## Tổng quan nghiên cứu

Kháng kháng sinh (AMR) đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất đối với y tế toàn cầu, gây ra hàng trăm ngàn ca tử vong mỗi năm và làm tăng chi phí điều trị lên hàng trăm tỷ đô la Mỹ. Tại Việt Nam, việc sử dụng kháng sinh không hợp lý và tình trạng đề kháng kháng sinh ngày càng gia tăng đã đặt ra nhu cầu cấp thiết trong việc kiểm soát và giám sát sử dụng kháng sinh. Luận văn thạc sĩ này tập trung khảo sát tình hình sử dụng và mức độ đề kháng kháng sinh tại khoa Hô hấp, Bệnh viện Đa khoa Thành phố Cần Thơ trong năm 2020. Nghiên cứu nhằm mục tiêu: (1) khảo sát đặc điểm sử dụng các loại kháng sinh của bệnh nhân điều trị nội trú; (2) khảo sát tỷ lệ đề kháng kháng sinh của vi khuẩn phân lập; (3) khảo sát tỷ lệ và mức độ tương tác thuốc của kháng sinh với các thuốc phối hợp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 179 hồ sơ bệnh án có sử dụng kháng sinh tại khoa Hô hấp trong năm 2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh, giảm thiểu đề kháng, đồng thời góp phần xây dựng các chính sách quản lý thuốc và hướng dẫn điều trị phù hợp tại bệnh viện và khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

- **Nguyên tắc MINDME trong sử dụng kháng sinh**: bao gồm chỉ dẫn vi khuẩn học, chỉ định đúng, lựa chọn phổ hẹp, liều lượng phù hợp, thời gian điều trị tối thiểu và ưu tiên đơn trị liệu nhằm giảm thiểu đề kháng và tác dụng phụ.
- **Cơ chế đề kháng kháng sinh của vi khuẩn**: bao gồm giảm tính thấm màng, thay đổi đích tác động, tạo enzym phá hủy kháng sinh, và thay đổi con đường trao đổi chất.
- **Phân loại tương tác thuốc**: tương tác dược động học (hấp thu, phân bố, chuyển hóa, bài tiết) và tương tác dược lực học (hiệp lực, đối kháng).
- **Tiêu chí đánh giá sử dụng kháng sinh an toàn**: phù hợp chỉ định, liều lượng, thời gian điều trị, phối hợp thuốc và theo dõi phản ứng phụ.

