Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng thuốc kháng sinh trong điều trị bệnh đường hô hấp ngoại trú đang là vấn đề y tế công cộng được quan tâm toàn cầu. Theo ước tính, khoảng 50% đơn thuốc kháng sinh kê tại Hoa Kỳ là không cần thiết hoặc không phù hợp, dẫn đến tình trạng kháng thuốc gia tăng và chi phí điều trị tăng cao. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc các bệnh nhiễm khuẩn đứng thứ hai, chiếm 16,7%, trong đó bệnh đường hô hấp chiếm tỷ trọng lớn. Phòng khám đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn, với khoảng 50.000 lượt khám mỗi năm, là một trong những cơ sở y tế tư nhân lớn tại TP. Hồ Chí Minh, đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, thực trạng kê đơn thuốc kháng sinh ngoại trú tại đây chưa được đánh giá đầy đủ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả cơ cấu và chi phí thuốc kháng sinh kê đơn trong điều trị bệnh đường hô hấp ngoại trú tại Phòng khám đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn năm 2022, đồng thời phân tích các chỉ số kê đơn kháng sinh để đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2022, tập trung vào 200 đơn thuốc ngoại trú có kê đơn kháng sinh điều trị bệnh đường hô hấp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc kiểm soát sử dụng kháng sinh hợp lý, giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc và tối ưu hóa chi phí điều trị tại các cơ sở y tế tư nhân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sử dụng thuốc kháng sinh hợp lý, bao gồm:

  • Phân loại kháng sinh theo cấu trúc hóa học và cơ chế tác dụng: Kháng sinh được phân thành các nhóm như beta-lactam, macrolid, quinolon, với cơ chế tác động khác nhau như ức chế tổng hợp vách tế bào, tổng hợp protein hoặc acid nucleic của vi khuẩn.
  • Nguyên tắc sử dụng kháng sinh: Lựa chọn kháng sinh dựa trên đặc điểm người bệnh (tuổi, chức năng gan-thận, tiền sử dị ứng), loại vi khuẩn và độ nhạy cảm, đồng thời tuân thủ hướng dẫn điều trị của Bộ Y tế theo Quyết định 708/QĐ-BYT năm 2015.
  • Chỉ số giám sát sử dụng kháng sinh: Bao gồm tỷ lệ người bệnh được kê đơn kháng sinh, số ngày điều trị (DOT), số lượng thuốc kê đơn trung bình, tỷ lệ phối hợp kháng sinh, tỷ lệ kê đơn phù hợp với phác đồ điều trị.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: kháng sinh diệt khuẩn và kìm khuẩn, liều dùng hợp lý, phối hợp kháng sinh, và tương tác thuốc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, hồi cứu dữ liệu từ 200 đơn thuốc ngoại trú có kê đơn kháng sinh điều trị bệnh đường hô hấp tại Phòng khám đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn trong giai đoạn từ 01/09/2022 đến 31/10/2022. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện từ tổng số 3000 đơn thuốc lưu tại nhà thuốc phòng khám.

Cỡ mẫu được tính dựa trên tỷ lệ ước tính 15% đơn thuốc có sử dụng kháng sinh, với độ tin cậy 95% và sai số cho phép, thu được 196 đơn thuốc, nghiên cứu chọn 200 đơn để đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin về nhóm bệnh, loại kháng sinh, số lượng thuốc, liều dùng, thời gian điều trị, chi phí thuốc, và các chỉ số kê đơn.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel, sử dụng các chỉ số thống kê mô tả như tỷ lệ phần trăm, trung bình, và so sánh các nhóm thuốc theo cấu trúc hóa học, nguồn gốc, biệt dược gốc và generic. Các biến số được mã hóa và làm sạch trước khi phân tích để đảm bảo tính chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu nhóm bệnh và chi phí thuốc: Trong 200 đơn thuốc, 163 đơn (81,5%) điều trị bệnh đường hô hấp không kèm bệnh khác, với tổng chi phí thuốc là 63.212 VNĐ, chiếm 85,21% tổng chi phí thuốc. Nhóm bệnh viêm đường hô hấp trên chiếm tỷ lệ cao nhất về số lượt kê đơn (50,92%) và chi phí (36,82%). Chi phí trung bình cho đơn thuốc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính cao nhất, khoảng 817.000 VNĐ.

