Tổng quan nghiên cứu

Đào tạo liên tục (ĐTLT) cho cán bộ y tế, đặc biệt là đội ngũ điều dưỡng, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực chuyên môn và chất lượng chăm sóc sức khỏe. Tại Bệnh viện C Thái Nguyên, với quy mô 510 giường bệnh và 265 điều dưỡng viên, công tác ĐTLT được triển khai từ năm 2014 đến 2015 nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về nội dung, hình thức và hiệu quả đào tạo. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2016 nhằm đánh giá thực trạng công tác ĐTLT và xác định nhu cầu đào tạo liên tục của điều dưỡng các khoa lâm sàng tại bệnh viện. Mục tiêu cụ thể là mô tả thực trạng ĐTLT trong giai đoạn 2014-2015 và xác định nhu cầu đào tạo năm 2016 để đề xuất kế hoạch phù hợp. Nghiên cứu có phạm vi tại 6 khoa lâm sàng gồm Nội, Ngoại, Sản, Nhi với 120 điều dưỡng viên tham gia. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp bệnh viện xây dựng chương trình đào tạo hiệu quả, nâng cao kỹ năng chuyên môn, đáp ứng yêu cầu chăm sóc người bệnh và chuẩn năng lực điều dưỡng theo quy định của Bộ Y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Khái niệm Đào tạo liên tục (ĐTLT): ĐTLT là các khóa đào tạo ngắn hạn nhằm cập nhật kiến thức, kỹ năng chuyên môn cho cán bộ y tế, bao gồm đào tạo bồi dưỡng, đào tạo lại, chuyển giao kỹ thuật và phát triển nghề nghiệp liên tục (CPD). Đây là nghĩa vụ bắt buộc theo Thông tư 22/2013/TT-BYT của Bộ Y tế.

  • Đánh giá nhu cầu đào tạo (Training Needs Assessment - TNA): Là phương pháp xác định khoảng cách giữa năng lực hiện tại và năng lực mong muốn của người học để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp. TNA giúp phát hiện chính xác nội dung, đối tượng và hình thức đào tạo cần thiết.

  • Phân cấp điều dưỡng theo Quyết định 41/2005/QĐ-BNV: Điều dưỡng trung cấp, cao đẳng và đại học có nhiệm vụ và phạm vi công việc khác nhau, ảnh hưởng đến nhu cầu đào tạo chuyên môn và kỹ thuật.

Các khái niệm chính bao gồm: Đào tạo liên tục, nhu cầu đào tạo, năng lực điều dưỡng, kỹ thuật điều dưỡng cơ bản và chuyên ngành, chức năng độc lập và phối hợp của điều dưỡng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.

  • Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ 120 điều dưỡng viên làm việc tại 6 khoa lâm sàng (Nội, Ngoại, Sản, Nhi) của Bệnh viện C Thái Nguyên, đã vào biên chế hoặc hợp đồng trên 1 năm.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ điều dưỡng viên của các khoa được chọn chủ đích.

  • Công cụ thu thập số liệu: Phiếu khảo sát tự điền dựa trên tiêu chuẩn nghiệp vụ điều dưỡng theo Quyết định 41/2005/QĐ-BNV, kết hợp phỏng vấn sâu lãnh đạo bệnh viện, trưởng phòng điều dưỡng và thảo luận nhóm với điều dưỡng trưởng các khoa.

  • Phương pháp thu thập: Phát phiếu khảo sát tại phòng giao ban khoa, giải thích và hỗ trợ khi cần thiết; phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm được ghi âm, ghi chép đầy đủ.

  • Phân tích số liệu: Số liệu định lượng được nhập bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng SPSS 16. Số liệu định tính được xử lý bằng phương pháp phân tích nội dung.

  • Thời gian và địa điểm: Nghiên cứu thực hiện từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2016 tại 6 khoa lâm sàng của Bệnh viện C Thái Nguyên.

