Tổng quan nghiên cứu
Tiêm an toàn là một trong những kỹ thuật y tế thiết yếu nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị và phòng ngừa bệnh tật, đồng thời giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm qua đường máu như viêm gan B, viêm gan C và HIV. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 16 tỷ mũi tiêm được thực hiện trên toàn cầu, trong đó 90%-95% phục vụ mục đích điều trị. Tuy nhiên, tiêm không an toàn vẫn là nguyên nhân gây ra hàng triệu ca nhiễm bệnh mỗi năm, với ước tính 21 triệu ca nhiễm viêm gan B, 2 triệu ca nhiễm viêm gan C và 260.000 ca nhiễm HIV do tiêm không an toàn. Tại Việt Nam, Bộ Y tế đã ban hành nhiều hướng dẫn và quy định nhằm nâng cao chất lượng tiêm an toàn, trong đó có Quyết định 3671/QĐ-BYT năm 2012.
Nghiên cứu này được thực hiện tại Trung tâm Y tế quận Nam - Bắc Từ Liêm, Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 1/2018 đến tháng 4/2019, nhằm đánh giá kiến thức, thực hành và các yếu tố liên quan đến tiêm an toàn của điều dưỡng viên tại đơn vị. Mục tiêu cụ thể gồm mô tả kiến thức và thực hành tiêm an toàn của điều dưỡng viên, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện tiêm an toàn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, giảm thiểu rủi ro cho người bệnh và nhân viên y tế, góp phần cải thiện các chỉ số an toàn trong chăm sóc sức khỏe tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình liên quan đến an toàn tiêm chủng và kiểm soát nhiễm khuẩn, bao gồm:
- Lý thuyết tiêm an toàn (Safe Injection Theory): Định nghĩa tiêm an toàn là quy trình tiêm không gây hại cho người nhận, không gây phơi nhiễm cho người thực hiện và không tạo ra chất thải nguy hại cho cộng đồng. Tiêm an toàn bao gồm 17 tiêu chí thực hành theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
- Mô hình kiểm soát nhiễm khuẩn (Infection Control Model): Bao gồm các biện pháp loại bỏ nguy cơ, biện pháp kỹ thuật, kiểm soát hành chính, kiểm soát tập quán làm việc và sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân (PPE).
- Khái niệm chính:
- Phơi nhiễm nghề nghiệp: Tiếp xúc với máu, dịch tiết có chứa tác nhân gây bệnh trong quá trình làm việc.
- Vệ sinh tay: Rửa tay bằng xà phòng hoặc sát khuẩn tay nhanh bằng dung dịch cồn.
- Vật sắc nhọn (VSN): Kim tiêm, dao mổ, thủy tinh vỡ có thể gây tổn thương da.
- Phương tiện phòng hộ cá nhân (PPE): Găng tay, khẩu trang, áo choàng bảo hộ nhằm giảm nguy cơ phơi nhiễm.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
- Địa điểm và thời gian: Trung tâm Y tế quận Nam - Bắc Từ Liêm, Hà Nội, từ tháng 1/2018 đến tháng 4/2019; thu thập số liệu từ tháng 8 đến tháng 11/2018.
- Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ 213 điều dưỡng viên đang làm việc tại các khoa chuyên môn, phòng khám đa khoa và 23 trạm y tế phường thuộc Trung tâm Y tế quận Nam - Bắc Từ Liêm, có thời gian công tác ít nhất 1 năm.
- Cỡ mẫu: 213 điều dưỡng viên phỏng vấn kiến thức; 55 điều dưỡng viên được quan sát thực hành tiêm an toàn.
- Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ điều dưỡng viên đủ tiêu chuẩn, loại trừ những người nghỉ thai sản, học tập dài ngày hoặc không đồng ý tham gia.
- Công cụ thu thập số liệu:
- Phiếu khảo sát phỏng vấn kiến thức tiêm an toàn gồm 30 câu hỏi dựa trên Hướng dẫn tiêm an toàn của Bộ Y tế.
