Luận án tiến sĩ: Đánh giá hiệu quả điều trị ung thư biểu mô vảy vùng đầu cổ bằng kháng thể đơn dòng nimotuzumab và xạ trị

Trường đại học

Bệnh viện K

Chuyên ngành

Ung thư

Người đăng

Ẩn danh

2013

149
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giới thiệu về ung thư biểu mô vảy vùng đầu cổ

Ung thư biểu mô vảy vùng đầu cổ (UTBM vảy) là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trong nhóm ung thư đầu cổ. Bệnh thường xuất phát từ các vị trí như khoang miệng, họng và thanh quản. Theo thống kê, UTBM vảy chiếm khoảng 90% các trường hợp ung thư đầu cổ. Các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, uống rượu và nhiễm virus HPV đã được xác định là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ mắc bệnh. Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để cải thiện tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân. "Hầu hết các khối u ác tính vùng đầu cổ xuất phát từ biểu mô bề mặt". Điều này cho thấy sự cần thiết phải có các phương pháp điều trị hiệu quả như xạ trị và hóa trị.

1.1. Tình hình ung thư biểu mô vảy tại Việt Nam

Tại Việt Nam, ung thư vòm mũi họng là loại ung thư đầu cổ phổ biến nhất, đặc biệt ở nam giới. Theo thống kê, tỷ lệ mắc bệnh đang có xu hướng gia tăng, với khoảng 41.000 trường hợp mới mỗi năm. "Hút thuốc và uống rượu là hai yếu tố nguy cơ chính của bệnh". Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức cộng đồng về các yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng ngừa.

1.2. Các phương pháp điều trị hiện tại

Điều trị UTBM vảy thường bao gồm phẫu thuật, xạ trị và hóa trị. Xạ trị được xem là phương pháp điều trị hiệu quả cho giai đoạn I và II. Đối với giai đoạn muộn, hóa xạ trị đồng thời đã cho thấy hiệu quả cao hơn so với xạ trị đơn thuần. "Hóa xạ trị có Cisplatin đã trở thành phương pháp điều trị phổ biến đối với giai đoạn không mổ được". Điều này cho thấy sự cần thiết phải nghiên cứu và phát triển các phác đồ điều trị mới nhằm nâng cao hiệu quả điều trị.

II. Đánh giá hiệu quả của Nimotuzumab trong điều trị

Nimotuzumab là một kháng thể đơn dòng có tác dụng ức chế thụ thể yếu tố phát triển biểu bì (EGFR). Nghiên cứu cho thấy Nimotuzumab có thể cải thiện hiệu quả điều trị khi kết hợp với xạ trị. "Vai trò của Nimotuzumab trong UTBM tế bào vảy vùng đầu cổ đã được chứng minh qua các thử nghiệm lâm sàng". Điều này cho thấy Nimotuzumab có thể là một lựa chọn điều trị tiềm năng cho bệnh nhân không đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị hiện tại.

2.1. Tác dụng phụ của Nimotuzumab

Mặc dù Nimotuzumab có hiệu quả cao, nhưng cũng cần xem xét các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nghiên cứu cho thấy Nimotuzumab có ít tác dụng phụ hơn so với các kháng thể khác như Cetuximab. "Nimotuzumab được dung nạp tốt và cho hiệu quả điều trị cao khi phối hợp với xạ trị". Điều này cho thấy Nimotuzumab có thể là một lựa chọn an toàn hơn cho bệnh nhân.

2.2. Kết quả điều trị tại Bệnh viện K

Nghiên cứu tại Bệnh viện K từ 2010 đến 2013 cho thấy phác đồ Nimotuzumab - hóa xạ trị mang lại kết quả khả quan cho bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào vảy giai đoạn III, IVA, IVB. "Đánh giá kết quả điều trị của phác đồ Nimotuzumab - hóa xạ trị đối với ung thư biểu mô tế bào vảy" cho thấy tỷ lệ sống thêm và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân được cải thiện rõ rệt.

III. Kết luận và khuyến nghị

Nimotuzumab cho thấy tiềm năng lớn trong điều trị ung thư biểu mô vảy vùng đầu cổ, đặc biệt khi kết hợp với xạ trị. Việc đánh giá hiệu quả và tính an toàn của Nimotuzumab cần được tiếp tục nghiên cứu để xác định vai trò của nó trong điều trị ung thư. "Để có thêm những đánh giá cụ thể hơn về vai trò điều trị của Nimotuzumab, cần có các nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn hơn". Điều này sẽ giúp cải thiện chiến lược điều trị cho bệnh nhân ung thư biểu mô vảy.

3.1. Đề xuất nghiên cứu tiếp theo

Cần thực hiện các nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn hơn để đánh giá hiệu quả và tính an toàn của Nimotuzumab trong điều trị ung thư biểu mô vảy. "Nghiên cứu cần tập trung vào việc so sánh hiệu quả của Nimotuzumab với các phương pháp điều trị hiện tại". Điều này sẽ giúp xác định rõ hơn vai trò của Nimotuzumab trong điều trị ung thư biểu mô vảy.

3.2. Tăng cường giáo dục cộng đồng

Nâng cao nhận thức cộng đồng về các yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng ngừa ung thư đầu cổ là rất cần thiết. "Giáo dục cộng đồng có thể giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh và cải thiện kết quả điều trị". Các chương trình giáo dục nên được triển khai rộng rãi để nâng cao nhận thức về bệnh.

07/02/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ y học đánh giá kết quả điều trị kết hợp kháng thể đơn dòng nimotuzumabhóa xạ trị ung thư biểu mô vảy vùng đầu cổ giai đoạn lan tràn tại vùng đầu cổ
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ y học đánh giá kết quả điều trị kết hợp kháng thể đơn dòng nimotuzumabhóa xạ trị ung thư biểu mô vảy vùng đầu cổ giai đoạn lan tràn tại vùng đầu cổ

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài viết "Đánh giá hiệu quả điều trị ung thư biểu mô vảy vùng đầu cổ bằng nimotuzumab và xạ trị" cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của phương pháp điều trị kết hợp giữa nimotuzumab và xạ trị đối với bệnh nhân ung thư biểu mô vảy vùng đầu cổ. Nghiên cứu chỉ ra rằng sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn giảm thiểu tác dụng phụ so với các phương pháp truyền thống. Điều này mang lại hy vọng cho bệnh nhân và gia đình họ trong việc tìm kiếm các phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả hơn.

Để mở rộng thêm kiến thức về các phương pháp điều trị ung thư, bạn có thể tham khảo bài viết Luận án tiến sĩ tổng hợp và đánh giá tác dụng kháng ung thư của một số dẫn chất chứa n hydroxyheptanamid n hydroxypropenamid và n hydroxybenzamid mới hướng ức chế histon deacetylase, nơi nghiên cứu các dẫn chất mới có khả năng kháng ung thư. Ngoài ra, bài viết Luận án đánh giá kết quả điều trị nội tiết ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn iv cũng sẽ cung cấp thông tin hữu ích về các phương pháp điều trị ung thư khác. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận án tiến sĩ đánh giá kết quả điều trị của thuốc sorafenib trên bệnh nhân ung thư gan nguyên phát, một nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực điều trị ung thư gan. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các phương pháp điều trị ung thư hiện nay.

Tải xuống (149 Trang - 2.18 MB)