  2. Tỷ lệ các nhóm kháng sinh kê đơn: Nhóm beta-lactam chiếm ưu thế với 55,26% lượt kê amoxicillin/amoxicillin + acid clavulanic, tiếp theo là nhóm quinolon thế hệ 3 (levofloxacin) chiếm 12,12%, và nhóm macrolid chiếm 4,21%. Tổng số lượt kê kháng sinh là 190 lượt trong 163 đơn thuốc.

  3. Nguồn gốc và loại thuốc: Thuốc kháng sinh nhập khẩu chiếm 94,21% số lượt kê và 98,73% giá trị sử dụng, trong khi thuốc sản xuất trong nước chỉ chiếm 5,79% lượt kê và 1,27% giá trị. Thuốc biệt dược gốc chiếm 53,68% lượt kê và 75,41% giá trị sử dụng, thuốc generic chiếm 46,32% lượt kê và 24,59% giá trị.

  4. Chỉ số kê đơn: Số thuốc trung bình trong một đơn khoảng 3,82 thuốc, với đa số đơn thuốc có từ 1 đến 5 thuốc. Thời gian kê đơn kháng sinh chủ yếu từ 5 đến 10 ngày, phù hợp với hướng dẫn điều trị. Tỷ lệ phối hợp kháng sinh và tương tác thuốc được ghi nhận ở mức thấp, cho thấy sự tuân thủ tương đối tốt trong kê đơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc sử dụng kháng sinh tại Phòng khám đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn tương đối phù hợp với hướng dẫn điều trị, đặc biệt là ưu tiên nhóm beta-lactam phổ hẹp như amoxicillin. Tỷ lệ sử dụng kháng sinh nhập khẩu và biệt dược gốc cao phản ánh xu hướng lựa chọn thuốc chất lượng và hiệu quả, tuy nhiên chi phí điều trị cũng tăng theo. So với các nghiên cứu trong nước, tỷ lệ kê đơn kháng sinh và thời gian điều trị tại đây tương đồng hoặc thấp hơn, cho thấy nỗ lực kiểm soát sử dụng thuốc hợp lý.

Việc số thuốc trung bình trong đơn khoảng 4 thuốc phù hợp với tiêu chuẩn kê đơn hợp lý, giảm thiểu nguy cơ đa kê đơn và tương tác thuốc. Thời gian điều trị chủ yếu từ 5-10 ngày cũng phù hợp với khuyến cáo, hạn chế tình trạng điều trị kéo dài gây kháng thuốc. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng thuốc nhập khẩu và biệt dược gốc cao có thể ảnh hưởng đến chi phí điều trị, cần cân nhắc sử dụng thuốc generic phù hợp để giảm gánh nặng tài chính cho bệnh nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các nhóm kháng sinh kê đơn, biểu đồ tròn phân bố nguồn gốc thuốc, và bảng thống kê chi phí trung bình theo nhóm bệnh để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho cán bộ y tế: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về sử dụng kháng sinh hợp lý, cập nhật hướng dẫn điều trị mới nhất nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng kê đơn chính xác. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Ban Giám đốc Phòng khám phối hợp với khoa Dược.

  2. Xây dựng và áp dụng chương trình quản lý sử dụng kháng sinh (AMS): Thiết lập hệ thống giám sát kê đơn kháng sinh, đánh giá định kỳ các chỉ số sử dụng thuốc, từ đó điều chỉnh chính sách kê đơn phù hợp. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Phòng Quản lý chất lượng và Khoa Dược.

