I. Tổng Quan Ung Thư Tuyến Giáp và Điều Trị I 131 An Toàn
Kỹ thuật hạt nhân, đặc biệt trong y học hạt nhân, ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán và điều trị, điển hình là sử dụng I-131 cho ung thư tuyến giáp thể biệt hóa. Liệu pháp I-131 giúp tiêu diệt các mô tuyến giáp còn sót lại sau phẫu thuật, tuy nhiên, bệnh nhân trở thành nguồn phát bức xạ. Tia beta từ I-131 có năng lượng thấp và ít xuyên thấu, trong khi tia gamma có thể gây phơi nhiễm cho cộng đồng. IAEA khuyến cáo kiểm soát mức I-131 tồn dư khi bệnh nhân xuất viện để đảm bảo an toàn phóng xạ. Các phương pháp đánh giá bao gồm đo suất liều chiếu ngoài (EDR) và tính toán hoạt độ tồn dư (RBA) thông qua phân tích nước tiểu. Theo ấn phẩm số 60 của IAEA, các quy tắc an toàn bức xạ trong điều trị phóng xạ rất nghiêm ngặt. Liều hiệu dụng hàng năm cho nhân viên y tế không được vượt quá 5 mSv/năm. Do đó, cần có quy định để hạn chế phơi nhiễm cho nhân viên y tế, người thân và người chăm sóc. Các quốc gia có quy định khác nhau, thường dựa trên đo EDR hoặc RBA.
1.1. Ung Thư Tuyến Giáp Thể Biệt Hóa Cơ Sở Điều Trị I 131
Liệu pháp phóng xạ sử dụng nguồn phóng xạ hở, tập trung chiếu xạ đến tế bào ung thư. Các phương pháp thường dùng là uống hoặc tiêm tĩnh mạch. Việc sử dụng liệu pháp I-131 trong điều trị ung thư tuyến giáp ngày càng quan trọng. Hầu hết hạt nhân phóng xạ sử dụng phát ra tia beta với khả năng thâm nhập mô thấp. Chúng cũng phát ra tia gamma có khả năng đâm xuyên cao hoặc tia X đặc trưng. Tia beta giới hạn ở bệnh nhân, chất bài tiết và dịch cơ thể, do đó, mối quan tâm về an toàn bức xạ chủ yếu liên quan đến bệnh nhân, việc xử lý chất thải. Bảng 1.1 liệt kê các hạt nhân phóng xạ thường dùng trong y học hạt nhân và thời gian bán rã của chúng.
1.2. An Toàn Bức Xạ I 131 Tiêu Chuẩn và Giới Hạn Xuất Viện
Năm 2006, IAEA khuyến nghị hoạt độ tồn dư dưới 1100 MBq hoặc suất liều nhỏ hơn 50 μSv/h (đo cách bệnh nhân 1m) là an toàn để xuất viện. Liên minh châu Âu (EU) đưa ra tiêu chuẩn khắt khe hơn: RBA nhỏ hơn 400 MBq và EDR ở 1m nhỏ hơn 20 μSv/h. Các nghiên cứu trước đây thường chỉ tập trung vào EDR hoặc RBA riêng lẻ. Nghiên cứu này là cần thiết vì dữ liệu từ nước ngoài có thể không phù hợp với người Việt Nam do sự khác biệt về chế độ ăn uống, khu vực, cơ địa và chủng tộc.
II. Vấn Đề Thiếu Dữ Liệu Suất Liều I 131 và Hoạt Độ Tồn Dư
Mặc dù một số nghiên cứu đã chứng minh EDR có tương quan với RBA, chưa có phương pháp khả dụng nào mô tả cụ thể mối quan hệ này. Việc ước tính RBA từ phép đo EDR là quan trọng. Ngoài ra, số lần đo trong các nghiên cứu trước đây còn hạn chế. Nghiên cứu này thực hiện 10 điểm thời gian đo trong vòng 72 giờ để mô tả rõ hơn sự thay đổi phụ thuộc thời gian của EDR và RBA. Nghiên cứu năm 2012 tại Mỹ sử dụng phương pháp EDR trên 562 bệnh nhân, cung cấp dữ liệu hữu ích cho xây dựng hướng dẫn an toàn bức xạ cho nhân viên y tế và những người tiếp xúc với bệnh nhân sau điều trị I-131.