  • Vấn đề đạo đức: Được Hội đồng đạo đức nghiên cứu của Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt; bảo mật thông tin cá nhân và chỉ sử dụng cho mục đích nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng công tác ĐTLT năm 2014-2015:

    • Có 7 lớp đào tạo được tổ chức với sự tham gia của 265 điều dưỡng viên.
    • Tỷ lệ tham gia các khóa đào tạo kỹ thuật cơ bản như truyền dịch tĩnh mạch (68,6%), tiêm tĩnh mạch (69,4%) và kiểm soát nhiễm khuẩn (67,9%) còn thấp.
    • Một số kỹ thuật như tư vấn, hướng dẫn giáo dục sức khỏe chỉ có 40,8% điều dưỡng được đào tạo, chăm sóc phục hồi chức năng 33,3%.
    • Đào tạo kỹ thuật chuyên sâu tại các khoa Nội, Ngoại, Sản-Nhi có tỷ lệ tham gia thấp, ví dụ kỹ thuật phụ giúp bác sĩ đặt ống nội khí quản chỉ 28,9%, kỹ thuật cấp cứu sốc phản vệ 40,9%.
  2. Mức độ sử dụng và tự tin thực hiện kỹ thuật:

    • Các kỹ thuật cơ bản như tiêm, truyền dịch có mức độ sử dụng và tự tin trên 80%.
    • Kỹ thuật tư vấn, chăm sóc phục hồi chức năng, tiêm trong da có mức độ sử dụng và tự tin dưới 50%.
    • Kỹ thuật chuyên ngành khó như chọc dò màng tim, đặt ống nội khí quản có mức độ sử dụng và tự tin thấp dưới 30%.
  3. Nhu cầu đào tạo liên tục:

    • Trên 60% điều dưỡng ưu tiên đào tạo các kỹ thuật tư vấn, hướng dẫn giáo dục sức khỏe, chăm sóc phục hồi chức năng, kiểm soát nhiễm khuẩn và kỹ thuật tiêm trong da.
    • Nhu cầu đào tạo kỹ thuật chuyên sâu như đặt ống nội khí quản, chọc dò màng tim, cấp cứu sốc phản vệ cũng chiếm tỷ lệ cao trên 50%.
    • Thời gian đào tạo mong muốn trung bình từ 3-5 ngày, địa điểm ưu tiên là tại bệnh viện.
  4. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu:

    • 76,7% là nữ, độ tuổi trung bình 29,5 ± 6,1.
    • Trình độ chuyên môn chủ yếu là trung cấp (47,5%) và cao đẳng (40%), đại học chiếm 12,5%.
    • Phân bố điều dưỡng đều ở các khoa Nội, Ngoại, Sản, Nhi.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác ĐTLT tại Bệnh viện C Thái Nguyên đã được triển khai nhưng chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thực tế của điều dưỡng. Tỷ lệ tham gia đào tạo các kỹ thuật cơ bản cao nhưng các kỹ thuật chuyên sâu và kỹ thuật tư vấn, giáo dục sức khỏe còn thấp, phản ánh sự thiếu đồng bộ và chưa sát với yêu cầu công việc. Mức độ tự tin thực hiện các kỹ thuật khó cũng thấp, cho thấy cần thiết phải tăng cường đào tạo chuyên sâu.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhu cầu đào tạo liên tục của điều dưỡng tại bệnh viện tương đồng với xu hướng chung, nhấn mạnh vai trò của ĐTLT trong việc nâng cao năng lực và chất lượng chăm sóc. Các yếu tố cản trở như thời gian, chi phí và sự cam kết của lãnh đạo cũng được ghi nhận trong nghiên cứu khác.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ điều dưỡng được đào tạo và mức độ tự tin theo từng kỹ thuật, bảng so sánh nhu cầu đào tạo giữa các khoa, giúp minh họa rõ nét các khoảng trống đào tạo hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch đào tạo liên tục dựa trên nhu cầu thực tế:

    • Tổ chức khảo sát định kỳ để cập nhật nhu cầu đào tạo của điều dưỡng.
    • Ưu tiên đào tạo các kỹ thuật tư vấn, giáo dục sức khỏe, chăm sóc phục hồi chức năng, kiểm soát nhiễm khuẩn và kỹ thuật tiêm trong da.
    • Thời gian đào tạo mỗi khóa từ 3-5 ngày, tổ chức tại bệnh viện để thuận tiện và sát thực tế.
  2. Phát triển chương trình đào tạo chuyên sâu cho kỹ thuật khó:

    • Tập trung đào tạo kỹ thuật đặt ống nội khí quản, chọc dò màng tim, cấp cứu sốc phản vệ.
    • Kết hợp lý thuyết và thực hành, sử dụng mô hình mô phỏng và huấn luyện tại chỗ.
  3. Tăng cường vai trò lãnh đạo và quản lý trong công tác ĐTLT:

    • Ban giám đốc bệnh viện và phòng điều dưỡng cần cam kết tạo điều kiện về thời gian, kinh phí và nhân lực cho ĐTLT.
    • Xây dựng chính sách khuyến khích điều dưỡng tham gia đào tạo liên tục.
  4. Đổi mới hình thức đào tạo:

    • Áp dụng phương pháp đào tạo tương tác, e-learning kết hợp với tập huấn trực tiếp.
    • Tăng cường giảng viên có kinh nghiệm, sử dụng các công cụ hỗ trợ hiện đại để nâng cao hiệu quả học tập.

