Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) là một trong những vấn đề y tế nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người bệnh và hiệu quả điều trị. Tại Việt Nam, tỷ lệ NKBV dao động từ 3,9% đến 13,1%, trong khi ở các nước phát triển và đang phát triển lần lượt là 7,6% và 10,1%. NKBV không chỉ làm tăng tỷ lệ tử vong mà còn kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí điều trị. Đặc biệt, tại các bệnh viện chuyên khoa như Bệnh viện Mắt Trung ương, với hơn 417.621 lượt khám và 34.712 ca phẫu thuật trong năm 2022, nguy cơ lây nhiễm chéo rất cao do tính chất phẫu thuật vi phẫu đòi hỏi môi trường vô khuẩn nghiêm ngặt.
Phòng ngừa chuẩn (PNC) là chiến lược quan trọng nhằm giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm chéo, bao gồm các biện pháp như vệ sinh tay, sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân, xử lý dụng cụ y tế, tiêm an toàn và quản lý chất thải y tế. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng kiến thức và thực hành về phòng ngừa chuẩn của điều dưỡng viên tại Bệnh viện Mắt Trung ương năm 2024, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 02 đến tháng 08 năm 2024, tập trung vào đội ngũ điều dưỡng viên đang công tác tại các khoa lâm sàng và phòng khám của bệnh viện.
Việc đánh giá thực trạng kiến thức và thực hành phòng ngừa chuẩn không chỉ giúp nâng cao chất lượng kiểm soát nhiễm khuẩn mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng, giảm thiểu chi phí điều trị và tăng hiệu quả chăm sóc người bệnh. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực phòng ngừa chuẩn cho điều dưỡng viên, từ đó giảm thiểu tỷ lệ NKBV tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba học thuyết điều dưỡng nổi bật:
Học thuyết Virginia Henderson tập trung vào 14 nhu cầu cơ bản của con người, trong đó nhấn mạnh vai trò của điều dưỡng trong việc hỗ trợ vệ sinh cá nhân, bảo vệ khỏi nguy cơ nhiễm khuẩn và giáo dục người bệnh về phòng ngừa nhiễm khuẩn. Học thuyết này giúp điều dưỡng viên hướng tới việc nâng cao sự tự chủ của người bệnh trong phòng ngừa nhiễm khuẩn.
Học thuyết Betty Newman phân loại phòng ngừa thành ba cấp độ: phòng ngừa ban đầu, cấp II và cấp III. Điều dưỡng viên đóng vai trò chủ động trong việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa chuẩn ở mọi giai đoạn, từ phòng ngừa nguy cơ đến chăm sóc và giáo dục người bệnh đã nhiễm khuẩn.
Học thuyết Dorothea Orem nhấn mạnh việc nâng cao năng lực tự chăm sóc của người bệnh, giúp họ có khả năng thực hiện các biện pháp phòng ngừa chuẩn một cách độc lập hoặc với sự hỗ trợ phù hợp từ điều dưỡng viên.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: vệ sinh tay, phương tiện phòng hộ cá nhân (PPE), tiêm an toàn, xử lý dụng cụ y tế, xử lý chất thải y tế và vệ sinh môi trường. Những khái niệm này được xây dựng dựa trên các quy định của Bộ Y tế và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, thực hiện tại Bệnh viện Mắt Trung ương từ tháng 02 đến tháng 08 năm 2024. Đối tượng nghiên cứu là 175 điều dưỡng viên đang công tác tại các khoa lâm sàng và phòng khám, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu toàn bộ theo tiêu chuẩn lựa chọn: điều dưỡng viên có thời gian công tác ≥ 6 tháng và đồng ý tham gia nghiên cứu.
Dữ liệu được thu thập qua hai công cụ chính:
Bộ câu hỏi đánh giá kiến thức về phòng ngừa chuẩn gồm 60 câu hỏi thuộc 9 nhóm nội dung như vệ sinh tay, sử dụng PPE, tiêm an toàn, xử lý dụng cụ, vệ sinh môi trường, xử lý chất thải, v.v. Mỗi câu trả lời đúng được tính 1 điểm, điểm tối đa 60. Kiến thức đạt được xác định khi trả lời đúng ≥ 70% số câu hỏi.
Bảng kiểm giám sát thực hành gồm 5 nội dung thực hành phòng ngừa chuẩn, mỗi nội dung đánh giá qua 10 câu hỏi, điểm chuẩn tối đa 10 điểm. Thực hành đạt khi điểm thực hành ≥ 7 điểm.
