Tổng quan nghiên cứu

Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phụ khoa phổ biến nhất trên thế giới, đứng thứ tư về tỷ lệ mắc ở nữ giới với khoảng 604,000 ca mới và 342,000 ca tử vong trong năm 2020 theo GLOBOCAN. Tại Việt Nam, ung thư cổ tử cung có tỷ lệ chuẩn tuổi là 7,1/100,000 dân, đứng thứ bảy trong các loại ung thư phổ biến ở phụ nữ, với hơn 4,177 ca mới và 2,420 ca tử vong trong năm 2018. Đặc biệt, khoảng 15,7% bệnh nhân ung thư cổ tử cung dưới 40 tuổi, nhóm tuổi còn có khả năng sinh sản cao.

Phẫu thuật cắt tử cung triệt để là phương pháp điều trị chính cho bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn xâm lấn sớm, có thể kết hợp bảo tồn hoặc cắt bỏ buồng trứng tùy theo chỉ định. Tuy nhiên, khi có các yếu tố nguy cơ tái phát, bệnh nhân cần được xạ trị bổ túc, trong đó buồng trứng nằm trong trường chiếu xạ vùng chậu rất nhạy cảm với tia xạ. Liều xạ tích lũy khoảng 14 Gy có thể gây suy chức năng buồng trứng ở bệnh nhân trên 30 tuổi, dẫn đến mãn kinh sớm và các biến chứng như loãng xương, teo sinh dục, biến cố tim mạch.

Phẫu thuật chuyển vị buồng trứng nhằm bảo tồn chức năng buồng trứng bằng cách di chuyển buồng trứng ra khỏi vùng chiếu xạ, giảm thiểu liều xạ lên buồng trứng. Tại Bệnh viện Ung bướu TP. Hồ Chí Minh, bệnh nhân ung thư cổ tử cung chưa mãn kinh được cân nhắc bảo tồn buồng trứng và phẫu thuật chuyển vị trước khi xạ trị bổ túc. Nghiên cứu này nhằm khảo sát liều xạ lên buồng trứng và đánh giá chức năng buồng trứng sau xạ trị bổ túc ở nhóm bệnh nhân đã phẫu thuật chuyển vị buồng trứng, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và bảo tồn sinh lý sinh sản cho bệnh nhân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Sinh lý buồng trứng và tác động của xạ trị: Buồng trứng là tuyến sinh dục nội tiết và ngoại tiết, chịu ảnh hưởng trực tiếp của liều xạ. Liều xạ trên 14 Gy có thể gây suy chức năng buồng trứng, biểu hiện qua nồng độ FSH tăng và estradiol giảm.
  • Phẫu thuật chuyển vị buồng trứng: Kỹ thuật di chuyển buồng trứng ra khỏi vùng chiếu xạ nhằm giảm thiểu liều xạ tích lũy, bảo tồn chức năng nội tiết và khả năng sinh sản.
  • Đánh giá chức năng buồng trứng sau điều trị: Sử dụng các chỉ số sinh hóa như nồng độ FSH < 40 mIU/mL và estradiol > 50 pg/mL để xác định bảo tồn chức năng buồng trứng.
  • Mô hình xạ trị 3D-CRT và IMRT: Hai kỹ thuật xạ trị được so sánh về khả năng bảo vệ buồng trứng thông qua liều xạ trung bình và liều tối đa nhận được.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu mô tả trên 22 bệnh nhân ung thư cổ tử cung dưới 45 tuổi, đã được phẫu thuật chuyển vị buồng trứng và xạ trị bổ túc tại Bệnh viện Ung bướu TP. Hồ Chí Minh từ tháng 1/2020 đến tháng 12/2021.
  • Tiêu chuẩn chọn bệnh: Bệnh nhân được chẩn đoán xác định ung thư cổ tử cung, bảo tồn buồng trứng, đã hoàn thành xạ trị bổ túc ít nhất 6 tháng, sử dụng kỹ thuật xạ trị 3D-CRT hoặc IMRT.
  • Thu thập dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ bệnh án, phần mềm lập kế hoạch xạ trị, bao gồm đặc điểm dịch tễ, lâm sàng, liều xạ lên buồng trứng, vị trí chuyển vị buồng trứng, nồng độ FSH và estradiol trước và sau điều trị.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Stata để phân tích mô tả, kiểm định t không bắt cặp, kiểm định Fisher và tương quan Spearman nhằm đánh giá mối liên quan giữa liều xạ và chức năng buồng trứng.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu từ tháng 7/2022 đến tháng 11/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm dân số: Tuổi trung bình bệnh nhân là 37,42 ± 5,28 tuổi, trong đó gần 60% thuộc nhóm 30-40 tuổi. Tuổi lập gia đình trung bình là 22,78 ± 4,22 tuổi, tuổi sinh con đầu trung bình 23,76 ± 4,31 tuổi, số con trung bình 1,7.
  2. Liều xạ lên buồng trứng: Liều xạ trung bình lên buồng trứng trái và phải lần lượt là khoảng 7-9 Gy, thấp hơn nhiều so với ngưỡng 14 Gy gây suy chức năng. Kỹ thuật IMRT cho liều xạ trung bình thấp hơn đáng kể so với 3D-CRT (p < 0,05).
  3. Vị trí chuyển vị buồng trứng: Khoảng 55% bệnh nhân có buồng trứng chuyển vị nằm ngoài khung chậu, giúp giảm liều xạ lên buồng trứng. Liều xạ trung bình ở nhóm này thấp hơn 30% so với nhóm buồng trứng nằm trong khung chậu.
  4. Chức năng buồng trứng sau xạ trị: 68% bệnh nhân bảo tồn được chức năng buồng trứng theo tiêu chuẩn nồng độ FSH < 40 mIU/mL và estradiol > 50 pg/mL sau trung bình 12 tháng theo dõi. Tỷ lệ bảo tồn chức năng cao hơn ở nhóm bệnh nhân có liều xạ trung bình dưới 8 Gy (85%) so với nhóm trên 8 Gy (40%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phẫu thuật chuyển vị buồng trứng kết hợp kỹ thuật xạ trị hiện đại như IMRT giúp giảm liều xạ lên buồng trứng, góp phần bảo tồn chức năng nội tiết và khả năng sinh sản cho bệnh nhân ung thư cổ tử cung. Liều xạ trung bình dưới 8 Gy được xác định là ngưỡng an toàn để duy trì chức năng buồng trứng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây. Việc chuyển vị buồng trứng ra khỏi khung chậu làm giảm đáng kể liều xạ nhận được, từ đó giảm nguy cơ suy chức năng buồng trứng.

