Tổng quan nghiên cứu

Chăm sóc người bệnh (CSNB) là nhiệm vụ chuyên môn cốt lõi của điều dưỡng viên (ĐDV), đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các bệnh viện. Tại Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu, tỉnh Bến Tre, năm 2013, với quy mô 1.094 giường bệnh và công suất sử dụng đạt 90,91%, công tác CSNB được triển khai từ năm 2003 nhưng vẫn còn nhiều thách thức do tình trạng thiếu nhân lực và quá tải cục bộ tại một số khoa lâm sàng. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 11/2013 đến tháng 7/2014 nhằm đánh giá thực trạng hoạt động CSNB của ĐDV và các yếu tố liên quan tại 10 khoa lâm sàng của bệnh viện, với sự tham gia của 213 ĐDV và 639 hồ sơ bệnh án (HSBA).

Mục tiêu nghiên cứu tập trung mô tả mức độ hoàn thành 12 nhiệm vụ chuyên môn CSNB theo Thông tư 07/2011/TT-BYT của Bộ Y tế, đồng thời xác định các yếu tố cá nhân và tổ chức ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện nhiệm vụ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu làm cơ sở cho việc nâng cao chất lượng chăm sóc, đảm bảo an toàn người bệnh và phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng tại bệnh viện. Nghiên cứu cũng góp phần hỗ trợ bệnh viện trong việc xây dựng tiêu chí đánh giá chất lượng CSNB, phù hợp với Bộ tiêu chí đánh giá chất lượng bệnh viện do Bộ Y tế ban hành năm 2013.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết chăm sóc điều dưỡng toàn diện: Nhấn mạnh việc chăm sóc người bệnh từ thể chất, tinh thần, dinh dưỡng đến phục hồi chức năng, dựa trên đánh giá nhu cầu cá nhân của người bệnh.
  • Mô hình 12 nhiệm vụ chuyên môn CSNB theo Thông tư 07/2011/TT-BYT: Bao gồm các nhiệm vụ như tư vấn, hướng dẫn giáo dục sức khỏe (GDSK), chăm sóc tinh thần, vệ sinh cá nhân, dinh dưỡng, phục hồi chức năng, chăm sóc phẫu thuật, dùng thuốc, theo dõi người bệnh, đảm bảo an toàn và ghi chép hồ sơ bệnh án.
  • Khái niệm về các yếu tố ảnh hưởng đến CSNB: Bao gồm yếu tố cá nhân (tuổi, giới tính, trình độ, thâm niên, vị trí công tác) và yếu tố tổ chức (số lượng nhân lực, thời gian trực tiếp chăm sóc, môi trường làm việc).

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có phân tích, thực hiện tại 10 khoa lâm sàng của Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu từ tháng 11/2013 đến tháng 7/2014.
  • Đối tượng nghiên cứu: 213 ĐDV trực tiếp làm công tác CSNB và 639 HSBA người bệnh do các ĐDV này phụ trách.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ ĐDV đáp ứng tiêu chuẩn được mời tham gia; HSBA được chọn ngẫu nhiên 3 hồ sơ cho mỗi ĐDV.
  • Phương pháp thu thập số liệu:
    • Quan sát trực tiếp và gián tiếp (qua HSBA) để đánh giá việc thực hiện 12 nhiệm vụ CSNB.
    • Phát vấn ĐDV để thu thập thông tin về các yếu tố cá nhân và tổ chức liên quan.
  • Cỡ mẫu: 213 ĐDV và 639 HSBA.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 18.0, mô tả tần số, tỷ lệ %, trung bình; kiểm định Khi bình phương và kiểm định t để xác định mối liên quan giữa các yếu tố với mức độ hoàn thành nhiệm vụ CSNB.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt; đảm bảo bảo mật thông tin cá nhân và sự đồng thuận của người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hoàn thành nhiệm vụ CSNB của ĐDV: Trung bình 60,6% ĐDV hoàn thành chung 12 nhiệm vụ CSNB. Trong đó, 7/12 nhiệm vụ có tỷ lệ hoàn thành từ 71,4% đến 89,2%, bao gồm chăm sóc phẫu thuật/thủ thuật (86,3%), theo dõi đánh giá người bệnh (85,9%), bảo đảm an toàn (89,2%) và ghi chép hồ sơ bệnh án (86,4%). Ngược lại, nhiệm vụ tư vấn, hướng dẫn GDSK và chăm sóc vệ sinh cá nhân có tỷ lệ hoàn thành thấp nhất, lần lượt là 20,2% và 27,2%.

