Tổng quan nghiên cứu

Stress nghề nghiệp là một vấn đề phổ biến và nghiêm trọng đối với nhân viên y tế, đặc biệt là điều dưỡng viên, do tính chất công việc đòi hỏi sự chăm sóc liên tục và áp lực cao. Tại Bệnh viện Ung Bướu Thành phố Hồ Chí Minh, với hơn 1.300 giường bệnh và gần 1.600 cán bộ viên chức, áp lực công việc tại các khoa Nội rất lớn, dẫn đến nguy cơ cao về stress nghề nghiệp cho điều dưỡng. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2019 nhằm mô tả thực trạng stress nghề nghiệp và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến stress của điều dưỡng tại các khoa Nội của bệnh viện này. Mẫu nghiên cứu gồm 138 điều dưỡng (chiếm 62,7% tổng số điều dưỡng khối Nội), với độ tuổi trung vị 30 và nữ chiếm 92,75%. Kết quả cho thấy 16,67% điều dưỡng có stress nghề nghiệp, trong đó các yếu tố như quá nhiều nhiệm vụ không liên quan đến công việc điều dưỡng, thiếu nhân viên và chứng kiến người bệnh chịu đựng đau đớn là những nguyên nhân chính gây stress. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực tế, làm cơ sở cho các giải pháp quản lý nhằm giảm thiểu stress nghề nghiệp, nâng cao chất lượng chăm sóc và hiệu quả công tác điều dưỡng tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình học thuyết Stress và sự ứng phó của Lazarus và Folkman, trong đó stress nghề nghiệp được xem là phản ứng sinh học và tâm lý của cá nhân khi yêu cầu công việc vượt quá khả năng và nguồn lực của họ. Các yếu tố ảnh hưởng được phân thành bốn nhóm chính:

  • Yếu tố nhân chủng học: tuổi, giới tính, tình trạng hôn nhân, loại hình gia đình.
  • Yếu tố đặc điểm nghề nghiệp: trình độ chuyên môn, vị trí công tác, thâm niên, khoa làm việc, thời gian làm việc, trực đêm.
  • Yếu tố quản lý: chính sách tiền lương, sự quan tâm của lãnh đạo.
  • Yếu tố môi trường: môi trường vật lý (quá tải công việc), môi trường xã hội (mâu thuẫn với bác sĩ, điều dưỡng cấp trên), môi trường tâm lý (chứng kiến cái chết, đau đớn của người bệnh).

Thang đo Nursing Stress Scale (NSS) được sử dụng để đánh giá mức độ và tần suất stress nghề nghiệp, với 34 câu hỏi chia thành 7 nhóm yếu tố, có độ tin cậy cao (Cronbach’s alpha = 0,89).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, thực hiện từ tháng 01 đến tháng 10 năm 2019 tại các khoa Nội của Bệnh viện Ung Bướu TP. Hồ Chí Minh.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Định lượng: Bảng câu hỏi phát vấn gồm thông tin cơ bản và thang đo NSS được phát cho 138 điều dưỡng có thời gian công tác ≥6 tháng.
    • Định tính: Phỏng vấn sâu 8 đối tượng gồm đại diện Ban giám đốc, phòng Quản lý chất lượng, phòng Điều dưỡng, các khoa Nội, điều dưỡng trưởng và bệnh nhân.
  • Cỡ mẫu: 138 điều dưỡng (62,7% tổng số điều dưỡng khối Nội), 8 người phỏng vấn sâu được chọn theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích.

  • Phân tích số liệu:

    • Định lượng: Sử dụng phần mềm SPSS 18 để mô tả tần suất, tỷ lệ, phân tích đơn biến.
    • Định tính: Phân tích nội dung theo chủ đề từ ghi âm phỏng vấn.
  • Kiểm soát sai lệch: Chỉ nghiên cứu viên chính thực hiện thu thập và hướng dẫn trả lời, không gợi ý câu trả lời.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo tính tự nguyện, bảo mật thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ stress nghề nghiệp: 16,67% điều dưỡng khối Nội có stress nghề nghiệp (tổng điểm mức độ stress >68 theo thang NSS).

