Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng kháng sinh hợp lý là một trong những thách thức lớn trong y tế hiện nay, đặc biệt trong bối cảnh gia tăng đề kháng kháng sinh trên toàn cầu. Tại Việt Nam, tình trạng sử dụng kháng sinh không đúng quy định vẫn còn phổ biến, gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng về sức khỏe cộng đồng và chi phí điều trị. Theo một khảo sát tại các hiệu thuốc ở các tỉnh phía Bắc, tỷ lệ bán kháng sinh không theo đơn lên tới 88% ở thành thị và 91% ở nông thôn, góp phần làm gia tăng đề kháng kháng sinh. Trên thế giới, tỷ lệ kê đơn kháng sinh cũng có sự khác biệt lớn, ví dụ ở châu Phi là 50%, trong khi Đông Âu chỉ khoảng 27,4%.

Luận văn thạc sĩ này tập trung phân tích tình hình sử dụng kháng sinh trong kê toa điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Quốc tế Phương Châu trong 6 tháng đầu năm 2020. Mục tiêu chính là xác định tỷ lệ đơn thuốc có sử dụng kháng sinh và đánh giá mức độ an toàn, hợp lý theo quy định của Bộ Y tế, đồng thời tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng kháng sinh chưa đúng quy định. Nghiên cứu được thực hiện tại khoa khám bệnh của bệnh viện, với cỡ mẫu 351 đơn thuốc, thu thập từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2020.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu khoa học để nâng cao hiệu quả quản lý sử dụng kháng sinh, góp phần giảm thiểu nguy cơ đề kháng kháng sinh, đồng thời hỗ trợ xây dựng các chính sách và hướng dẫn điều trị phù hợp tại bệnh viện và khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sử dụng kháng sinh hợp lý, bao gồm:

  • Nguyên tắc sử dụng kháng sinh trong điều trị: Chỉ sử dụng kháng sinh khi có nhiễm khuẩn, lựa chọn kháng sinh phù hợp với tác nhân gây bệnh, vị trí nhiễm khuẩn và đặc điểm bệnh nhân; phối hợp kháng sinh đúng nguyên tắc; sử dụng đúng liều lượng và thời gian quy định.

  • Mô hình quản lý sử dụng kháng sinh trong bệnh viện theo Quyết định số 772/QĐ-BYT năm 2016 của Bộ Y tế, nhấn mạnh việc giám sát, đánh giá và tối ưu hóa kê đơn kháng sinh nhằm giảm thiểu đề kháng và tác dụng phụ.

  • Khái niệm về kháng sinh an toàn, hợp lý: Đơn thuốc được coi là an toàn, hợp lý khi đáp ứng các tiêu chí về chỉ định đúng, phù hợp với vi khuẩn, vị trí nhiễm khuẩn, đối tượng đặc biệt (trẻ em, phụ nữ mang thai, người cao tuổi), liều dùng và thời gian điều trị theo hướng dẫn.

Các khái niệm chuyên ngành như MIC (nồng độ ức chế tối thiểu), MBC (nồng độ diệt khuẩn tối thiểu), PAE (hiệu ứng sau kháng sinh), và phân loại kháng sinh theo cấu trúc hóa học (β-lactam, quinolon, aminoglycosid...) cũng được áp dụng để phân tích và đánh giá.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang phân tích với cỡ mẫu 351 đơn thuốc được thu thập tiến cứu tại khoa khám bệnh, Bệnh viện Quốc tế Phương Châu trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2020. Mẫu được chọn bằng phương pháp ngẫu nhiên hệ thống, lấy 3 đơn thuốc/ngày từ 7 phòng khám khác nhau.

Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin về người kê đơn (tuổi, giới tính, trình độ, thâm niên công tác), bệnh nhân (tuổi, giới tính, thu nhập), đặc điểm đơn thuốc (nhóm bệnh lý, loại kháng sinh sử dụng, số lượng kháng sinh trong đơn), và các tiêu chí đánh giá sử dụng kháng sinh an toàn, hợp lý theo quy định của Bộ Y tế.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm IBM SPSS Statistics 20, sử dụng thống kê mô tả để trình bày tỷ lệ, trung bình và kiểm định χ2 để đánh giá mối liên quan giữa các yếu tố với việc sử dụng kháng sinh không an toàn, hợp lý. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm nhập liệu và kiểm tra chéo dữ liệu, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ đơn thuốc có sử dụng kháng sinh: Trong tổng số 351 đơn thuốc ngoại trú, tỷ lệ đơn thuốc có sử dụng kháng sinh là 39,3%. Trong đó, nhóm kháng sinh kháng nấm chiếm tỷ lệ cao nhất với 34,3%, tiếp theo là nhóm β-lactam (penicillin và cephalosporin) chiếm 33,8%. Đơn thuốc sử dụng một loại kháng sinh chiếm 66,7%, trong khi đơn thuốc phối hợp kháng sinh chiếm 33,3%.

