Tổng quan nghiên cứu

Viêm phổi là một trong những bệnh lý hô hấp phổ biến và nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ em dưới 5 tuổi, với khoảng 156 triệu ca mắc mới mỗi năm trên toàn cầu và gần 1,3 triệu trẻ tử vong do viêm phổi vào năm 2010. Tại Việt Nam, viêm phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em, với khoảng 4.000 trẻ dưới 5 tuổi tử vong mỗi năm, chiếm 12% tổng số tử vong ở nhóm tuổi này. Bệnh viện Đa khoa tỉnh Kiên Giang là cơ sở y tế hạng I, phục vụ đông đảo bệnh nhi trong khu vực, trong đó viêm phổi chiếm tỷ lệ cao trong các bệnh nhi nhập viện tại khoa Nhi.

Nghiên cứu “Khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh điều trị viêm phổi tại Khoa Nhi - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Kiên Giang” được thực hiện nhằm đánh giá đặc điểm bệnh nhi, vi khuẩn gây bệnh và thực trạng sử dụng kháng sinh trong điều trị viêm phổi tại khoa Nhi trong giai đoạn từ 01/01/2020 đến 31/05/2020. Mục tiêu chính là khảo sát đặc điểm bệnh nhi và vi khuẩn, đồng thời khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh để từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả điều trị, hạn chế tác dụng không mong muốn và giảm thiểu tình trạng kháng thuốc.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tế về sử dụng kháng sinh tại bệnh viện, góp phần xây dựng phác đồ điều trị phù hợp với đặc điểm dịch tễ, mức độ kháng thuốc và năng lực y tế của bệnh viện, từ đó cải thiện chất lượng chăm sóc và điều trị viêm phổi ở trẻ em.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về viêm phổi ở trẻ em: Viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm tổ chức phổi, chủ yếu ảnh hưởng phế nang, do nhiều tác nhân như vi khuẩn, virus, nấm. Việc phân loại viêm phổi dựa trên mức độ nặng nhẹ, vị trí tổn thương và tác nhân gây bệnh giúp định hướng điều trị.

  • Lý thuyết về sử dụng kháng sinh hợp lý: Nguyên tắc lựa chọn kháng sinh dựa trên tác nhân gây bệnh, vị trí nhiễm khuẩn, cơ địa bệnh nhi, liều dùng, đường dùng và thời gian điều trị. Việc phối hợp kháng sinh nhằm tăng hiệu quả, giảm kháng thuốc và tác dụng phụ.

  • Khái niệm về kháng thuốc và tác dụng không mong muốn: Sử dụng kháng sinh không hợp lý dẫn đến giảm hiệu quả điều trị, tăng chi phí và gia tăng kháng thuốc vi khuẩn, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng.

Các khái niệm chính bao gồm: viêm phổi trẻ em, kháng sinh, kháng thuốc, phác đồ điều trị, tác dụng không mong muốn, nuôi cấy vi khuẩn.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu mô tả dựa trên phân tích bệnh án của bệnh nhi viêm phổi tại Khoa Nhi - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Kiên Giang.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tổng số 318 bệnh án được lựa chọn ngẫu nhiên từ danh sách bệnh nhi nhập viện từ 01/01/2020 đến 31/05/2020, thỏa mãn tiêu chuẩn chọn mẫu (chẩn đoán viêm phổi, điều trị bằng ít nhất một kháng sinh, nằm viện ≥ 24 giờ, dưới 12 tuổi) và loại trừ (viêm phổi mắc phải tại bệnh viện, bệnh án không đầy đủ).

  • Thu thập dữ liệu: Thông tin được thu thập từ hồ sơ bệnh án, đơn thuốc, kết quả xét nghiệm nuôi cấy vi khuẩn, tiền sử sử dụng và dị ứng kháng sinh.

  • Phân tích số liệu: Dữ liệu được nhập vào phần mềm Excel và xử lý bằng SPSS 20. Phân tích mô tả tần số, tỷ lệ, trung bình ± độ lệch chuẩn; kiểm định t, Anova, chi-square, hồi quy logistic để đánh giá sự khác biệt và mối liên quan có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 5 tháng đầu năm 2020, xử lý và phân tích dữ liệu trong năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhi: Độ tuổi trung bình của bệnh nhi viêm phổi là 14 tháng, trong đó nhóm dưới 1 tháng chiếm 28,9%, nhóm 1-12 tháng chiếm 39%. Trẻ nam chiếm tỷ lệ cao hơn nữ (58,2% so với 41,8%). Mức độ viêm phổi nặng chiếm 61,6%, trong đó trẻ dưới 1 tháng có 1,3% viêm phổi rất nặng. Tỷ lệ bệnh nhi có bệnh mắc kèm là 63,5%, chủ yếu là suy hô hấp (25,1%) và vàng da sơ sinh (10%).