- Bảng kiểm quan sát thực hành tiêm an toàn gồm 17 tiêu chí.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0, kiểm định OR với khoảng tin cậy 95% và mức ý nghĩa p để xác định mối liên quan giữa kiến thức và thực hành.
- Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng xét duyệt đề cương phê duyệt, có sự đồng ý tự nguyện của người tham gia, bảo mật thông tin cá nhân.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức tiêm an toàn của điều dưỡng viên:
- 68,1% điều dưỡng viên đạt kiến thức tiêm an toàn theo tiêu chuẩn ≥ 80% câu trả lời đúng.
- 94,4% hiểu đúng mục đích của tiêm; 98,6% định nghĩa chính xác tiêm an toàn; 97,7% nhận thức đúng về tác hại tiêm không an toàn.
- Tuy nhiên, chỉ 72,3% biết đầy đủ các biện pháp phòng chống sốc phản vệ và 49,8% biết khi nào cần mang khẩu trang khi tiêm.
Thực hành tiêm an toàn:
- Tỷ lệ điều dưỡng viên thực hành tiêm an toàn đạt chuẩn là khoảng 35% theo quan sát 2 mũi tiêm/người.
- Các tiêu chí thực hành tốt gồm: 96,2% thực hiện đúng “5 đúng” trước khi tiêm; 98,1% sát khuẩn vị trí tiêm đúng kỹ thuật; 95,8% mang theo cơ số thuốc chống sốc.
- Các điểm yếu gồm: chỉ 45,5% thực hiện vệ sinh tay trước khi chuẩn bị dụng cụ; 54,5% biết đúng quy định niêm phong thùng đựng vật sắc nhọn; 64,8% biết cách bảo quản bơm kim tiêm khi trì hoãn mũi tiêm.
Yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành:
- Thâm niên công tác, trình độ chuyên môn và kiến thức tiêm an toàn có mối liên quan chặt chẽ với thực hành tiêm an toàn.
- Điều dưỡng viên có kiến thức đạt có khả năng thực hành tiêm an toàn tốt hơn gấp 10 lần so với nhóm kiến thức chưa đạt (p<0,001).
- Tuổi và thời gian công tác cũng ảnh hưởng đến việc tuân thủ quy trình tiêm an toàn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức tiêm an toàn của điều dưỡng viên tại Trung tâm Y tế quận Nam - Bắc Từ Liêm tương đối cao, đạt trên 68%, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, thực hành tiêm an toàn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là việc vệ sinh tay trước khi tiêm và xử lý chất thải sắc nhọn chưa được thực hiện đầy đủ. Điều này có thể do thiếu trang thiết bị, áp lực công việc hoặc chưa có sự giám sát chặt chẽ.
So sánh với các nghiên cứu tại Bệnh viện Trung ương Huế và Bệnh viện Nhi Trung ương, tỷ lệ thực hành tiêm an toàn tại đây thấp hơn, phản ánh sự khác biệt về điều kiện làm việc và đào tạo. Việc nâng cao kiến thức không đồng nghĩa với việc thực hành tốt nếu không có môi trường làm việc hỗ trợ và giám sát thường xuyên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức và thực hành tiêm an toàn theo nhóm tuổi, trình độ và thâm niên công tác, cũng như bảng so sánh các tiêu chí thực hành tiêm an toàn giữa các nhóm điều dưỡng viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và tập huấn định kỳ về tiêm an toàn: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, cập nhật kiến thức mới cho điều dưỡng viên, đặc biệt tập trung vào kỹ thuật vệ sinh tay và xử lý chất thải sắc nhọn. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể: Trung tâm Y tế và Sở Y tế Hà Nội.
