I. ĐẶT VẤN ĐỀ
Ung thư lưỡi (UTL) là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trong các ung thư vùng khoang miệng. Theo GLOBOCAN 2018, hàng năm có khoảng 354.354 ca tử vong do ung thư khoang miệng, với tỷ lệ nam/nữ là 2,27. Tại Việt Nam, số ca mắc mới ung thư lưỡi trong năm 2018 là 1.877 ở nam giới và 922 ở nữ giới. UTL thường gặp ở lứa tuổi trung niên và người lớn tuổi, với tỷ lệ mắc cao hơn ở nam giới. Chẩn đoán ung thư lưỡi cần dựa vào thăm khám lâm sàng, xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh và mô bệnh học. Các phương pháp điều trị bao gồm phẫu thuật, xạ trị và hóa trị bổ trợ. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và thể trạng bệnh nhân. UTL ở giai đoạn III, IV có thể điều trị triệt để bằng phẫu thuật kết hợp với hóa trị. Tuy nhiên, tỷ lệ bệnh nhân đến điều trị ở giai đoạn muộn còn cao, hạn chế hiệu quả điều trị và thời gian sống thêm. Do đó, cần có sự kết hợp nhiều phương pháp điều trị nhằm nâng cao hiệu quả, trong đó có hóa trị bổ trợ.
II. TỔNG QUAN TÀI LIỆU
Nghiên cứu về hóa trị bổ trợ trong điều trị ung thư lưỡi giai đoạn III-IV còn hạn chế. Các nghiên cứu trên thế giới cho thấy hóa trị tân bổ trợ có thể giúp hạ thấp giai đoạn bệnh, tạo thuận lợi cho phẫu thuật và xạ trị. Phác đồ taxane kết hợp với cisplatin được đánh giá là hiệu quả hơn do chi phí thấp và ít tác dụng phụ. Đánh giá chính xác tiên lượng bệnh là rất quan trọng, dựa vào giai đoạn lâm sàng, typ mô bệnh học, tuổi bệnh nhân và kết quả phẫu thuật. Ngoài ra, một số dấu ấn sinh học như p53, Her2, EGFR cũng có thể ảnh hưởng đến tiên lượng bệnh. Tại Việt Nam, nghiên cứu về vai trò của hóa trị bổ trợ trong ung thư lưỡi còn ít, đặc biệt chưa có nghiên cứu nào đánh giá kết quả của điều trị hóa trị bổ trợ trước phẫu thuật hoặc xạ trị trong điều trị ung thư lưỡi bằng phác đồ TC.
III. DỊCH TỄ HỌC VÀ YẾU TỐ NGUY CƠ
Theo GLOBOCAN 2018, ung thư lưỡi chiếm khoảng 2,2% trong tổng số ca mắc mới và đứng thứ 17 trong tổng số các loại ung thư. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư khoang miệng ở nam giới là 4,6/100.716 ca mỗi năm. Ung thư lưỡi thường gặp ở lứa tuổi từ 50-65, với tỷ lệ nam/nữ là 2,27. Các yếu tố nguy cơ bao gồm hút thuốc lá, uống rượu, nhai trầu, tình trạng vệ sinh răng miệng kém, nhiễm HPV và chế độ dinh dưỡng thiếu vitamin. Những biến đổi ở mức phân tử cũng được xác định, như tăng biểu hiện gen Bcl-2 và đột biến gen P53. Các tổn thương tiền ung thư như bạch sản, hồng sản và loạn sản có thể tiến triển thành ung thư xâm lấn.
IV. TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG
Triệu chứng của ung thư lưỡi thường nghèo nàn ở giai đoạn đầu, bệnh nhân có thể cảm thấy có dị vật trong miệng. Khi bệnh tiến triển, triệu chứng trở nên rõ ràng hơn với đau khi ăn uống, khó khăn khi nói và nuốt. Khám lâm sàng có thể thấy tổn thương ở lưỡi, hạch cổ có thể xuất hiện sớm với tỷ lệ di căn từ 15%-75%. Giai đoạn toàn phát có thể gây ra các triệu chứng toàn thân như sốt, suy sụp cơ thể. Việc phát hiện sớm và chẩn đoán chính xác là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả điều trị.
V. CẬN LÂM SÀNG
Chẩn đoán ung thư lưỡi cần kết hợp nhiều phương pháp như chọc hút kim nhỏ, mô bệnh học và các xét nghiệm hình ảnh như CT, MRI. Chẩn đoán mô bệnh học là tiêu chuẩn vàng để xác định ung thư. Các phương pháp hình ảnh giúp đánh giá mức độ xâm lấn của khối u và phát hiện di căn hạch. PET scan có thể phát hiện khối u ác tính trong giai đoạn sớm và có giá trị trong việc phát hiện di căn hạch vùng. Việc tích hợp PET/CT giúp đánh giá đầy đủ các tổn thương bệnh lý và lập kế hoạch điều trị hiệu quả.