Các khái niệm chính bao gồm: đề kháng kháng sinh, tương tác thuốc, phối hợp kháng sinh, kháng sinh đồ, và sử dụng kháng sinh an toàn.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Thiết kế nghiên cứu**: mô tả cắt ngang.
- **Đối tượng nghiên cứu**: 179 hồ sơ bệnh án của bệnh nhân điều trị nội trú tại khoa Hô hấp, Bệnh viện Đa khoa Thành phố Cần Thơ năm 2020, có sử dụng kháng sinh.
- **Tiêu chuẩn chọn mẫu**: hồ sơ bệnh án có sử dụng kháng sinh, loại trừ bệnh nhân trốn viện, điều trị dưới 3 ngày, dùng thuốc kháng lao, thuốc chống ung thư, hoặc phụ nữ có thai.
- **Phương pháp chọn mẫu**: thuận tiện, thu thập liên tục đến đủ số lượng.
- **Thu thập số liệu**: thông tin bệnh nhân, chẩn đoán, loại kháng sinh, kết quả kháng sinh đồ, tương tác thuốc được tra cứu qua phần mềm Drugs.com và Micromedex® Solutions.
- **Phân tích số liệu**: sử dụng phần mềm SPSS v23, tính tỷ lệ %, trung bình, độ lệch chuẩn, kiểm định chi-square với mức ý nghĩa p < 0,05.
- **Kiểm soát sai số**: thử nghiệm biểu mẫu, kiểm tra dữ liệu nhập, tuân thủ tiêu chuẩn chọn mẫu và loại trừ.
- **Thời gian nghiên cứu**: từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2020.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- Trong 179 hồ sơ bệnh án, có 28 hoạt chất kháng sinh được sử dụng, trong đó nhóm Beta-lactam chiếm 54,2%. Tỷ lệ phối hợp 2 loại kháng sinh là 50,3%, phối hợp 3 loại là 28%. Tỷ lệ thay đổi kháng sinh trong liệu trình điều trị lên đến 79,33%.
- Tỷ lệ hồ sơ bệnh án có làm kháng sinh đồ đạt 91,6%. Vi khuẩn phân lập chủ yếu gồm Klebsiella pneumoniae (20,2%), Escherichia coli (16,8%) và Acinetobacter baumannii (16%).
- Mức độ đề kháng kháng sinh cao: Acinetobacter baumannii đề kháng 100% với Ampicillin, 87,5% với Cefazolin; Escherichia coli đề kháng 80% với Ampicillin, 70% với Ampicillin-sulbactam; Klebsiella pneumoniae đề kháng 90,6% với Ampicillin, 81% với Ampicillin-sulbactam, 79,2% với Levofloxacin.
- Tỷ lệ hồ sơ bệnh án có tương tác thuốc chiếm 91%, trong đó tương tác thuốc mức độ trung bình chiếm 72%, mức độ nặng 12,2%. Tổng cộng xác định 164 cặp tương tác thuốc, trong đó 96 cặp là tương tác giữa kháng sinh và thuốc khác.
- Nhóm tuổi trên 60 chiếm 67% bệnh nhân, nhóm bệnh thận, tiết niệu chiếm 55,6%, số ngày nằm viện trung bình là 13,2 ngày.

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc sử dụng kháng sinh tại khoa Hô hấp còn nhiều bất cập với tỷ lệ phối hợp kháng sinh cao và thay đổi kháng sinh trong liệu trình điều trị phổ biến, có thể dẫn đến tăng nguy cơ đề kháng. Mức độ đề kháng kháng sinh của các vi khuẩn phân lập rất cao, đặc biệt với các nhóm Beta-lactam, phản ánh xu hướng đề kháng gia tăng tại bệnh viện. Tỷ lệ tương tác thuốc cao cũng cho thấy nguy cơ phản ứng có hại và thất bại điều trị do phối hợp thuốc không hợp lý. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ tương tác thuốc và đề kháng kháng sinh tại đây tương đồng hoặc cao hơn, nhấn mạnh vai trò cần thiết của công tác dược lâm sàng và kiểm soát kê đơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhóm tuổi, tỷ lệ sử dụng các nhóm kháng sinh, biểu đồ mức độ đề kháng của từng vi khuẩn và biểu đồ phân loại mức độ tương tác thuốc để minh họa rõ nét hơn.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường công tác dược lâm sàng**: triển khai giám sát kê đơn kháng sinh, theo dõi tương tác thuốc và tuân thủ phác đồ điều trị nhằm giảm tỷ lệ đề kháng và tương tác thuốc. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là đội ngũ dược sĩ lâm sàng và bác sĩ.
- **Phát triển vai trò vi sinh lâm sàng**: nâng cao năng lực nuôi cấy vi khuẩn và làm kháng sinh đồ để lựa chọn kháng sinh phù hợp, giảm sử dụng kháng sinh theo kinh nghiệm. Thực hiện liên tục, phối hợp giữa khoa Hô hấp và phòng xét nghiệm.
- **Đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên y tế**: tổ chức các khóa đào tạo về sử dụng kháng sinh an toàn, nhận biết và xử trí tương tác thuốc, đặc biệt chú trọng nhóm bệnh nhân cao tuổi và đa bệnh lý. Thời gian 6 tháng, chủ thể là bệnh viện và các cơ sở đào tạo y tế.
- **Tăng cường hợp tác liên ngành**: xây dựng quy trình phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ, dược sĩ lâm sàng và điều dưỡng trong theo dõi và xử lý các biến đổi bất thường do tương tác thuốc. Thực hiện ngay và duy trì thường xuyên.
- **Xây dựng hệ thống tra cứu tương tác thuốc hiệu quả**: áp dụng các công cụ tra cứu như Drugs.com, Micromedex để hỗ trợ phát hiện và xử trí tương tác thuốc kịp thời. Chủ thể là bộ phận dược và công nghệ thông tin bệnh viện.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Bác sĩ lâm sàng và dược sĩ lâm sàng**: để nâng cao kiến thức về sử dụng kháng sinh an toàn, kiểm soát đề kháng và xử trí tương tác thuốc trong điều trị nội trú.
- **Nhân viên y tế tại các bệnh viện**: giúp hiểu rõ tình hình đề kháng và tương tác thuốc tại bệnh viện, từ đó cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
- **Nhà quản lý y tế và chính sách**: cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách quản lý sử dụng kháng sinh và kiểm soát đề kháng hiệu quả.
- **Nghiên cứu sinh và học viên y dược**: làm tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và thực trạng sử dụng kháng sinh tại Việt Nam.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao đề kháng kháng sinh lại là vấn đề nghiêm trọng?**  
Đề kháng kháng sinh làm giảm hiệu quả điều trị, tăng tỷ lệ tử vong, kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí y tế. Ví dụ, Acinetobacter baumannii đề kháng 100% với Ampicillin tại bệnh viện nghiên cứu.

