Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (NKĐTN) là một trong những bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và gây gánh nặng kinh tế lớn trên toàn thế giới. Ước tính mỗi năm có hơn 7 triệu ca nhập viện do NKĐTN, trong đó phụ nữ trưởng thành có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 30 lần so với nam giới. Tại Việt Nam, tình trạng sử dụng kháng sinh trong điều trị NKĐTN chưa được khảo sát đầy đủ, đặc biệt tại các bệnh viện tuyến tỉnh như Bệnh viện Đa khoa Trung tâm An Giang. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm khảo sát đặc điểm người bệnh và tình hình sử dụng kháng sinh trong điều trị NKĐTN tại bệnh viện này trong năm 2019.
Nghiên cứu cắt ngang được tiến hành trên 552 bệnh nhân nội trú tại Khoa Tiết niệu, với độ tuổi trung bình 48,2 ± 14,4 tuổi. Tổng số đơn thuốc được cấp là 2.992, tương ứng với 5.177 lượt sử dụng kháng sinh. Mục tiêu chính là đánh giá đặc điểm người bệnh, mô hình bệnh lý, cũng như phân tích chi tiết việc sử dụng và phối hợp kháng sinh nhằm góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và quản lý kháng sinh tại bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách sử dụng kháng sinh hợp lý, giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết về nhiễm khuẩn đường tiết niệu (NKĐTN): NKĐTN là tình trạng vi khuẩn xâm nhập và gây viêm nhiễm tại các bộ phận của hệ tiết niệu như niệu đạo, bàng quang, niệu quản và thận. Phân loại NKĐTN theo mức độ phức tạp gồm NKĐTN không biến chứng, phức tạp, tái phát và liên quan đến ống thông.
Mô hình sử dụng kháng sinh hợp lý: Việc lựa chọn kháng sinh dựa trên đặc điểm vi sinh vật, mức độ nhạy cảm, tình trạng lâm sàng người bệnh và các yếu tố nguy cơ đề kháng. Mục tiêu là tối ưu hóa hiệu quả điều trị, giảm thiểu tác dụng phụ và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
Khái niệm đề kháng kháng sinh: Đề kháng xảy ra khi vi khuẩn mất khả năng bị ức chế bởi nồng độ kháng sinh điều trị, dẫn đến thất bại điều trị và tăng nguy cơ lây lan vi khuẩn đa kháng thuốc.
Các khái niệm chính bao gồm: kháng sinh beta-lactam và chất ức chế beta-lactamase, fluoroquinolons, đề kháng kháng sinh, phối hợp kháng sinh, và phân loại bệnh theo mã ICD-10.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang, hồi cứu dữ liệu bệnh án nội trú tại Khoa Tiết niệu, Bệnh viện Đa khoa Trung tâm An Giang trong năm 2019.
Cỡ mẫu: 552 bệnh án đáp ứng tiêu chuẩn chọn mẫu, trong tổng số 637 hồ sơ thu thập ban đầu.
Tiêu chuẩn chọn mẫu: Người bệnh được chẩn đoán NKĐTN theo mã ICD-10, điều trị nội trú tại khoa trong năm 2019, có hồ sơ đầy đủ.
Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, bao gồm thông tin nhân khẩu học, chẩn đoán, đơn thuốc, loại và số lượng kháng sinh sử dụng, đường dùng, thời gian điều trị, và kết quả điều trị.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2010 và SPSS 20.0 để xử lý và phân tích dữ liệu. Phân tích mô tả đặc điểm người bệnh, tần suất sử dụng kháng sinh, tỷ lệ phối hợp và chuyển đổi kháng sinh. Sử dụng kiểm định χ2 và Fisher’s exact test để so sánh tỷ lệ, phân tích hồi quy logistic đánh giá mối liên quan giữa các yếu tố với việc sử dụng kháng sinh. Mức ý nghĩa thống kê p < 0,05.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 1 đến tháng 9 năm 2019, xử lý và phân tích dữ liệu trong các tháng tiếp theo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm người bệnh: Trong 552 bệnh nhân, nữ chiếm 60,3% (333 người), nam chiếm 39,7% (219 người), tỷ lệ nữ cao hơn nam khoảng 1,5 lần (p<0,05). Độ tuổi trung bình 48,2 ± 14,4 tuổi, nhóm tuổi 41-60 chiếm tỷ lệ cao nhất 44,38%, nhóm ≤20 tuổi chiếm thấp nhất 1,45%.