Cải thiện trang thiết bị và vật tư y tế: Đảm bảo cung cấp đầy đủ bơm kim tiêm vô khuẩn, dung dịch sát khuẩn, hộp đựng vật sắc nhọn đạt chuẩn và cơ số thuốc chống sốc tại tất cả các khoa, trạm y tế. Thời gian: trong 6 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc Trung tâm Y tế.
Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá thực hành tiêm an toàn: Thiết lập quy trình giám sát thường xuyên, sử dụng bảng kiểm đánh giá thực hành tiêm an toàn, kèm theo phản hồi và xử lý vi phạm kịp thời. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng Quản lý chất lượng và Điều dưỡng.
Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức: Tổ chức các chiến dịch truyền thông nội bộ nhằm nâng cao ý thức tuân thủ quy trình tiêm an toàn, đồng thời khuyến khích điều dưỡng viên chia sẻ kinh nghiệm và thực hành tốt. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Ban chỉ đạo Trung tâm Y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp kiến thức cập nhật và đánh giá thực hành tiêm an toàn, giúp cải thiện kỹ năng và nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.
Quản lý bệnh viện và trung tâm y tế: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành tiêm an toàn giúp xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và giám sát hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Cơ sở dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu có thể tham khảo để phát triển các đề tài liên quan.
Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức hỗ trợ y tế: Thông tin về thực trạng và đề xuất giải pháp giúp hoạch định chính sách, chương trình can thiệp nâng cao an toàn tiêm chủng.
Câu hỏi thường gặp
Tiêm an toàn là gì và tại sao quan trọng?
Tiêm an toàn là quy trình tiêm không gây hại cho người nhận, không gây phơi nhiễm cho người thực hiện và không tạo chất thải nguy hại. Nó giúp giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm qua đường máu như viêm gan B, C và HIV.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến thực hành tiêm an toàn của điều dưỡng viên?
Tuổi, trình độ chuyên môn, thâm niên công tác và kiến thức về tiêm an toàn là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc tuân thủ quy trình tiêm an toàn.Tỷ lệ điều dưỡng viên thực hành tiêm an toàn tại Trung tâm Y tế quận Nam - Bắc Từ Liêm là bao nhiêu?
Khoảng 35% điều dưỡng viên được quan sát thực hành tiêm đạt đủ tiêu chuẩn tiêm an toàn theo 17 tiêu chí đánh giá.Các biện pháp phòng ngừa sốc phản vệ khi tiêm là gì?
Bao gồm khai thác tiền sử dị ứng kỹ lưỡng, luôn mang theo cơ số thuốc chống sốc, bơm thuốc chậm, quan sát sắc mặt người bệnh và theo dõi người bệnh ít nhất 15 phút sau tiêm.Làm thế nào để nâng cao thực hành tiêm an toàn trong các cơ sở y tế?
Cần tăng cường đào tạo, cải thiện trang thiết bị, xây dựng hệ thống giám sát và truyền thông nâng cao nhận thức cho nhân viên y tế.
Kết luận
- 68,1% điều dưỡng viên tại Trung tâm Y tế quận Nam - Bắc Từ Liêm có kiến thức đạt chuẩn về tiêm an toàn.
- Tỷ lệ thực hành tiêm an toàn đạt chuẩn còn thấp, chỉ khoảng 35%, đặc biệt trong các khâu vệ sinh tay và xử lý chất thải.
- Kiến thức tiêm an toàn có mối liên quan chặt chẽ và ảnh hưởng tích cực đến thực hành tiêm an toàn.
- Các yếu tố như tuổi, trình độ chuyên môn và thâm niên công tác cũng ảnh hưởng đến việc tuân thủ quy trình tiêm an toàn.
- Cần triển khai các giải pháp đào tạo, trang bị vật tư, giám sát và truyền thông để nâng cao chất lượng tiêm an toàn trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị y tế cần áp dụng ngay các khuyến nghị từ nghiên cứu để cải thiện an toàn tiêm chủng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả các can thiệp.