Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành y tế Việt Nam đang đối mặt với thách thức nghiêm trọng về khủng hoảng nhân lực, đặc biệt là lực lượng điều dưỡng, việc nghiên cứu thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến khối lượng công việc của điều dưỡng tại các bệnh viện chuyên khoa là rất cần thiết. Bệnh viện Nhi Đồng 2, bệnh viện hạng 1 chuyên ngành nhi khu vực phía Nam, với quy mô 1400 giường kế hoạch và thực kê 1940 giường, cùng lưu lượng bệnh nhân nội trú dao động từ 1800 đến 2400 bệnh nhân mỗi ngày, là địa điểm nghiên cứu phù hợp để đánh giá thực trạng này trong năm 2021. Tỷ lệ điều dưỡng/bác sĩ tại bệnh viện là 1,82, thấp hơn mức chuẩn quốc gia và khu vực, trong khi tỷ lệ nghỉ việc điều dưỡng trung bình 2,8%/năm và tuyển dụng chỉ 0,2%/năm, cho thấy áp lực nhân lực rất lớn.
Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) mô tả thực trạng khối lượng công việc của điều dưỡng tại các khoa lâm sàng bệnh viện Nhi Đồng 2 năm 2021; (2) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khối lượng công việc của điều dưỡng tại bệnh viện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp lãnh đạo bệnh viện và các cấp quản lý xây dựng kế hoạch quản lý nguồn nhân lực hiệu quả, nâng cao năng suất và chất lượng chăm sóc người bệnh. Thời gian nghiên cứu từ tháng 1 đến tháng 7 năm 2021, tập trung tại bệnh viện Nhi Đồng 2, với cỡ mẫu 169 điều dưỡng được chọn ngẫu nhiên từ 20 khoa lâm sàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý khối lượng công việc điều dưỡng, trong đó có mô hình WISN (Workload Indicator of Staffing Need) giúp xác định nhu cầu nhân lực dựa trên khối lượng công việc thực tế. Khái niệm khối lượng công việc được định nghĩa là tổng số lượng công việc mà một điều dưỡng phải thực hiện trong khoảng thời gian nhất định, bao gồm chăm sóc trực tiếp (như kỹ thuật điều dưỡng, theo dõi người bệnh, chăm sóc dinh dưỡng) và chăm sóc gián tiếp (như ghi chép hồ sơ, quản lý thuốc, thủ tục hành chính). Các yếu tố ảnh hưởng được phân loại thành: yếu tố cá nhân (trình độ học vấn, thâm niên công tác), yếu tố cơ quan chủ quản (nhân sự, trang thiết bị, thủ tục hành chính, chính sách), và yếu tố người bệnh (thái độ, nhu cầu sử dụng dịch vụ).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Phần định lượng thu thập dữ liệu quan sát trực tiếp công việc của 169 điều dưỡng tại 20 khoa lâm sàng, sử dụng bảng kiểm và đồng hồ bấm giờ để ghi nhận thời gian thực hiện các hoạt động trong ngày làm việc và ca trực. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ điều dưỡng quá tải công việc ước tính là 54%, với sai số cho phép 8%, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Phần định tính gồm 3 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo bệnh viện, phòng tổ chức cán bộ, phòng điều dưỡng và 2 cuộc thảo luận nhóm với điều dưỡng có thâm niên trên 5 năm nhằm khai thác các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp thực tiễn.
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo nhân lực, thống kê số lượng bệnh nhân, số ngày nghỉ phép, nghỉ ốm của điều dưỡng. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, với các phương pháp thống kê mô tả và phân tích tương quan. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Khối lượng công việc trong ngày của điều dưỡng: Thời gian làm việc trung bình trong giờ trực là 825,9 phút (13,8 giờ), cao hơn đáng kể so với giờ hành chính là 555,3 phút (9,3 giờ). Thời gian chăm sóc trực tiếp trong giờ trực đạt 524,2 phút/ngày, gần gấp đôi so với 293,4 phút/ngày trong giờ hành chính. Ngược lại, thời gian chăm sóc gián tiếp trong giờ hành chính (296,5 phút) nhiều hơn trong giờ trực (185,7 phút).