Mô hình bệnh lý: Hai bệnh lý NKĐTN phổ biến nhất là sỏi thận tiết niệu nhiễm trùng (41,3%) và viêm thận bể thận cấp (40%). Viêm bàng quang chiếm 10,87%, các bệnh khác như viêm mào tinh hoàn và viêm niệu đạo không do lậu chiếm tỷ lệ rất thấp.
Sử dụng kháng sinh: Tổng cộng 2.992 đơn thuốc được cấp, với 5.177 lượt sử dụng kháng sinh. Hơn 52% đơn thuốc chỉ sử dụng một loại kháng sinh, trong khi có 27 đơn thuốc sử dụng từ bốn loại kháng sinh trở lên. Có 130 trường hợp phải chuyển đổi sang kháng sinh khác trong quá trình điều trị.
Phối hợp kháng sinh: Sự phối hợp phổ biến nhất là giữa chất ức chế beta-lactam và kháng sinh nhóm beta-lactam. Đường dùng kháng sinh chủ yếu là đường tiêm và đường uống, phù hợp với mức độ nặng của bệnh.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tỷ lệ nữ giới mắc NKĐTN cao hơn nam giới, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế do đặc điểm giải phẫu niệu đạo nữ ngắn hơn và dễ bị vi khuẩn xâm nhập. Độ tuổi trung bình phản ánh nhóm người trưởng thành có nguy cơ cao, đặc biệt là nhóm tuổi trung niên và cao tuổi.
Việc sử dụng kháng sinh đa dạng với số lượng lớn đơn thuốc và lượt sử dụng phản ánh nhu cầu điều trị phức tạp tại bệnh viện. Tỷ lệ hơn 52% đơn thuốc chỉ dùng một loại kháng sinh cho thấy xu hướng điều trị đơn trị liệu vẫn được áp dụng phổ biến, tuy nhiên sự tồn tại của các đơn thuốc phối hợp nhiều loại kháng sinh cho thấy có những trường hợp bệnh nặng hoặc kháng thuốc cần phối hợp để tăng hiệu quả.
Việc chuyển đổi kháng sinh trong 130 trường hợp cho thấy sự theo dõi và điều chỉnh điều trị dựa trên đáp ứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm, phù hợp với nguyên tắc sử dụng kháng sinh hợp lý. Phối hợp giữa chất ức chế beta-lactam và beta-lactam là lựa chọn phổ biến do hiệu quả cao và phổ tác dụng rộng, đồng thời giảm nguy cơ đề kháng.
So sánh với các nghiên cứu khác, tỷ lệ sử dụng kháng sinh tại Bệnh viện Đa khoa Trung tâm An Giang tương đối tương đồng với các bệnh viện tuyến tỉnh khác tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, việc có đơn thuốc sử dụng nhiều loại kháng sinh cùng lúc cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng lạm dụng và tăng đề kháng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới tính, tỷ lệ các loại bệnh NKĐTN, biểu đồ tần suất sử dụng kháng sinh theo nhóm và số lượng phối hợp kháng sinh trong đơn thuốc, giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giám sát và quản lý sử dụng kháng sinh: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ việc kê đơn và sử dụng kháng sinh tại bệnh viện, nhằm giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh không cần thiết, đặc biệt là phối hợp nhiều loại kháng sinh không hợp lý. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp Khoa Dược và Khoa Tiết niệu.
Đào tạo nâng cao nhận thức cho cán bộ y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về sử dụng kháng sinh hợp lý, cập nhật hướng dẫn điều trị NKĐTN và phòng chống đề kháng kháng sinh cho bác sĩ, dược sĩ và nhân viên y tế. Thời gian: 6 tháng đầu năm. Chủ thể: Phòng Đào tạo và Khoa Dược.
Xây dựng và áp dụng phác đồ điều trị chuẩn: Phát triển phác đồ điều trị NKĐTN dựa trên dữ liệu vi sinh và kháng sinh đồ tại bệnh viện, khuyến khích sử dụng kháng sinh phổ hẹp khi có thể. Thời gian: 9 tháng. Chủ thể: Hội đồng chuyên môn bệnh viện.
