Tổng quan nghiên cứu
Nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng cao trong bối cảnh xã hội phát triển và đời sống người dân được cải thiện. Theo báo cáo của Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang năm 2018, tổng số lượt khám bệnh đạt 692.000 lượt, công suất sử dụng giường bệnh lên tới 145%, cho thấy áp lực lớn đối với nguồn nhân lực y tế, đặc biệt là điều dưỡng. Điều dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc thực hiện chăm sóc người bệnh 24/24 giờ, do đó năng lực thực hành chăm sóc của điều dưỡng là yếu tố quyết định chất lượng dịch vụ y tế và sự an toàn của người bệnh.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng năng lực thực hành chăm sóc của điều dưỡng tại các khoa lâm sàng Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang năm 2019, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2019, với phạm vi tại 17 khoa lâm sàng của bệnh viện. Việc đánh giá năng lực thực hành chăm sóc dựa trên Bộ Chuẩn năng lực cơ bản của Điều dưỡng Việt Nam, tập trung vào 8 tiêu chuẩn quan trọng trong lĩnh vực thực hành chăm sóc.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về năng lực thực hành chăm sóc của điều dưỡng, làm cơ sở cho việc xây dựng các chương trình đào tạo, chính sách quản lý nhân lực và nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh. Kết quả nghiên cứu góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững nguồn nhân lực điều dưỡng, đáp ứng yêu cầu hội nhập khu vực và quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên Bộ Chuẩn năng lực cơ bản của Điều dưỡng Việt Nam, được xây dựng theo khuôn mẫu chung của điều dưỡng khu vực Châu Á Thái Bình Dương và ASEAN. Bộ chuẩn này gồm 3 lĩnh vực chính: năng lực thực hành chăm sóc, năng lực quản lý và phát triển nghề nghiệp, năng lực hành nghề theo pháp luật và đạo đức nghề nghiệp. Trong đó, lĩnh vực năng lực thực hành chăm sóc được xem là trọng tâm, bao gồm 15 tiêu chuẩn, trong đó nghiên cứu tập trung đánh giá 8 tiêu chuẩn thiết yếu:
- Thể hiện sự hiểu biết về tình trạng sức khỏe, bệnh tật của người bệnh.
- Ra quyết định chăm sóc phù hợp với nhu cầu người bệnh.
- Tạo sự an toàn, thoải mái và kín đáo cho người bệnh.
- Tiến hành các kỹ thuật chăm sóc đúng quy trình.
- Dùng thuốc đảm bảo an toàn, hiệu quả.
- Đảm bảo chăm sóc liên tục.
- Thiết lập mối quan hệ tốt với người bệnh, gia đình và đồng nghiệp.
- Giao tiếp hiệu quả với người bệnh và gia đình.
Ngoài ra, nghiên cứu xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực thực hành chăm sóc, bao gồm yếu tố tổ chức quản lý (sự quan tâm của lãnh đạo, kiểm tra giám sát, thi đua khen thưởng), môi trường làm việc (cơ sở vật chất, trang thiết bị, khối lượng công việc), yếu tố cá nhân (tuổi, thâm niên, trình độ chuyên môn, nhận thức với công việc) và yếu tố đào tạo (tham gia chương trình đào tạo liên tục, hiệu quả đào tạo).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Phần định lượng được thực hiện trên 220 điều dưỡng trực tiếp chăm sóc người bệnh tại 17 khoa lâm sàng của Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang, với tiêu chí lựa chọn là điều dưỡng có thời gian công tác trên 6 tháng và đồng ý tham gia nghiên cứu. Cỡ mẫu được xác định dựa trên công thức tính cỡ mẫu ước lượng tỷ lệ với độ tin cậy 95%, sai số tuyệt đối 6%, dựa trên tỷ lệ ước tính 76% năng lực thực hành chăm sóc đạt chuẩn từ nghiên cứu trước đó.
Phương pháp thu thập dữ liệu định lượng gồm quan sát trực tiếp qua bảng kiểm đánh giá kỹ thuật chăm sóc của điều dưỡng trưởng khoa và phiếu phát vấn tự điền để thu thập thông tin về các yếu tố ảnh hưởng. Quan sát được thực hiện trên 2 trong 6 quy trình kỹ thuật chăm sóc cơ bản như tiêm thuốc, chăm sóc vết thương, dùng thuốc qua đường tiêu hóa, đảm bảo tính khách quan và tự nhiên bằng cách không báo trước thời gian quan sát.