  2. Xét nghiệm vi khuẩn: 78,6% bệnh nhi được làm xét nghiệm nuôi cấy vi khuẩn trước khi dùng kháng sinh, trong đó 70,8% có kết quả dương tính. Các vi khuẩn thường gặp gồm Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae và Staphylococcus aureus.

  3. Sử dụng kháng sinh: Hơn 2/3 bệnh nhi được dùng phối hợp kháng sinh, phổ biến nhất là phối hợp 2 kháng sinh (37,1%). Phác đồ kháng sinh ban đầu đơn độc chiếm 62,6%, trong đó ceftriaxon được sử dụng nhiều nhất (51,6%). Thời gian điều trị trung bình là 7,7 ngày. Tỷ lệ thay đổi phác đồ kháng sinh trong quá trình điều trị là hơn 1/3 bệnh nhi.

  4. Hiệu quả điều trị: Phần lớn bệnh nhi được điều trị hợp lý, khi xuất viện đa số đã khỏi bệnh, tỷ lệ tác dụng không mong muốn thấp. Tỷ lệ kê phác đồ kháng sinh ban đầu phù hợp với hướng dẫn là khoảng 70%, đường dùng và nhịp dùng phù hợp chiếm tỷ lệ cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy viêm phổi ở trẻ em tại Khoa Nhi - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Kiên Giang chủ yếu xảy ra ở nhóm trẻ dưới 1 tuổi, phù hợp với các nghiên cứu dịch tễ trong nước và quốc tế. Tỷ lệ bệnh nhi có bệnh mắc kèm cao, đặc biệt là suy hô hấp, làm tăng mức độ nặng của bệnh và yêu cầu điều trị tích cực.

Việc phần lớn bệnh nhi được làm xét nghiệm nuôi cấy vi khuẩn trước khi dùng kháng sinh thể hiện sự chú trọng trong chẩn đoán và lựa chọn thuốc điều trị. Tuy nhiên, tỷ lệ dương tính 70,8% cho thấy vẫn còn khoảng 30% trường hợp không xác định được tác nhân, gây khó khăn trong lựa chọn kháng sinh chính xác.

Sử dụng phối hợp kháng sinh chiếm tỷ lệ cao nhằm tăng hiệu quả điều trị và hạn chế kháng thuốc, tuy nhiên việc thay đổi phác đồ trong quá trình điều trị ở hơn 1/3 bệnh nhi phản ánh sự phức tạp trong kiểm soát bệnh và có thể liên quan đến tình trạng kháng thuốc hoặc đáp ứng điều trị không như mong đợi.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ sử dụng kháng sinh phù hợp và hiệu quả điều trị tại bệnh viện tương đối cao, tuy nhiên vẫn cần cải thiện để giảm thiểu tác dụng không mong muốn và ngăn ngừa kháng thuốc. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố độ tuổi, mức độ nặng, tỷ lệ sử dụng kháng sinh phối hợp và bảng so sánh tỷ lệ phù hợp phác đồ điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng phác đồ điều trị viêm phổi riêng cho bệnh viện: Dựa trên đặc điểm dịch tễ, mức độ kháng thuốc và năng lực y tế hiện tại, xây dựng phác đồ kháng sinh phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu kháng thuốc. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị bệnh viện.

  2. Tăng cường đào tạo và hướng dẫn sử dụng kháng sinh cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa tập huấn về lựa chọn, liều dùng, đường dùng và phối hợp kháng sinh hợp lý, cập nhật kiến thức mới về kháng thuốc. Thời gian: hàng quý; Chủ thể: Phòng đào tạo và khoa Dược.

  3. Nâng cao năng lực xét nghiệm vi khuẩn và kháng sinh đồ: Đầu tư trang thiết bị, nâng cao kỹ năng xét nghiệm để tăng tỷ lệ xác định tác nhân gây bệnh, hỗ trợ lựa chọn kháng sinh chính xác. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng xét nghiệm và Ban giám đốc bệnh viện.