2.1. Sự Khác Biệt Giữa EDR và RBA Ước Tính Rủi Ro Phơi Nhiễm
Năm 2013, các nhà khoa học châu Âu nghiên cứu sự bài tiết I-131 qua nước tiểu, thời gian bán hủy và suất liều còn sót lại. Họ nhận định bệnh nhân uống liều 100-150 mCi có thể xuất viện sau 2 ngày, liều 200 mCi sau 3 ngày. Năm 2014, Haiying Zhang thực nghiệm cả hai phương pháp EDR và RBA, nhưng chưa phân tích sự khác biệt theo tuổi và giới tính. Kỹ sư và bác sĩ tại Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM (2019) khảo sát suất liều và hoạt độ phóng xạ trước xuất viện trên 819 bệnh nhân, kết quả cho thấy suất liều và hoạt độ giảm dần theo số lần uống. Tuy nhiên, nghiên cứu này chưa so sánh hoạt độ tồn dư tính trực tiếp với hoạt độ tồn dư tính theo công thức IAEA.
2.2. Thực Trạng Đánh Giá Sau Điều Trị I 131 tại Việt Nam
Ở Việt Nam, chưa có nghiên cứu nào đánh giá đồng thời suất liều bên ngoài và hoạt độ tồn dư sau điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131. Các bệnh viện thường chỉ kiểm tra bằng phương pháp EDR. Do đó, luận văn này tập trung vào đánh giá suất liều chiếu ngoài và hoạt độ tồn dư của bệnh nhân ung thư tuyến giáp điều trị bằng I-131, với mục tiêu tìm hiểu hai phương pháp EDR và RBA, đóng góp dữ liệu đào thải I-131 cho người Việt, đánh giá mối tương quan giữa chúng.
III. Phương Pháp Đánh Giá Suất Liều và Hoạt Độ Tồn Dư I 131
Luận văn sử dụng cả hai phương pháp EDR và RBA trên cùng một nhóm bệnh nhân. EDR được đo bằng thiết bị đo liều cầm tay tại vị trí cổ bệnh nhân. RBA được tính toán thông qua đo hoạt độ trong nước tiểu thải ra. Khảo sát được thực hiện trên 30 bệnh nhân điều trị lần đầu với liều 50mCi. Dữ liệu được thu thập trong vòng 72 giờ sau khi uống I-131. Mục tiêu là so sánh và thiết lập mối liên hệ giữa EDR và RBA, đồng thời tính toán chu kỳ bán rã sinh học.
3.1. Đo Suất Liều Chiếu Ngoài EDR Kỹ Thuật và Thiết Bị Sử Dụng
Phương pháp EDR sử dụng máy đo liều cầm tay AT1121 để đo suất liều tại vị trí cổ bệnh nhân. Các phép đo được thực hiện định kỳ trong vòng 72 giờ sau khi bệnh nhân uống I-131. Việc lựa chọn vị trí đo (cổ) nhằm phản ánh chính xác nhất mức độ phơi nhiễm gần cơ quan đích.
3.2. Phân Tích Nước Tiểu RBA Phương Pháp Tính Hoạt Độ Tồn Dư
Phương pháp RBA dựa trên việc thu thập nước tiểu của bệnh nhân trong vòng 72 giờ sau khi uống I-131. Hoạt độ phóng xạ trong nước tiểu được đo bằng thiết bị chuẩn liều phóng xạ CRC-55tR. Từ đó, hoạt độ tồn dư trong cơ thể bệnh nhân được tính toán dựa trên lượng I-131 bài tiết qua nước tiểu.
3.3 Chu kỳ bán rã sinh học Yếu tố ảnh hưởng đến hoạt độ tồn dư
Chu kỳ bán rã sinh học của I-131 ở bệnh nhân được tính toán dựa trên sự suy giảm của hoạt độ tồn dư theo thời gian. Yếu tố này quan trọng trong việc đánh giá thời gian lưu trữ bệnh nhân và các biện pháp bảo vệ phóng xạ.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Tương Quan EDR và RBA Sau Điều Trị I 131
Kết quả cho thấy cả hai phương pháp EDR và RBA đều suy giảm theo hàm mũ theo thời gian. Bệnh nhân nam có EDR và RBA suy giảm nhanh hơn bệnh nhân nữ, và lứa tuổi trẻ suy giảm nhanh hơn lứa tuổi già. Nghiên cứu khẳng định công thức tính toán hoạt độ tồn dư thông qua suất liều của IAEA có thể áp dụng cho người Việt Nam. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đơn giản hóa quy trình đánh giá an toàn phóng xạ sau điều trị I-131.