Thời gian thực hiện kỹ thuật điều dưỡng: Trung bình mỗi điều dưỡng dành 22,3 phút cho một kỹ thuật trong giờ hành chính và 21,7 phút trong giờ trực. Kỹ thuật tốn nhiều thời gian nhất là tiêm truyền với 162,8 phút/ngày, trong khi đặt sonde trực tràng ít nhất với 1,6 phút/ngày. Khoa Hồi sức và Hồi sức sơ sinh có thời gian thực hiện kỹ thuật cao nhất, lần lượt 318 và 312 phút trong giờ hành chính.
Ảnh hưởng của yếu tố cá nhân: Trình độ học vấn và thâm niên công tác có tác động tích cực đến hiệu quả xử lý công việc, giúp giảm thời gian thực hiện nhiệm vụ. Điều dưỡng có trình độ đại học trở lên chiếm 36,1%, trong khi 48,5% có thâm niên trên 10 năm.
Yếu tố cơ quan chủ quản và môi trường làm việc: Áp lực công việc do thiếu nhân lực, khó khăn trong sắp xếp nhân sự (nghỉ thai sản, nghỉ ốm), thiếu trang thiết bị và thiết bị thường xuyên hỏng hóc làm tăng khối lượng công việc. Thủ tục hành chính phức tạp cũng là nguyên nhân gia tăng áp lực cho điều dưỡng. Mặc dù bệnh viện đã có chính sách phát triển nhân lực và quy trình kỹ thuật hỗ trợ, vẫn tồn tại hạn chế trong thanh toán tiền lương và nghỉ phép.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy điều dưỡng tại Bệnh viện Nhi Đồng 2 đang chịu áp lực công việc rất lớn, đặc biệt trong giờ trực với thời gian làm việc kéo dài và khối lượng chăm sóc trực tiếp cao. So với các nghiên cứu quốc tế, thời gian chăm sóc trực tiếp của điều dưỡng tại đây cao hơn nhiều, phản ánh đặc thù bệnh nhi khó chăm sóc và nhu cầu dịch vụ tăng cao. Yếu tố cá nhân như trình độ và kinh nghiệm giúp điều dưỡng làm việc hiệu quả hơn, phù hợp với các nghiên cứu tại Pakistan và Việt Nam trước đây.
Yếu tố cơ quan chủ quản như thiếu nhân lực và trang thiết bị kém chất lượng là nguyên nhân chính làm tăng khối lượng công việc, tương đồng với các nghiên cứu tại Iran và Việt Nam. Thủ tục hành chính phức tạp làm giảm thời gian chăm sóc người bệnh, gây áp lực tâm lý và thể chất cho điều dưỡng, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. Việc cải thiện công nghệ thông tin, như triển khai bệnh án điện tử, được đề xuất nhằm giảm thời gian ghi chép và thủ tục hành chính.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh thời gian chăm sóc trực tiếp và gián tiếp trong giờ hành chính và giờ trực, cũng như bảng phân tích thời gian thực hiện kỹ thuật theo khoa, giúp minh họa rõ ràng áp lực công việc tại từng bộ phận.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nhân lực điều dưỡng: Tuyển dụng bổ sung điều dưỡng để đạt tỷ lệ chuẩn điều dưỡng/bác sĩ (2,5-3,5/1) trong vòng 1-2 năm tới, giảm áp lực công việc và nâng cao chất lượng chăm sóc.
Cải tiến quy trình thủ tục hành chính: Rà soát, đơn giản hóa các thủ tục hành chính, áp dụng công nghệ thông tin và bệnh án điện tử để giảm thời gian ghi chép, tối ưu hóa thời gian chăm sóc người bệnh, thực hiện trong 6 tháng tới, do phòng tổ chức và phòng điều dưỡng phối hợp thực hiện.
Nâng cao trình độ và đào tạo liên tục cho điều dưỡng: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và quản lý công việc, đặc biệt cho điều dưỡng có thâm niên dưới 5 năm, nhằm tăng hiệu quả công việc và giảm thời gian thực hiện nhiệm vụ, triển khai hàng năm.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư, bảo trì và thay thế trang thiết bị y tế, đảm bảo thiết bị luôn trong tình trạng hoạt động tốt, giảm thời gian chờ đợi và gián đoạn công việc, thực hiện theo kế hoạch 3 năm của bệnh viện.