  4. Giám sát và đánh giá thường xuyên việc sử dụng kháng sinh: Thiết lập hệ thống giám sát, thu thập dữ liệu sử dụng kháng sinh và kết quả điều trị để kịp thời điều chỉnh phác đồ và chính sách sử dụng thuốc. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị, phòng Kế hoạch tổng hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế tại các khoa Nhi: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về đặc điểm bệnh nhi, vi khuẩn và sử dụng kháng sinh, giúp cải thiện quyết định điều trị và nâng cao hiệu quả chăm sóc.

  2. Chuyên gia Dược lâm sàng và quản lý thuốc: Thông tin về tình hình sử dụng kháng sinh và kháng thuốc hỗ trợ xây dựng phác đồ điều trị, chính sách quản lý thuốc hợp lý tại bệnh viện.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hồi cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng trong lĩnh vực điều trị viêm phổi trẻ em.

  4. Cơ quan quản lý y tế và hoạch định chính sách: Kết quả nghiên cứu giúp đánh giá thực trạng sử dụng kháng sinh tại cơ sở y tế tuyến tỉnh, từ đó đề xuất các biện pháp kiểm soát kháng thuốc và nâng cao chất lượng điều trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao viêm phổi ở trẻ em lại cần sử dụng kháng sinh?
    Viêm phổi do vi khuẩn bắt buộc phải dùng kháng sinh để tiêu diệt tác nhân gây bệnh, ngăn ngừa biến chứng và tử vong. Virus đơn thuần không đáp ứng với kháng sinh, nhưng khó phân biệt viêm phổi do vi khuẩn hay virus nên WHO khuyến cáo dùng kháng sinh cho tất cả trẻ viêm phổi.

  2. Làm thế nào để lựa chọn kháng sinh phù hợp cho trẻ viêm phổi?
    Lựa chọn dựa trên tác nhân gây bệnh dự kiến, mức độ nặng, tuổi bệnh nhi, tiền sử dị ứng và tình trạng kháng thuốc tại địa phương. Kết quả nuôi cấy vi khuẩn và kháng sinh đồ nếu có sẽ giúp chọn thuốc chính xác hơn.

  3. Tại sao cần phối hợp nhiều kháng sinh trong điều trị viêm phổi?
    Phối hợp nhằm tăng hiệu quả điều trị, mở rộng phổ tác dụng, giảm nguy cơ kháng thuốc và xử lý các trường hợp nhiễm khuẩn đa vi khuẩn hoặc vi khuẩn kháng thuốc.

  4. Thời gian điều trị kháng sinh cho trẻ viêm phổi là bao lâu?
    Thông thường từ 5-10 ngày tùy mức độ nặng và đáp ứng điều trị. Viêm phổi nhẹ có thể điều trị ngắn hơn, viêm phổi nặng hoặc rất nặng cần điều trị kéo dài hơn.

  5. Làm sao để hạn chế tác dụng không mong muốn khi dùng kháng sinh?
    Chọn kháng sinh phù hợp, đúng liều, đúng đường dùng, theo dõi sát diễn biến bệnh và phản ứng của trẻ, tránh dùng kháng sinh không cần thiết hoặc kéo dài quá mức.

Kết luận

  • Viêm phổi ở trẻ em tại Khoa Nhi - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Kiên Giang chủ yếu xảy ra ở nhóm trẻ dưới 1 tuổi, với tỷ lệ viêm phổi nặng chiếm 61,6%.
  • Phần lớn bệnh nhi được làm xét nghiệm nuôi cấy vi khuẩn, trong đó 70,8% có kết quả dương tính, giúp định hướng điều trị kháng sinh chính xác.
  • Sử dụng phối hợp kháng sinh chiếm hơn 2/3 bệnh nhi, thời gian điều trị trung bình 7,7 ngày, hiệu quả điều trị cao với tỷ lệ khỏi bệnh lớn.
  • Hơn 1/3 bệnh nhi có thay đổi phác đồ kháng sinh trong quá trình điều trị, phản ánh sự phức tạp và cần giám sát chặt chẽ.
  • Đề xuất xây dựng phác đồ điều trị riêng, tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực xét nghiệm và giám sát sử dụng kháng sinh để cải thiện hiệu quả điều trị và hạn chế kháng thuốc.

Next steps: Triển khai xây dựng phác đồ điều trị, tổ chức đào tạo nhân viên y tế, nâng cấp phòng xét nghiệm và thiết lập hệ thống giám sát sử dụng kháng sinh.

Call to action: Các đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, nâng cao chất lượng điều trị viêm phổi ở trẻ em tại bệnh viện.