2. **Phối hợp kháng sinh có lợi hay hại?**  
Phối hợp có thể tăng hiệu quả diệt khuẩn hoặc giảm đề kháng, nhưng cũng có thể gây tác dụng phụ hoặc tương tác thuốc bất lợi. Tỷ lệ phối hợp 2 kháng sinh là 50,3% trong nghiên cứu.

3. **Làm thế nào để phát hiện tương tác thuốc?**  
Sử dụng các công cụ tra cứu trực tuyến như Drugs.com, Micromedex giúp phát hiện và đánh giá mức độ tương tác thuốc, hỗ trợ bác sĩ và dược sĩ trong điều trị.

4. **Ai cần quan tâm đặc biệt đến tương tác thuốc?**  
Nhóm người cao tuổi (>60 tuổi), bệnh nhân đa bệnh lý và sử dụng nhiều thuốc cần được theo dõi kỹ để tránh tương tác thuốc gây hại.

5. **Làm sao để giảm đề kháng kháng sinh tại bệnh viện?**  
Thực hiện giám sát kê đơn, sử dụng kháng sinh theo kháng sinh đồ, đào tạo nhân viên y tế và tăng cường hợp tác liên ngành trong quản lý thuốc.

## Kết luận

- Nghiên cứu đã khảo sát chi tiết tình hình sử dụng kháng sinh và mức độ đề kháng tại khoa Hô hấp, Bệnh viện Đa khoa Thành phố Cần Thơ năm 2020 với 179 hồ sơ bệnh án.
- Phát hiện tỷ lệ đề kháng kháng sinh cao ở các vi khuẩn chủ yếu và tỷ lệ tương tác thuốc phổ biến, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân cao tuổi.
- Kết quả nhấn mạnh vai trò quan trọng của công tác dược lâm sàng, vi sinh lâm sàng và kiểm soát kê đơn trong giảm thiểu đề kháng và tương tác thuốc.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh và an toàn điều trị tại bệnh viện.
- Khuyến khích các bước tiếp theo bao gồm triển khai giám sát kê đơn, đào tạo nhân viên y tế và phát triển hệ thống tra cứu tương tác thuốc để cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

**Hành động tiếp theo:** Thực hiện các khuyến nghị trong vòng 12 tháng tới và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

**Kêu gọi:** Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp chặt chẽ để kiểm soát đề kháng kháng sinh và nâng cao an toàn trong sử dụng thuốc.