lực.
2.2. Thực hành phòng chống giảm thính lực
Kết quả cho thấy chỉ 30% người lao động thường xuyên sử dụng thiết bị bảo hộ. Thời gian nghỉ giữa ca làm việc cũng không được tuân thủ đúng quy định. Những người tham gia tập huấn về phòng chống giảm thính lực nghề nghiệp có tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn đáng kể. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống tiếng ồn.
III. Biện pháp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và bảo vệ sức khỏe
Nghiên cứu đề xuất các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và bảo vệ sức khỏe người lao động. Các giải pháp bao gồm cải tiến công nghệ, sử dụng thiết bị ít gây ồn, và tăng cường sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân. Ngoài ra, việc tổ chức các buổi tập huấn về an toàn lao động và phòng chống giảm thính lực nghề nghiệp cũng được khuyến nghị. Công ty Thủy điện Ialy cần duy trì khám sức khỏe định kỳ và luân chuyển người lao động bị giảm thính lực đến vị trí làm việc ít tiếng ồn hơn.
3.1. Cải tiến công nghệ và thiết bị
Việc sử dụng các thiết bị tự động và ít gây ồn là biện pháp hiệu quả nhất để giảm tiếng ồn công nghiệp. Nghiên cứu khuyến nghị thay thế các thiết bị cũ bằng công nghệ mới, đồng thời thực hiện bảo trì định kỳ để hạn chế phát sinh tiếng ồn. Các biện pháp cách âm và hút âm cũng cần được áp dụng tại các khu vực có tiếng ồn cao.
3.2. Chính sách bảo vệ sức khỏe nghề nghiệp
Công ty cần xây dựng và thực hiện các chính sách bảo vệ sức khỏe cho người lao động, bao gồm khám sức khỏe định kỳ, tập huấn về phòng chống giảm thính lực nghề nghiệp, và cung cấp đầy đủ thiết bị bảo hộ. Ngoài ra, việc tuân thủ thời gian nghỉ giữa ca làm việc cũng cần được đảm bảo để giảm thiểu tác động của tiếng ồn đến sức khỏe người lao động.