  3. Khuyến khích sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước: Đánh giá và lựa chọn thuốc generic có chất lượng tương đương để giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân mà vẫn đảm bảo hiệu quả. Thời gian: 6-9 tháng; chủ thể: Nhà thuốc và Ban Giám đốc.

  4. Tăng cường tư vấn và hướng dẫn bệnh nhân: Cung cấp thông tin về việc sử dụng kháng sinh đúng liều, đủ thời gian, tránh tự ý ngưng thuốc hoặc sử dụng không đúng chỉ định nhằm giảm nguy cơ kháng thuốc. Thời gian: liên tục; chủ thể: Dược sĩ và nhân viên y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế tại các phòng khám và bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về kê đơn kháng sinh ngoại trú, giúp cải thiện thực hành kê đơn và nâng cao chất lượng điều trị.

  2. Quản lý y tế và nhà hoạch định chính sách: Thông tin về chi phí và cơ cấu sử dụng kháng sinh hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý thuốc hiệu quả, giảm thiểu lạm dụng kháng sinh.

  3. Dược sĩ và nhà thuốc: Giúp hiểu rõ về xu hướng sử dụng thuốc, lựa chọn thuốc phù hợp, đồng thời nâng cao vai trò tư vấn sử dụng thuốc an toàn, hợp lý.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y tế công cộng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu mẫu để phát triển các đề tài liên quan đến quản lý sử dụng thuốc và chống kháng thuốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc sử dụng kháng sinh hợp lý lại quan trọng?
    Sử dụng kháng sinh hợp lý giúp ngăn ngừa tình trạng vi khuẩn kháng thuốc, giảm tác dụng phụ và chi phí điều trị, đồng thời nâng cao hiệu quả điều trị bệnh.

  2. Nhóm kháng sinh nào được ưu tiên sử dụng trong điều trị bệnh đường hô hấp ngoại trú?
    Nhóm beta-lactam, đặc biệt amoxicillin hoặc amoxicillin + acid clavulanic, được ưu tiên do phổ tác dụng phù hợp và ít tác dụng phụ.

  3. Tỷ lệ kê đơn kháng sinh tại Phòng khám đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn có phù hợp không?
    Tỷ lệ kê đơn kháng sinh và thời gian điều trị tại đây tương đối phù hợp với hướng dẫn điều trị, thể hiện sự tuân thủ tốt của cán bộ y tế.

  4. Việc sử dụng thuốc biệt dược gốc và generic ảnh hưởng thế nào đến chi phí điều trị?
    Thuốc biệt dược gốc thường có giá cao hơn thuốc generic, do đó tăng chi phí điều trị. Khuyến khích sử dụng thuốc generic chất lượng để giảm gánh nặng tài chính.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu tình trạng kháng thuốc tại các cơ sở y tế?
    Cần áp dụng chương trình quản lý sử dụng kháng sinh, đào tạo nhân viên y tế, giám sát kê đơn, và nâng cao nhận thức người bệnh về sử dụng thuốc đúng cách.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết cơ cấu và chi phí thuốc kháng sinh kê đơn trong điều trị bệnh đường hô hấp ngoại trú tại Phòng khám đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn năm 2022, với nhóm beta-lactam chiếm ưu thế.
  • Tỷ lệ sử dụng thuốc nhập khẩu và biệt dược gốc cao, trong khi thuốc generic chiếm tỷ lệ thấp hơn về giá trị sử dụng.
  • Các chỉ số kê đơn như số thuốc trung bình, thời gian điều trị và phối hợp kháng sinh cho thấy sự tuân thủ tương đối tốt với hướng dẫn điều trị.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh bao gồm đào tạo, quản lý kê đơn, khuyến khích dùng thuốc generic và tư vấn bệnh nhân.
  • Các bước tiếp theo là triển khai chương trình quản lý sử dụng kháng sinh và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả lâu dài.

Mời các cơ sở y tế và nhà quản lý tham khảo để áp dụng và phát triển các chính sách sử dụng thuốc hợp lý, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.