Phần định tính gồm 7 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo bệnh viện, phòng điều dưỡng, trưởng khoa và điều dưỡng trưởng khoa, cùng 2 nhóm thảo luận nhóm điều dưỡng thuộc khối Nội và Ngoại nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực.
Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 18.0, sử dụng các thống kê mô tả, kiểm định tương quan và hồi quy logistic với mức ý nghĩa thống kê p < 0,05. Nội dung phỏng vấn được mã hóa và phân tích theo chủ đề để bổ trợ kết quả định lượng.
Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức nghiên cứu y sinh, được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt và có sự đồng thuận của Ban Giám đốc bệnh viện cùng người tham gia nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Năng lực thực hành chăm sóc chung của điều dưỡng đạt 70,9% trên thang điểm đánh giá, thể hiện mức độ thực hiện tương đối tốt nhưng vẫn còn nhiều hạn chế. Trong 8 tiêu chuẩn được đánh giá, tiêu chuẩn đảm bảo chăm sóc liên tục đạt tỷ lệ cao nhất với 94,1%, cho thấy điều dưỡng thực hiện tốt việc ghi chép hồ sơ và duy trì chăm sóc liên tục cho người bệnh.
Tiêu chuẩn thiết lập mối quan hệ tốt và giao tiếp hiệu quả với người bệnh và gia đình đạt thấp nhất, chỉ 37,0%, phản ánh sự hạn chế trong kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ thân thiện, hỗ trợ người bệnh. Đây là điểm yếu cần được cải thiện để nâng cao chất lượng chăm sóc toàn diện.
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực thực hành chăm sóc bao gồm:
- Sự quan tâm và động viên của lãnh đạo bệnh viện, kiểm tra giám sát thường xuyên có tác động tích cực đến năng lực điều dưỡng.
- Khối lượng công việc lớn và cơ sở vật chất, trang thiết bị thiếu hụt làm giảm hiệu quả thực hành chăm sóc.
- Yếu tố cá nhân như thâm niên công tác, trình độ chuyên môn, thu nhập và nhận thức với công việc có mối liên hệ chặt chẽ với năng lực thực hành.
- Việc tham gia đào tạo liên tục, cập nhật kiến thức chuyên môn giúp nâng cao năng lực thực hành chăm sóc.
Mối liên quan giữa sự hài lòng với công việc và năng lực thực hành chăm sóc được xác định rõ, điều dưỡng hài lòng với mức lương và môi trường làm việc có năng lực thực hành tốt hơn nhóm không hài lòng, với tỷ lệ năng lực đạt cao gấp khoảng 2 lần.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy năng lực thực hành chăm sóc của điều dưỡng tại Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang đạt mức trung bình khá, tương đồng với các nghiên cứu trong nước như tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Ninh (86,2%) và Bệnh viện Đa khoa khu vực Cù Lao Minh (76,0%). Tuy nhiên, điểm yếu về giao tiếp và thiết lập mối quan hệ với người bệnh là vấn đề phổ biến, ảnh hưởng đến sự hài lòng và hiệu quả chăm sóc.
Nguyên nhân có thể do áp lực công việc lớn, thiếu thời gian tư vấn, giao tiếp, cùng với hạn chế về kỹ năng mềm và đào tạo chuyên sâu về giao tiếp trong chương trình đào tạo điều dưỡng hiện nay. So sánh với nghiên cứu quốc tế, các nước phát triển chú trọng đào tạo kỹ năng giao tiếp và tâm lý xã hội cho điều dưỡng, giúp họ tự tin và hiệu quả hơn trong chăm sóc người bệnh.
Việc lãnh đạo bệnh viện quan tâm, kiểm tra giám sát và khen thưởng được chứng minh là động lực quan trọng thúc đẩy điều dưỡng nâng cao năng lực. Môi trường làm việc thuận lợi với trang thiết bị đầy đủ cũng góp phần cải thiện chất lượng thực hành. Các yếu tố cá nhân như thâm niên, trình độ chuyên môn và thu nhập ảnh hưởng đến động lực và khả năng thực hiện công việc.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đạt từng tiêu chuẩn năng lực, bảng phân tích hồi quy logistic minh họa các yếu tố ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê, giúp trực quan hóa mối quan hệ giữa các biến số.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và tập huấn kỹ năng giao tiếp, tư vấn cho điều dưỡng nhằm nâng cao tiêu chuẩn thiết lập mối quan hệ và giao tiếp hiệu quả với người bệnh và gia đình. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng, chủ thể thực hiện là phòng Điều dưỡng phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.