Xây dựng chính sách khen thưởng và hỗ trợ phù hợp: Hoàn thiện cơ chế thanh toán tiền lương, nghỉ phép và khen thưởng nhằm tạo động lực làm việc cho điều dưỡng, giảm tỷ lệ nghỉ việc, thực hiện trong năm tài chính tiếp theo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo bệnh viện và phòng tổ chức cán bộ: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch tuyển dụng, phân bổ nhân lực và cải tiến quy trình làm việc nhằm nâng cao hiệu quả quản lý điều dưỡng.
Quản lý các khoa lâm sàng: Áp dụng các giải pháp cải thiện điều kiện làm việc, sắp xếp ca trực hợp lý, giảm áp lực công việc cho điều dưỡng tại khoa mình phụ trách.
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến khối lượng công việc, từ đó chủ động nâng cao kỹ năng, quản lý thời gian và phối hợp công việc hiệu quả hơn.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các phân tích chuyên sâu về khối lượng công việc và nhân lực y tế trong môi trường bệnh viện chuyên khoa nhi.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng công việc của điều dưỡng tại Bệnh viện Nhi Đồng 2 có quá tải không?
Có, điều dưỡng làm việc trung bình 13,8 giờ/ngày trong giờ trực, với thời gian chăm sóc trực tiếp gần gấp đôi so với giờ hành chính, cho thấy áp lực công việc rất lớn.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến khối lượng công việc của điều dưỡng?
Thiếu nhân lực, trang thiết bị kém và thủ tục hành chính phức tạp là những yếu tố chính làm tăng khối lượng công việc, bên cạnh yếu tố cá nhân như trình độ và thâm niên.Thời gian điều dưỡng dành cho ghi chép hồ sơ bệnh án là bao nhiêu?
Trung bình điều dưỡng dành 51,3 phút/ngày trong giờ hành chính và 16,4 phút/ngày trong giờ trực cho việc ghi chép hồ sơ bệnh án.Có giải pháp nào giúp giảm áp lực công việc cho điều dưỡng?
Triển khai bệnh án điện tử, đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường nhân lực và đào tạo nâng cao kỹ năng là các giải pháp hiệu quả được đề xuất.Tỷ lệ điều dưỡng/bác sĩ tại bệnh viện có đạt chuẩn không?
Tỷ lệ hiện tại là 1,82 điều dưỡng/bác sĩ, thấp hơn mức chuẩn quốc gia và khu vực (2,5-3,5/1), cần được cải thiện để giảm tải công việc.
Kết luận
- Điều dưỡng tại Bệnh viện Nhi Đồng 2 chịu áp lực công việc lớn, đặc biệt trong giờ trực với thời gian làm việc trung bình 13,8 giờ/ngày.
- Thời gian chăm sóc trực tiếp chiếm phần lớn, gần gấp đôi so với giờ hành chính, trong khi thời gian chăm sóc gián tiếp lại giảm.
- Yếu tố cá nhân như trình độ học vấn và thâm niên công tác giúp giảm thời gian thực hiện công việc, trong khi yếu tố cơ quan chủ quản như thiếu nhân lực, trang thiết bị và thủ tục hành chính phức tạp làm tăng áp lực.
- Cần tăng cường nhân lực, cải tiến thủ tục hành chính, nâng cao đào tạo và cải thiện cơ sở vật chất để giảm tải công việc cho điều dưỡng.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho lãnh đạo bệnh viện và các nhà quản lý trong việc hoạch định chính sách nhân lực và nâng cao chất lượng chăm sóc.
Hành động tiếp theo: Lãnh đạo bệnh viện và phòng tổ chức cán bộ nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng tới để cải thiện điều kiện làm việc và hiệu quả công tác điều dưỡng. Các nhà nghiên cứu có thể tiếp tục mở rộng nghiên cứu tại các bệnh viện khác để so sánh và hoàn thiện mô hình quản lý nhân lực y tế.