Quá trình thu thập dữ liệu được thực hiện qua phỏng vấn trực tiếp và quan sát thực hành của điều dưỡng viên tại các khoa, đảm bảo tính khách quan bằng cách không thông báo trước thời điểm quan sát. Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3 và SPSS 22. Phân tích thống kê sử dụng kỹ thuật hồi quy logistic đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành phòng ngừa chuẩn.
Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng bảo vệ đề cương Trường Đại học Thăng Long phê duyệt và có sự đồng ý của Ban Giám đốc Bệnh viện Mắt Trung ương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thông tin chung đối tượng nghiên cứu: Tuổi trung bình của điều dưỡng viên là 40,55 ± 6,90 tuổi, trong đó 53,7% trên 40 tuổi. Tỷ lệ nữ chiếm 81,7%. Trình độ chuyên môn chủ yếu là trung cấp, cao đẳng (52,6%) và đại học (43,4%). Thâm niên công tác trung bình 16,03 ± 6,77 năm, với 88% có thâm niên trên 10 năm. Hầu hết điều dưỡng viên đã được tập huấn phòng ngừa chuẩn (99,4%) và có chứng chỉ hành nghề (98,9%).
Kiến thức về vệ sinh tay: Tỷ lệ điều dưỡng viên có kiến thức đúng về vệ sinh tay đạt 94,9%. Các nội dung như rửa tay giảm vi sinh vật gây hại (99,4%), rửa tay trước thủ thuật vô trùng (99,4%), và rửa tay sau tiếp xúc với người bệnh (100%) có tỷ lệ đúng rất cao. Tuy nhiên, kiến thức về rửa tay thường quy bao gồm cả bàn tay và cổ tay chỉ đạt 40,6%, và 69,7% hiểu sai về việc sử dụng găng tay thay thế rửa tay thường quy.
Kiến thức về phương tiện phòng hộ cá nhân (PPE): Tỷ lệ kiến thức đạt chỉ 50,9%. Các nội dung như sử dụng PPE để loại bỏ nguy cơ bệnh nghề nghiệp (93,1%) và đeo khẩu trang, kính bảo hộ khi có nguy cơ bắn máu, dịch tiết (98,3%) được hiểu đúng cao. Ngược lại, chỉ 32,6% biết dùng găng tay khi có nguy cơ bị cắt/kim đâm, và 59,4% sai lầm khi cho rằng khẩu trang và găng tay có thể tái sử dụng trên cùng một người bệnh.
Kiến thức về tiêm an toàn và phòng ngừa tổn thương do vật sắc nhọn: Một số nội dung như tự xử lý tổn thương do vật sắc nhọn không cần báo cáo có tỷ lệ đúng 86,3%, tuy nhiên vẫn còn 33,7% sai lầm khi nghĩ rằng bơm tiêm sau sử dụng nên bẻ cong để tránh tổn thương.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy điều dưỡng viên tại Bệnh viện Mắt Trung ương có kiến thức tốt về một số nội dung cơ bản của phòng ngừa chuẩn như vệ sinh tay và sử dụng PPE trong các tình huống nguy cơ cao. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những khoảng trống kiến thức đáng kể về các chi tiết kỹ thuật và thực hành an toàn, đặc biệt là trong việc sử dụng găng tay và xử lý vật sắc nhọn.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ kiến thức đạt về vệ sinh tay và PPE tương đối cao, phù hợp với các báo cáo tại các bệnh viện lớn ở Việt Nam và một số nước phát triển. Tuy nhiên, sự thiếu đồng đều trong kiến thức chi tiết phản ánh nhu cầu tăng cường đào tạo chuyên sâu và thực hành thường xuyên hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức đúng theo từng nhóm nội dung, giúp dễ dàng nhận diện các điểm mạnh và điểm yếu trong kiến thức của điều dưỡng viên. Bảng phân tích hồi quy logistic đa biến cũng cho thấy các yếu tố như thâm niên công tác, trình độ chuyên môn và việc tham gia tập huấn có ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thực hành phòng ngừa chuẩn.
Ý nghĩa của nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của đào tạo liên tục và giám sát thực hành để nâng cao hiệu quả phòng ngừa chuẩn, từ đó giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện, bảo vệ sức khỏe người bệnh và nhân viên y tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên sâu về phòng ngừa chuẩn: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ, tập trung vào các nội dung còn hạn chế như kỹ thuật rửa tay đúng cách, sử dụng găng tay và xử lý vật sắc nhọn. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiến thức đạt lên trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Bệnh viện phối hợp với phòng Đào tạo.
Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá thực hành thường xuyên: Thiết lập quy trình giám sát định kỳ việc tuân thủ phòng ngừa chuẩn tại các khoa, sử dụng bảng kiểm và quan sát trực tiếp. Mục tiêu giảm tỷ lệ thực hành chưa đạt xuống dưới 10% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn và các trưởng khoa.
Cung cấp đầy đủ và đồng bộ phương tiện phòng hộ cá nhân: Đảm bảo trang bị PPE đạt chuẩn, dễ tiếp cận tại mọi khu vực làm việc, đặc biệt tại các khoa có nguy cơ cao. Mục tiêu 100% điều dưỡng viên có đủ PPE trong mọi ca làm việc. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý vật tư y tế.
Tăng cường truyền thông, nâng cao nhận thức về phòng ngừa chuẩn: Thực hiện các chương trình truyền thông nội bộ, áp dụng các poster, video hướng dẫn và các buổi sinh hoạt chuyên đề nhằm nâng cao ý thức tuân thủ phòng ngừa chuẩn. Mục tiêu nâng cao thái độ tích cực của điều dưỡng viên lên trên 95% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ và phòng Kiểm soát nhiễm khuẩn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại các bệnh viện chuyên khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức và thực hành phòng ngừa chuẩn, giúp họ nâng cao năng lực chuyên môn và tuân thủ quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn.
Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Thông tin về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng giúp xây dựng chính sách đào tạo, giám sát và cải thiện chất lượng dịch vụ y tế, giảm thiểu NKBV.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang, công cụ đánh giá kiến thức và thực hành phòng ngừa chuẩn trong môi trường bệnh viện.
Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức đào tạo: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ xây dựng chương trình đào tạo, hướng dẫn thực hành và chính sách kiểm soát nhiễm khuẩn phù hợp với điều kiện thực tế tại các cơ sở y tế Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Phòng ngừa chuẩn là gì và tại sao quan trọng?
Phòng ngừa chuẩn là tập hợp các biện pháp bảo vệ nhằm ngăn ngừa lây truyền mầm bệnh trong cơ sở y tế, bao gồm vệ sinh tay, sử dụng PPE, xử lý dụng cụ và chất thải. Nó giúp giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện, bảo vệ người bệnh và nhân viên y tế.Điều dưỡng viên cần có kiến thức gì về vệ sinh tay?
Điều dưỡng viên cần hiểu rõ các bước rửa tay đúng kỹ thuật, các thời điểm cần rửa tay như trước và sau khi tiếp xúc người bệnh, sau khi tháo găng tay, và không được dùng găng tay thay thế rửa tay thường quy.Yếu tố nào ảnh hưởng đến việc tuân thủ phòng ngừa chuẩn của điều dưỡng viên?
Các yếu tố bao gồm trình độ chuyên môn, thâm niên công tác, việc tham gia tập huấn phòng ngừa chuẩn và sự sẵn có của tài liệu hướng dẫn tại khoa. Những điều dưỡng có kinh nghiệm và được đào tạo thường tuân thủ tốt hơn.Làm thế nào để cải thiện thực hành phòng ngừa chuẩn tại bệnh viện?
Cần tổ chức đào tạo liên tục, giám sát thực hành thường xuyên, cung cấp đầy đủ PPE và tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức. Việc này giúp điều dưỡng viên áp dụng đúng các biện pháp phòng ngừa chuẩn.Tại sao việc xử lý vật sắc nhọn đúng cách lại quan trọng?
Vật sắc nhọn có thể gây tổn thương và lây truyền các bệnh truyền nhiễm như viêm gan B, C và HIV cho nhân viên y tế. Xử lý đúng cách giúp giảm nguy cơ tai nạn nghề nghiệp và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Kết luận
- Điều dưỡng viên tại Bệnh viện Mắt Trung ương có kiến thức tốt về vệ sinh tay nhưng còn hạn chế về kiến thức chi tiết trong sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân và tiêm an toàn.
- Thực hành phòng ngừa chuẩn của điều dưỡng viên đạt mức khá, tuy nhiên vẫn còn tỷ lệ chưa đạt cần cải thiện.
- Các yếu tố như thâm niên công tác, trình độ chuyên môn và tập huấn phòng ngừa chuẩn có ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thực hành.
- Cần triển khai các giải pháp đào tạo, giám sát và cung cấp đầy đủ trang thiết bị để nâng cao hiệu quả phòng ngừa chuẩn.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc xây dựng chính sách kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện trong giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc Bệnh viện và các phòng ban liên quan nên phối hợp triển khai các chương trình đào tạo và giám sát thực hành phòng ngừa chuẩn trong vòng 12 tháng tới để nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thiểu NKBV.