Tổng quan nghiên cứu

Theo Tổ chức Y tế Thế giới, chất lượng dịch vụ y tế ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của người bệnh, đồng thời sự hài lòng phản ánh hiệu quả của dịch vụ y tế cung cấp. Tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa, nhu cầu sử dụng dịch vụ khám chẩn đoán hình ảnh ngày càng tăng, đòi hỏi nâng cao chất lượng phục vụ để đáp ứng kỳ vọng của người bệnh. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2014, với mục tiêu mô tả thực trạng sự hài lòng của người bệnh đối với hoạt động khám chẩn đoán hình ảnh và xác định các yếu tố liên quan tại bệnh viện này. Qua khảo sát 292 người bệnh, nghiên cứu cung cấp số liệu cụ thể về tỷ lệ hài lòng tại các bộ phận tiếp đón, siêu âm, chụp Xquang và CT-Scanner, đồng thời phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học với mức độ hài lòng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ y tế, nâng cao trải nghiệm người bệnh và hỗ trợ quản lý bệnh viện trong việc xây dựng các chính sách phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng của người bệnh, trong đó:

  • Chất lượng dịch vụ y tế được phân thành hai thành phần chính: chất lượng kỹ thuật (độ chính xác trong chẩn đoán và điều trị) và chất lượng chức năng (giao tiếp, cơ sở vật chất, tổ chức quy trình). Nghiên cứu tập trung đánh giá chất lượng chức năng thông qua sự hài lòng của người bệnh.
  • Sự hài lòng của người bệnh được hiểu là mức độ đáp ứng mong đợi của người bệnh trong quá trình khám chữa bệnh, bao gồm các yếu tố như giao tiếp nhân viên y tế, thời gian chờ đợi, hướng dẫn giải thích và tổ chức sắp xếp.
  • Các yếu tố nhân khẩu học như tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân và bảo hiểm y tế được xem xét là các biến số ảnh hưởng đến sự hài lòng.

Khung lý thuyết này được xây dựng dựa trên các quy định của Bộ Y tế về quy trình khám bệnh và các nghiên cứu trước đây về sự hài lòng của người bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp phân tích định lượng và định tính.
  • Đối tượng nghiên cứu: 292 người bệnh từ 18 tuổi trở lên, đến khám và sử dụng dịch vụ chẩn đoán hình ảnh tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Ninh Hòa trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2014.
  • Chọn mẫu: Mẫu ngẫu nhiên, cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ hài lòng ước tính 46%, sai số 6%, với dự phòng 10% từ chối tham gia.
  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi cấu trúc gồm 16 tiểu mục đánh giá sự hài lòng tại 4 bộ phận: tiếp đón, siêu âm, chụp Xquang và CT-Scanner. Ngoài ra, 6 cuộc phỏng vấn sâu được thực hiện để thu thập dữ liệu định tính.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm EpiData 3.1 và SPSS 16.0. Thống kê mô tả được áp dụng để trình bày đặc điểm mẫu và mức độ hài lòng. Kiểm định chi bình phương (χ²) được sử dụng để xác định mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học và sự hài lòng.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được sự chấp thuận của lãnh đạo bệnh viện và hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng. Người bệnh ký đồng ý tham gia và được bảo mật thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thông tin chung đối tượng nghiên cứu: Trong 292 người bệnh, nữ chiếm 71,6%, nhóm tuổi 18-35 chiếm 37%, dân tộc Kinh chiếm 92,1%, 82,9% có bảo hiểm y tế. Nghề nghiệp chủ yếu là nông dân (41,4%) và lao động tự do (35,5%). Trình độ học vấn phổ biến là tốt nghiệp THCS (32,9%).

  2. Tỷ lệ hài lòng tại các bộ phận:

    • Bộ phận tiếp đón: 78,9% hài lòng.
    • Bộ phận siêu âm ổ bụng: 94,1% hài lòng.
    • Bộ phận chụp Xquang: 95,3% hài lòng.
    • Bộ phận CT-Scanner: 92,3% hài lòng.
    • Tỷ lệ hài lòng chung: 57,9%.
  3. Thời gian chờ đợi:

    • 75% người bệnh chờ dưới 15 phút tại bộ phận tiếp đón.
    • 58% chờ 15-30 phút tại siêu âm ổ bụng.
    • 67% chờ dưới 15 phút tại chụp Xquang.
    • 45% chờ 30-60 phút tại CT-Scanner.
    • Thời gian chờ đợi trên 15 phút tại bộ phận tiếp đón làm tăng khả năng không hài lòng gấp 2,8 lần (p<0,01).
  4. Yếu tố nhân khẩu học liên quan đến sự hài lòng:

    • Tuổi tác: Người bệnh dưới 56 tuổi có xu hướng không hài lòng cao hơn (OR=2,5 tại tiếp đón, OR=2,6 tại siêu âm, p<0,01).
    • Dân tộc: Người không phải dân tộc Kinh có xu hướng không hài lòng cao hơn (OR=2,9 tại tiếp đón, p=0,02).
    • Tình trạng hôn nhân: Người độc thân, góa, ly hôn có xu hướng hài lòng hơn so với người có gia đình (p<0,05).
    • Trình độ học vấn và nghề nghiệp cũng ảnh hưởng đến mức độ hài lòng tại một số bộ phận.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự hài lòng của người bệnh tại các bộ phận chẩn đoán hình ảnh tương đối cao, đặc biệt tại các bộ phận kỹ thuật như siêu âm, chụp Xquang và CT-Scanner, với tỷ lệ hài lòng trên 90%. Tuy nhiên, tỷ lệ hài lòng chung chỉ đạt 57,9%, phản ánh một số hạn chế trong quy trình tiếp đón và tổ chức dịch vụ. Thời gian chờ đợi được xác định là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng, nhất là tại bộ phận tiếp đón, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về tác động tiêu cực của thời gian chờ đợi kéo dài đến trải nghiệm người bệnh.

Mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học và sự hài lòng cũng được khẳng định, trong đó người bệnh trẻ tuổi và dân tộc thiểu số có xu hướng không hài lòng cao hơn, có thể do kỳ vọng và nhận thức khác biệt về chất lượng dịch vụ. Điều này đồng nhất với các nghiên cứu trước đây cho thấy trình độ học vấn và đặc điểm xã hội ảnh hưởng đến đánh giá dịch vụ y tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ hài lòng tại từng bộ phận và biểu đồ thời gian chờ đợi, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế trong quy trình khám chẩn đoán hình ảnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và ứng xử của nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ nhằm cải thiện sự hài lòng của người bệnh, đặc biệt tại bộ phận tiếp đón. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp Khoa Chẩn đoán hình ảnh.

  2. Rút ngắn thời gian chờ đợi: Tối ưu hóa quy trình tiếp nhận và phân luồng người bệnh, áp dụng công nghệ quản lý lịch hẹn và số thứ tự tự động để giảm thời gian chờ đợi, đặc biệt tại bộ phận tiếp đón và CT-Scanner. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Quản lý chất lượng và Khoa Chẩn đoán hình ảnh.

  3. Cải thiện công tác hướng dẫn, giải thích: Xây dựng bảng hướng dẫn chi tiết cho người bệnh về quy trình khám, chuẩn bị trước khi thực hiện các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh, đồng thời tăng cường tư vấn trực tiếp từ nhân viên y tế. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: Khoa Chẩn đoán hình ảnh.

  4. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đảm bảo đủ phòng khám, thiết bị hiện đại để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng, giảm áp lực cho nhân viên và người bệnh. Thời gian thực hiện: 18 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện và Sở Y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Quản lý bệnh viện: Giúp xây dựng các chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện quy trình khám chữa bệnh, đặc biệt trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh.

  2. Nhân viên y tế và kỹ thuật viên: Nâng cao nhận thức về vai trò giao tiếp, thái độ phục vụ và tác động của các yếu tố tổ chức đến sự hài lòng của người bệnh.

  3. Nhà nghiên cứu y tế công cộng: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về sự hài lòng của người bệnh và các yếu tố ảnh hưởng, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ y tế.

  4. Cơ quan quản lý y tế và chính sách: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả các quy định, hướng dẫn của Bộ Y tế về quy trình khám bệnh và ứng xử trong các đơn vị y tế, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sự hài lòng của người bệnh được đo lường như thế nào?
    Sự hài lòng được đánh giá qua bộ câu hỏi gồm 16 tiểu mục, sử dụng thang điểm Likert từ 1 đến 5, trong đó điểm từ 4 trở lên được xem là hài lòng. Ví dụ, tỷ lệ hài lòng tại bộ phận chụp Xquang đạt 95,3%.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự hài lòng của người bệnh?
    Thời gian chờ đợi là yếu tố quan trọng nhất, đặc biệt tại bộ phận tiếp đón, nơi người bệnh mất trên 15 phút có khả năng không hài lòng cao gấp 2,8 lần.

  3. Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm tuổi không?
    Có, người bệnh dưới 56 tuổi có xu hướng không hài lòng cao hơn so với người trên 56 tuổi, với OR khoảng 2,5 tại bộ phận tiếp đón.

  4. Phương pháp nghiên cứu có đảm bảo tính khách quan không?
    Nghiên cứu sử dụng mẫu ngẫu nhiên, kết hợp phân tích định lượng và định tính, đồng thời áp dụng kiểm định thống kê phù hợp, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Ninh Hòa, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo để áp dụng tại các bệnh viện tương tự nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ chẩn đoán hình ảnh.

Kết luận

  • Tỷ lệ hài lòng của người bệnh tại các bộ phận chẩn đoán hình ảnh dao động từ 78,9% đến 95,3%, với tỷ lệ hài lòng chung là 57,9%.
  • Thời gian chờ đợi và các yếu tố nhân khẩu học như tuổi, dân tộc, tình trạng hôn nhân ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để cải tiến quy trình khám chữa bệnh và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao kỹ năng giao tiếp, rút ngắn thời gian chờ đợi và cải thiện hướng dẫn người bệnh.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu mở rộng và đánh giá hiệu quả các biện pháp cải tiến trong thời gian tới là cần thiết để nâng cao trải nghiệm người bệnh.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện chất lượng dịch vụ khám chẩn đoán hình ảnh tại bệnh viện, góp phần nâng cao sự hài lòng và tin tưởng của người bệnh!