  2. Phân bố mức độ hoàn thành theo khoa: Hầu hết các khoa có trên 50% ĐDV hoàn thành nhiệm vụ CSNB, ngoại trừ khoa Nội tổng hợp (44,4%) và Tim mạch (42,9%) có tỷ lệ thấp hơn.

  3. Yếu tố cá nhân liên quan:

    • Tuổi: ĐDV ≥ 30 tuổi có khả năng hoàn thành nhiệm vụ CSNB cao hơn (OR = 1,86; p = 0,038).
    • Thâm niên công tác: ĐDV có thâm niên ≥ 10 năm hoàn thành tốt hơn (OR = 2,07; p = 0,032).
    • Vị trí phân công: ĐDV làm việc tại buồng bệnh nặng/Hồi sức tích cực có tỷ lệ hoàn thành cao hơn (OR = 1,83; p = 0,033).
    • Giới tính và trình độ chuyên môn không có mối liên quan chung, nhưng nữ ĐDV hoàn thành tốt hơn ở một số nhiệm vụ như chăm sóc vệ sinh cá nhân, dinh dưỡng, phẫu thuật, theo dõi người bệnh và ghi chép hồ sơ (p < 0,05).
  4. Yếu tố tổ chức liên quan:

    • Thời gian trung bình ĐDV trực tiếp CSNB vào buổi sáng có liên quan có ý nghĩa thống kê với mức độ hoàn thành nhiệm vụ (p = 0,007), với ĐDV hoàn thành nhiệm vụ có thời gian trung bình 2,8 giờ, cao hơn so với 2,5 giờ của nhóm chưa hoàn thành.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù đa số ĐDV thực hiện tốt các nhiệm vụ chuyên môn kỹ thuật và đảm bảo an toàn người bệnh, nhưng các nhiệm vụ liên quan đến tư vấn, giáo dục sức khỏe và chăm sóc vệ sinh cá nhân vẫn còn hạn chế nghiêm trọng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy rào cản lớn nhất trong GDSK là thiếu kiến thức, thời gian và nhận thức về tầm quan trọng của nhiệm vụ này.

Sự khác biệt về mức độ hoàn thành giữa các nhóm tuổi và thâm niên công tác phản ánh kinh nghiệm và kỹ năng tích lũy qua thời gian có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng CSNB. Vị trí công tác tại các khu vực có người bệnh nặng cũng thúc đẩy ĐDV nâng cao hiệu quả chăm sóc do yêu cầu công việc cao hơn.

Thời gian trực tiếp chăm sóc là yếu tố tổ chức quan trọng, cho thấy việc phân bổ nhân lực hợp lý và giảm tải công việc có thể cải thiện chất lượng CSNB. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ hoàn thành từng nhiệm vụ sẽ minh họa rõ nét sự chênh lệch giữa các nhiệm vụ, giúp bệnh viện tập trung cải thiện các lĩnh vực yếu kém.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho ĐDV về tư vấn, hướng dẫn GDSK

    • Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe.
    • Mục tiêu nâng tỷ lệ hoàn thành nhiệm vụ GDSK lên trên 50% trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Điều dưỡng phối hợp với Trung tâm Đào tạo bệnh viện.
  2. Chú trọng phát triển đội ngũ ĐDV trẻ và có ít thâm niên

    • Xây dựng chương trình mentoring, hỗ trợ kỹ năng thực hành cho ĐDV mới.
    • Đánh giá định kỳ hiệu quả đào tạo sau 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện và Điều dưỡng trưởng các khoa.
  3. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá chất lượng CSNB

    • Xây dựng tiêu chí đánh giá cụ thể, áp dụng công cụ quan sát và phản hồi thường xuyên.
    • Thiết lập hệ thống báo cáo hàng tháng về mức độ hoàn thành nhiệm vụ CSNB.
    • Chủ thể thực hiện: Hội đồng Điều dưỡng và Ban Kiểm tra công tác CSNB.
  4. Cân đối và phân bổ nhân lực hợp lý, tăng thời gian trực tiếp chăm sóc người bệnh