Xây dựng cơ chế khen thưởng, động viên và kiểm tra giám sát thường xuyên để thúc đẩy điều dưỡng nâng cao năng lực thực hành chăm sóc. Cần thiết lập hệ thống đánh giá năng lực định kỳ hàng năm, chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Quản lý chất lượng.
Cải thiện môi trường làm việc, trang thiết bị và cơ sở vật chất nhằm giảm áp lực công việc và tạo điều kiện thuận lợi cho điều dưỡng thực hiện nhiệm vụ. Thời gian thực hiện: 24 tháng, chủ thể là Ban Quản lý bệnh viện phối hợp với các phòng chức năng.
Tăng cường chính sách thu nhập và phúc lợi cho điều dưỡng, đảm bảo mức lương phù hợp, tạo động lực gắn bó lâu dài với nghề. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc bệnh viện và các cơ quan quản lý y tế địa phương.
Khuyến khích điều dưỡng tự học, cập nhật kiến thức chuyên môn liên tục thông qua các chương trình đào tạo liên tục, hội thảo chuyên ngành. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là phòng Điều dưỡng và các tổ chức đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo bệnh viện và phòng Điều dưỡng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý nhân lực, kế hoạch đào tạo và cải tiến chất lượng chăm sóc.
Các nhà quản lý y tế và cơ quan chức năng: Làm cơ sở tham khảo trong việc hoạch định chiến lược phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng, chính sách thu hút và giữ chân nhân viên y tế.
Giảng viên và nhà đào tạo điều dưỡng: Tham khảo để điều chỉnh chương trình đào tạo, tập trung nâng cao kỹ năng thực hành và giao tiếp cho sinh viên điều dưỡng.
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Hiểu rõ về các tiêu chuẩn năng lực cần đạt, từ đó tự đánh giá và phát triển bản thân nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực thực hành chăm sóc của điều dưỡng được đánh giá như thế nào?
Năng lực được đánh giá qua 8 tiêu chuẩn quan trọng dựa trên Bộ Chuẩn năng lực cơ bản của Điều dưỡng Việt Nam, thông qua quan sát trực tiếp các kỹ thuật chăm sóc và phiếu phát vấn về các yếu tố liên quan.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến năng lực thực hành chăm sóc?
Sự quan tâm của lãnh đạo, kiểm tra giám sát, khối lượng công việc, cơ sở vật chất, trình độ chuyên môn và việc tham gia đào tạo liên tục là những yếu tố có ảnh hưởng lớn.Tại sao kỹ năng giao tiếp của điều dưỡng lại thấp?
Áp lực công việc lớn, thiếu thời gian tư vấn và đào tạo kỹ năng mềm chưa đầy đủ là nguyên nhân chính dẫn đến kỹ năng giao tiếp và thiết lập mối quan hệ với người bệnh còn hạn chế.Làm thế nào để nâng cao năng lực thực hành chăm sóc của điều dưỡng?
Cần tăng cường đào tạo kỹ năng chuyên môn và giao tiếp, cải thiện môi trường làm việc, xây dựng chính sách động viên, khen thưởng và tạo điều kiện học tập liên tục cho điều dưỡng.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
Kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và áp dụng cho các bệnh viện tuyến tỉnh, đặc biệt trong việc đánh giá năng lực điều dưỡng và xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc.
Kết luận
- Năng lực thực hành chăm sóc của điều dưỡng tại Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang năm 2019 đạt trung bình 70,9%, với điểm mạnh là chăm sóc liên tục (94,1%) và điểm yếu là giao tiếp hiệu quả (37,0%).
- Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm sự quan tâm lãnh đạo, kiểm tra giám sát, khối lượng công việc, cơ sở vật chất, trình độ chuyên môn và đào tạo liên tục.
- Sự hài lòng với công việc và thu nhập có mối liên hệ tích cực với năng lực thực hành chăm sóc.
- Cần triển khai các giải pháp đào tạo kỹ năng giao tiếp, cải thiện môi trường làm việc, chính sách động viên và nâng cao nhận thức nghề nghiệp.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo đánh giá toàn diện hơn về năng lực điều dưỡng và phát triển nguồn nhân lực y tế chất lượng cao.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị quản lý và đào tạo cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiến hành đánh giá định kỳ năng lực điều dưỡng để đảm bảo chất lượng chăm sóc người bệnh ngày càng được nâng cao.