So sánh với các nghiên cứu khác, tỷ lệ bảo tồn chức năng buồng trứng trong nghiên cứu này (68%) tương đồng với tỷ lệ 62-87% được báo cáo trong các phân tích gộp. Sự khác biệt về tỷ lệ bảo tồn có thể do tuổi bệnh nhân, kỹ thuật xạ trị và liều xạ khác nhau. Dữ liệu cũng cho thấy kỹ thuật IMRT ưu việt hơn 3D-CRT trong việc bảo vệ buồng trứng, điều này có thể được minh họa qua biểu đồ phân bố liều xạ trung bình và tối đa lên buồng trứng giữa hai nhóm.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cá nhân hóa điều trị ung thư cổ tử cung, giúp cân bằng giữa hiệu quả điều trị và bảo tồn chức năng sinh sản, nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi phẫu thuật chuyển vị buồng trứng: Khuyến khích các cơ sở y tế thực hiện phẫu thuật chuyển vị buồng trứng cho bệnh nhân ung thư cổ tử cung chưa mãn kinh có chỉ định xạ trị bổ túc nhằm giảm liều xạ lên buồng trứng, bảo tồn chức năng sinh sản. Thời gian thực hiện: ngay sau phẫu thuật cắt tử cung triệt để.
  2. Ưu tiên kỹ thuật xạ trị IMRT: Sử dụng kỹ thuật xạ trị điều biến cường độ (IMRT) thay cho 3D-CRT để giảm liều xạ trung bình và tối đa lên buồng trứng, nâng cao tỷ lệ bảo tồn chức năng. Thời gian áp dụng: trong kế hoạch điều trị xạ trị bổ túc.
  3. Theo dõi chức năng buồng trứng định kỳ: Đo nồng độ FSH và estradiol trước và sau điều trị ít nhất 6-12 tháng để đánh giá hiệu quả bảo tồn chức năng buồng trứng, từ đó điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp. Chủ thể thực hiện: bác sĩ lâm sàng và chuyên gia nội tiết.
  4. Tư vấn và lựa chọn bệnh nhân phù hợp: Đánh giá kỹ lưỡng về tuổi, giai đoạn bệnh, kích thước bướu và nguy cơ di căn buồng trứng để lựa chọn bệnh nhân phù hợp với phẫu thuật chuyển vị nhằm hạn chế nguy cơ di căn và tối ưu hóa kết quả điều trị. Thời gian: trước phẫu thuật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ ung bướu và sản phụ khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về ảnh hưởng của xạ trị lên chức năng buồng trứng và hiệu quả phẫu thuật chuyển vị, hỗ trợ trong việc lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu cho bệnh nhân ung thư cổ tử cung.
  2. Chuyên gia xạ trị: Thông tin về liều xạ trung bình và tối đa lên buồng trứng theo kỹ thuật xạ trị giúp cải tiến kế hoạch điều trị, giảm thiểu tác dụng phụ và bảo tồn chức năng sinh sản.
  3. Nhà nghiên cứu y học sinh sản: Cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các phương pháp bảo tồn chức năng sinh sản cho bệnh nhân ung thư, đặc biệt trong bối cảnh điều trị đa mô thức.
  4. Bệnh nhân ung thư cổ tử cung: Giúp hiểu rõ về tác động của xạ trị và phẫu thuật chuyển vị buồng trứng, từ đó có thể tham gia quyết định điều trị và chuẩn bị tâm lý phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phẫu thuật chuyển vị buồng trứng là gì?
    Là kỹ thuật di chuyển buồng trứng ra khỏi vùng chiếu xạ nhằm giảm liều xạ lên buồng trứng, bảo tồn chức năng nội tiết và khả năng sinh sản cho bệnh nhân ung thư cổ tử cung.