  2. Các yếu tố gây stress có mức độ cao nhất:

    • Quá nhiều nhiệm vụ không liên quan đến công việc điều dưỡng (điểm trung bình 2,86).
    • Thiếu nhân viên làm việc trong khoa (2,77).
    • Chứng kiến người bệnh chịu đựng đau đớn (2,54).
  3. Ảnh hưởng của đặc điểm nghề nghiệp:

    • Điều dưỡng khoa Nội 3 có tỷ lệ stress cao nhất (44%), trong khi khoa Nội Ung bướu vệ tinh không ghi nhận stress (0%) (p<0,01).
    • Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về stress theo thu nhập, trình độ chuyên môn, vị trí công tác, thâm niên, trực đêm hay thời gian làm việc.
  4. Yếu tố quản lý và môi trường:

    • Tất cả các yếu tố về môi trường như mâu thuẫn với bác sĩ, thiếu sự hỗ trợ, quá tải công việc, vấn đề vướng mắc trong điều trị đều có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa nhóm có stress và không stress (p<0,05).
    • Tần suất stress cao nhất thuộc về quá tải công việc (1,85), chứng kiến sự đau đớn của người bệnh (1,69), thiếu trang bị để đối phó với nhu cầu tình cảm của người bệnh và gia đình (1,68).

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ stress nghề nghiệp 16,67% tại Bệnh viện Ung Bướu TP. Hồ Chí Minh thấp hơn so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế (ví dụ: 45,2% tại một số bệnh viện Việt Nam, 30,9% tại Canada). Nguyên nhân có thể do sự khác biệt về môi trường làm việc, công cụ đo lường và đặc điểm mẫu nghiên cứu. Tuy nhiên, mức độ stress vẫn là vấn đề đáng quan tâm, đặc biệt khi các yếu tố như quá tải công việc và thiếu nhân lực được xác định là nguyên nhân chính.

Sự khác biệt về tỷ lệ stress giữa các khoa Nội phản ánh đặc thù bệnh nhân và áp lực công việc khác nhau, trong đó khoa Nội 3 (chuyên điều trị bệnh nhi ung thư) chịu áp lực lớn do số lượng bệnh nhân đông và tính chất công việc phức tạp. Các phỏng vấn sâu cũng cho thấy thu nhập thấp, phản ứng khó tính từ bệnh nhân và người nhà là những yếu tố làm tăng stress.

Các yếu tố quản lý và môi trường làm việc như mâu thuẫn với bác sĩ, thiếu hỗ trợ từ cấp trên, cơ sở vật chất xuống cấp cũng góp phần làm tăng mức độ stress. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây, nhấn mạnh vai trò của môi trường làm việc và quản lý trong việc giảm thiểu stress nghề nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ stress theo từng khoa, bảng so sánh điểm trung bình các yếu tố stress giữa nhóm có và không có stress, giúp minh họa rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tuyển dụng và bổ sung nhân lực: Tăng số lượng điều dưỡng tại các khoa Nội, đặc biệt khoa Nội 3, nhằm giảm tải công việc, dự kiến thực hiện trong vòng 12 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng Nhân sự.

  2. Cải thiện chính sách tiền lương và phụ cấp: Xem xét điều chỉnh mức lương và phụ cấp độc hại phù hợp với áp lực công việc, nhằm nâng cao động lực và giảm stress, thực hiện trong 6-12 tháng, do Sở Y tế và Ban Giám đốc bệnh viện chủ trì.

  3. Tổ chức đào tạo kỹ năng ứng phó stress: Triển khai các lớp đào tạo kỹ năng quản lý cảm xúc, giao tiếp với bệnh nhân và người nhà, kỹ năng xử lý tình huống căng thẳng, định kỳ hàng quý, do phòng Điều dưỡng phối hợp với chuyên gia tâm lý thực hiện.

  4. Xây dựng đơn vị hỗ trợ tâm lý: Thiết lập bộ phận tư vấn tâm lý chuyên nghiệp cho nhân viên y tế, cung cấp hỗ trợ kịp thời khi cần, dự kiến trong 12 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với các chuyên gia tâm lý.

  5. Cải thiện cơ sở vật chất: Nâng cấp phòng nghỉ nhân viên, mở rộng không gian làm việc và phòng bệnh, giảm bớt khó khăn trong thao tác chuyên môn, kế hoạch thực hiện trong 24 tháng, do Ban Quản lý dự án bệnh viện đảm nhiệm.