4.1. Phân Tích EDR và RBA Ảnh Hưởng của Tuổi và Giới Tính
Phân tích chi tiết EDR và RBA theo nhóm tuổi và giới tính cho thấy có sự khác biệt đáng kể trong tốc độ đào thải I-131. Điều này có thể liên quan đến sự khác biệt về dược động học của I-131 giữa các nhóm đối tượng.
4.2. So Sánh RBA Đo Được và RBA Tính Toán Độ Tin Cậy Của Mô Hình
So sánh RBA đo được trực tiếp từ nước tiểu và RBA tính toán từ EDR theo công thức IAEA cho thấy sự tương đồng đáng kể. Điều này khẳng định tính tin cậy của mô hình IAEA trong việc ước tính hoạt độ tồn dư từ phép đo suất liều.
4.3 Chu kỳ bán rã sinh học Sự thay đổi theo lứa tuổi
Giá trị chu kỳ bán rã sinh học theo lứa tuổi và giới tính có sự khác nhau, chứng tỏ rằng ở mỗi đối tượng, khả năng hấp thụ và đào thải I-131 là không giống nhau.
V. Ứng Dụng Hướng Dẫn Xuất Viện An Toàn Cho Bệnh Nhân I 131
Dựa trên kết quả nghiên cứu, có thể xây dựng hướng dẫn xuất viện cụ thể cho bệnh nhân ung thư tuyến giáp điều trị bằng I-131, bao gồm tiêu chí về EDR và RBA, thời gian lưu viện, và các biện pháp phòng ngừa phóng xạ cho người thân và cộng đồng. Việc áp dụng các hướng dẫn này sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ phóng xạ và đảm bảo an toàn bức xạ cho mọi người.
5.1. Đề Xuất Tiêu Chí Xuất Viện Dựa Trên Suất Liều và Hoạt Độ
Nghiên cứu đề xuất tiêu chí xuất viện dựa trên cả suất liều và hoạt độ, kết hợp với thông tin về tuổi và giới tính của bệnh nhân, nhằm đảm bảo an toàn phóng xạ tối ưu.
5.2. Hướng Dẫn Phòng Ngừa Phóng Xạ Tại Nhà Sau Điều Trị I 131
Cung cấp hướng dẫn chi tiết về các biện pháp phòng ngừa phóng xạ tại nhà, bao gồm vệ sinh cá nhân, khoảng cách tiếp xúc, và xử lý chất thải, giúp giảm thiểu phơi nhiễm phóng xạ cho người thân và cộng đồng.
VI. Kết Luận Suất Liều và Hoạt Độ Tồn Dư trong Điều Trị I 131
Nghiên cứu này đã đánh giá thành công suất liều chiếu ngoài và hoạt độ tồn dư ở bệnh nhân ung thư tuyến giáp điều trị bằng I-131 tại Việt Nam. Kết quả cho thấy mối tương quan giữa EDR và RBA, đồng thời khẳng định tính ứng dụng của công thức IAEA trong việc ước tính hoạt độ tồn dư. Nghiên cứu này cung cấp dữ liệu quan trọng cho việc xây dựng hướng dẫn an toàn bức xạ và tối ưu hóa quy trình điều trị I-131 tại Việt Nam.
6.1. Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu và Ý Nghĩa Thực Tiễn
Nghiên cứu này đã chứng minh tính khả thi và hiệu quả của việc sử dụng cả hai phương pháp EDR và RBA để đánh giá an toàn phóng xạ sau điều trị I-131.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo về Dược Động Học I 131
Các nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc khảo sát sâu hơn về dược động học của I-131 ở bệnh nhân Việt Nam, bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến sự hấp thụ và đào thải I-131, nhằm cá nhân hóa liệu trình điều trị và tối ưu hóa an toàn bức xạ.