Tổng quan nghiên cứu

Thời gian chờ khám bệnh ngoại trú là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của người bệnh và hiệu quả quản lý bệnh viện. Tại Việt Nam, đặc biệt là các bệnh viện công và tư nhân có lưu lượng bệnh nhân lớn, tình trạng chờ đợi kéo dài vẫn còn phổ biến, gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng dịch vụ y tế. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Hạnh Phúc, tỉnh An Giang trong năm 2019 nhằm đánh giá thời gian chờ khám bệnh ngoại trú và các yếu tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất các giải pháp cải tiến quy trình khám chữa bệnh.

Nghiên cứu sử dụng phương pháp cắt ngang mô tả kết hợp định lượng và định tính, thu thập dữ liệu từ 117 bệnh nhân ngoại trú trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2019. Tổng thời gian trung bình cho một quy trình khám bệnh hoàn chỉnh là 185,92 ± 65,15 phút, trong đó thời gian dành cho thăm khám và làm các xét nghiệm cận lâm sàng chiếm 125,14 ± 59,63 phút, thời gian di chuyển và chờ đợi là 60,78 ± 42,93 phút. Nghiên cứu cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng như quy trình khám bệnh, cơ sở vật chất, nhân lực y tế và đặc điểm người bệnh.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học để Bệnh viện Đa khoa Hạnh Phúc cải thiện chất lượng dịch vụ, giảm thời gian chờ đợi, nâng cao sự hài lòng của người bệnh và tăng hiệu quả quản lý bệnh viện. Đồng thời, nghiên cứu góp phần bổ sung dữ liệu thực tiễn cho các cơ sở y tế khác trong việc tối ưu hóa quy trình khám chữa bệnh ngoại trú.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung hệ thống y tế của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các lý thuyết quản lý bệnh viện liên quan đến quy trình khám chữa bệnh. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết hệ thống y tế: Nhấn mạnh vai trò của các thành phần cấu thành hệ thống y tế như nhân lực, cơ sở vật chất, quy trình và chính sách trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hiệu quả.

  2. Mô hình cải tiến quy trình khám bệnh: Tập trung vào việc tối ưu hóa các bước trong quy trình khám bệnh nhằm giảm thiểu thời gian chờ đợi và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Thời gian chờ khám bệnh: Tổng thời gian từ lúc người bệnh đăng ký đến khi nhận thuốc hoàn tất.
  • Quy trình khám bệnh: Bao gồm các bước tiếp đón, khám lâm sàng, chỉ định cận lâm sàng, thanh toán viện phí và phát thuốc.
  • Yếu tố ảnh hưởng: Bao gồm yếu tố về quy trình, cơ sở vật chất, nhân lực y tế, người bệnh và chính sách bảo hiểm y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang mô tả kết hợp định lượng và định tính, thực hiện tại Khoa Khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa Hạnh Phúc, tỉnh An Giang từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2019.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 117 bệnh nhân ngoại trú được chọn ngẫu nhiên trong các ngày làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu, cùng với phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với cán bộ quản lý, bác sĩ, điều dưỡng và người bệnh.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS, sử dụng kiểm định ANOVA để đánh giá sự khác biệt thời gian chờ giữa các nhóm biến số với mức ý nghĩa p<0,05. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu định lượng trong tháng 7/2019, phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm được tiến hành song song trong khoảng thời gian nghiên cứu.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 117 bệnh nhân được lựa chọn sau khi loại trừ các trường hợp không hoàn thành quy trình khám hoặc không đồng ý tham gia. Mẫu định tính gồm lãnh đạo bệnh viện, trưởng các khoa liên quan và nhân viên trực tiếp tham gia quy trình khám bệnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổng thời gian quy trình khám bệnh: Trung bình 185,92 ± 65,15 phút, trong đó thời gian khám bệnh chiếm 125,14 ± 59,63 phút và thời gian di chuyển, chờ đợi là 60,78 ± 42,93 phút.

  2. Ảnh hưởng của số lượng kỹ thuật cận lâm sàng: Thời gian chờ khám bệnh tăng theo số lượng kỹ thuật cận lâm sàng được chỉ định, cụ thể:

    • 1 kỹ thuật: 167,30 ± 60,49 phút
    • 2 kỹ thuật: 161,16 ± 54,70 phút
    • 3 kỹ thuật: 221,25 ± 67,01 phút
  3. Thời gian chờ tại các khâu tiếp nhận và thanh toán: Thời gian lấy số thứ tự và chờ lấy sổ khám bệnh trung bình 24,83 ± 3,43 phút; thời gian đăng ký và đóng tiền khám bệnh là 20,79 ± 2,35 phút.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian chờ: Nghiên cứu không tìm thấy mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa chuyên khoa khám, ngày khám trong tuần, tình trạng bảo hiểm y tế, buổi khám với thời gian chờ (p>0,05). Qua phỏng vấn sâu, bốn nhóm yếu tố ảnh hưởng gồm: quy trình khám bệnh, cơ sở vật chất và trang thiết bị, đặc điểm người bệnh và chính sách bảo hiểm.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tổng thời gian khám bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Hạnh Phúc tương đối phù hợp với khuyến nghị của Bộ Y tế theo Quyết định 1313/QĐ-BYT, tuy nhiên vẫn còn thời gian chờ đợi đáng kể tại các khâu tiếp nhận và thanh toán. Thời gian chờ tăng lên rõ rệt khi người bệnh được chỉ định nhiều kỹ thuật cận lâm sàng, phản ánh sự phức tạp và chưa tối ưu trong quy trình khám chữa bệnh.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, thời gian chờ tại bệnh viện này tương đương hoặc thấp hơn một số bệnh viện công lớn, nhưng vẫn cao hơn các bệnh viện tư nhân có quy trình quản lý hiện đại hơn. Ví dụ, nghiên cứu tại Nigeria ghi nhận thời gian chờ trung bình 85 phút, trong khi tại Trung Quốc thời gian chờ trung bình lên đến 150 phút. Các yếu tố như cơ sở vật chất chưa đồng bộ, nhân lực y tế thiếu hụt và quy trình hành chính phức tạp là nguyên nhân chính gây kéo dài thời gian chờ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện thời gian chờ trung bình theo số lượng kỹ thuật cận lâm sàng, bảng phân tích ANOVA so sánh thời gian chờ giữa các nhóm bệnh nhân theo ngày khám, chuyên khoa và tình trạng bảo hiểm. Phân tích định tính bổ sung giúp làm rõ các khó khăn trong quy trình và đề xuất các điểm cần cải tiến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến quy trình tiếp nhận và đăng ký khám bệnh: Rút ngắn thời gian lấy số thứ tự và đăng ký bằng cách tăng số quầy tiếp đón, áp dụng công nghệ tự động hóa và phần mềm quản lý hiện đại. Mục tiêu giảm thời gian trung bình tại khâu này xuống dưới 15 phút trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo bệnh viện phối hợp với phòng Công nghệ thông tin.

  2. Tăng cường nhân lực và phân bổ hợp lý: Bổ sung nhân viên chuyên trách tại các khâu tiếp đón, thu phí và phát thuốc, đồng thời đào tạo nâng cao năng lực cho nhân viên hiện tại. Mục tiêu nâng cao hiệu suất phục vụ, giảm thời gian chờ đợi ít nhất 20% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Ban Giám đốc bệnh viện.

  3. Tối ưu hóa quy trình khám và chỉ định cận lâm sàng: Xây dựng hướng dẫn chi tiết và sơ đồ quy trình cho bệnh nhân, phối hợp chặt chẽ giữa các khoa để giảm thời gian di chuyển và chờ đợi. Mục tiêu giảm thời gian chờ cận lâm sàng xuống dưới 120 phút cho 90% bệnh nhân trong 9 tháng. Chủ thể thực hiện: Khoa Khám bệnh, Khoa Cận lâm sàng và phòng Công tác xã hội.

  4. Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư bổ sung thiết bị hiện đại, cải thiện không gian khám chữa bệnh, bố trí biển chỉ dẫn rõ ràng, dễ quan sát. Mục tiêu hoàn thành trong vòng 1 năm nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người bệnh và nhân viên y tế. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý bệnh viện và phòng Kỹ thuật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch cải tiến quy trình khám chữa bệnh, nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng dịch vụ.

  2. Nhân viên y tế và cán bộ quản lý khoa phòng: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian chờ, từ đó phối hợp hiệu quả trong công tác tổ chức khám chữa bệnh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các phân tích chuyên sâu về quy trình khám bệnh.

  4. Cơ quan quản lý y tế và chính sách: Dựa trên bằng chứng khoa học để xây dựng các chính sách, quy định nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và giảm tải cho các bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thời gian chờ khám bệnh trung bình tại Bệnh viện Đa khoa Hạnh Phúc là bao lâu?
    Thời gian trung bình cho một quy trình khám bệnh ngoại trú là khoảng 186 phút, trong đó thời gian khám chiếm 125 phút và thời gian chờ, di chuyển khoảng 61 phút.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thời gian chờ khám bệnh?
    Các yếu tố chính gồm quy trình khám bệnh chưa tối ưu, cơ sở vật chất và trang thiết bị chưa đồng bộ, nhân lực y tế hạn chế và đặc điểm người bệnh như số lượng kỹ thuật cận lâm sàng được chỉ định.

  3. Có sự khác biệt về thời gian chờ giữa bệnh nhân có và không có bảo hiểm y tế không?
    Nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về thời gian chờ giữa hai nhóm này (p>0,05).

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để giảm thời gian chờ?
    Bao gồm cải tiến quy trình tiếp nhận, tăng cường nhân lực, tối ưu hóa quy trình khám và chỉ định cận lâm sàng, nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị.

  5. Nghiên cứu có áp dụng công nghệ thông tin trong đo lường thời gian chờ không?
    Có, thời gian được ghi nhận tự động qua phần mềm quản lý nội bộ sử dụng thẻ từ cho từng bệnh nhân, giúp đo lường chính xác từng giai đoạn trong quy trình khám bệnh.

Kết luận

  • Thời gian chờ khám bệnh ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa Hạnh Phúc trung bình là 185,92 phút, phù hợp với khuyến nghị của Bộ Y tế nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.
  • Thời gian chờ tăng theo số lượng kỹ thuật cận lâm sàng được chỉ định, phản ánh sự phức tạp trong quy trình khám chữa bệnh.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm quy trình khám bệnh, cơ sở vật chất, nhân lực y tế và đặc điểm người bệnh.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm rút ngắn thời gian chờ, nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của người bệnh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp cải tiến, giám sát hiệu quả và mở rộng nghiên cứu tại các cơ sở y tế khác.

Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo bệnh viện và các phòng ban liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp cải tiến quy trình khám bệnh để nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người bệnh.