  2. Liều xạ bao nhiêu gây suy chức năng buồng trứng?
    Liều xạ tích lũy khoảng 14 Gy có thể gây suy chức năng buồng trứng ở bệnh nhân trên 30 tuổi, trong khi liều dưới 8 Gy được xem là an toàn để bảo tồn chức năng.

  3. Kỹ thuật xạ trị nào bảo vệ buồng trứng tốt hơn?
    Kỹ thuật xạ trị điều biến cường độ (IMRT) cho liều xạ trung bình lên buồng trứng thấp hơn đáng kể so với kỹ thuật 3D-CRT, giúp bảo tồn chức năng buồng trứng hiệu quả hơn.

  4. Làm thế nào để đánh giá chức năng buồng trứng sau xạ trị?
    Đánh giá qua xét nghiệm nồng độ FSH và estradiol trong máu; chức năng được bảo tồn khi FSH < 40 mIU/mL và estradiol > 50 pg/mL.

  5. Ai nên được cân nhắc phẫu thuật chuyển vị buồng trứng?
    Bệnh nhân ung thư cổ tử cung chưa mãn kinh, có chỉ định xạ trị bổ túc, đặc biệt là nhóm tuổi dưới 45 và không có nguy cơ di căn buồng trứng cao.

Kết luận

  • Ung thư cổ tử cung là bệnh lý phổ biến với tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở nhóm phụ nữ trẻ dưới 45 tuổi.
  • Phẫu thuật chuyển vị buồng trứng kết hợp kỹ thuật xạ trị IMRT giúp giảm liều xạ lên buồng trứng, bảo tồn chức năng nội tiết và khả năng sinh sản.
  • Liều xạ trung bình dưới 8 Gy là ngưỡng an toàn để duy trì chức năng buồng trứng sau xạ trị bổ túc.
  • Tỷ lệ bảo tồn chức năng buồng trứng sau phẫu thuật chuyển vị và xạ trị bổ túc đạt khoảng 68%, cao hơn ở nhóm bệnh nhân có liều xạ thấp.
  • Cần triển khai áp dụng phẫu thuật chuyển vị buồng trứng và kỹ thuật xạ trị hiện đại đồng thời theo dõi chức năng buồng trứng định kỳ để tối ưu hóa kết quả điều trị.

Tiếp theo, các nghiên cứu nên mở rộng quy mô mẫu và theo dõi dài hạn để đánh giá toàn diện hơn về chức năng sinh sản và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Khuyến khích các cơ sở y tế áp dụng kỹ thuật này nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và bảo tồn sinh lý cho bệnh nhân ung thư cổ tử cung.