  2. Tỷ lệ đơn thuốc sử dụng kháng sinh an toàn, hợp lý: Đạt 92% (127/138 đơn thuốc có kháng sinh), trong khi 8% còn lại không an toàn, hợp lý. Cụ thể:

    • Tỷ lệ kê đơn kháng sinh đúng chỉ định nhiễm khuẩn là 80,4%.
    • Tỷ lệ kê đơn phù hợp với vi khuẩn gây bệnh là 96,4%.
    • Tỷ lệ kê đơn phù hợp với vị trí nhiễm khuẩn đạt 99,3%.
    • Tỷ lệ kê đơn phù hợp với các đối tượng đặc biệt (phụ nữ mang thai, trẻ em, người cao tuổi) đạt 100%.
    • Tỷ lệ kê đơn đúng liều dùng và thời gian sử dụng đạt 100%.
  3. Yếu tố liên quan đến kê đơn kháng sinh không an toàn, hợp lý: Nghiên cứu không tìm thấy mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa việc kê đơn không an toàn, hợp lý với các yếu tố như nhóm tuổi, giới tính, trình độ chuyên môn và thâm niên công tác của người kê đơn.

  4. Đặc điểm người kê đơn và bệnh nhân: Người kê đơn chủ yếu là nam (59,4%), độ tuổi tập trung ở nhóm dưới 40 tuổi (66,7%), trình độ đại học và sau đại học chiếm 69%. Bệnh nhân chủ yếu là nữ (88,6%), tập trung ở nhóm tuổi từ 26-45 chiếm 65,2%. Nhóm bệnh lý chiếm tỷ lệ cao nhất là sản phụ khoa (61%), tiếp theo là tiêu hóa (14,1%) và hô hấp (7,6%).

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ sử dụng kháng sinh trong đơn thuốc ngoại trú tại Bệnh viện Quốc tế Phương Châu (39,3%) tương đối thấp so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh sự kiểm soát tốt trong kê đơn kháng sinh tại bệnh viện. Tỷ lệ sử dụng kháng sinh an toàn, hợp lý cao (92%) cho thấy sự tuân thủ tốt các hướng dẫn của Bộ Y tế về quản lý sử dụng kháng sinh.

Việc nhóm kháng sinh kháng nấm chiếm tỷ lệ cao có thể liên quan đến đặc thù chuyên khoa sản – nhi của bệnh viện, nơi các bệnh lý nhiễm nấm thường gặp hơn. Tỷ lệ phối hợp kháng sinh (33,3%) phù hợp với nguyên tắc phối hợp trong các trường hợp nhiễm khuẩn phức tạp hoặc đa tác nhân.

Không phát hiện mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân của người kê đơn với việc kê đơn không an toàn, hợp lý có thể do quy trình đào tạo và giám sát kê đơn tại bệnh viện được thực hiện đồng đều, hạn chế sự khác biệt cá nhân. Kết quả này cũng phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy yếu tố tổ chức và quy trình quản lý có vai trò quan trọng hơn yếu tố cá nhân trong việc đảm bảo kê đơn hợp lý.

Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng kháng sinh theo nhóm, biểu đồ tròn phân bố tỷ lệ an toàn, hợp lý và không an toàn, hợp lý, cùng bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố với kê đơn không hợp lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho cán bộ y tế: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về sử dụng kháng sinh an toàn, hợp lý, đặc biệt nhấn mạnh các nguyên tắc phối hợp và lựa chọn kháng sinh phù hợp với từng nhóm bệnh nhân. Mục tiêu nâng tỷ lệ kê đơn kháng sinh đúng chỉ định lên trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp khoa Dược và phòng Đào tạo.

  2. Xây dựng và áp dụng hệ thống giám sát kê đơn kháng sinh tự động: Triển khai phần mềm hỗ trợ kiểm tra và cảnh báo các đơn thuốc có dấu hiệu kê đơn không hợp lý, giúp giảm thiểu sai sót và nâng cao chất lượng kê đơn. Mục tiêu giảm tỷ lệ đơn thuốc không an toàn xuống dưới 5% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp khoa Dược.