Các giải pháp trên cần được triển khai trong vòng 1-2 năm, có sự phối hợp chặt chẽ giữa phòng điều dưỡng, phòng chỉ đạo tuyến và ban giám đốc bệnh viện nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ điều dưỡng, đáp ứng yêu cầu chăm sóc người bệnh ngày càng cao.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và phòng điều dưỡng:
    Giúp xây dựng kế hoạch đào tạo liên tục phù hợp với thực trạng và nhu cầu của đội ngũ điều dưỡng, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Nhà quản lý đào tạo y tế:
    Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo, đánh giá nhu cầu đào tạo và cải tiến phương pháp giảng dạy.

  3. Điều dưỡng viên và cán bộ y tế:
    Hiểu rõ vai trò của ĐTLT, xác định nhu cầu học tập cá nhân, từ đó chủ động nâng cao năng lực chuyên môn.

  4. Các cơ sở đào tạo y tế và tổ chức y tế công cộng:
    Tham khảo để phát triển các chương trình đào tạo liên tục sát với thực tế công tác điều dưỡng tại bệnh viện, góp phần nâng cao chất lượng nhân lực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao đào tạo liên tục lại quan trọng đối với điều dưỡng?
    ĐTLT giúp điều dưỡng cập nhật kiến thức, kỹ năng mới, tránh lỗi thời, nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh và đáp ứng yêu cầu pháp luật về chứng chỉ hành nghề.

  2. Nhu cầu đào tạo liên tục của điều dưỡng được xác định như thế nào?
    Qua khảo sát thực trạng công tác, mức độ sử dụng kỹ thuật, mức độ tự tin và mong muốn của điều dưỡng về các nội dung đào tạo, kết hợp phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm.

  3. Các kỹ thuật nào điều dưỡng cần ưu tiên đào tạo?
    Kỹ thuật tư vấn, hướng dẫn giáo dục sức khỏe, chăm sóc phục hồi chức năng, kiểm soát nhiễm khuẩn, kỹ thuật tiêm trong da và các kỹ thuật chuyên sâu như đặt ống nội khí quản, cấp cứu sốc phản vệ.

  4. Thời gian và địa điểm đào tạo phù hợp là gì?
    Thời gian trung bình mỗi khóa từ 3-5 ngày, tổ chức tại bệnh viện để thuận tiện cho điều dưỡng và sát với thực tế công việc.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả đào tạo liên tục?
    Đổi mới phương pháp đào tạo, tăng cường thực hành, sử dụng công nghệ hỗ trợ, có sự cam kết và hỗ trợ từ lãnh đạo bệnh viện, đồng thời xây dựng chính sách khuyến khích điều dưỡng tham gia.

Kết luận

  • ĐTLT tại Bệnh viện C Thái Nguyên đã được triển khai nhưng còn nhiều hạn chế về nội dung, hình thức và hiệu quả.
  • Nhu cầu đào tạo liên tục của điều dưỡng tập trung vào kỹ thuật tư vấn, chăm sóc phục hồi chức năng, kiểm soát nhiễm khuẩn và kỹ thuật chuyên sâu.
  • Thời gian đào tạo phù hợp là 3-5 ngày, tổ chức tại bệnh viện để đảm bảo tính thực tiễn và thuận tiện.
  • Cần có kế hoạch đào tạo dựa trên nhu cầu thực tế, đổi mới phương pháp và tăng cường vai trò lãnh đạo trong công tác ĐTLT.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để bệnh viện xây dựng chương trình đào tạo liên tục hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe người bệnh.

Hành động tiếp theo: Ban giám đốc và phòng điều dưỡng cần phối hợp xây dựng kế hoạch ĐTLT dựa trên kết quả nghiên cứu, triển khai các khóa đào tạo ưu tiên trong năm 2024-2025 nhằm nâng cao năng lực đội ngũ điều dưỡng.