    • Điều chỉnh lịch trực, tăng số lượng ĐDV tại các khoa có khối lượng công việc cao.
    • Mục tiêu tăng thời gian trực tiếp CSNB buổi sáng lên trung bình 3 giờ.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Tổ chức cán bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo bệnh viện và phòng Điều dưỡng

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách nhân lực, đào tạo và kiểm soát chất lượng CSNB.
    • Use case: Thiết kế chương trình nâng cao năng lực điều dưỡng, cải thiện quy trình chăm sóc.
  2. Điều dưỡng viên và cán bộ quản lý điều dưỡng

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả công việc, từ đó nâng cao kỹ năng và thái độ chăm sóc.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp thực hành tốt trong chăm sóc người bệnh.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y tế công cộng, Quản lý bệnh viện

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tế và phân tích chuyên sâu về công tác điều dưỡng.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn tốt nghiệp.
  4. Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức đào tạo y tế

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng và xây dựng tiêu chuẩn, quy định phù hợp với thực tế tại các bệnh viện tuyến tỉnh.
    • Use case: Cập nhật chương trình đào tạo và chính sách phát triển nguồn nhân lực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ hoàn thành nhiệm vụ tư vấn, hướng dẫn GDSK lại thấp?
    Thiếu kiến thức chuyên môn, thời gian hạn chế và nhận thức chưa đầy đủ về tầm quan trọng của GDSK là nguyên nhân chính. Ví dụ, chỉ 20,2% ĐDV hoàn thành nhiệm vụ này, thấp hơn nhiều so với các nhiệm vụ kỹ thuật.

  2. Yếu tố cá nhân nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng CSNB?
    Tuổi và thâm niên công tác có liên quan chặt chẽ đến mức độ hoàn thành nhiệm vụ. ĐDV trên 30 tuổi và có thâm niên ≥ 10 năm thường thực hiện tốt hơn.

  3. Thời gian trực tiếp chăm sóc người bệnh ảnh hưởng thế nào đến kết quả?
    Thời gian trực tiếp CSNB vào buổi sáng có ý nghĩa thống kê với mức độ hoàn thành nhiệm vụ (p = 0,007). ĐDV có thời gian chăm sóc dài hơn (2,8 giờ) hoàn thành nhiệm vụ tốt hơn nhóm còn lại.

  4. Giới tính có ảnh hưởng đến việc thực hiện các nhiệm vụ CSNB không?
    Có sự khác biệt ở một số nhiệm vụ như chăm sóc vệ sinh cá nhân, dinh dưỡng và ghi chép hồ sơ, trong đó nữ ĐDV hoàn thành tốt hơn (p < 0,05).

  5. Làm thế nào để cải thiện chất lượng ghi chép hồ sơ bệnh án của ĐDV?
    Cần tổ chức tập huấn kỹ năng ghi chép, xây dựng tiêu chuẩn đánh giá rõ ràng và tăng cường giám sát thường xuyên. Hiện tại, tỷ lệ hoàn thành nhiệm vụ này đạt 86,4%, nhưng vẫn còn tồn tại thiếu sót.

Kết luận

  • Đa số ĐDV tại Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu thực hiện tốt các nhiệm vụ kỹ thuật và đảm bảo an toàn người bệnh, nhưng nhiệm vụ tư vấn GDSK và chăm sóc vệ sinh cá nhân còn hạn chế nghiêm trọng.
  • Tuổi, thâm niên công tác và vị trí phân công là các yếu tố cá nhân có ảnh hưởng tích cực đến mức độ hoàn thành nhiệm vụ CSNB.
  • Thời gian trực tiếp chăm sóc người bệnh, đặc biệt vào buổi sáng, là yếu tố tổ chức quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng CSNB.
  • Cần có các giải pháp đào tạo, giám sát và phân bổ nhân lực hợp lý để nâng cao hiệu quả công tác điều dưỡng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng tiêu chí đánh giá chất lượng CSNB và phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng tại bệnh viện trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc và phòng Điều dưỡng cần triển khai các chương trình đào tạo, giám sát và đánh giá định kỳ, đồng thời điều chỉnh nhân lực để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao sự hài lòng của người bệnh.