  6. Xây dựng quy trình xử lý hành vi không đúng mực: Thiết lập quy trình ứng phó với các tình huống phản ứng thái quá từ bệnh nhân và người nhà, giúp điều dưỡng có hướng xử lý phù hợp, giảm stress, thực hiện trong 6 tháng, do phòng Quản lý chất lượng phối hợp phòng Điều dưỡng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo bệnh viện và phòng nhân sự: Để hiểu rõ thực trạng stress nghề nghiệp, từ đó xây dựng chính sách nhân sự, tuyển dụng và cải thiện điều kiện làm việc phù hợp.

  2. Phòng Điều dưỡng và cán bộ quản lý: Áp dụng kết quả nghiên cứu để tổ chức đào tạo, hỗ trợ tâm lý và cải thiện môi trường làm việc cho điều dưỡng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá stress nghề nghiệp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong các bệnh viện khác.

  4. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nhận thức về các yếu tố gây stress, từ đó chủ động tìm kiếm giải pháp ứng phó, nâng cao sức khỏe tâm thần và hiệu quả công việc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Stress nghề nghiệp là gì và tại sao điều dưỡng dễ bị ảnh hưởng?
    Stress nghề nghiệp là phản ứng sinh học và tâm lý khi yêu cầu công việc vượt quá khả năng cá nhân. Điều dưỡng dễ bị ảnh hưởng do tính chất công việc căng thẳng, tiếp xúc thường xuyên với bệnh nhân đau ốm, áp lực thời gian và khối lượng công việc lớn.

  2. Tỷ lệ stress nghề nghiệp ở điều dưỡng tại Bệnh viện Ung Bướu TP. Hồ Chí Minh là bao nhiêu?
    Nghiên cứu cho thấy khoảng 16,67% điều dưỡng khối Nội có stress nghề nghiệp, thấp hơn so với một số bệnh viện khác nhưng vẫn là vấn đề cần quan tâm.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến stress nghề nghiệp của điều dưỡng?
    Các yếu tố chính gồm quá nhiều nhiệm vụ không liên quan đến công việc điều dưỡng, thiếu nhân viên làm việc trong khoa và chứng kiến người bệnh chịu đựng đau đớn.

  4. Có sự khác biệt về stress nghề nghiệp giữa các khoa không?
    Có, điều dưỡng khoa Nội 3 có tỷ lệ stress cao nhất (44%), trong khi khoa Nội Ung bướu vệ tinh không ghi nhận stress, phản ánh đặc thù công việc và bệnh nhân khác nhau.

  5. Những giải pháp nào được đề xuất để giảm stress nghề nghiệp cho điều dưỡng?
    Bao gồm tuyển dụng thêm nhân lực, cải thiện chính sách tiền lương, tổ chức đào tạo kỹ năng ứng phó stress, xây dựng đơn vị hỗ trợ tâm lý, cải thiện cơ sở vật chất và xây dựng quy trình xử lý hành vi không đúng mực từ bệnh nhân và người nhà.

Kết luận

  • Tỷ lệ stress nghề nghiệp của điều dưỡng các khoa Nội tại Bệnh viện Ung Bướu TP. Hồ Chí Minh là 16,67%, với các yếu tố chính gây stress là quá tải công việc, thiếu nhân lực và chứng kiến người bệnh đau đớn.
  • Không có sự khác biệt về stress theo các yếu tố nhân chủng học, nhưng có sự khác biệt rõ rệt giữa các khoa Nội.
  • Các yếu tố quản lý và môi trường làm việc như mâu thuẫn với bác sĩ, thiếu hỗ trợ và cơ sở vật chất kém cũng góp phần làm tăng stress.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp cải thiện điều kiện làm việc và hỗ trợ tâm lý cho điều dưỡng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ nhằm giảm thiểu stress nghề nghiệp, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

Kêu gọi hành động: Ban lãnh đạo bệnh viện và các phòng ban liên quan cần ưu tiên thực hiện các giải pháp đề xuất để bảo vệ sức khỏe tâm thần của điều dưỡng, góp phần nâng cao hiệu quả công tác và chất lượng dịch vụ y tế.