  3. Tăng cường tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc cho bệnh nhân ngoại trú: Phát triển tài liệu hướng dẫn và tổ chức tư vấn trực tiếp tại phòng khám nhằm nâng cao nhận thức của bệnh nhân về việc sử dụng kháng sinh đúng cách, tránh tự ý dùng thuốc. Mục tiêu giảm tỷ lệ bệnh nhân tự ý sử dụng kháng sinh không theo đơn xuống dưới 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Khoa Dược và nhân viên y tế phòng khám.

  4. Thực hiện đánh giá định kỳ và phản hồi kết quả kê đơn kháng sinh: Thiết lập quy trình đánh giá hàng quý về tình hình kê đơn kháng sinh, cung cấp phản hồi cụ thể cho từng bác sĩ để cải thiện thực hành kê đơn. Mục tiêu duy trì và nâng cao tỷ lệ kê đơn hợp lý trên 95%. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chất lượng bệnh viện và khoa Dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế tại các bệnh viện và phòng khám: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và hướng dẫn cụ thể giúp cải thiện kỹ năng kê đơn kháng sinh, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu đề kháng.

  2. Nhà quản lý y tế và các cơ quan chức năng: Thông tin về tỷ lệ sử dụng kháng sinh và các yếu tố ảnh hưởng hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý, giám sát và đào tạo phù hợp trong hệ thống y tế.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Dược, Y học: Tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng sử dụng kháng sinh, các nguyên tắc và hướng dẫn kê đơn, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và thực hành lâm sàng.

  4. Các tổ chức nghiên cứu và phát triển y dược: Cung cấp cơ sở dữ liệu khoa học để phát triển các chương trình can thiệp, đào tạo và nghiên cứu sâu hơn về quản lý sử dụng kháng sinh tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ sử dụng kháng sinh trong đơn thuốc ngoại trú lại quan trọng?
    Tỷ lệ này phản ánh mức độ sử dụng kháng sinh trong cộng đồng, giúp đánh giá nguy cơ lạm dụng và đề kháng kháng sinh. Ví dụ, tỷ lệ 39,3% tại bệnh viện Phương Châu cho thấy kiểm soát tốt hơn so với nhiều nơi khác.

  2. Kháng sinh an toàn, hợp lý được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Bao gồm chỉ định đúng khi có nhiễm khuẩn, phù hợp với vi khuẩn gây bệnh, vị trí nhiễm khuẩn, đối tượng đặc biệt và tuân thủ liều dùng, thời gian điều trị theo hướng dẫn của Bộ Y tế.

  3. Có yếu tố cá nhân nào ảnh hưởng đến việc kê đơn kháng sinh không hợp lý không?
    Nghiên cứu không tìm thấy mối liên quan đáng kể giữa tuổi, giới tính, trình độ hay thâm niên công tác của người kê đơn với việc kê đơn không hợp lý, cho thấy vai trò quan trọng của quy trình và đào tạo.

  4. Tại sao phối hợp kháng sinh chỉ nên áp dụng trong một số trường hợp?
    Phối hợp kháng sinh nhằm tăng hiệu quả diệt khuẩn, giảm đề kháng và mở rộng phổ tác dụng, nhưng nếu không đúng nguyên tắc có thể gây tương tác bất lợi, tăng độc tính và chi phí điều trị.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu đề kháng kháng sinh trong điều trị ngoại trú?
    Thông qua việc tuân thủ nguyên tắc kê đơn kháng sinh hợp lý, đào tạo nhân viên y tế, giám sát kê đơn, tư vấn bệnh nhân và áp dụng các phác đồ điều trị chuẩn, như đã thực hiện tại Bệnh viện Quốc tế Phương Châu.

Kết luận

  • Tỷ lệ đơn thuốc ngoại trú có sử dụng kháng sinh tại Bệnh viện Quốc tế Phương Châu là 39,3%, trong đó 92% đơn thuốc sử dụng kháng sinh an toàn, hợp lý theo quy định.
  • Việc kê đơn kháng sinh phù hợp với chỉ định nhiễm khuẩn, vi khuẩn gây bệnh, vị trí nhiễm khuẩn và đối tượng đặc biệt đạt tỷ lệ cao, thể hiện sự tuân thủ tốt hướng dẫn của Bộ Y tế.
  • Không phát hiện mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân của người kê đơn với việc kê đơn không an toàn, hợp lý, cho thấy hiệu quả của quy trình quản lý và đào tạo tại bệnh viện.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng để nâng cao chất lượng kê đơn kháng sinh, góp phần giảm thiểu đề kháng và cải thiện kết quả điều trị.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về đào tạo, giám sát, tư vấn và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm duy trì và nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị y tế nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để cải thiện quản lý sử dụng kháng sinh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để theo dõi xu hướng và hiệu quả can thiệp.