I. Phẫu thuật triệt căn ung thư dạ dày
Phẫu thuật triệt căn là phương pháp điều trị chính cho ung thư dạ dày, đặc biệt là ung thư biểu mô tuyến. Phương pháp này bao gồm cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần dạ dày kèm theo nạo vét hạch tiêu chuẩn. Bệnh viện Việt Đức đã áp dụng kỹ thuật này với mục tiêu đảm bảo loại bỏ hoàn toàn khối u và các tế bào ung thư di căn. Kết quả phẫu thuật phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, kỹ thuật phẫu thuật, và mức độ nạo vét hạch.
1.1. Nguyên tắc phẫu thuật
Nguyên tắc cơ bản của phẫu thuật triệt căn là đảm bảo loại bỏ toàn bộ khối u và các hạch di căn. Phương pháp này yêu cầu phẫu thuật viên phải nắm vững giải phẫu dạ dày và hệ thống bạch huyết. Bệnh viện Việt Đức tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế trong phẫu thuật, bao gồm việc xác định rõ ràng vị trí khối u và mức độ xâm lấn.
1.2. Phương pháp phẫu thuật
Có hai phương pháp chính được áp dụng tại Bệnh viện Việt Đức: phẫu thuật mổ mở và phẫu thuật nội soi. Phẫu thuật nội soi (LADG) được ưu tiên cho các trường hợp ung thư giai đoạn sớm, giúp giảm thiểu xâm lấn và thời gian hồi phục. Phẫu thuật mổ mở (ODG) thường được áp dụng cho các trường hợp ung thư giai đoạn tiến triển.
II. Kết quả phẫu thuật
Kết quả phẫu thuật tại Bệnh viện Việt Đức được đánh giá dựa trên thời gian sống thêm và tỷ lệ tái phát. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sống thêm 5 năm sau phẫu thuật đạt 70% đối với các trường hợp ung thư giai đoạn khu trú. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bao gồm giai đoạn bệnh, tuổi bệnh nhân, và mức độ nạo vét hạch.
2.1. Thời gian sống thêm
Thời gian sống thêm (OS) là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của phẫu thuật triệt căn. Tại Bệnh viện Việt Đức, tỷ lệ sống thêm 5 năm đạt 71.1% đối với các trường hợp ung thư giai đoạn IA, giảm xuống 34.8% đối với giai đoạn IIIB. Kết quả này phản ánh sự tiến bộ trong kỹ thuật phẫu thuật và quản lý hậu phẫu.
2.2. Tỷ lệ tái phát
Tỷ lệ tái phát sau phẫu thuật là một thách thức lớn trong điều trị ung thư dạ dày. Nghiên cứu tại Bệnh viện Việt Đức cho thấy tỷ lệ tái phát sau 5 năm là 25%, chủ yếu do di căn hạch và xâm lấn mạch máu. Việc theo dõi sát sao và điều trị bổ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ tái phát.
III. Đánh giá kết quả xa sau phẫu thuật
Đánh giá kết quả xa sau phẫu thuật là quá trình theo dõi lâu dài để xác định hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Bệnh viện Việt Đức đã thực hiện các nghiên cứu dài hạn để đánh giá tác động của phẫu thuật triệt căn đến sức khỏe bệnh nhân và tỷ lệ sống thêm.
3.1. Chất lượng cuộc sống
Chất lượng cuộc sống sau phẫu thuật là một chỉ số quan trọng trong đánh giá kết quả xa. Nghiên cứu tại Bệnh viện Việt Đức sử dụng bộ câu hỏi EORTC-QLQ C30 – STO22 để đánh giá các khía cạnh như thể chất, tâm lý, và xã hội. Kết quả cho thấy phần lớn bệnh nhân có chất lượng cuộc sống tốt sau phẫu thuật.
3.2. Theo dõi hậu phẫu
Theo dõi sau phẫu thuật là quá trình quan trọng để phát hiện sớm các biến chứng và tái phát. Bệnh viện Việt Đức áp dụng các phương pháp như chụp cắt lớp vi tính (CLVT) và xét nghiệm chỉ điểm u để theo dõi sức khỏe bệnh nhân. Quá trình này giúp cải thiện tỷ lệ sống thêm và chất lượng cuộc sống.