Tăng cường công tác truyền thông và giáo dục người bệnh: Cung cấp thông tin về việc sử dụng kháng sinh đúng cách, tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị và nguy cơ kháng thuốc cho người bệnh và cộng đồng. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Khoa Truyền thông và Điều dưỡng.
Đẩy mạnh nghiên cứu và cập nhật dữ liệu: Tiếp tục nghiên cứu theo dõi tình hình sử dụng kháng sinh và đề kháng tại bệnh viện để điều chỉnh chính sách kịp thời. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Bộ phận Nghiên cứu khoa học bệnh viện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ lâm sàng và dược sĩ bệnh viện: Giúp hiểu rõ đặc điểm người bệnh NKĐTN và mô hình sử dụng kháng sinh thực tế, từ đó áp dụng phác đồ điều trị hợp lý, giảm thiểu đề kháng.
Nhà quản lý y tế và ban giám đốc bệnh viện: Cung cấp cơ sở dữ liệu để xây dựng chính sách quản lý sử dụng kháng sinh, nâng cao hiệu quả điều trị và tiết kiệm chi phí.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y học: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và thực trạng sử dụng kháng sinh trong điều trị NKĐTN tại bệnh viện tuyến tỉnh.
Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức phòng chống kháng thuốc: Hỗ trợ đánh giá thực trạng và xây dựng các chương trình can thiệp phù hợp nhằm kiểm soát tình trạng kháng thuốc trong cộng đồng và bệnh viện.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phụ nữ dễ mắc nhiễm khuẩn đường tiết niệu hơn nam giới?
Phụ nữ có niệu đạo ngắn hơn và gần hậu môn, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng. Ngoài ra, thay đổi nội tiết tố sau mãn kinh cũng làm tăng nguy cơ.Kháng sinh nào được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị NKĐTN tại bệnh viện?
Kháng sinh nhóm beta-lactam kết hợp với chất ức chế beta-lactamase là nhóm được sử dụng phổ biến nhất, do hiệu quả cao và phổ tác dụng rộng.Tại sao có trường hợp phải chuyển đổi kháng sinh trong quá trình điều trị?
Chuyển đổi kháng sinh thường do vi khuẩn kháng thuốc, phản ứng phụ hoặc không đáp ứng điều trị, nhằm tối ưu hóa hiệu quả và giảm tác dụng không mong muốn.Việc phối hợp nhiều loại kháng sinh có lợi hay hại?
Phối hợp kháng sinh có thể cần thiết trong trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc đa vi khuẩn, nhưng sử dụng không hợp lý có thể gây tăng đề kháng và tác dụng phụ.Làm thế nào để giảm thiểu tình trạng kháng thuốc trong điều trị NKĐTN?
Tuân thủ phác đồ điều trị, sử dụng kháng sinh đúng liều, đúng thời gian, hạn chế sử dụng kháng sinh phổ rộng không cần thiết và tăng cường giám sát sử dụng thuốc.
Kết luận
- Nghiên cứu đã khảo sát 552 bệnh nhân NKĐTN tại Bệnh viện Đa khoa Trung tâm An Giang năm 2019, với độ tuổi trung bình 48,2 ± 14,4 và tỷ lệ nữ giới cao hơn nam giới khoảng 1,5 lần.
- Sỏi thận tiết niệu nhiễm trùng và viêm thận bể thận cấp là hai bệnh lý NKĐTN phổ biến nhất.
- Tổng cộng 2.992 đơn thuốc và 5.177 lượt sử dụng kháng sinh được ghi nhận, với hơn 52% đơn thuốc chỉ sử dụng một loại kháng sinh.
- Phối hợp kháng sinh phổ biến nhất là giữa chất ức chế beta-lactam và nhóm beta-lactam, đồng thời có 130 trường hợp chuyển đổi kháng sinh trong quá trình điều trị.
- Đề xuất các giải pháp quản lý, đào tạo, xây dựng phác đồ và truyền thông nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh và giảm thiểu đề kháng.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu theo dõi tình hình sử dụng kháng sinh và đề kháng tại bệnh viện.
Call to action: Các cán bộ y tế và nhà quản lý cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp quản lý sử dụng kháng sinh hợp lý, góp phần nâng cao chất lượng điều trị NKĐTN và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.